Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2300529038 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI THÀNH ĐẠT |
400.566.596,9891 VND | 400.566.000 VND | 45 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá dỡ kết cấu gạch đá |
|
17.9767 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 168.251 | ||
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép |
|
10.7627 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 324.714 | ||
3 | Tháo dỡ tấm đan |
|
286 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 20.730 | ||
4 | Nạo vét rãnh thoát nước hiện trạng |
|
55.418 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | 148.832 | ||
5 | Bê tông móng , rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 |
|
12.426 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.536.839 | ||
6 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng rãnh |
|
0.323 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 8.955.191 | ||
7 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng hố ga |
|
0.022 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 13.703.993 | ||
8 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 |
|
28.3604 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.453.111 | ||
9 | Xây hố van, hố ga bằng gạch xi măng 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 |
|
1.1957 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.072.964 | ||
10 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 |
|
204.8984 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 77.186 | ||
11 | Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 |
|
66.366 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 60.877 | ||
12 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, tấm đan |
|
0.3869 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | 8.340.878 | ||
13 | Bê tông tấm đan bê tông M200, đá 1x2, PCB40 |
|
8.962 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.750.749 | ||
14 | Sản xuất lắp đặt cốt thép tấm đan, ĐK 6mm |
|
0.2 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 24.345.320 | ||
15 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn, trọng lượng ≤100kg |
|
286 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 34.550 | ||
16 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép |
|
17.585 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 324.714 | ||
17 | Đào nền đường - Cấp đất I |
|
79.5 | 1m3 | Theo quy định tại Chương V | 95.677 | ||
18 | Bê tông nền , M250, đá 2x4, PCB40 |
|
97.085 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.620.242 | ||
19 | Đánh bóng mặt sân |
|
647.23 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 8.845 | ||
20 | Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển, sỏi, đá dăm các loại |
|
46.3244 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 45.181 | ||
21 | Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại, 10m khởi điểm |
|
46.3244 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 19.933 | ||
22 | Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại, 60m tiếp theo |
|
46.3244 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 14.352 | ||
23 | Vận chuyển phế thải, phạm vi ≤1000m |
|
0.4632 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 3.064.355 | ||
24 | Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km |
|
0.4632 | 100m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 4.582.892 | ||
25 | Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển, đất |
|
137.918 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 45.181 | ||
26 | Vận chuyển phế thải các loại, 10m khởi điểm |
|
137.918 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 23.388 | ||
27 | Vận chuyển phế thải các loại, 60m tiếp theo |
|
137.918 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 15.946 | ||
28 | Vận chuyển phế thải, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I |
|
1.379 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.533.413 | ||
29 | Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I |
|
1.379 | 100m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 3.418.983 | ||
30 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I |
|
1.379 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.192.194 | ||
31 | Vận chuyển phế thải 4km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I |
|
1.379 | 100m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 3.418.983 | ||
32 | Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển, cát các loại |
|
83.026 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 37.208 | ||
33 | Vận chuyển cát các loại, 10m khởi điểm |
|
83.026 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 19.933 | ||
34 | Vận chuyển cát các loại, 60m tiếp theo |
|
83.026 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 12.757 | ||
35 | Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển, sỏi, đá dăm các loại |
|
104.8999 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 63.785 | ||
36 | Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại, 10m khởi điểm |
|
104.8999 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 19.933 | ||
37 | Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại, 60m tiếp theo |
|
104.8999 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 14.352 | ||
38 | Bốc xếp xuống Thép các loại |
|
0.204 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 90.362 | ||
39 | Vận chuyển sắt thép các loại, 10m khởi điểm |
|
0.204 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 21.527 | ||
40 | Vận chuyển sắt thép các loại, 60m tiếp theo |
|
0.204 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 14.352 | ||
41 | Bốc xếp lên Xi măng bao |
|
37.511 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 39.866 | ||
42 | Vận chuyển xi măng bao, 10m khởi điểm |
|
37.511 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 19.933 | ||
43 | Vận chuyển xi măng bao, 60m tiếp theo |
|
37.511 | tấn | Theo quy định tại Chương V | 12.757 | ||
44 | Bốc xếp lên gạch xây các loại |
|
16.256 | 1000v | Theo quy định tại Chương V | 90.362 | ||
45 | Vận chuyển gạch xây các loại, 10m khởi điểm |
|
16.256 | 1000v | Theo quy định tại Chương V | 19.933 | ||
46 | Vận chuyển gạch xây các loại, 60m tiếp theo |
|
16.256 | 1000v | Theo quy định tại Chương V | 12.757 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.