Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0100508439 | HOA LAC HITECH PARK DEVELOPMENT ONE-MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY |
8.336.000.000 VND | 8.310.992.000 VND | 360 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0106919763 | LME INDUSTRIAL JOINT STOCK COMPANY | Does not meet the requirements of the E-HSMT | |
2 | vn0106122992 | Liên danh Smitech - Trường Lộc | SMART TECHNOLOGY INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY | Does not meet the requirements of the E-HSMT |
3 | vn0103425050 | THANG LONG ICC VIET NAM CONSULTING AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY | Does not meet the requirements of the E-HSMT | |
4 | vn0103698322 | HA NOI ELECTRIC POWER SERVICE AND DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED | Does not meet the requirements of the E-HSMT | |
5 | vn0101396301 | Liên danh Smitech - Trường Lộc | TRUONG LOC CONSTRUCTION & TRADING JOINT STOCK COMPANY | Does not meet the requirements of the E-HSMT |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường |
1.104 | m3 | Việt Nam | 363.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Sửa chữa lớp móng bằng cát vàng gia cố 8 % xi măng |
0.432 | m3 | Việt Nam | 1.688.048 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Rải cát vàng đệm dày 3 cm, đường BTXM cũ |
0.216 | m2 | Việt Nam | 35.718 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Lát gạch Block hoàn trả (tính tận dụng 50% gạch block hiện có) |
4.32 | m2 | Việt Nam | 261.163 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II |
0.0235 | 100m3 | Việt Nam | 2.318.366 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II |
0.0235 | 100m3/1km | Việt Nam | 3.545.382 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II |
0.0235 | 100m3/1km | Việt Nam | 14.229.764 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Thang cáp và phụ kiện các loại |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
9 | Thang cáp sơn tĩnh điện W800x200 dày 2 ly |
8 | m | Việt Nam | 657.109 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Co ngang L thang cáp sơn tĩnh điện W800x200 dày 2 ly |
1 | bộ | Việt Nam | 697.754 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Co lên, xuống thang cáp sơn tĩnh điện W800x200 dày 2 ly |
2 | bộ | Việt Nam | 697.754 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Lắp đặt thang cáp sơn tĩnh điện W800x200 dày 2 ly |
8 | 1 m | Việt Nam | 418.499 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Lắp đặt co ngang thang cáp sơn tĩnh điện W800x200 dày 2 ly |
1 | bộ | Việt Nam | 418.499 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Lắp đặt co lên, xuống thang cáp sơn tĩnh điện W800x200 dày 2 ly |
2 | bộ | Việt Nam | 418.499 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Thang cáp sơn tĩnh điện W200x100 dày 2 ly |
5 | m | Việt Nam | 196.455 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Co lên, xuống thang cáp sơn tĩnh điện W200x100 dày 2 ly |
2 | bộ | Việt Nam | 250.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Lắp đặt thang cáp sơn tĩnh điện W200x100 dày 2 ly |
5 | 1 m | Việt Nam | 167.818 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Lắp đặt co lên, xuống thang cáp sơn tĩnh điện W200x100 dày 2 ly |
2 | bộ | Việt Nam | 167.818 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Thiết bị Trạm biến áp |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
20 | Chi phí mua sắm thiết bị |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
21 | Vỏ trạm Kios D4400xR3200xC2700 mm, tôn dày 2 mm, sơn tĩnh điện; chân đến trạm tôn dày 3mm, mạ kẽm nhúng nóng. |
1 | trạm | Việt Nam | 139.993.755 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Tủ RMU 3 ngăn 22kV-630A-20kA/s, gồm 02 ngăn cầu dao phụ tải 22kV-630A-20kA/s, 01 ngăn máy cắt bảo vệ máy biến áp 22kV-200(630)A-20kA/s, 01 bộ báo sự cố đầu cáp, điện trở sấy và cảm biến nhiệt cho mỗi ngăn. |
1 | tủ | Trung Quốc | 291.371.256 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Máy biến áp dầu 1500kVA - 22/0,4kV sản xuất theo TCVN 8525-2015 |
1 | máy | Việt Nam | 687.959.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Tủ điện hạ thế tổng LV1 - 2500A |
1 | tủ | Vỏ tủ: Việt Nam Thiết bị đóng cắt: Nhật Bản | 339.045.096 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Tuyến cáp ngầm trung thế đấu nối |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
26 | Tủ tụ bù hạ thế LV2 - 500kVAr |
1 | tủ | Vỏ tủ: Việt Nam Thiết bị đóng cắt: Nhật Bản | 226.173.204 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cáp 22kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x240mm2 |
150 | m | Việt Nam | 3.816.029 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Tủ ATS kèm ưu tiên ATS - 1250A |
1 | tủ | Vỏ tủ: Việt Nam Thiết bị đóng cắt: Nhật Bản | 246.514.172 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bốc dỡ dây dẫn điện, dây cáp các loại bằng thủ công |
2.0485 | tấn | Việt Nam | 311.434 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Chi phí lắp đặt thiết bị |
1 | khoản mục | Việt Nam | 33.057.159 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Vận chuyển dây dẫn điện, dây cáp các loại bằng thủ công, cự ly vận chuyển <= 100m |
2.0485 | tấn | Việt Nam | 2.853.133 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Chi phí thí nghiệm thiết bị |
1 | khoản mục | Việt Nam | 92.747.043 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Lắp đặt ống nhựa chịu lực HDPE-195/150 |
1.45 | 100m | Việt Nam | 24.216.068 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Máy phát điện dự phòng |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
35 | Kéo rải và lắp đặt cáp 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x240mm2 |
1.5 | 100m | Việt Nam | 15.632.808 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Máy phát điện công suất liên tục 800kVA-380/220V (kèm vỏ chống ồn đặt ngoài trời) |
1 | máy | Việt Nam | 2.193.625.585 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Đầu cáp Tplug 24kV - 3x240mm2 |
1 | bộ | Trung Quốc | 16.868.047 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Tủ máy cắt đầu cực máy phát 1250A |
1 | tủ | Việt Nam | 121.996.884 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Làm và lắp đặt đầu cáp; đầu cáp khô điện áp 22KV, tiết diện ruột cáp ≤240mm2 |
1 | 1 đầu cáp (3 pha) | Việt Nam | 2.373.285 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bộ lọc khói |
1 | bộ | Việt Nam | 104.256.689 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Hộp nối cáp 24kV - 3x240mm2 |
1 | bộ | 3M/Mỹ (đóng gói tại Việt Nam) | 16.393.844 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Chi phí lắp đặt thiết bị máy phát điện dự phòng |
1 | khoản mục | Việt Nam | 43.809.027 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Lắp đặt hộp nối cáp; hộp nối cáp khô điện áp 22KV, tiết diện cáp ≤240mm2 |
1 | 1 hộp nối (3 pha) | Việt Nam | 4.787.483 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Biển báo tên cáp (10x15) phản quang |
4 | cái | Việt Nam | 67.743 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Biển tên tủ RMU (20x30) phản quang |
1 | cái | Việt Nam | 203.229 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Lắp mỏ phóng; chiều cao lắp đặt ≤50m |
5 | công/bộ | Việt Nam | 519.239 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Mốc báo hiệu cáp ngầm |
15 | cái | Việt Nam | 33.872 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Lắp đặt mốc báo hiệu cáp ngầm |
1.5 | 10 mốc | Việt Nam | 228.502 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Hào cáp đôi 22kV đi dưới đường nhựa (L=140m) |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
50 | Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt <= 7cm |
2.8 | 100m | Việt Nam | 1.983.122 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
9.1 | m3 | Việt Nam | 703.798 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp III |
90.58 | m3 | Việt Nam | 678.719 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
0.3402 | 100m3 | Việt Nam | 33.698.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Gạch chỉ |
2520 | viên | Việt Nam | 1.762 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bảo vệ cáp ngầm, xếp gạch chỉ |
2.52 | 1000 viên | Việt Nam | 1.675.848 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Băng báo hiệu cáp ngầm 0.2m |
280 | m | Việt Nam | 3.794 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bảo vệ cáp ngầm, rải lưới ni lông |
0.56 | 100m2 | Việt Nam | 209.481 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới |
0.3248 | 100m3 | Việt Nam | 53.495.853 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên |
0.1372 | 100m3 | Việt Nam | 53.735.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 |
0.91 | 100m2 | Việt Nam | 3.518.524 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm |
0.91 | 100m2 | Việt Nam | 25.262.458 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 |
0.91 | 100m2 | Việt Nam | 2.021.612 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 3 cm |
0.91 | 100m2 | Việt Nam | 12.323.689 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II |
0.9968 | 100m3 | Việt Nam | 2.318.366 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II |
0.9968 | 100m3/1km | Việt Nam | 3.545.382 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II |
0.9968 | 100m3/1km | Việt Nam | 14.229.764 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Xây lắp trạm biến áp |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
68 | Cáp bọc cách điện 22kV Cu/XLPE/PVC-1x70mm2 |
30 | m | Việt Nam | 407.358 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Lắp đặt cáp bọc cách điện 22kV -1x70mm2 |
30 | m | Việt Nam | 39.271 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Hộp đầu cáp T-Plug 22kV Cu 3x240mm2 |
2 | hộp | Trung Quốc | 16.868.047 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Làm và lắp đặt đầu cáp Tplug 24kV - 3x240mm2 |
2 | 1 đầu cáp (3 pha) | Việt Nam | 2.373.285 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Đầu cáp elbow 24kV-3x70mm2 |
2 | bộ | Trung Quốc | 13.006.687 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Làm và lắp đặt đầu cáp elbow 24kV-3x70mm2 |
2 | 1 đầu cáp (3 pha) | Việt Nam | 1.746.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Cáp bọc 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC-1x240 mm2 |
192 | m | Việt Nam | 995.694 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Lắp đặt cáp bọc 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC-1x240 mm2 |
192 | m | Việt Nam | 93.788 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Đầu cốt đồng M240 kèm chỉ thị pha |
48 | cái | Việt Nam | 314.328 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤240mm2 |
4.8 | 10 đầu cốt | Việt Nam | 1.424.652 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Biển sơ đồ 1 sợi |
1 | cái | Việt Nam | 406.459 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Biển báo an toàn |
2 | cái | Việt Nam | 270.973 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Bảng tên trạm |
1 | cái | Việt Nam | 677.432 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Lắp biển cấm; chiều cao lắp đặt ≤20m |
4 | công/bộ | Việt Nam | 154.997 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Găng tay cách điện 24kV |
1 | cái | Việt Nam | 1.354.863 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Ủng cách điện 24kV |
1 | cái | Việt Nam | 1.016.147 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Thảm cách điện 22kV, kích thước (1.0x1.0x0.06)m |
1 | cái | Việt Nam | 1.625.836 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Bình bọt chống cháy |
6 | cái | Việt Nam | 880.661 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Hệ thống tiếp địa trạm biến áp |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
87 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp III |
9.6 | m3 | Việt Nam | 678.719 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường |
9.6 | m3 | Việt Nam | 363.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Cọc tiếp địa bọc đồng D16 |
8 | cọc | Ấn Độ | 318.393 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Đóng cọc tiếp địa chiều dài L=2,5m xuống đất; cấp đất III |
0.8 | 10 cọc | Việt Nam | 3.184.269 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Bản đồng tiếp địa (300x5x10)mm |
2 | bộ | Việt Nam | 569.043 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Kẹp tiếp địa |
18 | bộ | Việt Nam | 115.163 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Dây đồng mềm nhiều sợi M240 |
10 | m | Việt Nam | 988.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Lắp đặt dây đồng mềm nhiều sợi M240 |
10 | m | Việt Nam | 93.788 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Dây đồng mềm nhiều sợi M120 |
6 | m | Việt Nam | 485.377 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Lắp đặt dây đồng mềm nhiều sợi M120 |
6 | m | Việt Nam | 78.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Dây đồng mềm nhiều sợi M95 |
5 | m | Việt Nam | 386.255 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Dây đồng mềm nhiều sợi M35 |
15 | m | Việt Nam | 143.247 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Lắp đặt dây đồng, tiết diện dây ≤ 95mm2 |
20 | m | Việt Nam | 39.271 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Đầu cốt đồng M240 |
1 | cái | Việt Nam | 314.328 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤240mm2 |
0.1 | 10 đầu cốt | Việt Nam | 1.424.652 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Đầu cốt đồng M120 |
3 | cái | Việt Nam | 159.874 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤120mm2 |
0.3 | 10 đầu cốt | Việt Nam | 782.269 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Đầu cốt đồng M95 |
2 | cái | Việt Nam | 124.647 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤95mm2 |
0.2 | 10 đầu cốt | Việt Nam | 610.296 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Đầu cốt đồng M35 |
12 | cái | Việt Nam | 47.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤50mm2 |
1.2 | 10 đầu cốt | Việt Nam | 252.843 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Bệ đặt trạm biến áp |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
109 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III |
8.55 | m3 | Việt Nam | 804.539 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100, PCB30 |
1.425 | m3 | Việt Nam | 1.805.184 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Xây gạch (6,5x10,5x22)cm, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB30 |
1.8663 | m3 | Việt Nam | 2.431.086 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Xây gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, xây tường thẳng, chiều dày > 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB30 |
1.9958 | m3 | Việt Nam | 2.262.209 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm |
0.0266 | tấn | Việt Nam | 26.602.702 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm |
0.2791 | tấn | Việt Nam | 25.431.565 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng |
0.0961 | 100m2 | Việt Nam | 25.400.985 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB30 |
1.0571 | m3 | Việt Nam | 2.103.571 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 100, PCB30 |
1.3755 | m3 | Việt Nam | 1.972.179 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 50, PCB30 |
11.1804 | m2 | Việt Nam | 84.271 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Gia công lưới chắn (vận dụng mã hiệu) |
0.163 | tấn | Việt Nam | 38.559.132 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Lắp dựng lưới chắn (vận dụng mã hiệu) |
3.752 | m2 | Việt Nam | 163.359 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Đá 4x6 |
0.9246 | m3 | Việt Nam | 640.495 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100, PCB30 |
0.2739 | m3 | Việt Nam | 1.805.184 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Xây gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 50, PCB30 |
0.579 | m3 | Việt Nam | 3.838.224 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, PCB30 |
4.209 | m2 | Việt Nam | 248.927 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Công tác ốp gạch thẻ |
4.689 | m2 | Việt Nam | 612.962 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Thí nghiệp trạm biến áp |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
127 | Thí nghiệm điện trở tiếp đất trạm biến áp, điện áp định mức ≤ 35kV |
1 | Hệ thống | Việt Nam | 4.057.691 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Thí nghiệm cáp ngầm trung thế ra vào tủ trung thế |
2 | 01 sợi, 3 ruột | Việt Nam | 1.595.721 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Thí nghiệm cáp trung thế từ tủ trung thế sang MBA |
3 | 01 sợi, 1 ruột | Việt Nam | 1.063.814 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Thí nghiệm cáp trung thế từ MBA sang tủ hạ thế |
24 | 01 sợi, 1 ruột | Việt Nam | 143.863 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Xây lắp máy phát điện dự phòng |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
132 | Cáp chống cháy bọc 0,6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-1x240 mm2 |
180 | m | Việt Nam | 1.013.441 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Lắp đặt cáp chống cháy bọc 0,6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-1x240 mm2 |
180 | m | Việt Nam | 93.788 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Đầu cốt đồng M240 kèm chỉ thị pha |
24 | cái | Việt Nam | 314.328 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Lắp đặt ống nhựa chịu lực HDPE-195/150 |
0.52 | 100m | Việt Nam | 24.216.068 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Cáp điều khiển từ máy phát điện đến tủ ATS 7x1.5mm2 |
15 | m | Việt Nam | 67.947 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Lắp đặt cáp điều khiển từ máy phát điện đến tủ ATS 7x1.5mm2 |
15 | m | Việt Nam | 22.131 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Ống xả máy phát D300mm |
3 | m | Việt Nam | 5.690.425 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Lắp đặt ống xả máy phát D300mm |
0.03 | 100m | Việt Nam | 40.469.428 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Thùng dầu 2000 lít (Bao gồm van vòi cút bích ống kết nối vào máy…) |
0 | HT | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
141 | Bộ lọc khói |
0 | bộ | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
142 | Tải giả vận hành thử tải thiết bị |
0 | HT | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
143 | Nón che mưa cho ống D300 |
1 | cái | Việt Nam | 3.387.158 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Dầu chạy thử máy phát |
0 | lit | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
145 | Tiếp địa an toàn máy phát điện |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
146 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp III |
3.6 | m3 | Việt Nam | 678.719 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường |
3.6 | m3 | Việt Nam | 363.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Cọc tiếp địa bọc đồng D16 |
4 | cọc | Ấn Độ | 318.393 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Đóng cọc tiếp địa chiều dài L=2,5m xuống đất; cấp đất III |
0.4 | 10 cọc | Việt Nam | 3.184.269 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Bản đồng tiếp địa (300x5x10)mm |
1 | bộ | Việt Nam | 569.043 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Kẹp tiếp địa |
10 | bộ | Việt Nam | 115.163 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Dây đồng mềm nhiều sợi M120 |
6 | m | Việt Nam | 485.377 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Lắp đặt dây đồng xuống thiết bị, tiết diện dây ≤ 150mm2 |
6 | m | Việt Nam | 78.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Dây đồng mềm nhiều sợi M95 |
12 | m | Việt Nam | 386.255 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Dây đồng mềm nhiều sợi M35 |
5 | m | Việt Nam | 143.247 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Lắp đặt dây đồng xuống thiết bị, tiết diện dây ≤ 95mm2 |
17 | m | Việt Nam | 39.271 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Đầu cốt đồng M120 |
1 | cái | Việt Nam | 159.874 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤120mm2 |
0.1 | 10 đầu cốt | Việt Nam | 782.269 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Đầu cốt đồng M35 |
2 | cái | Việt Nam | 47.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤50mm2 |
0.2 | 10 đầu cốt | Việt Nam | 252.843 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Bệ đặt máy phát điện dự phòng |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
162 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót bệ |
0.0396 | 100m2 | Việt Nam | 20.653.491 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100, PCB30 |
3.888 | m3 | Việt Nam | 1.805.184 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy |
0.0855 | 100m2 | Việt Nam | 20.653.491 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bệ máy, đường kính cốt thép <= 10mm |
0.2579 | tấn | Việt Nam | 26.602.702 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bệ máy, đá 1x2, mác 200, PCB30 |
7.875 | m3 | Việt Nam | 2.482.233 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75 |
17.5 | m2 | Việt Nam | 86.434 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Công tác ốp gạch thẻ |
8.55 | m2 | Việt Nam | 612.962 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Cáp hạ thế ngoài nhà |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
170 | Cáp ngầm hạ thế 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x240mm2 (tham khảo CBG STT187. Quý3.2023) |
216 | m | Việt Nam | 4.090.373 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Cáp hạ thế chống cháy 0,6/1kV Cu/MICA/XLPE/FR-PVC 4x240mm2 |
132 | m | Việt Nam | 4.083.658 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Cáp ngầm hạ thế 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x25mm2 (tham khảo CBG STT179. Quý3.2023) |
195 | m | Việt Nam | 447.487 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Cáp tiếp địa vàng xanh Cu/PVC 1x240mm2 (tham khảo CBG STT16. Quý3.2023) |
279 | m | Việt Nam | 988.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Cáp tiếp địa vàng xanh Cu/PVC 1x16mm2 (tham khảo CBG STT7. Quý3.2023) |
195 | m | Việt Nam | 66.508 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Bốc dỡ dây dẫn điện, dây cáp các loại bằng thủ công |
4.9267 | tấn | Việt Nam | 311.434 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Vận chuyển dây dẫn điện, dây cáp các loại bằng thủ công, cự ly vận chuyển <= 100m |
4.9267 | tấn | Việt Nam | 2.853.133 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Kéo rải và lắp đặt cáp ngầm hạ thế 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x240mm2 |
2.16 | 100m | Việt Nam | 7.911.065 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Kéo rải và lắp đặt cáp hạ thế chống cháy 0,6/1kV Cu/MICA/XLPE/FR-PVC 4x240mm2 |
1.32 | 100m | Việt Nam | 7.911.065 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Kéo rải và lắp đặt cáp ngầm hạ thế 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x25mm2 |
1.95 | 100m | Việt Nam | 1.696.217 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Lắp đặt cáp tiếp địa vàng xanh Cu/PVC 1x240mm2 |
279 | m | Việt Nam | 60.841 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Lắp đặt cáp tiếp địa vàng xanh Cu/PVC 1x16mm2 |
1.95 | m | Việt Nam | 25.543 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Đầu cốt đồng M240 kèm chỉ thị pha |
104 | cái | Việt Nam | 314.328 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Đầu cốt đồng M25 kèm chỉ thị pha |
8 | cái | Việt Nam | 29.807 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Đầu cốt đồng M16 kèm chỉ thị pha |
2 | cái | Việt Nam | 16.258 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤240mm2 |
10.4 | 10 đầu cốt | Việt Nam | 1.424.652 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2 |
1 | 10 đầu cốt | Việt Nam | 100.528 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Lắp đặt ống nhựa chịu lực HDPE-195/150 |
2.64 | 100m | Việt Nam | 24.216.068 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Lắp đặt ống nhựa chịu lực HDPE-65/50 |
1.85 | 100m | Việt Nam | 4.957.116 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Hào cáp 8 cáp hạ thế đi dưới đường nhựa (L=3.5m) |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
190 | Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt <= 7cm |
0.07 | 100m | Việt Nam | 1.983.122 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
0.406 | m3 | Việt Nam | 703.798 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp III |
5.075 | m3 | Việt Nam | 678.719 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
0.0219 | 100m3 | Việt Nam | 33.698.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Gạch chỉ |
126 | viên | Việt Nam | 1.762 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Bảo vệ cáp ngầm, xếp gạch chỉ |
0.126 | 1000 viên | Việt Nam | 1.675.848 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Băng báo hiệu cáp ngầm 0.2m |
14 | m | Việt Nam | 3.805 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Bảo vệ cáp ngầm, rải lưới ni lông |
0.028 | 100m2 | Việt Nam | 209.481 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới |
0.0143 | 100m3 | Việt Nam | 53.495.853 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên |
0.0061 | 100m3 | Việt Nam | 53.735.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 |
0.0406 | 100m2 | Việt Nam | 3.518.524 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm |
0.0406 | 100m2 | Việt Nam | 25.262.458 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 |
0.0406 | 100m2 | Việt Nam | 2.021.612 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 3 cm |
0.0406 | 100m2 | Việt Nam | 12.323.689 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II |
0.0548 | 100m3 | Việt Nam | 2.318.366 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II |
0.0548 | 100m3/1km | Việt Nam | 3.545.382 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II |
0.0548 | 100m3/1km | Việt Nam | 14.229.764 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Hào cáp 8 cáp hạ thế đi dưới vỉa hè gạch block (L=8m) |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
208 | Phá dỡ nền gạch block |
9.28 | m2 | Việt Nam | 37.707 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp III |
11.6 | m3 | Việt Nam | 678.719 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.05 | 100m3 | Việt Nam | 33.698.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Gạch chỉ |
288 | viên | Việt Nam | 1.762 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Bảo vệ cáp ngầm, xếp gạch chỉ |
0.288 | 1000 viên | Việt Nam | 1.675.848 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Băng báo hiệu cáp ngầm 0.2m |
40 | m | Việt Nam | 3.794 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Bảo vệ cáp ngầm, rải lưới ni lông |
0.08 | 100m2 | Việt Nam | 209.481 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường |
3.2592 | m3 | Việt Nam | 363.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Sửa chữa lớp móng bằng cát vàng gia cố 8 % xi măng |
0.928 | m3 | Việt Nam | 1.688.048 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Rải cát vàng đệm dày 3 cm, đường BTXM cũ |
0.464 | m2 | Việt Nam | 35.718 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Lát gạch Block hoàn trả (tính tận dụng 50% gạch block hiện có) |
9.28 | m2 | Việt Nam | 261.163 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II |
0.089 | 100m3 | Việt Nam | 2.318.366 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II |
0.089 | 100m3/1km | Việt Nam | 3.545.382 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II |
0.089 | 100m3/1km | Việt Nam | 14.229.764 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Hào cáp 2 cáp hạ thế đi dưới đường nhựa (L=64m) |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
223 | Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt <= 7cm |
1.08 | 100m | Việt Nam | 1.983.122 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
3.51 | m3 | Việt Nam | 703.798 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp III |
34.938 | m3 | Việt Nam | 678.719 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
0.1296 | 100m3 | Việt Nam | 33.698.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Gạch chỉ |
972 | viên | Việt Nam | 1.762 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Bảo vệ cáp ngầm, xếp gạch chỉ |
0.972 | 1000 viên | Việt Nam | 1.675.848 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Băng báo hiệu cáp ngầm 0.2m |
108 | m | Việt Nam | 3.794 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Bảo vệ cáp ngầm, rải lưới ni lông |
0.216 | 100m2 | Việt Nam | 209.481 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới |
0.1253 | 100m3 | Việt Nam | 53.495.853 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên |
0.0529 | 100m3 | Việt Nam | 53.735.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 |
0.351 | 100m2 | Việt Nam | 3.518.524 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm |
0.351 | 100m2 | Việt Nam | 25.262.458 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 |
0.351 | 100m2 | Việt Nam | 2.021.612 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 3 cm |
0.351 | 100m2 | Việt Nam | 12.323.689 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II |
0.3845 | 100m3 | Việt Nam | 2.318.366 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II |
0.3845 | 100m3/1km | Việt Nam | 3.545.382 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II |
0.3845 | 100m3/1km | Việt Nam | 14.229.764 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Hào cáp 1 cáp hạ thế đi dưới đường nhựa (L=125m) |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
241 | Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt <= 7cm |
3.04 | 100m | Việt Nam | 1.983.122 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph |
5 | m3 | Việt Nam | 703.798 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp III |
49.75 | m3 | Việt Nam | 678.719 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
0.1938 | 100m3 | Việt Nam | 33.698.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Gạch chỉ |
1125 | viên | Việt Nam | 1.762 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Bảo vệ cáp ngầm, xếp gạch chỉ |
1.125 | 1000 viên | Việt Nam | 1.675.848 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Băng báo hiệu cáp ngầm 0.2m |
125 | m | Việt Nam | 3.794 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Bảo vệ cáp ngầm, rải lưới ni lông |
0.25 | 100m2 | Việt Nam | 209.481 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới |
0.1825 | 100m3 | Việt Nam | 53.495.853 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên |
0.075 | 100m3 | Việt Nam | 53.735.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 |
0.5 | 100m2 | Việt Nam | 3.518.524 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm |
0.5 | 100m2 | Việt Nam | 25.262.458 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2 |
0.5 | 100m2 | Việt Nam | 2.021.612 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 3 cm |
0.5 | 100m2 | Việt Nam | 12.323.689 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II |
0.5475 | 100m3 | Việt Nam | 2.318.366 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II |
0.5475 | 100m3/1km | Việt Nam | 3.545.382 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II |
0.5475 | 100m3/1km | Việt Nam | 14.229.764 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Hào cáp 2 cáp hạ thế đi dưới vỉa hè gạch block (L=6m) |
0 | 0 | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
259 | Phá dỡ nền gạch block |
4.32 | m2 | Việt Nam | 37.707 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp III |
3.198 | m3 | Việt Nam | 678.719 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 |
0.0164 | 100m3 | Việt Nam | 33.698.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Gạch chỉ |
108 | viên | Việt Nam | 1.762 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Bảo vệ cáp ngầm, xếp gạch chỉ |
0.108 | 1000 viên | Việt Nam | 1.675.848 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Băng báo hiệu cáp ngầm 0.2m |
12 | m | Việt Nam | 3.794 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Bảo vệ cáp ngầm, rải lưới ni lông |
0.024 | 100m2 | Việt Nam | 209.481 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.