Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3700313652 | FITO PHARMACEUTICAL LIMITED COMPANY | 50.460.000 | 53.170.000 | 3 | See details |
2 | vn1501057866 | VINH LONG PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 148.050.000 | 148.050.000 | 3 | See details |
3 | vn0301171961 | Không | 26.730.000 | 27.150.000 | 2 | See details |
4 | vn0309829522 | GONSA JOINT STOCK COMPANY | 150.143.000 | 150.143.000 | 7 | See details |
5 | vn0309142169 | SON HA HEALTH EQUIPMENT AND PHARMACEUTICAL CORPORATION | 80.000.000 | 80.000.000 | 3 | See details |
6 | vn0314206876 | AN PHU MINH PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 32.400.000 | 32.400.000 | 1 | See details |
7 | vn0313184965 | NAM THAI DUONG PHARMACEUTICAL PRODUCTS COMPANY LIMITED | 13.350.000 | 13.740.000 | 1 | See details |
8 | vn6300328522 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NHẬT QUỐC | 45.600.000 | 45.600.000 | 1 | See details |
Total: 8 contractors | 546.733.000 | 550.253.000 | 21 |
Medicine Code | Drug name/Ingredient name | Active name | GDKLH or GPNK | Country of manufacture | Calculation Unit | Amount | into money |
---|---|---|---|---|---|---|---|
G3N3001 | Actiso | Actisô | VD-24522-16 | Việt Nam | viên | 20.000 | 15.540.000 |
G3N3002 | Diệp hạ châu | Diệp hạ châu | VD-23286-15 | Việt Nam | viên | 30.000 | 11.640.000 |
G3N3003 | Bổ Gan P/H | Diệp hạ châu; Bồ bồ; Chi tử. | VD-24998-16 | Việt Nam | viên | 60.000 | 42.000.000 |
G3N3005 | VG-5 | Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, Râu bắp | VD-26683-17 | Việt Nam | viên | 20.000 | 16.380.000 |
G3N3006 | ATILIVER DIỆP HẠ CHÂU | Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực | VD-22167-15 (Quyết định gia hạn số 86/QĐ-YDCT, ngày 03/06/2021) | Việt Nam | Viên | 15.000 | 29.250.000 |
G3N3007 | Kim tiền thảo- F | Kim tiền thảo | VD-21493-14 | Việt Nam | viên | 60.000 | 23.280.000 |
G3N3008 | KIM TIỀN THẢO | Kim tiền thảo, Râu mèo | VD-21859-14 (Quyết định gia hạn số 16/QĐ-YDCT, ngày 28/01/2022) | Việt Nam | Viên | 30.000 | 43.500.000 |
G3N3010 | URIMAXI | Kim tiền thảo, Râu mèo,Chuối hột | VD-30932-18 | Việt Nam | viên | 2.000 | 10.000.000 |
G3N3011 | Hoàn nghệ mật ong TP | Nghệ vàng | VD-24468-16 | Việt Nam | gói | 20.000 | 52.000.000 |
G3N3012 | Tadimax | Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế. | VD-22742-15 | Việt Nam | viên | 3.000 | 10.350.000 |
G3N3014 | HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÃO TP | Đinh lăng, Bạch quả | VD-20303-13 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Gói | 5.000 | 15.000.000 |
G3N3015 | A.T HOẠT HUYẾT DƯỠNG | Đinh lăng, Bạch quả | VD-29685-18 | Việt Nam | Ống | 500 | 2.793.000 |
G3N3017 | Flavital 500 | Thỏ ty tử; Hà thủ ô đỏ; Dây đau xương; Đỗ trọng; Cúc bất tử; Cốt toái bổ; Nấm sò khô. | VD-24184-16 | Việt Nam | viên | 30.000 | 81.000.000 |
G3N4001 | TOPBRAIN | Ginkgo biloba + Magnesi lactac +Vitamin B6 | VD-15309-11 | Việt Nam | viên | 3.000 | 18.000.000 |
G3N3018 | Neucitin | Cao khô lá bạch quả (tương đương với 28,8mg flavonoid toàn phần) 120mg | VD-28174-17 | Việt Nam | viên | 3.000 | 13.350.000 |
G3N3019 | Pgisycap | Đông trùng hạ thảo | VD-27200-17 | Việt Nam | viên | 3.000 | 32.400.000 |
G3N4002 | THUỐC HO ASTEMIX | Húng chanh, Núc nác, Cineol | VD-33407-19 | Việt Nam | Chai | 300 | 18.600.000 |
G3N3020 | Haspan | Lá thường xuân | VD-34013-20 | Việt Nam | viên | 12.000 | 45.600.000 |
G3N3021 | Hoạt Huyết Phúc Hưng | Ngưu tất; Đương quy; Xuyên khung; Ích mẫu; Thục địa. | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 30.000 | 25.050.000 |
G3N3022 | KIMAZEN BỔ HUYẾT ĐIỀU KINH | Thục địa, Đương quy, Bạch thược, Xuyên khung, Ích mẫu, Ngải cứu, Hương phụ | VD-26172-17 | Việt Nam | Gói | 5.000 | 37.500.000 |
G3N4003 | XOANGSPRAY | Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor | VD-20945-14 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Chai | 100 | 3.500.000 |