Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0106928415 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT ĐIỆN CAO THẾ SYSTECH và CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HỆ THỐNG | 55.631.218.600 VND | 0 | 54.298.593.800 VND | 210 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT ĐIỆN CAO THẾ SYSTECH | main consortium |
2 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HỆ THỐNG | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy biến dòng điện 1 pha; 220kV; 1000-1200-1500-2000/1A, Ith=50kA/1s; bao gồm trọn bộ kẹp cực, kiểm định và phê duyệt mẫu |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
6 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 253.000.000 | Sửa chữa thay thế máy biến dòng điện TI232, TI234, TI200, TI274, TI 275 - Trạm biến áp 500kV Hà Tĩnh |
2 | Máy biến dòng điện 1 pha; 220kV; 600-800-1200-1500/1A, Ith=50kA/1s; bao gồm trọn bộ kẹp cực, kiểm định và phê duyệt mẫu |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
9 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 253.000.000 | Sửa chữa thay thế máy biến dòng điện TI232, TI234, TI200, TI274, TI 275 - Trạm biến áp 500kV Hà Tĩnh |
3 | Dây tiếp địa đồng trần xoắn loại 1x120mm2 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
15 | m | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 330.000 | Sửa chữa thay thế máy biến dòng điện TI232, TI234, TI200, TI274, TI 275 - Trạm biến áp 500kV Hà Tĩnh |
4 | Bu lông mạ kẽm M16 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
60 | Bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 11.000 | Sửa chữa thay thế máy biến dòng điện TI232, TI234, TI200, TI274, TI 275 - Trạm biến áp 500kV Hà Tĩnh |
5 | Máy biến dòng điện 1 pha; 123kV; bao gồm trọn bộ kẹp cực, kiểm định và phê duyệt mẫu |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
6 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 210.100.000 | Sửa chữa thay thế TI các ngăn lộ 175, 176 - Trạm biến áp 220kV Nghi Sơn |
6 | Dây nhôm ACSR 500 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
78 | m | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 137.500 | Sửa chữa thay thế TI các ngăn lộ 175, 176 - Trạm biến áp 220kV Nghi Sơn |
7 | Cáp điện Cu/PVC/FR/PVC/SC 4x6mm2 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
810 | m | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 99.000 | Sửa chữa thay thế TI các ngăn lộ 175, 176 - Trạm biến áp 220kV Nghi Sơn |
8 | Dây tiếp địa vỏ TI Cu 120mm2 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
18 | cái | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 330.000 | Sửa chữa thay thế TI các ngăn lộ 175, 176 - Trạm biến áp 220kV Nghi Sơn |
9 | Đầu cốt M120 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
12 | m | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 19.800 | Sửa chữa thay thế TI các ngăn lộ 175, 176 - Trạm biến áp 220kV Nghi Sơn |
10 | Bản đế TI: 6 tấm (≈254,448 kg) |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
1 | lô | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 7.920.000 | Sửa chữa thay thế TI các ngăn lộ 175, 176 - Trạm biến áp 220kV Nghi Sơn |
11 | Bu lông M16x50 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
24 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 11.000 | Sửa chữa thay thế TI các ngăn lộ 175, 176 - Trạm biến áp 220kV Nghi Sơn |
12 | Biến dòng điện 1 pha; 40,5kV; 400-800/5/5/5A; bao gồm kiểm định và phê duyệt mẫu |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
9 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 40.700.000 | Sửa chữa, thay thế biến dòng điện ngăn lộ 372, 377, 380, 312 - Trạm biến áp 220kV Thái Nguyên |
13 | Biến dòng điện 1 pha; 40,5kV; 800-1200/5/5/5A; bao gồm kiểm định và phê duyệt mẫu |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
3 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 40.700.000 | Sửa chữa, thay thế biến dòng điện ngăn lộ 372, 377, 380, 312 - Trạm biến áp 220kV Thái Nguyên |
14 | Kẹp cực máy biến dòng 03 đai ép dây AAC400 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
24 | Bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 1.100.000 | Sửa chữa, thay thế biến dòng điện ngăn lộ 372, 377, 380, 312 - Trạm biến áp 220kV Thái Nguyên |
15 | Cáp nhôm AAC400 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
144 | m | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 110.000 | Sửa chữa, thay thế biến dòng điện ngăn lộ 372, 377, 380, 312 - Trạm biến áp 220kV Thái Nguyên |
16 | Cáp nhị thứ 4x4mm2 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
168 | m | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 93.500 | Sửa chữa, thay thế biến dòng điện ngăn lộ 372, 377, 380, 312 - Trạm biến áp 220kV Thái Nguyên |
17 | Máy Biến dòng điện 1 pha; 40,5kV; kèm trọn bộ kẹp cực, kiểm định và phê duyệt mẫu |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
9 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 40.700.000 | Sửa chữa thay thế máy biến dòng điện ngăn lộ 375, 379, 380 - Trạm biến áp 220kV Vinh |
18 | Dây nhôm AAC300 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
45 | m | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 110.000 | Sửa chữa thay thế máy biến dòng điện ngăn lộ 375, 379, 380 - Trạm biến áp 220kV Vinh |
19 | Bu lông M12x60 mạ kẽm nhúng nóng |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
36 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 11.000 | Sửa chữa thay thế máy biến dòng điện ngăn lộ 375, 379, 380 - Trạm biến áp 220kV Vinh |
20 | Dây tiếp địa đồng CU PVC loại 1x50mm2 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
9 | m | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 121.000 | Sửa chữa thay thế máy biến dòng điện ngăn lộ 375, 379, 380 - Trạm biến áp 220kV Vinh |
21 | Máy biến dòng điện 1 pha 123kV kèm phụ kiện; có phê duyệt mẫu và được kiểm định |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
3 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 210.100.000 | Sửa chữa TI134 Trạm biến áp 500kV Dốc Sỏi |
22 | Máy biến dòng điện 1 pha 123kV kèm phụ kiện; có phê duyệt mẫu và được kiểm định |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
3 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 210.100.000 | Sửa chữa TI100 Trạm biến áp 500kV Dốc Sỏi |
23 | Máy biến dòng điện 1 pha 245kV |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
3 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 253.000.000 | Sửa chữa TI 272 Trạm biến áp 220kV Huế |
24 | Đầu cốt kiểu ghíp bắt vào các đầu cực TI mới với 2 dây ACSR500/64 mm2 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
6 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 3.850.000 | Sửa chữa TI 272 Trạm biến áp 220kV Huế |
25 | Máy biến dòng điện 1 pha, 110kV, có phê duyệt mẫu và được kiểm định |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
3 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 210.100.000 | Sửa chữa TI 100 Trạm biến áp 220kV Huế |
26 | Đầu cốt kiểu ghíp bắt vào các đầu cực TI mới với 2 dây ACSR500/64 mm2 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
6 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 3.850.000 | Sửa chữa TI 100 Trạm biến áp 220kV Huế |
27 | Máy biến dòng điện 1 pha, 110kV, có phê duyệt mẫu và được kiểm định |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
3 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 210.100.000 | Sửa chữa TI 132 Trạm biến áp 220kV Huế |
28 | Đầu cốt kiểu ghíp bắt vào các đầu cực TI mới với 1 dây ACSR185 mm2 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
6 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 3.080.000 | Sửa chữa TI 132 Trạm biến áp 220kV Huế |
29 | Máy biến dòng điện 1 pha 245kV kèm cực đấu nối TI mới với 1 dây dẫn ACSR 500 mm2 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
3 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 253.000.000 | Sửa chữa TI 276 TBA 220kV Hòa Khánh |
30 | Máy biến dòng điện 1 pha 123kV, có phê duyệt mẫu và được kiểm định, kèm cực đấu nối TI mới với 1 dây dẫn ACSR 500 mm2 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
3 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 210.100.000 | Sửa chữa TI 171 TBA 220kV Hòa Khánh |
31 | Máy biến dòng điện 1 pha 123kV, có phê duyệt mẫu và được kiểm định, kèm cực đấu nối TI mới với 1 dây dẫn ACSR 500 mm2 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
3 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 210.100.000 | Sửa chữa TI 173 TBA 220kV Hòa Khánh |
32 | Máy biến dòng điện 1 pha 123kV, có phê duyệt mẫu và được kiểm định, kèm cực đấu nối TI mới với 1 dây dẫn ACSR 500 mm2 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
3 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 210.100.000 | Sửa chữa TI 172 TBA 220kV Hòa Khánh |
33 | Máy biến dòng điện 1 pha 123kV, có phê duyệt mẫu và được kiểm định, kèm cực đấu nối TI mới với 1 dây dẫn ACSR 240 mm2 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
3 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 210.100.000 | Sửa chữa TI 132 TBA 220kV Hòa Khánh |
34 | Máy biến dòng điện 1 pha 123kV, có phê duyệt mẫu và được kiểm định, kèm cực đấu nối TI mới với 1 dây dẫn ACSR 240 mm2 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
3 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 210.100.000 | Sửa chữa TI 176 TBA 220kV Ngũ Hành Sơn |
35 | Máy biến điện áp 1 pha 220kV, kèm đầu cốt, phụ kiện đi kèm với thanh cái dây dẫn ACSR 885 mm2 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
3 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 229.900.000 | Sửa chữa TU C21 Trạm biến áp 500kV Đà Nẵng |
36 | Máy biến điện áp 1 pha 220kV, kèm đầu cốt, phụ kiện đi kèm với thanh cái dây dẫn ACSR 885 mm2 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
3 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 229.900.000 | Sửa chữa TU C22 Trạm biến áp 500kV Đà Nẵng |
37 | Máy biến điện áp 1 pha 123kV, có phê duyệt mẫu và được kiểm định, kèm kẹp cực TU với dây dẫn ACSR 185 mm2 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
3 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 183.700.000 | Sửa chữa TU C12 Trạm biến áp 220kV Huế |
38 | Máy biến điện áp 1 pha 123kV, có phê duyệt mẫu và được kiểm định, kèm kẹp cực TU với dây dẫn ACSR 185 mm2 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
3 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 183.700.000 | Sửa chữa TU171 Trạm biến áp 220kV Hòa Khánh |
39 | Máy biến điện áp 1 pha 123kV, có phê duyệt mẫu và được kiểm định, kèm kẹp cực TU với dây dẫn ACSR 185 mm2 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
3 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 183.700.000 | Sửa chữa TU 173 Trạm biến áp 220kV Hòa Khánh |
40 | Máy biến điện áp 1 pha 220kV, kèm đầu cốt, phụ kiện đi kèm với 01 dây dẫn ACSR 450 mm2 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
2 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 229.900.000 | Sửa chữa TU 275 pha A, pha C Trạm biến áp 220kV Tam Kỳ |
41 | Máy biến điện áp 1 pha 220kV, kèm đầu cốt, phụ kiện đi kèm với 01 dây dẫn ACSR 450 mm2 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
2 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 229.900.000 | Sửa chữa biến điện áp Sửa chữa TU C22 pha B, C Trạm biến áp 220kV Tam Kỳ |
42 | Máy biến điện áp 1 pha 123kV, có phê duyệt mẫu và được kiểm định, kèm kẹp cực TU với dây dẫn ACSR 450 mm2 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
1 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 183.700.000 | Sửa chữa TU 173 pha C Trạm biến áp 220kV Tam Kỳ |
43 | Máy biến điện áp 1 pha 123kV, có phê duyệt mẫu và được kiểm định, kèm đầu cốt và phụ kiện |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
1 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 183.700.000 | Sửa chữa TU177 Trạm biến áp 220kV Dung Quất |
44 | Máy biến điện áp 1 pha 123kV, có phê duyệt mẫu và được kiểm định, kèm đầu cốt và phụ kiện |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
1 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 183.700.000 | Sửa chữa TU178 Trạm biến áp 220kV Dung Quất |
45 | Máy biến điện áp 22kV kèm phụ kiện |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
3 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 77.000.000 | Thay thế TU 4AT1 Trạm biến áp 220kV Sơn Hà |
46 | Biến điện áp 500kV 1 pha kiểu tụ kèm Kẹp cực thẳng nối TU 500kV với 03 dây AAC885 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
1 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 450.450.000 | Thay thế biến điện áp 500kV TU C51 pha B TBA 500kV Pleiku |
47 | Biến dòng điện 500kV 1 pha |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
8 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 814.300.000 | Thay thế máy biến dòng điện TI531, TI535; TI565 pha A, B TBA 500kV Pleiku |
48 | Kẹp cực kiểu thẳng nối TI 500kV với ống nhôm D141 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
3 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 4.400.000 | Thay thế máy biến dòng điện TI531, TI535; TI565 pha A, B TBA 500kV Pleiku |
49 | Kẹp cực kiểu thẳng nối TI 500kV với 3 dây AAC-885 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
13 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 5.500.000 | Thay thế máy biến dòng điện TI531, TI535; TI565 pha A, B TBA 500kV Pleiku |
50 | Biến dòng điện 220kV 1 pha |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
9 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 253.000.000 | Thay thế máy biến dòng điện TI233, TI232, TI235 TBA 500kV Pleiku |
51 | Kẹp cực chữ I nối TI 220kV với 01 dây AAC 885 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
6 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 1.870.000 | Thay thế máy biến dòng điện TI233, TI232, TI235 TBA 500kV Pleiku |
52 | Kẹp cực chữ I nối TI 220kV với 02 dây AAC 885 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
12 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 3.300.000 | Thay thế máy biến dòng điện TI233, TI232, TI235 TBA 500kV Pleiku |
53 | Biến điện áp 220kV 1 pha, kèm kẹp cực thẳng nối TU với 01 dây AAC 885mm2 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
1 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 229.900.000 | Thay thế biến điện áp TU C29 TBA 500kV Pleiku |
54 | Biến dòng điện 220kV 1 pha |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
1 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 253.000.000 | Thay thế biến dòng điện TI277 pha A TBA 500kV Pleiku |
55 | Kẹp cực thẳng nối TI với dây 1x TAL660 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
1 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 1.540.000 | Thay thế biến dòng điện TI277 pha A TBA 500kV Pleiku |
56 | Kẹp cực chữ T nối TI với dây 1x TAL660 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
1 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 1.540.000 | Thay thế biến dòng điện TI277 pha A TBA 500kV Pleiku |
57 | Biến điện áp 220kV 1 pha, kèm kẹp cực thẳng (chữ I) dùng để đấu nối TU 220kV với 1 dây ACSR 451 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
3 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 229.900.000 | Máy biến điện áp thanh cái C22 TBA 220kV Quy Nhơn |
58 | Biến điện áp 220kV lắp đặt ngoài trời, 1 pha, kèm kẹp cực cho TU mới với 1 dây ACSR 450mm2 (kẹp lắp dây thẳng đứng) |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
2 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 229.900.000 | Máy biến điện áp ngăn 271 (pha B, C) TBA 220kV Krong Buk |
59 | Biến điện áp 220kV 1 pha, kèm kẹp cực thẳng (chữ I) dùng để đấu nối TU 220kV với 1 dây TAL 400mm2 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
6 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 229.900.000 | Biến điện áp thanh cái C21, C22 TBA 220kV Bảo Lộc |
60 | Tủ trung gian TU (VT box) |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
2 | tủ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 16.509.500 | Biến điện áp thanh cái C21, C22 TBA 220kV Bảo Lộc |
61 | Máy biến điện áp 1 pha 110kV, kèm kẹp cực thẳng chữ I dùng cho TU nối với 01 dây AAC 630 |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
1 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 181.500.000 | Thay thế biến điện áp TU175 pha C TBA 220kV Hàm Tân |
62 | Biến dòng điện 220kV, kèm kẹp cực |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
12 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 253.000.000 | Thay 12 biến dòng điện 231, 232, 200 và 212 - Trạm 220kV Cai Lậy |
63 | Biến dòng điện 110kV, 750-1500/1A, kèm kẹp cực, Phê duyệt mẫu |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
6 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 210.100.000 | Thay 12 biến dòng điện 132, 133, 134 và 112 - Trạm 220kV Cai Lậy |
64 | Biến dòng điện 110kV, 300-600/1A, kèm kẹp cực, Phê duyệt mẫu |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
6 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 210.100.000 | Thay 12 biến dòng điện 132, 133, 134 và 112 - Trạm 220kV Cai Lậy |
65 | Biến dòng điện 220kV, 800-1200-2000/1A, kèm kẹp cực |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
8 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 253.000.000 | Thay 10 biến dòng điện 271 pha C; 272 pha A; 275; 276 pha B, C; 232 pha B, C; 212 pha A hiệu Crompton Greaves - Trạm biến áp 220kV Vĩnh Long |
66 | Biến dòng điện 220kV, kèm kẹp cực |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
5 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 253.000.000 | Thay 12 biến dòng điện 220kV ngăn 233 pha A, B; ngăn 271 pha B; ngăn 2518 pha B, C; ngăn 2526 pha A; ngăn 274 pha A, C; ngăn 2548 pha B, C; ngăn 2558 pha A, C hiệu Crompton Greaves Trạm 220kV Ô Môn |
67 | Biến dòng điện 220kV, kèm kẹp cực |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
6 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 253.000.000 | Thay 12 biến dòng điện 220kV ngăn 233 pha A, B; ngăn 271 pha B; ngăn 2518 pha B, C; ngăn 2526 pha A; ngăn 274 pha A, C; ngăn 2548 pha B, C; ngăn 2558 pha A, C hiệu Crompton Greaves Trạm 220kV Ô Môn |
68 | Biến dòng điện 220kV, kèm kẹp cực, Phê duyệt mẫu |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
1 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 264.000.000 | Thay 12 biến dòng điện 220kV ngăn 233 pha A, B; ngăn 271 pha B; ngăn 2518 pha B, C; ngăn 2526 pha A; ngăn 274 pha A, C; ngăn 2548 pha B, C; ngăn 2558 pha A, C hiệu Crompton Greaves Trạm 220kV Ô Môn |
69 | Biến dòng điện 220kV, kèm kẹp cực |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
3 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 253.000.000 | Thay 03 biến dòng điện ngăn 271 Trạm biến áp 220kV Mỹ Tho |
70 | Biến dòng điện 220kV, kèm kẹp cực |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
2 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 253.000.000 | Thay biến dòng điện ngăn 200, 212 Trạm biến áp 220kV Tây Ninh |
71 | Biến dòng điện 220kV, kèm kẹp cực |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
2 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 253.000.000 | Thay 02 biến dòng điện TI271 pha A, C hiệu CROMPTON GREAVES Trạm biến áp 220kV Sóc Trăng |
72 | Biến điện áp 500kV, kèm kẹp cực |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
4 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 450.450.000 | Thay biến điện áp TUC51 pha A&C, TUC53 pha B, TU572 pha C - Trạm biếp áp 500kV Tân Định |
73 | Biến điện áp 220kV, kèm kẹp cực |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
6 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 229.900.000 | Thay 06 biến điện áp thanh cái C21 và C22 Trạm biến áp 220kV Long Bình |
74 | Biến điện áp 220kV, kèm kẹp cực |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
5 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 229.900.000 | Thay thế 08 Biến điện áp 220kV ngăn TUC22 pha B; TU231 pha A,B,C; TU283 pha C; TU271 pha C; TU272 pha A,C hiệu Crompton Greaves Trạm 220kV Ô Môn |
75 | Biến điện áp 220kV, kèm kẹp cực, Phê duyệt mẫu |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
3 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 239.800.000 | Thay thế 08 Biến điện áp 220kV ngăn TUC22 pha B; TU231 pha A,B,C; TU283 pha C; TU271 pha C; TU272 pha A,C hiệu Crompton Greaves Trạm 220kV Ô Môn |
76 | Biến điện áp 220kV, kèm kẹp cực |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
1 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 229.900.000 | Thay thế 01 biến điện áp TU2AT1 pha C hiệu ALSTOM Trạm biến áp 500kV Cầu Bông |
77 | Biến điện áp 500kV, kèm kẹp cực |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
1 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 450.450.000 | Thay thế 01 biến điện áp TUC51 pha B hiệu ABB Trạm 500kV Nhà Bè |
78 | Biến điện áp 500kV, kèm kẹp cực |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
2 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 450.450.000 | Thay biến điện áp ngăn MBA AT2 pha B, C Trạm 500kV Sông Mây |
79 | Biến điện áp 500kV, kèm kẹp cực |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
1 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 450.450.000 | Thay biến điện áp TU583 pha C Trạm 500kV Phú Mỹ |
80 | Biến điện áp 220kV, kèm kẹp cực |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
1 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 229.900.000 | Thay biến điện áp TUC29 pha B, TU 175 pha B Trạm 500kV Tân Định |
81 | Biến điện áp 110kV, kèm kẹp cực, Phê duyệt mẫu |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
1 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 183.700.000 | Thay biến điện áp TUC29 pha B, TU 175 pha B Trạm 500kV Tân Định |
82 | Biến điện áp 110kV, kèm kẹp cực, Phê duyệt mẫu |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
2 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 183.700.000 | Thay thế 02 biến điện áp 110kV các ngăn lộ 174, thanh cái C12 pha A hiệu ABB Trạm 220kV Thủ Đức |
83 | Biến điện áp 220kV, kèm kẹp cực |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
2 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 229.900.000 | Thay thế 02 biến điện áp 220kV các ngăn lộ 273 pha C và TUC21 pha A hiệu CROMPTON GREAVES Trạm 220kV Long An |
84 | Biến điện áp 110kV, kèm kẹp cực, Phê duyệt mẫu |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
3 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 183.700.000 | Thay thế 03 biến điện áp 110kV thanh cái C12 Trạm biến áp 220kV Long An |
85 | Biến điện áp 220kV, kèm kẹp cực |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
1 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 229.900.000 | Thay thế TU 278 pha B không đảm bảo vận hành - Trạm 220kV Cai Lậy |
86 | Biến điện áp 110kV, kèm kẹp cực, Phê duyệt mẫu |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
3 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 183.700.000 | Thay thế TU C12 pha C, TU 175 pha C, TU 174 pha A Trạm 220kV Bến Tre |
87 | Biến điện áp 220kV, kèm kẹp cực |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
1 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 229.900.000 | Thay biến điện áp TUC21 pha A hiệu: ALSTOM, kiểu: CCV 245, sản xuất năm 2016 không đảm bảo vận hành Trạm biến áp 220kV Long Xuyên |
88 | Biến điện áp 110kV, kèm kẹp cực, Phê duyệt mẫu |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
1 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 183.700.000 | Thay biến điện áp ngăn 175 pha B hiệu Crompton Greaves, kiểu CCV- 145/650/50 bị hư hỏng không đảm bảo vận hành Trạm biến áp 220kV Long Bình |
89 | Biến điện áp 220kV, kèm kẹp cực |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
1 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 229.900.000 | Thay biến điện áp ngăn 271 pha C hiệu ALSTOM, kiểu CCV- 245 bị rỉ dầu không đảm bảo vận hành Trạm biến áp 220kV Tân Thành |
90 | Biến điện áp 110kV, kèm kẹp cực, Phê duyệt mẫu |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
1 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 183.700.000 | Thay biến điện áp ngăn C11 pha A hiệu ALSTOM, kiểu CCV- 145 bị rỉ dầu không đảm bảo vận hành Trạm biến áp 220kV Tân Thành |
91 | Biến điện áp 220kV, kèm kẹp cực |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
1 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 229.900.000 | Thay biến điện áp TU276 pha A Trạm biến áp 220kV Bình Long |
92 | Biến điện áp 220kV, kèm kẹp cực |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
1 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 229.900.000 | Thay biến điện áp TU271 pha B Trạm biến áp 220kV Mỹ Phước |
93 | Biến điện áp 110kV, kèm kẹp cực, Phê duyệt mẫu |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
5 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 183.700.000 | Thay 05 biến điện áp TU172 (pha A, B, C), TU175 (pha A, C) hiệu Crompton Greaves Trạm 220kV Ô Môn |
94 | Biến điện áp 110kV, kèm kẹp cực, Phê duyệt mẫu |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
1 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 183.700.000 | Thay 01 biến điện áp TU 172 pha B, hiệu AREVA, xuất sứ Ấn Độ, năm sản xuất 2011, bị rịn dầu tại vị trí tiếp giáp sứ và kim loại không đảm bảo vận hành Trạm 220kV Bạc Liêu 2 |
95 | Biến dòng điện 220kV, 400-800-1200/1A, kèm kẹp cực |
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
|
2 | bộ | (1) | Theo bảng phạm vi cung cấp | 253.000.000 | Thay 10 biến dòng điện 271 pha C; 272 pha A; 275; 276 pha B, C; 232 pha B, C; 212 pha A hiệu Crompton Greaves - Trạm biến áp 220kV Vĩnh Long |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.