Tender package TB-01: Procurement and installation of substations and generators

Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Tender package TB-01: Procurement and installation of substations and generators
Bidding method
Online bidding
Tender value
8.353.456.000 VND
Publication date
17:52 23/07/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
1154/QĐ-TCII
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
C52
Approval date
18/07/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0100508439

HOA LAC HITECH PARK DEVELOPMENT ONE-MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY

8.336.000.000 VND 8.310.992.000 VND 360 day

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0106919763 LME INDUSTRIAL JOINT STOCK COMPANY Does not meet the requirements of the E-HSMT
2 vn0106122992 Liên danh Smitech - Trường Lộc SMART TECHNOLOGY INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY Does not meet the requirements of the E-HSMT
3 vn0103425050 THANG LONG ICC VIET NAM CONSULTING AND CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY Does not meet the requirements of the E-HSMT
4 vn0103698322 HA NOI ELECTRIC POWER SERVICE AND DEVELOPMENT INVESTMENT COMPANY LIMITED Does not meet the requirements of the E-HSMT
5 vn0101396301 Liên danh Smitech - Trường Lộc TRUONG LOC CONSTRUCTION & TRADING JOINT STOCK COMPANY Does not meet the requirements of the E-HSMT

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Winning price/unit price (VND) Form Name
1
Đắp đất nền móng công trình, nền đường
1.104 m3 Việt Nam 363.340 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Sửa chữa lớp móng bằng cát vàng gia cố 8 % xi măng
0.432 m3 Việt Nam 1.688.048 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Rải cát vàng đệm dày 3 cm, đường BTXM cũ
0.216 m2 Việt Nam 35.718 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Lát gạch Block hoàn trả (tính tận dụng 50% gạch block hiện có)
4.32 m2 Việt Nam 261.163 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II
0.0235 100m3 Việt Nam 2.318.366 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II
0.0235 100m3/1km Việt Nam 3.545.382 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II
0.0235 100m3/1km Việt Nam 14.229.764 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Thang cáp và phụ kiện các loại
0 0 Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Thang cáp sơn tĩnh điện W800x200 dày 2 ly
8 m Việt Nam 657.109 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Co ngang L thang cáp sơn tĩnh điện W800x200 dày 2 ly
1 bộ Việt Nam 697.754 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Co lên, xuống thang cáp sơn tĩnh điện W800x200 dày 2 ly
2 bộ Việt Nam 697.754 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Lắp đặt thang cáp sơn tĩnh điện W800x200 dày 2 ly
8 1 m Việt Nam 418.499 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Lắp đặt co ngang thang cáp sơn tĩnh điện W800x200 dày 2 ly
1 bộ Việt Nam 418.499 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Lắp đặt co lên, xuống thang cáp sơn tĩnh điện W800x200 dày 2 ly
2 bộ Việt Nam 418.499 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Thang cáp sơn tĩnh điện W200x100 dày 2 ly
5 m Việt Nam 196.455 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Co lên, xuống thang cáp sơn tĩnh điện W200x100 dày 2 ly
2 bộ Việt Nam 250.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Lắp đặt thang cáp sơn tĩnh điện W200x100 dày 2 ly
5 1 m Việt Nam 167.818 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Lắp đặt co lên, xuống thang cáp sơn tĩnh điện W200x100 dày 2 ly
2 bộ Việt Nam 167.818 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Thiết bị Trạm biến áp
0 0 Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Chi phí mua sắm thiết bị
0 0 Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Vỏ trạm Kios D4400xR3200xC2700 mm, tôn dày 2 mm, sơn tĩnh điện; chân đến trạm tôn dày 3mm, mạ kẽm nhúng nóng.
1 trạm Việt Nam 139.993.755 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Tủ RMU 3 ngăn 22kV-630A-20kA/s, gồm 02 ngăn cầu dao phụ tải 22kV-630A-20kA/s, 01 ngăn máy cắt bảo vệ máy biến áp 22kV-200(630)A-20kA/s, 01 bộ báo sự cố đầu cáp, điện trở sấy và cảm biến nhiệt cho mỗi ngăn.
1 tủ Trung Quốc 291.371.256 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Máy biến áp dầu 1500kVA - 22/0,4kV sản xuất theo TCVN 8525-2015
1 máy Việt Nam 687.959.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Tủ điện hạ thế tổng LV1 - 2500A
1 tủ Vỏ tủ: Việt Nam Thiết bị đóng cắt: Nhật Bản 339.045.096 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Tuyến cáp ngầm trung thế đấu nối
0 0 Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Tủ tụ bù hạ thế LV2 - 500kVAr
1 tủ Vỏ tủ: Việt Nam Thiết bị đóng cắt: Nhật Bản 226.173.204 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Cáp 22kV/Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x240mm2
150 m Việt Nam 3.816.029 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Tủ ATS kèm ưu tiên ATS - 1250A
1 tủ Vỏ tủ: Việt Nam Thiết bị đóng cắt: Nhật Bản 246.514.172 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Bốc dỡ dây dẫn điện, dây cáp các loại bằng thủ công
2.0485 tấn Việt Nam 311.434 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Chi phí lắp đặt thiết bị
1 khoản mục Việt Nam 33.057.159 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Vận chuyển dây dẫn điện, dây cáp các loại bằng thủ công, cự ly vận chuyển <= 100m
2.0485 tấn Việt Nam 2.853.133 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Chi phí thí nghiệm thiết bị
1 khoản mục Việt Nam 92.747.043 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Lắp đặt ống nhựa chịu lực HDPE-195/150
1.45 100m Việt Nam 24.216.068 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Máy phát điện dự phòng
0 0 Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Kéo rải và lắp đặt cáp 24kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x240mm2
1.5 100m Việt Nam 15.632.808 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Máy phát điện công suất liên tục 800kVA-380/220V (kèm vỏ chống ồn đặt ngoài trời)
1 máy Việt Nam 2.193.625.585 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Đầu cáp Tplug 24kV - 3x240mm2
1 bộ Trung Quốc 16.868.047 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Tủ máy cắt đầu cực máy phát 1250A
1 tủ Việt Nam 121.996.884 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Làm và lắp đặt đầu cáp; đầu cáp khô điện áp 22KV, tiết diện ruột cáp ≤240mm2
1 1 đầu cáp (3 pha) Việt Nam 2.373.285 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Bộ lọc khói
1 bộ Việt Nam 104.256.689 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Hộp nối cáp 24kV - 3x240mm2
1 bộ 3M/Mỹ (đóng gói tại Việt Nam) 16.393.844 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Chi phí lắp đặt thiết bị máy phát điện dự phòng
1 khoản mục Việt Nam 43.809.027 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Lắp đặt hộp nối cáp; hộp nối cáp khô điện áp 22KV, tiết diện cáp ≤240mm2
1 1 hộp nối (3 pha) Việt Nam 4.787.483 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Biển báo tên cáp (10x15) phản quang
4 cái Việt Nam 67.743 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Biển tên tủ RMU (20x30) phản quang
1 cái Việt Nam 203.229 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Lắp mỏ phóng; chiều cao lắp đặt ≤50m
5 công/bộ Việt Nam 519.239 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Mốc báo hiệu cáp ngầm
15 cái Việt Nam 33.872 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Lắp đặt mốc báo hiệu cáp ngầm
1.5 10 mốc Việt Nam 228.502 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Hào cáp đôi 22kV đi dưới đường nhựa (L=140m)
0 0 Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt <= 7cm
2.8 100m Việt Nam 1.983.122 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph
9.1 m3 Việt Nam 703.798 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp III
90.58 m3 Việt Nam 678.719 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
0.3402 100m3 Việt Nam 33.698.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Gạch chỉ
2520 viên Việt Nam 1.762 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Bảo vệ cáp ngầm, xếp gạch chỉ
2.52 1000 viên Việt Nam 1.675.848 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Băng báo hiệu cáp ngầm 0.2m
280 m Việt Nam 3.794 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Bảo vệ cáp ngầm, rải lưới ni lông
0.56 100m2 Việt Nam 209.481 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới
0.3248 100m3 Việt Nam 53.495.853 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên
0.1372 100m3 Việt Nam 53.735.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2
0.91 100m2 Việt Nam 3.518.524 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm
0.91 100m2 Việt Nam 25.262.458 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2
0.91 100m2 Việt Nam 2.021.612 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 3 cm
0.91 100m2 Việt Nam 12.323.689 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II
0.9968 100m3 Việt Nam 2.318.366 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II
0.9968 100m3/1km Việt Nam 3.545.382 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II
0.9968 100m3/1km Việt Nam 14.229.764 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Xây lắp trạm biến áp
0 0 Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Cáp bọc cách điện 22kV Cu/XLPE/PVC-1x70mm2
30 m Việt Nam 407.358 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Lắp đặt cáp bọc cách điện 22kV -1x70mm2
30 m Việt Nam 39.271 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Hộp đầu cáp T-Plug 22kV Cu 3x240mm2
2 hộp Trung Quốc 16.868.047 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Làm và lắp đặt đầu cáp Tplug 24kV - 3x240mm2
2 1 đầu cáp (3 pha) Việt Nam 2.373.285 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Đầu cáp elbow 24kV-3x70mm2
2 bộ Trung Quốc 13.006.687 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Làm và lắp đặt đầu cáp elbow 24kV-3x70mm2
2 1 đầu cáp (3 pha) Việt Nam 1.746.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Cáp bọc 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC-1x240 mm2
192 m Việt Nam 995.694 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Lắp đặt cáp bọc 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC-1x240 mm2
192 m Việt Nam 93.788 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Đầu cốt đồng M240 kèm chỉ thị pha
48 cái Việt Nam 314.328 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤240mm2
4.8 10 đầu cốt Việt Nam 1.424.652 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Biển sơ đồ 1 sợi
1 cái Việt Nam 406.459 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Biển báo an toàn
2 cái Việt Nam 270.973 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Bảng tên trạm
1 cái Việt Nam 677.432 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Lắp biển cấm; chiều cao lắp đặt ≤20m
4 công/bộ Việt Nam 154.997 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Găng tay cách điện 24kV
1 cái Việt Nam 1.354.863 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Ủng cách điện 24kV
1 cái Việt Nam 1.016.147 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Thảm cách điện 22kV, kích thước (1.0x1.0x0.06)m
1 cái Việt Nam 1.625.836 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Bình bọt chống cháy
6 cái Việt Nam 880.661 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Hệ thống tiếp địa trạm biến áp
0 0 Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp III
9.6 m3 Việt Nam 678.719 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Đắp đất nền móng công trình, nền đường
9.6 m3 Việt Nam 363.340 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Cọc tiếp địa bọc đồng D16
8 cọc Ấn Độ 318.393 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Đóng cọc tiếp địa chiều dài L=2,5m xuống đất; cấp đất III
0.8 10 cọc Việt Nam 3.184.269 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Bản đồng tiếp địa (300x5x10)mm
2 bộ Việt Nam 569.043 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Kẹp tiếp địa
18 bộ Việt Nam 115.163 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Dây đồng mềm nhiều sợi M240
10 m Việt Nam 988.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Lắp đặt dây đồng mềm nhiều sợi M240
10 m Việt Nam 93.788 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Dây đồng mềm nhiều sợi M120
6 m Việt Nam 485.377 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Lắp đặt dây đồng mềm nhiều sợi M120
6 m Việt Nam 78.020 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Dây đồng mềm nhiều sợi M95
5 m Việt Nam 386.255 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Dây đồng mềm nhiều sợi M35
15 m Việt Nam 143.247 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Lắp đặt dây đồng, tiết diện dây ≤ 95mm2
20 m Việt Nam 39.271 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Đầu cốt đồng M240
1 cái Việt Nam 314.328 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤240mm2
0.1 10 đầu cốt Việt Nam 1.424.652 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Đầu cốt đồng M120
3 cái Việt Nam 159.874 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤120mm2
0.3 10 đầu cốt Việt Nam 782.269 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Đầu cốt đồng M95
2 cái Việt Nam 124.647 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤95mm2
0.2 10 đầu cốt Việt Nam 610.296 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Đầu cốt đồng M35
12 cái Việt Nam 47.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤50mm2
1.2 10 đầu cốt Việt Nam 252.843 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Bệ đặt trạm biến áp
0 0 Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp III
8.55 m3 Việt Nam 804.539 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100, PCB30
1.425 m3 Việt Nam 1.805.184 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Xây gạch (6,5x10,5x22)cm, xây tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB30
1.8663 m3 Việt Nam 2.431.086 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Xây gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, xây tường thẳng, chiều dày > 33cm, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75, PCB30
1.9958 m3 Việt Nam 2.262.209 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm
0.0266 tấn Việt Nam 26.602.702 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm
0.2791 tấn Việt Nam 25.431.565 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng
0.0961 100m2 Việt Nam 25.400.985 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 200, PCB30
1.0571 m3 Việt Nam 2.103.571 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 100, PCB30
1.3755 m3 Việt Nam 1.972.179 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 50, PCB30
11.1804 m2 Việt Nam 84.271 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Gia công lưới chắn (vận dụng mã hiệu)
0.163 tấn Việt Nam 38.559.132 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Lắp dựng lưới chắn (vận dụng mã hiệu)
3.752 m2 Việt Nam 163.359 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Đá 4x6
0.9246 m3 Việt Nam 640.495 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100, PCB30
0.2739 m3 Việt Nam 1.805.184 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Xây gạch không nung (6,5x10,5x22)cm, xây kết cấu phức tạp khác, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 50, PCB30
0.579 m3 Việt Nam 3.838.224 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Trát tường ngoài, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75, PCB30
4.209 m2 Việt Nam 248.927 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Công tác ốp gạch thẻ
4.689 m2 Việt Nam 612.962 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Thí nghiệp trạm biến áp
0 0 Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Thí nghiệm điện trở tiếp đất trạm biến áp, điện áp định mức ≤ 35kV
1 Hệ thống Việt Nam 4.057.691 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Thí nghiệm cáp ngầm trung thế ra vào tủ trung thế
2 01 sợi, 3 ruột Việt Nam 1.595.721 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Thí nghiệm cáp trung thế từ tủ trung thế sang MBA
3 01 sợi, 1 ruột Việt Nam 1.063.814 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Thí nghiệm cáp trung thế từ MBA sang tủ hạ thế
24 01 sợi, 1 ruột Việt Nam 143.863 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Xây lắp máy phát điện dự phòng
0 0 Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Cáp chống cháy bọc 0,6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-1x240 mm2
180 m Việt Nam 1.013.441 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Lắp đặt cáp chống cháy bọc 0,6/1kV Cu/Mica/XLPE/Fr-PVC-1x240 mm2
180 m Việt Nam 93.788 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Đầu cốt đồng M240 kèm chỉ thị pha
24 cái Việt Nam 314.328 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Lắp đặt ống nhựa chịu lực HDPE-195/150
0.52 100m Việt Nam 24.216.068 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Cáp điều khiển từ máy phát điện đến tủ ATS 7x1.5mm2
15 m Việt Nam 67.947 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Lắp đặt cáp điều khiển từ máy phát điện đến tủ ATS 7x1.5mm2
15 m Việt Nam 22.131 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Ống xả máy phát D300mm
3 m Việt Nam 5.690.425 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Lắp đặt ống xả máy phát D300mm
0.03 100m Việt Nam 40.469.428 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Thùng dầu 2000 lít (Bao gồm van vòi cút bích ống kết nối vào máy…)
0 HT Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
Bộ lọc khói
0 bộ Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
Tải giả vận hành thử tải thiết bị
0 HT Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
Nón che mưa cho ống D300
1 cái Việt Nam 3.387.158 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
Dầu chạy thử máy phát
0 lit Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
Tiếp địa an toàn máy phát điện
0 0 Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp III
3.6 m3 Việt Nam 678.719 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
147
Đắp đất nền móng công trình, nền đường
3.6 m3 Việt Nam 363.340 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
148
Cọc tiếp địa bọc đồng D16
4 cọc Ấn Độ 318.393 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
149
Đóng cọc tiếp địa chiều dài L=2,5m xuống đất; cấp đất III
0.4 10 cọc Việt Nam 3.184.269 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
150
Bản đồng tiếp địa (300x5x10)mm
1 bộ Việt Nam 569.043 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
151
Kẹp tiếp địa
10 bộ Việt Nam 115.163 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
152
Dây đồng mềm nhiều sợi M120
6 m Việt Nam 485.377 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
153
Lắp đặt dây đồng xuống thiết bị, tiết diện dây ≤ 150mm2
6 m Việt Nam 78.020 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
154
Dây đồng mềm nhiều sợi M95
12 m Việt Nam 386.255 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
155
Dây đồng mềm nhiều sợi M35
5 m Việt Nam 143.247 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
156
Lắp đặt dây đồng xuống thiết bị, tiết diện dây ≤ 95mm2
17 m Việt Nam 39.271 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
157
Đầu cốt đồng M120
1 cái Việt Nam 159.874 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
158
Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤120mm2
0.1 10 đầu cốt Việt Nam 782.269 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
159
Đầu cốt đồng M35
2 cái Việt Nam 47.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
160
Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤50mm2
0.2 10 đầu cốt Việt Nam 252.843 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
161
Bệ đặt máy phát điện dự phòng
0 0 Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
162
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót bệ
0.0396 100m2 Việt Nam 20.653.491 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
163
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100, PCB30
3.888 m3 Việt Nam 1.805.184 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
164
Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy
0.0855 100m2 Việt Nam 20.653.491 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
165
Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép bệ máy, đường kính cốt thép <= 10mm
0.2579 tấn Việt Nam 26.602.702 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
166
Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông bệ máy, đá 1x2, mác 200, PCB30
7.875 m3 Việt Nam 2.482.233 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
167
Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2cm, vữa XM mác 75
17.5 m2 Việt Nam 86.434 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
168
Công tác ốp gạch thẻ
8.55 m2 Việt Nam 612.962 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
169
Cáp hạ thế ngoài nhà
0 0 Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
170
Cáp ngầm hạ thế 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x240mm2 (tham khảo CBG STT187. Quý3.2023)
216 m Việt Nam 4.090.373 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
171
Cáp hạ thế chống cháy 0,6/1kV Cu/MICA/XLPE/FR-PVC 4x240mm2
132 m Việt Nam 4.083.658 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
172
Cáp ngầm hạ thế 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x25mm2 (tham khảo CBG STT179. Quý3.2023)
195 m Việt Nam 447.487 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
173
Cáp tiếp địa vàng xanh Cu/PVC 1x240mm2 (tham khảo CBG STT16. Quý3.2023)
279 m Việt Nam 988.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
174
Cáp tiếp địa vàng xanh Cu/PVC 1x16mm2 (tham khảo CBG STT7. Quý3.2023)
195 m Việt Nam 66.508 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
175
Bốc dỡ dây dẫn điện, dây cáp các loại bằng thủ công
4.9267 tấn Việt Nam 311.434 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
176
Vận chuyển dây dẫn điện, dây cáp các loại bằng thủ công, cự ly vận chuyển <= 100m
4.9267 tấn Việt Nam 2.853.133 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
177
Kéo rải và lắp đặt cáp ngầm hạ thế 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x240mm2
2.16 100m Việt Nam 7.911.065 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
178
Kéo rải và lắp đặt cáp hạ thế chống cháy 0,6/1kV Cu/MICA/XLPE/FR-PVC 4x240mm2
1.32 100m Việt Nam 7.911.065 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
179
Kéo rải và lắp đặt cáp ngầm hạ thế 0,6/1kV Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x25mm2
1.95 100m Việt Nam 1.696.217 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
180
Lắp đặt cáp tiếp địa vàng xanh Cu/PVC 1x240mm2
279 m Việt Nam 60.841 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
181
Lắp đặt cáp tiếp địa vàng xanh Cu/PVC 1x16mm2
1.95 m Việt Nam 25.543 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
182
Đầu cốt đồng M240 kèm chỉ thị pha
104 cái Việt Nam 314.328 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
183
Đầu cốt đồng M25 kèm chỉ thị pha
8 cái Việt Nam 29.807 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
184
Đầu cốt đồng M16 kèm chỉ thị pha
2 cái Việt Nam 16.258 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
185
Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤240mm2
10.4 10 đầu cốt Việt Nam 1.424.652 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
186
Ép đầu cốt, tiết diện cáp ≤25mm2
1 10 đầu cốt Việt Nam 100.528 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
187
Lắp đặt ống nhựa chịu lực HDPE-195/150
2.64 100m Việt Nam 24.216.068 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
188
Lắp đặt ống nhựa chịu lực HDPE-65/50
1.85 100m Việt Nam 4.957.116 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
189
Hào cáp 8 cáp hạ thế đi dưới đường nhựa (L=3.5m)
0 0 Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
190
Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt <= 7cm
0.07 100m Việt Nam 1.983.122 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
191
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph
0.406 m3 Việt Nam 703.798 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
192
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp III
5.075 m3 Việt Nam 678.719 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
193
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
0.0219 100m3 Việt Nam 33.698.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
194
Gạch chỉ
126 viên Việt Nam 1.762 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
195
Bảo vệ cáp ngầm, xếp gạch chỉ
0.126 1000 viên Việt Nam 1.675.848 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
196
Băng báo hiệu cáp ngầm 0.2m
14 m Việt Nam 3.805 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
197
Bảo vệ cáp ngầm, rải lưới ni lông
0.028 100m2 Việt Nam 209.481 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
198
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới
0.0143 100m3 Việt Nam 53.495.853 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
199
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên
0.0061 100m3 Việt Nam 53.735.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
200
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2
0.0406 100m2 Việt Nam 3.518.524 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
201
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm
0.0406 100m2 Việt Nam 25.262.458 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
202
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2
0.0406 100m2 Việt Nam 2.021.612 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
203
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 3 cm
0.0406 100m2 Việt Nam 12.323.689 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
204
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II
0.0548 100m3 Việt Nam 2.318.366 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
205
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II
0.0548 100m3/1km Việt Nam 3.545.382 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
206
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II
0.0548 100m3/1km Việt Nam 14.229.764 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
207
Hào cáp 8 cáp hạ thế đi dưới vỉa hè gạch block (L=8m)
0 0 Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
208
Phá dỡ nền gạch block
9.28 m2 Việt Nam 37.707 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
209
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp III
11.6 m3 Việt Nam 678.719 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
210
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
0.05 100m3 Việt Nam 33.698.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
211
Gạch chỉ
288 viên Việt Nam 1.762 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
212
Bảo vệ cáp ngầm, xếp gạch chỉ
0.288 1000 viên Việt Nam 1.675.848 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
213
Băng báo hiệu cáp ngầm 0.2m
40 m Việt Nam 3.794 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
214
Bảo vệ cáp ngầm, rải lưới ni lông
0.08 100m2 Việt Nam 209.481 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
215
Đắp đất nền móng công trình, nền đường
3.2592 m3 Việt Nam 363.340 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
216
Sửa chữa lớp móng bằng cát vàng gia cố 8 % xi măng
0.928 m3 Việt Nam 1.688.048 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
217
Rải cát vàng đệm dày 3 cm, đường BTXM cũ
0.464 m2 Việt Nam 35.718 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
218
Lát gạch Block hoàn trả (tính tận dụng 50% gạch block hiện có)
9.28 m2 Việt Nam 261.163 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
219
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II
0.089 100m3 Việt Nam 2.318.366 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
220
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II
0.089 100m3/1km Việt Nam 3.545.382 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
221
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II
0.089 100m3/1km Việt Nam 14.229.764 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
222
Hào cáp 2 cáp hạ thế đi dưới đường nhựa (L=64m)
0 0 Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
223
Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt <= 7cm
1.08 100m Việt Nam 1.983.122 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
224
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph
3.51 m3 Việt Nam 703.798 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
225
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp III
34.938 m3 Việt Nam 678.719 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
226
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
0.1296 100m3 Việt Nam 33.698.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
227
Gạch chỉ
972 viên Việt Nam 1.762 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
228
Bảo vệ cáp ngầm, xếp gạch chỉ
0.972 1000 viên Việt Nam 1.675.848 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
229
Băng báo hiệu cáp ngầm 0.2m
108 m Việt Nam 3.794 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
230
Bảo vệ cáp ngầm, rải lưới ni lông
0.216 100m2 Việt Nam 209.481 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
231
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới
0.1253 100m3 Việt Nam 53.495.853 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
232
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên
0.0529 100m3 Việt Nam 53.735.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
233
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2
0.351 100m2 Việt Nam 3.518.524 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
234
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm
0.351 100m2 Việt Nam 25.262.458 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
235
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2
0.351 100m2 Việt Nam 2.021.612 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
236
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 3 cm
0.351 100m2 Việt Nam 12.323.689 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
237
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II
0.3845 100m3 Việt Nam 2.318.366 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
238
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II
0.3845 100m3/1km Việt Nam 3.545.382 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
239
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II
0.3845 100m3/1km Việt Nam 14.229.764 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
240
Hào cáp 1 cáp hạ thế đi dưới đường nhựa (L=125m)
0 0 Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
241
Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt <= 7cm
3.04 100m Việt Nam 1.983.122 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
242
Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph
5 m3 Việt Nam 703.798 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
243
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp III
49.75 m3 Việt Nam 678.719 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
244
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95
0.1938 100m3 Việt Nam 33.698.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
245
Gạch chỉ
1125 viên Việt Nam 1.762 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
246
Bảo vệ cáp ngầm, xếp gạch chỉ
1.125 1000 viên Việt Nam 1.675.848 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
247
Băng báo hiệu cáp ngầm 0.2m
125 m Việt Nam 3.794 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
248
Bảo vệ cáp ngầm, rải lưới ni lông
0.25 100m2 Việt Nam 209.481 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
249
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới
0.1825 100m3 Việt Nam 53.495.853 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
250
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên
0.075 100m3 Việt Nam 53.735.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
251
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2
0.5 100m2 Việt Nam 3.518.524 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
252
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C19, R19), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm
0.5 100m2 Việt Nam 25.262.458 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
253
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5 kg/m2
0.5 100m2 Việt Nam 2.021.612 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
254
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 3 cm
0.5 100m2 Việt Nam 12.323.689 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
255
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II
0.5475 100m3 Việt Nam 2.318.366 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
256
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II
0.5475 100m3/1km Việt Nam 3.545.382 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
257
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II
0.5475 100m3/1km Việt Nam 14.229.764 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
258
Hào cáp 2 cáp hạ thế đi dưới vỉa hè gạch block (L=6m)
0 0 Việt Nam Bảng giá dự thầu của hàng hóa
259
Phá dỡ nền gạch block
4.32 m2 Việt Nam 37.707 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
260
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <=1m, đất cấp III
3.198 m3 Việt Nam 678.719 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
261
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
0.0164 100m3 Việt Nam 33.698.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
262
Gạch chỉ
108 viên Việt Nam 1.762 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
263
Bảo vệ cáp ngầm, xếp gạch chỉ
0.108 1000 viên Việt Nam 1.675.848 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
264
Băng báo hiệu cáp ngầm 0.2m
12 m Việt Nam 3.794 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
265
Bảo vệ cáp ngầm, rải lưới ni lông
0.024 100m2 Việt Nam 209.481 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8533 Projects are waiting for contractors
  • 144 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 155 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23681 Tender notices posted in the past month
  • 37138 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second