Tender package No 04: Construction work

        Watching
Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Tender package No 04: Construction work
Bidding method
Online bidding
Tender value
402.023.135 VND
Publication date
13:31 26/07/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Non-consulting
Approval ID
297/QĐ-THPTTT1
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Thuan Thanh High School No. 1
Approval date
26/07/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn2300529038

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH ĐẠT

400.566.596,9891 VND 400.566.000 VND 45 day

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Phá dỡ kết cấu gạch đá
17.9767 m3 Theo quy định tại Chương V 168.251
2 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép
10.7627 m3 Theo quy định tại Chương V 324.714
3 Tháo dỡ tấm đan
286 1 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 20.730
4 Nạo vét rãnh thoát nước hiện trạng
55.418 1m3 Theo quy định tại Chương V 148.832
5 Bê tông móng , rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40
12.426 m3 Theo quy định tại Chương V 1.536.839
6 Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng rãnh
0.323 100m2 Theo quy định tại Chương V 8.955.191
7 Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng hố ga
0.022 100m2 Theo quy định tại Chương V 13.703.993
8 Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40
28.3604 m3 Theo quy định tại Chương V 2.453.111
9 Xây hố van, hố ga bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40
1.1957 m3 Theo quy định tại Chương V 2.072.964
10 Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40
204.8984 m2 Theo quy định tại Chương V 77.186
11 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40
66.366 m2 Theo quy định tại Chương V 60.877
12 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, tấm đan
0.3869 100m2 Theo quy định tại Chương V 8.340.878
13 Bê tông tấm đan bê tông M200, đá 1x2, PCB40
8.962 m3 Theo quy định tại Chương V 1.750.749
14 Sản xuất lắp đặt cốt thép tấm đan, ĐK 6mm
0.2 tấn Theo quy định tại Chương V 24.345.320
15 Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng ≤100kg
286 1 cấu kiện Theo quy định tại Chương V 34.550
16 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép
17.585 m3 Theo quy định tại Chương V 324.714
17 Đào nền đường - Cấp đất I
79.5 1m3 Theo quy định tại Chương V 95.677
18 Bê tông nền , M250, đá 2x4, PCB40
97.085 m3 Theo quy định tại Chương V 1.620.242
19 Đánh bóng mặt sân
647.23 m2 Theo quy định tại Chương V 8.845
20 Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển, sỏi, đá dăm các loại
46.3244 m3 Theo quy định tại Chương V 45.181
21 Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại, 10m khởi điểm
46.3244 m3 Theo quy định tại Chương V 19.933
22 Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại, 60m tiếp theo
46.3244 m3 Theo quy định tại Chương V 14.352
23 Vận chuyển phế thải, phạm vi ≤1000m
0.4632 100m3 Theo quy định tại Chương V 3.064.355
24 Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km
0.4632 100m3/1km Theo quy định tại Chương V 4.582.892
25 Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển, đất
137.918 m3 Theo quy định tại Chương V 45.181
26 Vận chuyển phế thải các loại, 10m khởi điểm
137.918 m3 Theo quy định tại Chương V 23.388
27 Vận chuyển phế thải các loại, 60m tiếp theo
137.918 m3 Theo quy định tại Chương V 15.946
28 Vận chuyển phế thải, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I
1.379 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.533.413
29 Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I
1.379 100m3/1km Theo quy định tại Chương V 3.418.983
30 Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I
1.379 100m3 Theo quy định tại Chương V 2.192.194
31 Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I
1.379 100m3/1km Theo quy định tại Chương V 3.418.983
32 Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển, cát các loại
83.026 m3 Theo quy định tại Chương V 37.208
33 Vận chuyển cát các loại, 10m khởi điểm
83.026 m3 Theo quy định tại Chương V 19.933
34 Vận chuyển cát các loại, 60m tiếp theo
83.026 m3 Theo quy định tại Chương V 12.757
35 Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển, sỏi, đá dăm các loại
104.8999 m3 Theo quy định tại Chương V 63.785
36 Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại, 10m khởi điểm
104.8999 m3 Theo quy định tại Chương V 19.933
37 Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại, 60m tiếp theo
104.8999 m3 Theo quy định tại Chương V 14.352
38 Bốc xếp xuống Thép các loại
0.204 tấn Theo quy định tại Chương V 90.362
39 Vận chuyển sắt thép các loại, 10m khởi điểm
0.204 tấn Theo quy định tại Chương V 21.527
40 Vận chuyển sắt thép các loại, 60m tiếp theo
0.204 tấn Theo quy định tại Chương V 14.352
41 Bốc xếp lên Xi măng bao
37.511 tấn Theo quy định tại Chương V 39.866
42 Vận chuyển xi măng bao, 10m khởi điểm
37.511 tấn Theo quy định tại Chương V 19.933
43 Vận chuyển xi măng bao, 60m tiếp theo
37.511 tấn Theo quy định tại Chương V 12.757
44 Bốc xếp lên gạch xây các loại
16.256 1000v Theo quy định tại Chương V 90.362
45 Vận chuyển gạch xây các loại, 10m khởi điểm
16.256 1000v Theo quy định tại Chương V 19.933
46 Vận chuyển gạch xây các loại, 60m tiếp theo
16.256 1000v Theo quy định tại Chương V 12.757
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 7931 Projects are waiting for contractors
  • 673 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1119 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23976 Tender notices posted in the past month
  • 37934 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second