Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4300387027 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG NHẬT THẢO |
399.220.263,5931 VND | 399.220.000 VND | 45 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn4300884646 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TỔNG HỢP ĐẠI ÁNH DƯƠNG | contractor ranked second | |
2 | vn4300222106 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG BA TƠ | Contractor ranked third | |
3 | vn4300711996 | Công ty TNHH Một Thành Viên Thành Nhân Hoà | Contractor ranked IV |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤28m |
|
261.6048 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 8.608 | ||
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kw |
|
21.763 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 392.420 | ||
3 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại |
|
211.34 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 17.711 | ||
4 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công |
|
122.78 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 8.608 | ||
5 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng xi măng láng trên mái |
|
95.696 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 37.390 | ||
6 | Tháo dỡ hệ thống chống sét |
|
1 | c. trình | Theo quy định tại Chương V | 4.503.820 | ||
7 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T |
|
27.9037 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 16.554 | ||
8 | Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ |
|
2.616 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 11.671.605 | ||
9 | SXLD cùm chống bão |
|
560 | cái | Theo quy định tại Chương V | 4.504 | ||
10 | Xử lý chống thấm tại vị trí ống thoát nước mái bằng sika |
|
10 | Vị trí | Theo quy định tại Chương V | 270.229 | ||
11 | Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, vữa XM M100, XM PCB40 |
|
95.696 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 39.473 | ||
12 | Quét dung dịch chống thấm mái, sênô, ô văng |
|
95.696 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 128.992 | ||
13 | Vệ sinh sơn lại tay vịn cầu thang bằng gỗ |
|
9.1 | md | Theo quy định tại Chương V | 180.153 | ||
14 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
224.81 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 56.428 | ||
15 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm |
|
122.78 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 75.904 | ||
16 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB40 |
|
21.763 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.075.686 | ||
17 | Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤0,36m2, vữa XM M75, XM PCB40 |
|
434.28 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 283.779 | ||
18 | Đánh bóng lớp vữa trát granitto |
|
21.284 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 90.076 | ||
19 | Sơn ngói, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
14.55 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 66.784 | ||
20 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột |
|
653.75 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 11.808 | ||
21 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột |
|
423.232 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 11.808 | ||
22 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - xà dầm, trần |
|
550.648 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 13.775 | ||
23 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 |
|
42.3232 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 70.629 | ||
24 | Quét vôi các kết cấu - 3 nước trắng |
|
1627.63 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 9.252 | ||
25 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
1204.398 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 46.421 | ||
26 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ |
|
423.232 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 53.124 | ||
27 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, cao ≤16m |
|
4.9833 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 1.675.457 | ||
28 | Kim thu sét bán kính bảo vệ cấp 3 RP=51m |
|
1 | kim | Theo quy định tại Chương V | 11.634.869 | ||
29 | Trụ đỡ kim cao 5m |
|
1 | trụ | Theo quy định tại Chương V | 900.764 | ||
30 | Cáp trần M50 |
|
68 | m | Theo quy định tại Chương V | 45.039 | ||
31 | Mối hàn hóa nhiệt |
|
6 | mối | Theo quy định tại Chương V | 360.305 | ||
32 | Dây cáp néo bằng thép không rỉ D5 |
|
40 | m | Theo quy định tại Chương V | 22.519 | ||
33 | Đóng cọc chống sét, cọc ống đồng D ≤50mm có sẵn |
|
6 | cọc | Theo quy định tại Chương V | 193.801 | ||
34 | Lắp đặt ống nhựa, nối bằng p/p măng sông, dài 8m, ĐK 32mm |
|
0.45 | 100m | Theo quy định tại Chương V | 2.939.638 | ||
35 | Hộp kiểm tra điện trở |
|
2 | hộp | Theo quy định tại Chương V | 450.382 | ||
36 | Hóa chất giảm điện trở đất - GEM |
|
50 | kg | Theo quy định tại Chương V | 45.039 | ||
37 | Đo điện trở nối đất |
|
1 | lần | Theo quy định tại Chương V | 630.535 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.