1 |
Máy định vị RTK GNSS Trimble R8s |
|
1 |
|
- Độ chính xác đo tĩnh (Static): Mặt bằng: 3mm + 0.1 ppm RMS Độ cao: 3.5mm + 0.4 ppm RMS - Độ chính xác đo động (RTK): Mặt bằng: 8mm + 1 ppm RMS Độ cao: 15mm + 1 ppm RMS |
Trimble Mỹ lắp ráp Mexico |
660.000.000 |
660000000 |
2 |
- 220 kênh, 2 tần số, thu tín hiệu từ các hệ định vị trên toàn cầu gồm: GPS/GLONASS/BEIDU/SBAS. Hãng Trimble Mỹ, chuyên dùng cho đo lưới khống chế, đo đạc địa chính, địa hình, đo đạc thuỷ văn, định vị trong thi công các công trình trên cạn và thủy đạc. |
|
1 |
|
- Độ chính xác đo tĩnh (Static): Mặt bằng: 3mm + 0.1 ppm RMS Độ cao: 3.5mm + 0.4 ppm RMS - Độ chính xác đo động (RTK): Mặt bằng: 8mm + 1 ppm RMS Độ cao: 15mm + 1 ppm RMS |
Trimble Mỹ lắp ráp Mexico |
660.000.000 |
660000000 |
3 |
Cấu hình đầy đủ cho các phương pháp đo: Static, FastStatic, RTK (CORS), PPK. Bao gồm: 01 máy R8s Base + 3 máy R8s Rovers + 1 bộ phát Radio UHF + 3Thiết bị điều khiển |
|
1 |
|
- Độ chính xác đo tĩnh (Static): Mặt bằng: 3mm + 0.1 ppm RMS Độ cao: 3.5mm + 0.4 ppm RMS - Độ chính xác đo động (RTK): Mặt bằng: 8mm + 1 ppm RMS Độ cao: 15mm + 1 ppm RMS |
Trimble Mỹ lắp ráp Mexico |
660.000.000 |
660000000 |
4 |
Máy thu trạm cố đinh R8s BASE |
|
1 |
|
- Độ chính xác đo tĩnh (Static): Mặt bằng: 3mm + 0.1 ppm RMS Độ cao: 3.5mm + 0.4 ppm RMS - Độ chính xác đo động (RTK): Mặt bằng: 8mm + 1 ppm RMS Độ cao: 15mm + 1 ppm RMS |
Trimble Mỹ lắp ráp Mexico |
660.000.000 |
660000000 |
5 |
Máy thu tín hiệu Trimble R8s trạm cố định |
|
1 |
|
- Độ chính xác đo tĩnh (Static): Mặt bằng: 3mm + 0.1 ppm RMS Độ cao: 3.5mm + 0.4 ppm RMS - Độ chính xác đo động (RTK): Mặt bằng: 8mm + 1 ppm RMS Độ cao: 15mm + 1 ppm RMS |
Trimble Mỹ lắp ráp Mexico |
660.000.000 |
660000000 |
6 |
Pin trong |
|
1 |
|
- Độ chính xác đo tĩnh (Static): Mặt bằng: 3mm + 0.1 ppm RMS Độ cao: 3.5mm + 0.4 ppm RMS - Độ chính xác đo động (RTK): Mặt bằng: 8mm + 1 ppm RMS Độ cao: 15mm + 1 ppm RMS |
Trimble Mỹ lắp ráp Mexico |
660.000.000 |
660000000 |
7 |
Bộ sạc điện cho pin trong |
|
1 |
|
- Độ chính xác đo tĩnh (Static): Mặt bằng: 3mm + 0.1 ppm RMS Độ cao: 3.5mm + 0.4 ppm RMS - Độ chính xác đo động (RTK): Mặt bằng: 8mm + 1 ppm RMS Độ cao: 15mm + 1 ppm RMS |
Trimble Mỹ lắp ráp Mexico |
660.000.000 |
660000000 |
8 |
Thước đo chiều cao máy |
|
1 |
|
- Độ chính xác đo tĩnh (Static): Mặt bằng: 3mm + 0.1 ppm RMS Độ cao: 3.5mm + 0.4 ppm RMS - Độ chính xác đo động (RTK): Mặt bằng: 8mm + 1 ppm RMS Độ cao: 15mm + 1 ppm RMS |
Trimble Mỹ lắp ráp Mexico |
660.000.000 |
660000000 |
9 |
Cáp truyền số liệu sang máy tính |
|
1 |
|
- Độ chính xác đo tĩnh (Static): Mặt bằng: 3mm + 0.1 ppm RMS Độ cao: 3.5mm + 0.4 ppm RMS - Độ chính xác đo động (RTK): Mặt bằng: 8mm + 1 ppm RMS Độ cao: 15mm + 1 ppm RMS |
Trimble Mỹ lắp ráp Mexico |
660.000.000 |
660000000 |
10 |
Chân máy cố định, đế máy dọi tâm Myzox |
|
1 |
|
- Độ chính xác đo tĩnh (Static): Mặt bằng: 3mm + 0.1 ppm RMS Độ cao: 3.5mm + 0.4 ppm RMS - Độ chính xác đo động (RTK): Mặt bằng: 8mm + 1 ppm RMS Độ cao: 15mm + 1 ppm RMS |
Trimble Mỹ lắp ráp Mexico |
660.000.000 |
660000000 |
11 |
Hộp vận chuyển |
|
1 |
|
- Độ chính xác đo tĩnh (Static): Mặt bằng: 3mm + 0.1 ppm RMS Độ cao: 3.5mm + 0.4 ppm RMS - Độ chính xác đo động (RTK): Mặt bằng: 8mm + 1 ppm RMS Độ cao: 15mm + 1 ppm RMS |
Trimble Mỹ lắp ráp Mexico |
660.000.000 |
660000000 |
12 |
Máy thu phát Radio Link 35W |
|
1 |
|
- Độ chính xác đo tĩnh (Static): Mặt bằng: 3mm + 0.1 ppm RMS Độ cao: 3.5mm + 0.4 ppm RMS - Độ chính xác đo động (RTK): Mặt bằng: 8mm + 1 ppm RMS Độ cao: 15mm + 1 ppm RMS |
Trimble Mỹ lắp ráp Mexico |
660.000.000 |
660000000 |
13 |
Máy thu trạm di động R8s ROVER |
|
1 |
|
- Độ chính xác đo tĩnh (Static): Mặt bằng: 3mm + 0.1 ppm RMS Độ cao: 3.5mm + 0.4 ppm RMS - Độ chính xác đo động (RTK): Mặt bằng: 8mm + 1 ppm RMS Độ cao: 15mm + 1 ppm RMS |
Trimble Mỹ lắp ráp Mexico |
660.000.000 |
660000000 |
14 |
Máy thu tín hiệu Trimble R8s trạm di động |
|
1 |
|
- Độ chính xác đo tĩnh (Static): Mặt bằng: 3mm + 0.1 ppm RMS Độ cao: 3.5mm + 0.4 ppm RMS - Độ chính xác đo động (RTK): Mặt bằng: 8mm + 1 ppm RMS Độ cao: 15mm + 1 ppm RMS |
Trimble Mỹ lắp ráp Mexico |
660.000.000 |
660000000 |
15 |
Pin trong |
|
1 |
|
- Độ chính xác đo tĩnh (Static): Mặt bằng: 3mm + 0.1 ppm RMS Độ cao: 3.5mm + 0.4 ppm RMS - Độ chính xác đo động (RTK): Mặt bằng: 8mm + 1 ppm RMS Độ cao: 15mm + 1 ppm RMS |
Trimble Mỹ lắp ráp Mexico |
660.000.000 |
660000000 |
16 |
Bộ sạc điện cho pin trong |
|
1 |
|
- Độ chính xác đo tĩnh (Static): Mặt bằng: 3mm + 0.1 ppm RMS Độ cao: 3.5mm + 0.4 ppm RMS - Độ chính xác đo động (RTK): Mặt bằng: 8mm + 1 ppm RMS Độ cao: 15mm + 1 ppm RMS |
Trimble Mỹ lắp ráp Mexico |
660.000.000 |
660000000 |
17 |
Ăng ten thu Radio UHF thu |
|
1 |
|
- Độ chính xác đo tĩnh (Static): Mặt bằng: 3mm + 0.1 ppm RMS Độ cao: 3.5mm + 0.4 ppm RMS - Độ chính xác đo động (RTK): Mặt bằng: 8mm + 1 ppm RMS Độ cao: 15mm + 1 ppm RMS |
Trimble Mỹ lắp ráp Mexico |
660.000.000 |
660000000 |
18 |
Cáp truyền số liệu sang máy tính |
|
1 |
|
- Độ chính xác đo tĩnh (Static): Mặt bằng: 3mm + 0.1 ppm RMS Độ cao: 3.5mm + 0.4 ppm RMS - Độ chính xác đo động (RTK): Mặt bằng: 8mm + 1 ppm RMS Độ cao: 15mm + 1 ppm RMS |
Trimble Mỹ lắp ráp Mexico |
660.000.000 |
660000000 |
19 |
Hộp vận chuyển |
|
1 |
|
- Độ chính xác đo tĩnh (Static): Mặt bằng: 3mm + 0.1 ppm RMS Độ cao: 3.5mm + 0.4 ppm RMS - Độ chính xác đo động (RTK): Mặt bằng: 8mm + 1 ppm RMS Độ cao: 15mm + 1 ppm RMS |
Trimble Mỹ lắp ráp Mexico |
660.000.000 |
660000000 |
20 |
Thiết bị điều khiển cầm tay TSC3: Màn hình màu, hệ điều hành Windows Mobil, cảm ứng -TouchScreen, cài sẵn phần mềm điều khiển đo đạc thực địa Trimble Access + SIM 3G |
|
1 |
|
- Độ chính xác đo tĩnh (Static): Mặt bằng: 3mm + 0.1 ppm RMS Độ cao: 3.5mm + 0.4 ppm RMS - Độ chính xác đo động (RTK): Mặt bằng: 8mm + 1 ppm RMS Độ cao: 15mm + 1 ppm RMS |
Trimble Mỹ lắp ráp Mexico |
660.000.000 |
660000000 |
21 |
Sào đo động |
|
1 |
|
- Độ chính xác đo tĩnh (Static): Mặt bằng: 3mm + 0.1 ppm RMS Độ cao: 3.5mm + 0.4 ppm RMS - Độ chính xác đo động (RTK): Mặt bằng: 8mm + 1 ppm RMS Độ cao: 15mm + 1 ppm RMS |
Trimble Mỹ lắp ráp Mexico |
660.000.000 |
660000000 |