Tender package: Repair, replace current transformer, voltage transformer

        Watching
Tender ID
Views
101
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Tender package: Repair, replace current transformer, voltage transformer
Bidding method
Online bidding
Tender value
48.369.330.217 VND
Estimated price
54.509.478.405 VND
Completion date
13:39 25/02/2022
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
210 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0106928415 Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT ĐIỆN CAO THẾ SYSTECHCÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HỆ THỐNG 55.631.218.600 VND 0 54.298.593.800 VND 210 ngày
The system analyzed and found the following joint venture contractors:

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Máy biến dòng điện 1 pha; 220kV; 1000-1200-1500-2000/1A, Ith=50kA/1s; bao gồm trọn bộ kẹp cực, kiểm định và phê duyệt mẫu
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
6 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 253.000.000 Sửa chữa thay thế máy biến dòng điện TI232, TI234, TI200, TI274, TI 275 - Trạm biến áp 500kV Hà Tĩnh
2 Máy biến dòng điện 1 pha; 220kV; 600-800-1200-1500/1A, Ith=50kA/1s; bao gồm trọn bộ kẹp cực, kiểm định và phê duyệt mẫu
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
9 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 253.000.000 Sửa chữa thay thế máy biến dòng điện TI232, TI234, TI200, TI274, TI 275 - Trạm biến áp 500kV Hà Tĩnh
3 Dây tiếp địa đồng trần xoắn loại 1x120mm2
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
15 m (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 330.000 Sửa chữa thay thế máy biến dòng điện TI232, TI234, TI200, TI274, TI 275 - Trạm biến áp 500kV Hà Tĩnh
4 Bu lông mạ kẽm M16
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
60 Bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 11.000 Sửa chữa thay thế máy biến dòng điện TI232, TI234, TI200, TI274, TI 275 - Trạm biến áp 500kV Hà Tĩnh
5 Máy biến dòng điện 1 pha; 123kV; bao gồm trọn bộ kẹp cực, kiểm định và phê duyệt mẫu
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
6 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 210.100.000 Sửa chữa thay thế TI các ngăn lộ 175, 176 - Trạm biến áp 220kV Nghi Sơn
6 Dây nhôm ACSR 500
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
78 m (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 137.500 Sửa chữa thay thế TI các ngăn lộ 175, 176 - Trạm biến áp 220kV Nghi Sơn
7 Cáp điện Cu/PVC/FR/PVC/SC 4x6mm2
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
810 m (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 99.000 Sửa chữa thay thế TI các ngăn lộ 175, 176 - Trạm biến áp 220kV Nghi Sơn
8 Dây tiếp địa vỏ TI Cu 120mm2
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
18 cái (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 330.000 Sửa chữa thay thế TI các ngăn lộ 175, 176 - Trạm biến áp 220kV Nghi Sơn
9 Đầu cốt M120
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
12 m (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 19.800 Sửa chữa thay thế TI các ngăn lộ 175, 176 - Trạm biến áp 220kV Nghi Sơn
10 Bản đế TI: 6 tấm (≈254,448 kg)
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
1 (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 7.920.000 Sửa chữa thay thế TI các ngăn lộ 175, 176 - Trạm biến áp 220kV Nghi Sơn
11 Bu lông M16x50
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
24 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 11.000 Sửa chữa thay thế TI các ngăn lộ 175, 176 - Trạm biến áp 220kV Nghi Sơn
12 Biến dòng điện 1 pha; 40,5kV; 400-800/5/5/5A; bao gồm kiểm định và phê duyệt mẫu
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
9 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 40.700.000 Sửa chữa, thay thế biến dòng điện ngăn lộ 372, 377, 380, 312 - Trạm biến áp 220kV Thái Nguyên
13 Biến dòng điện 1 pha; 40,5kV; 800-1200/5/5/5A; bao gồm kiểm định và phê duyệt mẫu
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
3 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 40.700.000 Sửa chữa, thay thế biến dòng điện ngăn lộ 372, 377, 380, 312 - Trạm biến áp 220kV Thái Nguyên
14 Kẹp cực máy biến dòng 03 đai ép dây AAC400
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
24 Bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 1.100.000 Sửa chữa, thay thế biến dòng điện ngăn lộ 372, 377, 380, 312 - Trạm biến áp 220kV Thái Nguyên
15 Cáp nhôm AAC400
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
144 m (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 110.000 Sửa chữa, thay thế biến dòng điện ngăn lộ 372, 377, 380, 312 - Trạm biến áp 220kV Thái Nguyên
16 Cáp nhị thứ 4x4mm2
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
168 m (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 93.500 Sửa chữa, thay thế biến dòng điện ngăn lộ 372, 377, 380, 312 - Trạm biến áp 220kV Thái Nguyên
17 Máy Biến dòng điện 1 pha; 40,5kV; kèm trọn bộ kẹp cực, kiểm định và phê duyệt mẫu
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
9 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 40.700.000 Sửa chữa thay thế máy biến dòng điện ngăn lộ 375, 379, 380 - Trạm biến áp 220kV Vinh
18 Dây nhôm AAC300
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
45 m (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 110.000 Sửa chữa thay thế máy biến dòng điện ngăn lộ 375, 379, 380 - Trạm biến áp 220kV Vinh
19 Bu lông M12x60 mạ kẽm nhúng nóng
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
36 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 11.000 Sửa chữa thay thế máy biến dòng điện ngăn lộ 375, 379, 380 - Trạm biến áp 220kV Vinh
20 Dây tiếp địa đồng CU PVC loại 1x50mm2
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
9 m (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 121.000 Sửa chữa thay thế máy biến dòng điện ngăn lộ 375, 379, 380 - Trạm biến áp 220kV Vinh
21 Máy biến dòng điện 1 pha 123kV kèm phụ kiện; có phê duyệt mẫu và được kiểm định
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
3 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 210.100.000 Sửa chữa TI134 Trạm biến áp 500kV Dốc Sỏi
22 Máy biến dòng điện 1 pha 123kV kèm phụ kiện; có phê duyệt mẫu và được kiểm định
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
3 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 210.100.000 Sửa chữa TI100 Trạm biến áp 500kV Dốc Sỏi
23 Máy biến dòng điện 1 pha 245kV
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
3 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 253.000.000 Sửa chữa TI 272 Trạm biến áp 220kV Huế
24 Đầu cốt kiểu ghíp bắt vào các đầu cực TI mới với 2 dây ACSR500/64 mm2
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
6 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 3.850.000 Sửa chữa TI 272 Trạm biến áp 220kV Huế
25 Máy biến dòng điện 1 pha, 110kV, có phê duyệt mẫu và được kiểm định
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
3 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 210.100.000 Sửa chữa TI 100 Trạm biến áp 220kV Huế
26 Đầu cốt kiểu ghíp bắt vào các đầu cực TI mới với 2 dây ACSR500/64 mm2
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
6 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 3.850.000 Sửa chữa TI 100 Trạm biến áp 220kV Huế
27 Máy biến dòng điện 1 pha, 110kV, có phê duyệt mẫu và được kiểm định
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
3 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 210.100.000 Sửa chữa TI 132 Trạm biến áp 220kV Huế
28 Đầu cốt kiểu ghíp bắt vào các đầu cực TI mới với 1 dây ACSR185 mm2
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
6 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 3.080.000 Sửa chữa TI 132 Trạm biến áp 220kV Huế
29 Máy biến dòng điện 1 pha 245kV kèm cực đấu nối TI mới với 1 dây dẫn ACSR 500 mm2
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
3 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 253.000.000 Sửa chữa TI 276 TBA 220kV Hòa Khánh
30 Máy biến dòng điện 1 pha 123kV, có phê duyệt mẫu và được kiểm định, kèm cực đấu nối TI mới với 1 dây dẫn ACSR 500 mm2
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
3 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 210.100.000 Sửa chữa TI 171 TBA 220kV Hòa Khánh
31 Máy biến dòng điện 1 pha 123kV, có phê duyệt mẫu và được kiểm định, kèm cực đấu nối TI mới với 1 dây dẫn ACSR 500 mm2
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
3 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 210.100.000 Sửa chữa TI 173 TBA 220kV Hòa Khánh
32 Máy biến dòng điện 1 pha 123kV, có phê duyệt mẫu và được kiểm định, kèm cực đấu nối TI mới với 1 dây dẫn ACSR 500 mm2
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
3 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 210.100.000 Sửa chữa TI 172 TBA 220kV Hòa Khánh
33 Máy biến dòng điện 1 pha 123kV, có phê duyệt mẫu và được kiểm định, kèm cực đấu nối TI mới với 1 dây dẫn ACSR 240 mm2
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
3 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 210.100.000 Sửa chữa TI 132 TBA 220kV Hòa Khánh
34 Máy biến dòng điện 1 pha 123kV, có phê duyệt mẫu và được kiểm định, kèm cực đấu nối TI mới với 1 dây dẫn ACSR 240 mm2
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
3 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 210.100.000 Sửa chữa TI 176 TBA 220kV Ngũ Hành Sơn
35 Máy biến điện áp 1 pha 220kV, kèm đầu cốt, phụ kiện đi kèm với thanh cái dây dẫn ACSR 885 mm2
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
3 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 229.900.000 Sửa chữa TU C21 Trạm biến áp 500kV Đà Nẵng
36 Máy biến điện áp 1 pha 220kV, kèm đầu cốt, phụ kiện đi kèm với thanh cái dây dẫn ACSR 885 mm2
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
3 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 229.900.000 Sửa chữa TU C22 Trạm biến áp 500kV Đà Nẵng
37 Máy biến điện áp 1 pha 123kV, có phê duyệt mẫu và được kiểm định, kèm kẹp cực TU với dây dẫn ACSR 185 mm2
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
3 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 183.700.000 Sửa chữa TU C12 Trạm biến áp 220kV Huế
38 Máy biến điện áp 1 pha 123kV, có phê duyệt mẫu và được kiểm định, kèm kẹp cực TU với dây dẫn ACSR 185 mm2
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
3 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 183.700.000 Sửa chữa TU171 Trạm biến áp 220kV Hòa Khánh
39 Máy biến điện áp 1 pha 123kV, có phê duyệt mẫu và được kiểm định, kèm kẹp cực TU với dây dẫn ACSR 185 mm2
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
3 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 183.700.000 Sửa chữa TU 173 Trạm biến áp 220kV Hòa Khánh
40 Máy biến điện áp 1 pha 220kV, kèm đầu cốt, phụ kiện đi kèm với 01 dây dẫn ACSR 450 mm2
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
2 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 229.900.000 Sửa chữa TU 275 pha A, pha C Trạm biến áp 220kV Tam Kỳ
41 Máy biến điện áp 1 pha 220kV, kèm đầu cốt, phụ kiện đi kèm với 01 dây dẫn ACSR 450 mm2
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
2 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 229.900.000 Sửa chữa biến điện áp Sửa chữa TU C22 pha B, C Trạm biến áp 220kV Tam Kỳ
42 Máy biến điện áp 1 pha 123kV, có phê duyệt mẫu và được kiểm định, kèm kẹp cực TU với dây dẫn ACSR 450 mm2
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
1 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 183.700.000 Sửa chữa TU 173 pha C Trạm biến áp 220kV Tam Kỳ
43 Máy biến điện áp 1 pha 123kV, có phê duyệt mẫu và được kiểm định, kèm đầu cốt và phụ kiện
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
1 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 183.700.000 Sửa chữa TU177 Trạm biến áp 220kV Dung Quất
44 Máy biến điện áp 1 pha 123kV, có phê duyệt mẫu và được kiểm định, kèm đầu cốt và phụ kiện
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
1 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 183.700.000 Sửa chữa TU178 Trạm biến áp 220kV Dung Quất
45 Máy biến điện áp 22kV kèm phụ kiện
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
3 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 77.000.000 Thay thế TU 4AT1 Trạm biến áp 220kV Sơn Hà
46 Biến điện áp 500kV 1 pha kiểu tụ kèm Kẹp cực thẳng nối TU 500kV với 03 dây AAC885
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
1 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 450.450.000 Thay thế biến điện áp 500kV TU C51 pha B TBA 500kV Pleiku
47 Biến dòng điện 500kV 1 pha
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
8 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 814.300.000 Thay thế máy biến dòng điện TI531, TI535; TI565 pha A, B TBA 500kV Pleiku
48 Kẹp cực kiểu thẳng nối TI 500kV với ống nhôm D141
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
3 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 4.400.000 Thay thế máy biến dòng điện TI531, TI535; TI565 pha A, B TBA 500kV Pleiku
49 Kẹp cực kiểu thẳng nối TI 500kV với 3 dây AAC-885
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
13 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 5.500.000 Thay thế máy biến dòng điện TI531, TI535; TI565 pha A, B TBA 500kV Pleiku
50 Biến dòng điện 220kV 1 pha
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
9 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 253.000.000 Thay thế máy biến dòng điện TI233, TI232, TI235 TBA 500kV Pleiku
51 Kẹp cực chữ I nối TI 220kV với 01 dây AAC 885
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
6 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 1.870.000 Thay thế máy biến dòng điện TI233, TI232, TI235 TBA 500kV Pleiku
52 Kẹp cực chữ I nối TI 220kV với 02 dây AAC 885
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
12 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 3.300.000 Thay thế máy biến dòng điện TI233, TI232, TI235 TBA 500kV Pleiku
53 Biến điện áp 220kV 1 pha, kèm kẹp cực thẳng nối TU với 01 dây AAC 885mm2
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
1 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 229.900.000 Thay thế biến điện áp TU C29 TBA 500kV Pleiku
54 Biến dòng điện 220kV 1 pha
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
1 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 253.000.000 Thay thế biến dòng điện TI277 pha A TBA 500kV Pleiku
55 Kẹp cực thẳng nối TI với dây 1x TAL660
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
1 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 1.540.000 Thay thế biến dòng điện TI277 pha A TBA 500kV Pleiku
56 Kẹp cực chữ T nối TI với dây 1x TAL660
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
1 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 1.540.000 Thay thế biến dòng điện TI277 pha A TBA 500kV Pleiku
57 Biến điện áp 220kV 1 pha, kèm kẹp cực thẳng (chữ I) dùng để đấu nối TU 220kV với 1 dây ACSR 451
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
3 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 229.900.000 Máy biến điện áp thanh cái C22 TBA 220kV Quy Nhơn
58 Biến điện áp 220kV lắp đặt ngoài trời, 1 pha, kèm kẹp cực cho TU mới với 1 dây ACSR 450mm2 (kẹp lắp dây thẳng đứng)
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
2 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 229.900.000 Máy biến điện áp ngăn 271 (pha B, C) TBA 220kV Krong Buk
59 Biến điện áp 220kV 1 pha, kèm kẹp cực thẳng (chữ I) dùng để đấu nối TU 220kV với 1 dây TAL 400mm2
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
6 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 229.900.000 Biến điện áp thanh cái C21, C22 TBA 220kV Bảo Lộc
60 Tủ trung gian TU (VT box)
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
2 tủ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 16.509.500 Biến điện áp thanh cái C21, C22 TBA 220kV Bảo Lộc
61 Máy biến điện áp 1 pha 110kV, kèm kẹp cực thẳng chữ I dùng cho TU nối với 01 dây AAC 630
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
1 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 181.500.000 Thay thế biến điện áp TU175 pha C TBA 220kV Hàm Tân
62 Biến dòng điện 220kV, kèm kẹp cực
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
12 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 253.000.000 Thay 12 biến dòng điện 231, 232, 200 và 212 - Trạm 220kV Cai Lậy
63 Biến dòng điện 110kV, 750-1500/1A, kèm kẹp cực, Phê duyệt mẫu
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
6 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 210.100.000 Thay 12 biến dòng điện 132, 133, 134 và 112 - Trạm 220kV Cai Lậy
64 Biến dòng điện 110kV, 300-600/1A, kèm kẹp cực, Phê duyệt mẫu
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
6 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 210.100.000 Thay 12 biến dòng điện 132, 133, 134 và 112 - Trạm 220kV Cai Lậy
65 Biến dòng điện 220kV, 800-1200-2000/1A, kèm kẹp cực
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
8 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 253.000.000 Thay 10 biến dòng điện 271 pha C; 272 pha A; 275; 276 pha B, C; 232 pha B, C; 212 pha A hiệu Crompton Greaves - Trạm biến áp 220kV Vĩnh Long
66 Biến dòng điện 220kV, kèm kẹp cực
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
5 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 253.000.000 Thay 12 biến dòng điện 220kV ngăn 233 pha A, B; ngăn 271 pha B; ngăn 2518 pha B, C; ngăn 2526 pha A; ngăn 274 pha A, C; ngăn 2548 pha B, C; ngăn 2558 pha A, C hiệu Crompton Greaves Trạm 220kV Ô Môn
67 Biến dòng điện 220kV, kèm kẹp cực
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
6 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 253.000.000 Thay 12 biến dòng điện 220kV ngăn 233 pha A, B; ngăn 271 pha B; ngăn 2518 pha B, C; ngăn 2526 pha A; ngăn 274 pha A, C; ngăn 2548 pha B, C; ngăn 2558 pha A, C hiệu Crompton Greaves Trạm 220kV Ô Môn
68 Biến dòng điện 220kV, kèm kẹp cực, Phê duyệt mẫu
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
1 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 264.000.000 Thay 12 biến dòng điện 220kV ngăn 233 pha A, B; ngăn 271 pha B; ngăn 2518 pha B, C; ngăn 2526 pha A; ngăn 274 pha A, C; ngăn 2548 pha B, C; ngăn 2558 pha A, C hiệu Crompton Greaves Trạm 220kV Ô Môn
69 Biến dòng điện 220kV, kèm kẹp cực
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
3 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 253.000.000 Thay 03 biến dòng điện ngăn 271 Trạm biến áp 220kV Mỹ Tho
70 Biến dòng điện 220kV, kèm kẹp cực
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
2 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 253.000.000 Thay biến dòng điện ngăn 200, 212 Trạm biến áp 220kV Tây Ninh
71 Biến dòng điện 220kV, kèm kẹp cực
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
2 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 253.000.000 Thay 02 biến dòng điện TI271 pha A, C hiệu CROMPTON GREAVES Trạm biến áp 220kV Sóc Trăng
72 Biến điện áp 500kV, kèm kẹp cực
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
4 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 450.450.000 Thay biến điện áp TUC51 pha A&C, TUC53 pha B, TU572 pha C - Trạm biếp áp 500kV Tân Định
73 Biến điện áp 220kV, kèm kẹp cực
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
6 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 229.900.000 Thay 06 biến điện áp thanh cái C21 và C22 Trạm biến áp 220kV Long Bình
74 Biến điện áp 220kV, kèm kẹp cực
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
5 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 229.900.000 Thay thế 08 Biến điện áp 220kV ngăn TUC22 pha B; TU231 pha A,B,C; TU283 pha C; TU271 pha C; TU272 pha A,C hiệu Crompton Greaves Trạm 220kV Ô Môn
75 Biến điện áp 220kV, kèm kẹp cực, Phê duyệt mẫu
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
3 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 239.800.000 Thay thế 08 Biến điện áp 220kV ngăn TUC22 pha B; TU231 pha A,B,C; TU283 pha C; TU271 pha C; TU272 pha A,C hiệu Crompton Greaves Trạm 220kV Ô Môn
76 Biến điện áp 220kV, kèm kẹp cực
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
1 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 229.900.000 Thay thế 01 biến điện áp TU2AT1 pha C hiệu ALSTOM Trạm biến áp 500kV Cầu Bông
77 Biến điện áp 500kV, kèm kẹp cực
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
1 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 450.450.000 Thay thế 01 biến điện áp TUC51 pha B hiệu ABB Trạm 500kV Nhà Bè
78 Biến điện áp 500kV, kèm kẹp cực
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
2 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 450.450.000 Thay biến điện áp ngăn MBA AT2 pha B, C Trạm 500kV Sông Mây
79 Biến điện áp 500kV, kèm kẹp cực
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
1 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 450.450.000 Thay biến điện áp TU583 pha C Trạm 500kV Phú Mỹ
80 Biến điện áp 220kV, kèm kẹp cực
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
1 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 229.900.000 Thay biến điện áp TUC29 pha B, TU 175 pha B Trạm 500kV Tân Định
81 Biến điện áp 110kV, kèm kẹp cực, Phê duyệt mẫu
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
1 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 183.700.000 Thay biến điện áp TUC29 pha B, TU 175 pha B Trạm 500kV Tân Định
82 Biến điện áp 110kV, kèm kẹp cực, Phê duyệt mẫu
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
2 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 183.700.000 Thay thế 02 biến điện áp 110kV các ngăn lộ 174, thanh cái C12 pha A hiệu ABB Trạm 220kV Thủ Đức
83 Biến điện áp 220kV, kèm kẹp cực
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
2 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 229.900.000 Thay thế 02 biến điện áp 220kV các ngăn lộ 273 pha C và TUC21 pha A hiệu CROMPTON GREAVES Trạm 220kV Long An
84 Biến điện áp 110kV, kèm kẹp cực, Phê duyệt mẫu
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
3 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 183.700.000 Thay thế 03 biến điện áp 110kV thanh cái C12 Trạm biến áp 220kV Long An
85 Biến điện áp 220kV, kèm kẹp cực
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
1 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 229.900.000 Thay thế TU 278 pha B không đảm bảo vận hành - Trạm 220kV Cai Lậy
86 Biến điện áp 110kV, kèm kẹp cực, Phê duyệt mẫu
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
3 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 183.700.000 Thay thế TU C12 pha C, TU 175 pha C, TU 174 pha A Trạm 220kV Bến Tre
87 Biến điện áp 220kV, kèm kẹp cực
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
1 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 229.900.000 Thay biến điện áp TUC21 pha A hiệu: ALSTOM, kiểu: CCV 245, sản xuất năm 2016 không đảm bảo vận hành Trạm biến áp 220kV Long Xuyên
88 Biến điện áp 110kV, kèm kẹp cực, Phê duyệt mẫu
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
1 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 183.700.000 Thay biến điện áp ngăn 175 pha B hiệu Crompton Greaves, kiểu CCV- 145/650/50 bị hư hỏng không đảm bảo vận hành Trạm biến áp 220kV Long Bình
89 Biến điện áp 220kV, kèm kẹp cực
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
1 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 229.900.000 Thay biến điện áp ngăn 271 pha C hiệu ALSTOM, kiểu CCV- 245 bị rỉ dầu không đảm bảo vận hành Trạm biến áp 220kV Tân Thành
90 Biến điện áp 110kV, kèm kẹp cực, Phê duyệt mẫu
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
1 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 183.700.000 Thay biến điện áp ngăn C11 pha A hiệu ALSTOM, kiểu CCV- 145 bị rỉ dầu không đảm bảo vận hành Trạm biến áp 220kV Tân Thành
91 Biến điện áp 220kV, kèm kẹp cực
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
1 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 229.900.000 Thay biến điện áp TU276 pha A Trạm biến áp 220kV Bình Long
92 Biến điện áp 220kV, kèm kẹp cực
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
1 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 229.900.000 Thay biến điện áp TU271 pha B Trạm biến áp 220kV Mỹ Phước
93 Biến điện áp 110kV, kèm kẹp cực, Phê duyệt mẫu
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
5 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 183.700.000 Thay 05 biến điện áp TU172 (pha A, B, C), TU175 (pha A, C) hiệu Crompton Greaves Trạm 220kV Ô Môn
94 Biến điện áp 110kV, kèm kẹp cực, Phê duyệt mẫu
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
1 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 183.700.000 Thay 01 biến điện áp TU 172 pha B, hiệu AREVA, xuất sứ Ấn Độ, năm sản xuất 2011, bị rịn dầu tại vị trí tiếp giáp sứ và kim loại không đảm bảo vận hành Trạm 220kV Bạc Liêu 2
95 Biến dòng điện 220kV, 400-800-1200/1A, kèm kẹp cực
Theo bảng đáp ứng kỹ thuật
2 bộ (1) Theo bảng phạm vi cung cấp 253.000.000 Thay 10 biến dòng điện 271 pha C; 272 pha A; 275; 276 pha B, C; 232 pha B, C; 212 pha A hiệu Crompton Greaves - Trạm biến áp 220kV Vĩnh Long
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 7930 Projects are waiting for contractors
  • 475 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 794 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23828 Tender notices posted in the past month
  • 37636 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second