Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0101771418 | CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO HỘ LAO ĐỘNG VIỆT NAM |
238.383.960 VND | 238.383.960 VND | 15 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Túi đựng đồ nghề |
TDDC/VLP/Việt Nam
|
56 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 270.000 | |
2 | Mặt nạ hàn điện tử |
AW7R/ Blue Eagle/ Đài Loan
|
4 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 1.350.000 | |
3 | Kính hàn |
GW250/ Blue Eagle/ Đài Loan
|
2 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 91.800 | |
4 | Băng nhựa rào chắn an toàn |
RC/VLP/Việt Nam
|
9 | Cuộn | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 41.040 | |
5 | Biển báo an toàn điện: |
BB/VLP/Việt Nam
|
10 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 132.000 | |
6 | Kính BHLĐ |
KY01/VLP/Việt Nam
|
9 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 27.000 | |
7 | Mặt nạ phòng độc |
3200/ 3M/ Trung Quốc
|
2 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 486.000 | |
8 | Nội quy, tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy |
TL/VLP/Việt Nam
|
20 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 660.000 | |
9 | Bình chữa cháy MFZ35 |
MFTZ35/Samwoo/ Trung Quốc
|
1 | Bình | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 2.052.000 | |
10 | Bình chữa cháy MFZ4 |
MFZ4/Samwoo/ Trung Quốc
|
21 | Bình | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 270.000 | |
11 | Bình chữa cháy CO2 MT3 |
MT3/Samwoo/ Trung Quốc
|
21 | Bình | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 540.000 | |
12 | Bình chữa cháy CO2 MT5 |
MT5/Samwoo/ Trung Quốc
|
18 | Bình | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 756.000 | |
13 | Bình chữa cháy CO2 MT30 |
MT24/Samwoo/ Trung Quốc
|
2 | Bình | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 4.644.000 | |
14 | Đầu báo cháy khói địa chỉ |
ALN-V/ Hochiki/ Mỹ
|
12 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 972.000 | |
15 | Đầu báo cháy nhiệt địa chỉ |
ATJ-EA/ Hochiki/ Mỹ
|
12 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 1.026.000 | |
16 | Bàn dập lửa |
BDL/VLP/Việt Nam
|
10 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 385.000 | |
17 | Máy thổi bụi |
MTL-57CC/Oshima/Trung Quốc
|
2 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 5.076.000 | |
18 | Bình phun nước 16 lít chạy bằng động cơ |
OS20/Oshima/Trung Quốc
|
4 | Bình | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 2.106.000 | |
19 | Giá để bình chữa cháy |
GB2/VLP/Việt Nam
|
10 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 330.000 | |
20 | Thang nhôm |
TN5M/VLP/Việt Nam
|
2 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 3.080.000 | |
21 | Xẻng xúc |
XE/VLP/Việt Nam
|
5 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 99.000 | |
22 | Xẻng đa năng |
TMS001/ Trung Quốc
|
10 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 770.000 | |
23 | Can nhựa 5 lít |
XN5l/VLP/Việt Nam
|
20 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 99.000 | |
24 | Khẩu trang lọc độc |
KN95V-1/Vmasks/Việt Nam
|
17 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 16.200 | |
25 | Câu liêm |
CL/VLP/Việt Nam
|
8 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 148.500 | |
26 | Bồ cào sắt |
BC/VLP/Việt Nam
|
8 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 203.500 | |
27 | Quần áo đi mưa |
AMTT/VLP/Việt Nam
|
74 | Bộ | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 378.000 | |
28 | Giày vải |
KK 14-1/ Thượng Đình/Việt Nam
|
190 | Đôi | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 91.800 | |
29 | Khẩu trang |
KT5/VLP/Việt Nam
|
444 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 6.480 | |
30 | Đệm lót vai |
DLV/VLP/Việt Nam
|
100 | Chiếc | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 84.240 | |
31 | Xà cạp chống vắt |
XCCV/VLP/Việt Nam
|
100 | Đôi | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 59.400 | |
32 | Găng tay vải |
GTV/VLP/Việt Nam
|
318 | Đôi | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 7.560 | |
33 | Kính bảo hộ |
KY01/VLP/Việt Nam
|
4 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 27.000 | |
34 | Mũ lưỡi trai mềm |
MUV/VLP/Việt Nam
|
4 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 32.400 | |
35 | Giầy da |
#800/ Sheffield/ Trung Quốc
|
6 | Đôi | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 345.600 | |
36 | Xà phòng |
Vì dân/Việt Nam
|
217 | Kg | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 39.600 | |
37 | Quần mưa lội ruộng |
UCQ/Hoa san/Việt Nam
|
50 | Cái | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 162.000 | |
38 | Ủng đi mưa |
U01Đ/ Hoa San/ /Việt Nam
|
70 | Đôi | Chi tiết theo quy định tại Chương IV - Yêu cầu kỹ thuật của Yêu cầu báo giá | null | 91.800 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.