Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104923115 | VIETNAM EQUIPMENT AND INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
860.680.000 VND | 860.680.000 VND | 60 day | 09/10/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng dính cách điện |
200 | Cuộn | Việt Nam | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bình Gas mini |
20 | Bình | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cáp điện ngầm - Tiết diện: 4 x (10 ÷ 16) mm2 |
10 | m | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Cáp đồng - Tiết diện: (10 ÷ 17) mm2 |
8 | m | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Cáp nhôm vặn xoắn- Tiết diện: 4 x 16 mm2 |
5.5 | m | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Cầu chì - Dòng điện: (5 ÷ 10)A |
1 | Chiếc | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cầu đấu - Dòng điện: 100A, 3 mắt |
20 | Chiếc | Trung Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cầu đấu 12 mắt - Dòng điện: (6 ÷ 10)A |
20 | Chiếc | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cầu đấu 12 mắt - Dòng điện: (16 ÷ 25)A |
200 | Chiếc | Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cầu đấu 3 điểm - Dòng điện: (5 ÷ 10)A |
20 | Chiếc | Trung Quốc | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cọc tiếp địa- Dài: 2,4m, Tiết diện: (10 ÷ 16)mm |
1 | Chiếc | Việt Nam | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Chổi than |
50 | Chiếc | Trung Quốc | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Dây điện - Tiết diện: 1 x 2,5 mm |
1200 | m | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Dây điện - Tiết diện: 1 x 10 mm |
1000 | m | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Dây điện - Tiết diện: 1 x 1,5 mm |
2000 | m | Việt Nam | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Dây điện - Tiết diện: 1 x 1 mm |
200 | m | Việt Nam | 7.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Dây điện - Tiết diện: 1 x 6 mm |
200 | m | Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Dây điện - Tiết diện: 1 x 4 mm |
100 | m | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Dây điện - Tiết diện: 1 x 2.5mm |
5 | m | Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Dây điện đơn mềm - màu vàng/xanh - Tiết diện: 1x6 mm |
50 | m | Việt Nam | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Dây điện đơn mềm - màu vàng/xanh - Tiết diện: 1 x 2,5 mm |
200 | m | Việt Nam | 14.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Dây ê may - Tiết diện: 0,36 mm |
20 | m | Việt Nam | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Dây ê may - Tiết diện: 1,0 mm |
20 | Kg | Việt Nam | 390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Dây ê may - Tiết diện: 0,8 mm |
10 | Kg | Việt Nam | 390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Dây ê may - Tiết diện: 2,8 mm |
10 | Kg | Việt Nam | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Dây ê may - Tiết diện: 1,2 mm |
10 | Kg | Việt Nam | 390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Dây ê may - Tiết diện: 0,65 mm |
10 | Kg | Việt Nam | 430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Đi ốt |
50 | Chiếc | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Thép V đục lỗ - Kích thước- Kích thước: (15 x 15) ÷ (25 x 25)mm, Dày (1 ÷ 1,8)mm |
135 | m | Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Bảo ôn dày 13 mm đường kính trong 10 mm (ống dài 1.83m) |
100 | Cây | M-Flex/ Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bảo ôn dày 13 mm đường kính trong 16 mm (ống dài 1.83m) |
100 | Cây | M-Flex/ Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bảo ôn dày 13mm đường kính trong 22 mm (ống dài 1.83m) |
100 | Cây | M-Flex/ Việt Nam | 41.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Bảo ôn tấm dày 10mm |
50 | m2 | M-Flex/ Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Băng cuốn |
50 | Kg | Trung Quốc | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Băng dính bạc |
100 | Cuộn | Trung Quốc | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Băng dính cách điện |
200 | Cuộn | Trung Quốc | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Băng tan |
200 | Cuộn | Trung Quốc | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bu lông đai ốc Kích thước: (4 x 50) mm |
200 | Bộ | Trung Quốc | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bút |
50 | Chiếc | Thiên Long/Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Chất tải lạnh (Dung dịch NaCl, CaCl2) |
200 | Lít | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Chất trợ hàn (Hộp Mỡ Hàn Thiếc) |
20 | Kg | Trung Quốc | 340.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Dầu bôi trơn (Dầu lạnh dùng cho ga 134) |
50 | Lít | Trung Quốc | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Dây điện tiết diện 2x1,5 mm2 |
150 | m | Trần Phú/ Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Dây thít Dài: 300mm |
1000 | Chiếc | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Đầu cốt U3 |
500 | Chiếc | Trung Quốc | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Ga R134A (Cung cấp bao gồm: 01 Bình Ga R134A Taisei 13.6kg; 01 Bình Ga R134A Taisei 3kg) |
15 | Kg | Taisei - Ấn Độ | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Ga R22 (Cung cấp bao gồm: 08 Bình Ga R22 13,6kg) |
100 | Kg | Bestgas/Ấn Độ | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Giá đỡ outdoor Thép góc: (30 x 3) mm |
20 | Bộ | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Giấy A4 (Giấy A4 Double A) |
2000 | Tờ | Thái Lan | 300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Giấy ráp mịn (KOVAX P1000) |
100 | Tờ | KOVAX/Nhật Bản | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Hóa chất tẩy rửa |
20 | Kg | Châu Á | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Khí Axetylen (Cung cấp bao gồm: 11 Bình C2H2 40L (~7.2kg)) |
75 | Kg | Việt Nam | 390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Khí Butan (Cung cấp bao gồm: 02 Bình Butan 20kg) |
39 | Kg | Việt Nam | 530.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Khí Nitơ (Cung cấp bao gồm: 02 Bình N2 40L (~50kg), Áp suất: ≥ 35bar) |
100 | Kg | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Khí Ôxy (Cung cấp bao gồm: 02 bình Oxy 40L (~48kg)) |
100 | Kg | Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Ống đồng Dày 0,7mm Đường kính: 10 mm |
200 | m | Toàn Phát/Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Ống đồng Dày 0,7mm Đường kính: 12 mm |
150 | m | Toàn Phát/Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Ống đồng Dày 0,8mm Đường kính: 16 mm |
150 | m | Toàn Phát/Việt Nam | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Ống đồng Dày 0,8mm Đường kính: 22 mm |
150 | m | Toàn Phát/Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Ống đồng Dày 0,7mm Đường kính: 6 mm |
150 | m | Toàn Phát/Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Ống nhựa PVC Đường kính: 20 mm |
100 | m | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Ống sắt Đường kính: 22 mm |
100 | m | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Que hàn bạc |
50 | Kg | Trung Quốc | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Que hàn điện |
100 | Kg | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Mũi khoan mạch in (ɸ (0,8; 1; 1.2; 1.5; 2; 2.5; 3) mm) |
50 | Bộ | Trung Quốc | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Điện trở chân cắm các loại (Điện trở: (1Ω ÷ 1MΩ)/ Công suất: 0,25W) |
500 | Chiếc | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Tụ thường chân cắm các loại (Điện dung: (10nF ÷ 0.47uF)/ Điện áp: 200V) |
500 | Chiếc | Trung Quốc | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Tụ hóa chân cắm (Điện dung: (4,7uF ÷ 2200uF)/ Điện áp: 100V) |
500 | Chiếc | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Cuộn cảm chân cắm các loại- Điện cảm 0,1uH - 100uH |
500 | Chiếc | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Điện trở dán các loại - Điện trở: (1Ω ÷ 1MΩ)/ Công suất: 0,25W, SMD 0805 |
500 | Chiếc | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Tụ thường dán các loại - Điện dung: (10nF ÷ 0.47uF)/ Điện áp: 200V, SMD 0805 |
500 | Chiếc | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Cuộn cảm dán các loại - Điện cảm 0,1uH - 10uH, SMD 0805 |
200 | Chiếc | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Transistor - TO-92, hệ số khuếch đại < 200 |
200 | Chiếc | Trung Quốc | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Transistor- TO-220, hệ số khuếch đại < 200 |
200 | Chiếc | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Transistor trường - TO-92, hệ số khuếch đại < 200 |
200 | Chiếc | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Transistor trường - TO-126, hệ số khuếch đại < 200 |
200 | Chiếc | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Đi ốt thường 2A |
200 | Chiếc | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Đi ốt ổn áp (5V, 6V, 9V, 12V, 15V) |
200 | Chiếc | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Đi ốt phát quang - 5mm |
200 | Chiếc | Trung Quốc | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Led ma trận - Led ma trận 8 x 8 |
100 | Chiếc | Trung Quốc | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Màn hình tinh thể lỏng |
100 | Chiếc | Trung Quốc | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Led 7 thanh - (17,5 x 12,25 x 7)mm |
100 | Chiếc | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | IC khuếch đại thuật toán - DIP-14, điện áp cấp < 16V |
100 | Chiếc | Trung Quốc | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | IC dao động - DIP-14, điện áp cấp < 16V |
100 | Chiếc | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | IC Quang - DIP-4, điện áp cấp < 16V |
100 | Chiếc | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Transistor - Hệ số khuếch đại < 100 |
200 | Chiếc | Trung Quốc | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | IC số cổng NOT - DIP-14 |
20 | Chiếc | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | IC số cổng AND - DIP-16 2 đầu vào |
20 | Chiếc | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | IC số cổng OR - DIP-16 2 đầu vào |
20 | Chiếc | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | IC số cổng NAND - DIP-16 3 đầu vào |
20 | Chiếc | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | IC số cổng NOR - DIP-16 3 đầu vào |
20 | Chiếc | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | IC giải mã BCD sang thập phân (DIP-16) |
20 | Chiếc | Trung Quốc | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | IC giải mã BCD sang LED 7 thanh (DIP-16) |
20 | Chiếc | Trung Quốc | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | IC đếm nhị phân đồng bộ thuận (DIP-16) |
20 | Chiếc | Trung Quốc | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | IC giải mã 2 vào => 4 ra (DIP-16) |
20 | Chiếc | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | IC FipFlop – JK (DIP-14) |
20 | Chiếc | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | IC FipFlop – D (DIP-14) |
20 | Chiếc | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | IC dồn kênh: 16 => 1 (DIP-16) |
20 | Chiếc | Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | IC bộ phân kênh: 3 => 8 (DIP-16) |
20 | Chiếc | Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | IC mã hóa ưu tiên từ 10 => 4 (DIP-16) |
20 | Chiếc | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Rơle 12V DC - Điện áp 12V, 500mA |
50 | Chiếc | Trung Quốc | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Điện trở cắm các loại - Điện trở: (1Ω ÷ 1MΩ)/ Công suất: 5W |
200 | Chiếc | Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Điện trở cắm các loại - Điện trở: (1Ω ÷ 1MΩ)/ Công suất: 1W |
500 | Chiếc | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Tụ thường cắm các loại - Điện dung: (10nF ÷ 0.47uF)/ Điện áp: 200V |
600 | Chiếc | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Tụ hóa - Điện dung: (4,7uF ÷ 2200uF)/ Điện áp: 100V |
300 | Chiếc | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Đi ốt các loại - Dòng ≤ 10A |
300 | Chiếc | Trung Quốc | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Áp tô mát 1 pha, dòng điện ≥ 10 A |
5 | Chiếc | Trung Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Áp tô mát 3 pha, dòng điện ≥ 20 A |
5 | Chiếc | Trung Quốc | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Bảo ôn cây độ dày (1/8 ÷ 2) inch (Cung cấp bao gồm: Bảo ôn dày 13 mm đường kính trong 10 mm) |
50 | Cây | Superlon/ Malaysia | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Bảo ôn tấm độ dày: (1/8 ÷ 2) inch (Cung cấp bao gồm: Bảo ôn tấm dày 10mm) |
20 | m2 | Trung Quốc | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Băng cuốn bảo ôn chiều dài (10 ÷ 15) m |
20 | Cuộn | Trung Quốc | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Băng dính bạc |
30 | Cuộn | Trung Quốc | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Băng dính cách điện |
50 | Cuộn | Trung Quốc | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Băng keo bạc |
5 | Cuộn | Trung Quốc | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Board mạch inverter máy lạnh (Bo mạch inverter cục nóng Daikin RKA35UAVMV) |
5 | Bộ | Daikin/Thái Lan | 5.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Board mạch mono máy lạnh (Bo mạch mono máy lạnh Daikin FTNE60MV1V) |
5 | Bộ | Daikin/Thái Lan | 1.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Bộ điều khiển nhiệt độ |
15 | Bộ | Trung Quốc | 500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Bút lông |
50 | Chiếc | Thiên Long/Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Cảm biến áp suất, áp suất làm việc: (0 ÷ 25) bar |
20 | Chiếc | JSP- Cộng Hoà Séc | 3.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Cảm biến nhiệt độ, nhiệt độ: (0 ÷ 100) °C (ĐẦU DÒ CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ PT100) |
20 | Chiếc | Noken - Italy | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Dây cáp tiết diện: 3x25+1x16 mm2 |
16 | m | Cadisun/Việt Nam | 269.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Cầu chì, dòng điện: ≥ 5A ( Cầu chì 5A) |
5 | Chiếc | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Co nối ống đồng |
50 | Bộ | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Công tắc áp suất, áp suất: (0 ÷ 4) bar |
5 | Bộ | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Công tắc áp suất dầu, điện áp làm việc 220V |
5 | Chiếc | Trung Quốc | 520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Công tắc li tâm, dòng điện: 5A |
5 | Chiếc | Trung Quốc | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Công tắc nhiệt độ (thermostar), dòng điện: 5A |
5 | Chiếc | Trung Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Công tắc tơ |
5 | Chiếc | Trung Quốc | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Công tắc xoay 3 vị trí, dòng điện: 5A |
5 | Chiếc | Trung Quốc | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Cút đồng |
50 | Bộ | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Cút nhựa PVC |
35 | Bộ | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Chất trợ hàn (Hộp Mỡ Hàn Thiếc) |
20 | Hộp | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Chì hàn (Thiếc Hàn chì cuộn 800g) |
5 | Kg | Trung Quốc | 900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Chổi sắt làm sạch gỉ |
20 | Chiếc | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Chuyển mạch ampe dòng điện: 5A |
12 | Chiếc | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Chuyển mạch vôn dòng điện: 5A |
10 | Chiếc | Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Dầu lạnh (Dầu lạnh dùng cho ga 134) |
50 | Lít | Trung Quốc | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Dầu rửa máy |
20 | Lít | Châu Á | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Dây điện tiết diện: 2x1mm2 |
120 | m | Trần Phú/ Việt Nam | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Dây điện từ đường kính 1,2 mm |
18 | Kg | Việt Nam | 300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Dây cột thít 300x5mm |
6 | Kg | Việt Nam | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Diode |
141 | Chiếc | Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Bút thử điện |
10 | Chiếc | Trung Quốc | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Chổi rửa chi tiết |
100 | Chiếc | Trung Quốc | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Chổi sắt ( Chổi đánh rỉ sắt) |
100 | Chiếc | Việt Nam | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Dầu phanh DOT3 |
50 | Lít | Việt Nam | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Dầu trợ lực lái |
50 | Lít | Castrol/ Việt Nam | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Dây điện nhiều màu - Tiết diện 0.5mm |
500 | Mét | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Găng tay bảo hộ |
150 | Đôi | Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Ga điều hòa |
11 | Chai | Taisei/ Ấn Độ | 2.720.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Giấy ráp |
50 | m2 | Nhật Bản | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Keo bề mặt( Keo tạo gioăng) |
15 | Tuýp | Trung Quốc | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Keo làm kín ( Keo làm gioăng mặt máy) |
15 | Chai | Châu Á | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Mỡ bôi trơn - Màu vàng |
50 | Kg | Việt Nam | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Nhựa thông |
1 | Kg | Việt Nam | 171.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Nước làm mát động cơ |
200 | Lít | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Que hàn - Que hàn KT-421 - Ø 2.5 |
100 | Kg | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Rơle |
40 | Chiếc | Trung Quốc | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Rơle |
40 | Chiếc | Trung Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Chai tẩy sét - Dung tích: 493 ml (350g) |
25 | Chai | Thái Lan | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Thiếc hàn |
30 | Cuộn | Asahi/ Malaysia | 700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Xà phòng |
25 | Kg | Việt Nam | 47.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Búa nguội - Trọng lượng: 3kg |
20 | Chiếc | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Mũi khoan |
20 | Chiếc | Trung Quốc | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Mũi ta rô |
20 | Chiếc | Trung Quốc | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Dầu nhớt (Dầu động cơ) |
100 | Lít | Castrol / Việt Nam | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Dung dịch xúc rửa hệ thống bôi trơn |
100 | Lít | Đức | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Pin A-A |
20 | Đôi | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Bugi |
20 | Chiếc | Châu Á | 82.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.