Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4600123233 | CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VÀ CÔNG TRÌNH ĐÔ THỊ THÁI NGUYÊN |
3.453.791.186,8142 VND | 3.453.791.186 VND | 40 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ chữ " CHÚC MỪNG NĂM MỚI " |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 4.212.000 | ||
2 | Bộ chữ " XUÂN GIÁP THÌN 2024 " |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 4.212.000 | ||
3 | Bộ chữ " Xuân Phát Tài " |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.058.400 | ||
4 | Bộ chữ " CHÚC MỪNG NĂM MỚI " |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 6.804.000 | ||
5 | Bộ chữ " CHÚC MỪNG NĂM MỚI " |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 7.992.000 | ||
6 | Bộ chữ " XUÂN GIÁP THÌN 2024 " |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 7.992.000 | ||
7 | Bộ chữ " CHÚC MỪNG NĂM MỚI 2024 " |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 14.580.000 | ||
8 | Bộ chữ " CHÚC MỪNG NĂM MỚI " |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 11.556.000 | ||
9 | Cây Bưởi |
|
2 | cây | Theo quy định tại Chương V | 30.780.000 | ||
10 | Cây đào (Thuê) |
|
2 | cây | Theo quy định tại Chương V | 15.660.000 | ||
11 | Hoa Cúc bướm |
|
7.668 | cây | Theo quy định tại Chương V | 7.020 | ||
12 | Hoa Cúc hàn quốc |
|
349 | cây | Theo quy định tại Chương V | 162.000 | ||
13 | Hoa Cúc mâm xôi |
|
585 | cây | Theo quy định tại Chương V | 162.000 | ||
14 | Hoa Cúc vạn thọ |
|
18.468 | cây | Theo quy định tại Chương V | 7.020 | ||
15 | Hoa Cúc vàng Đà Lạt |
|
500 | cây | Theo quy định tại Chương V | 102.600 | ||
16 | Hoa Dạ yến thảo chảo rủ |
|
378 | cây | Theo quy định tại Chương V | 378.000 | ||
17 | Hoa Đỗ Quyên |
|
800 | cây | Theo quy định tại Chương V | 98.280 | ||
18 | Hoa Ngọc thảo |
|
3.668 | cây | Theo quy định tại Chương V | 11.340 | ||
19 | Hoa Phong lữ thảo |
|
5.264 | cây | Theo quy định tại Chương V | 21.060 | ||
20 | Hoa Sống đời |
|
236 | cây | Theo quy định tại Chương V | 102.600 | ||
21 | Hoa Thẻ bài |
|
180 | cây | Theo quy định tại Chương V | 100.764 | ||
22 | Hoa Trạng nguyên Đà Lạt |
|
260 | cây | Theo quy định tại Chương V | 124.200 | ||
23 | Hoa Trạng nguyên ta |
|
1.010 | cây | Theo quy định tại Chương V | 99.360 | ||
24 | Hoa Violet |
|
5.400 | cây | Theo quy định tại Chương V | 17.820 | ||
25 | Hoa Xác pháo |
|
5.380 | cây | Theo quy định tại Chương V | 6.480 | ||
26 | Cỏ nhung |
|
138 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 86.400 | ||
27 | Đuốc hoa |
|
3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | 1.566.000 | ||
28 | Đôn hoa và thúng |
|
11 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.782.000 | ||
29 | Mô hình rồng Chất liệu: Mút xốp phủ kim tuyến |
|
2 | Mô hình | Theo quy định tại Chương V | 21.600.000 | ||
30 | Mô hình tiền vàng Chất liệu: Mút xốp phủ kim tuyến |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 10.800.000 | ||
31 | Mô hình rồng 1 Chất liệu: Xốp phủ kim tuyến |
|
1 | Mô hình | Theo quy định tại Chương V | 60.750.000 | ||
32 | Mô hình rồng 2 Chất liệu: Xốp phủ kim tuyến |
|
1 | Mô hình | Theo quy định tại Chương V | 47.250.000 | ||
33 | Mô hình rồng Chất liệu: Mút xốp phủ vải sơn màu |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 52.380.000 | ||
34 | Mô hình bánh trưng, dưa hấu, tiền vàng |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 16.794.000 | ||
35 | Mô hình rồng Chất liệu: Mút xốp phủ vải sơn màu |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 67.500.000 | ||
36 | Mô hình hộp mứt Chất liệu: Mút xốp dán decal |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 11.475.000 | ||
37 | Mô hình rồng Chất liệu: Mút xốp phủ vải sơn màu |
|
1 | Mô hình | Theo quy định tại Chương V | 70.200.000 | ||
38 | Mô hình hộp mứt Chất liệu: Mút xốp phủ vải sơn màu |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 11.475.000 | ||
39 | Mô hình lân Chất liệu: Mút xốp sơn màu |
|
1 | Mô hình | Theo quy định tại Chương V | 21.600.000 | ||
40 | Mô hình chữ 2024 Chất liệu: Mút xốp phủ kim tuyến |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 6.750.000 | ||
41 | Mô hình tiền vàng Chất liệu: Mút xốp phủ kim tuyến |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 7.020.000 | ||
42 | Mô hình rồng (Đảo tròn phun nước) Chất liệu: Xốp phủ vải sơn màu |
|
2 | Mô hình | Theo quy định tại Chương V | 98.550.000 | ||
43 | Mô hình chữ 2024 ( bên trái quảng trường) Chất liệu: Xốp phủ kim tuyến |
|
1 | Mô hình | Theo quy định tại Chương V | 14.850.000 | ||
44 | Mô hình dưa hấu Chất liệu: Mút xốp sơn màu |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 27.000.000 | ||
45 | Mô hình thần tài, hũ vàng (bên trái quảng trường) Chất liệu: Xốp phủ vải sơn màu |
|
1 | Mô hình | Theo quy định tại Chương V | 101.250.000 | ||
46 | Mô hình ấm trà Chất liệu: Xốp sơn màu |
|
1 | Mô hình | Theo quy định tại Chương V | 56.700.000 | ||
47 | Mô hình tách trà Chất liệu: Xốp sơn màu |
|
3 | Mô hình | Theo quy định tại Chương V | 7.560.000 | ||
48 | Đôn hoa và thúng |
|
9 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.782.000 | ||
49 | Mô hình rồng bay Chất liệu: Xốp phủ kim tuyến |
|
1 | Mô hình | Theo quy định tại Chương V | 151.200.000 | ||
50 | Mô hình trứng rồng Chất liệu: Xốp phủ kim tuyến |
|
3 | Mô hình | Theo quy định tại Chương V | 5.130.000 | ||
51 | Quây bồn bằng gạch bê tông, ốp hàng rào nhựa cao >=20cm |
|
130.38 | m | Theo quy định tại Chương V | 96.006 | ||
52 | Mô hình chữ |
|
1 | Mô hình | Theo quy định tại Chương V | 15.660.000 | ||
53 | Đổ đất trồng hoa |
|
66.66 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 411.996 | ||
54 | Mô hình quả dưa hấu |
|
1 | Mô hình | Theo quy định tại Chương V | 27.000.000 | ||
55 | Lắp đặt bộ chữ " CHÚC MỪNG NĂM MỚI 2024 " - Chất liệu: Aluminium kết hợp khung thép hộp (Kích thước: 12x1m) |
|
2 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 969.381 | ||
56 | Mô hình chim phượng Chất liệu: Xốp phủ vải sơn màu |
|
2 | Mô hình | Theo quy định tại Chương V | 48.600.000 | ||
57 | Lắp đặt mô hình định vị - Chất liệu: Aluminium kết hợp khung thép hộp (Kích thước: 2x3m hai mặt) |
|
1 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 969.381 | ||
58 | Mô hình lân Chất liệu: Khung sắt + mút xốp tạo dáng lân, dầu quần áo chất liệu nguyên mẫu lân biểu diễn |
|
5 | Mô hình | Theo quy định tại Chương V | 20.250.000 | ||
59 | Lắp đặt Logo thành phố Phổ Yên - Chất liệu: Aluminium kết hợp khung thép hộp (Kích thước: Đường kính 1m) |
|
1 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 727.539 | ||
60 | Giỏ hoa chất liệu mút xốp |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 121.500.000 | ||
61 | Lắp đặt đèn LED hắt (Công suất 20W - Xuất xứ: Việt Nam) |
|
6 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 570.441 | ||
62 | Lắp đặt dây cáp nhôm AL/XLPE 2x16mm2 |
|
230 | m | Theo quy định tại Chương V | 30.229 | ||
63 | Lắp đặt ống ruột gà D25 |
|
230 | m | Theo quy định tại Chương V | 16.490 | ||
64 | Trồng hoa Cúc vàng Đà Lạt |
|
1.51 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
65 | Trồng hoa Cúc vạn thọ |
|
187.25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
66 | Trồng hoa Phong lữ thảo |
|
33.9 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
67 | Trồng hoa Cúc mâm xôi |
|
24.62 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
68 | Trồng hoa Ngọc thảo |
|
73.19 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
69 | Trồng hoa Xác pháo |
|
59.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
70 | Trồng cỏ nhung |
|
15.92 | 1m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 22.782 | ||
71 | Phun thuốc bảo vệ thực vật và kích thích sinh trưởng cho hoa |
|
18.9935 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 56.554 | ||
72 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa |
|
3.7987 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 214.076 | ||
73 | Xúc đất thu dọn mặt bằng |
|
66.66 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 48.936 | ||
74 | Quây bồn bằng gạch bê tông, ốp hàng rào nhựa cao >=20cm |
|
37.1 | m | Theo quy định tại Chương V | 96.006 | ||
75 | Đổ đất trồng hoa |
|
9.3 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 411.996 | ||
76 | Lắp đặt mô hình vòm cung cổng chào và bộ chữ " CHÚC MỪNG NĂM MỚI 2024 " và " TP. PHỔ YÊN " - Chất liệu: Aluminium kết hợp khung thép hộp (Kích thước: 4*3,5*0,5m) |
|
1 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.335.725 | ||
77 | Lắp đặt đèn LED hắt (Công suất 20W - Xuất xứ: Việt Nam) |
|
6 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 570.441 | ||
78 | Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2x1,5mm2 |
|
60 | m | Theo quy định tại Chương V | 21.559 | ||
79 | Lắp đặt ống ruột gà D25 |
|
60 | m | Theo quy định tại Chương V | 16.490 | ||
80 | Trồng hoa Cúc vạn thọ |
|
4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
81 | Trồng hoa Phong lữ thảo |
|
5.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
82 | Trồng hoa Trạng nguyên Đà Lạt |
|
5.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
83 | Trồng hoa Cúc mâm xôi |
|
0.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
84 | Trồng hoa Cúc bướm |
|
13 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
85 | Phun thuốc bảo vệ thực vật và kích thích sinh trưởng cho hoa |
|
1.435 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 56.554 | ||
86 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa |
|
0.287 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 214.076 | ||
87 | Xúc đất thu dọn mặt bằng |
|
9.3 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 48.936 | ||
88 | Quây bồn bằng gạch bê tông, ốp hàng rào nhựa cao >=20cm |
|
26 | m | Theo quy định tại Chương V | 96.006 | ||
89 | Đổ đất trồng hoa |
|
20.8 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 411.996 | ||
90 | Lắp đặt bộ chữ "Chúc Mừng Năm Mới - Xuân Giáp Thìn 2024" - Chất liệu: Aluminium kết hợp khung thép hộp (Kích thước: Dài: 8m, Cao: 0,6m) |
|
1 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 1.335.725 | ||
91 | Lắp đặt đèn LED hắt (Công suất 20W - Xuất xứ: Việt Nam) |
|
6 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 570.441 | ||
92 | Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2x1,5mm2 |
|
60 | m | Theo quy định tại Chương V | 21.559 | ||
93 | Lắp đặt ống ruột gà D25 |
|
60 | m | Theo quy định tại Chương V | 16.490 | ||
94 | Trồng hoa Cúc vàng Đà Lạt |
|
9.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
95 | Trồng hoa Trạng nguyên Đà Lạt |
|
6.25 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
96 | Trồng hoa Cúc mâm xôi |
|
3.75 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
97 | Phun thuốc bảo vệ thực vật và kích thích sinh trưởng cho hoa |
|
0.97 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 56.554 | ||
98 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa |
|
0.194 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 214.076 | ||
99 | Xúc đất thu dọn mặt bằng |
|
20.8 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 48.936 | ||
100 | Quây bồn bằng gạch bê tông, ốp hàng rào nhựa cao >=20cm |
|
53.7 | m | Theo quy định tại Chương V | 96.006 | ||
101 | Đổ đất trồng hoa |
|
10.8 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 411.996 | ||
102 | Lắp đặt bộ chữ " THÀNH PHỐ PHỔ YÊN " - Chất liệu: Aluminium kết hợp khung thép hộp (Kích thước: Dài 5m, cao 1m) |
|
1 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 969.381 | ||
103 | Lắp đặt bộ chữ " CHÚC MỪNG NĂM MỚI " - Chất liệu: Aluminium kết hợp khung thép hộp (Kích thước: Dài 3m, cao 0,6m) |
|
1 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 727.539 | ||
104 | Lắp đặt bộ chữ " XUÂN GIÁP THÌN 2024 " - Chất liệu: Aluminium kết hợp khung thép hộp (Kích thước: Dài 3m, cao 0,6m) |
|
1 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 727.539 | ||
105 | Lắp đặt mô hình chữ " Xuân Phát Tài " - Chất liệu: Make dán đề can (Kích thước: Dài 1,5m , cao 0,5m) |
|
1 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 727.539 | ||
106 | Lắp đặt đèn LED hắt (Công suất 20W - Xuất xứ: Việt Nam) |
|
9 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 570.441 | ||
107 | Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2x1,5mm2 |
|
65 | m | Theo quy định tại Chương V | 21.559 | ||
108 | Lắp đặt ống ruột gà D25 |
|
65 | m | Theo quy định tại Chương V | 16.490 | ||
109 | Trồng hoa Phong lữ thảo |
|
4.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
110 | Trồng hoa Dạ yến thảo chảo rủ |
|
4.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
111 | Trồng hoa Cúc vàng Đà Lạt |
|
4.3 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
112 | Trồng hoa Trạng nguyên Đà Lạt |
|
4.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
113 | Trồng hoa Cúc mâm xôi |
|
3 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
114 | Phun thuốc bảo vệ thực vật và kích thích sinh trưởng cho hoa |
|
1.045 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 56.554 | ||
115 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa |
|
0.209 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 214.076 | ||
116 | Xúc đất thu dọn mặt bằng |
|
10.8 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 48.936 | ||
117 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên chậu ly |
|
114.924 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 27.464 | ||
118 | Sơn chậu ly bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ |
|
114.924 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 48.616 | ||
119 | Nhân công lắp đặt chậu ly |
|
60 | cái | Theo quy định tại Chương V | 24.836 | ||
120 | Ca cẩu vận chuyển lắp đặt chậu ly |
|
2 | ca | Theo quy định tại Chương V | 1.803.929 | ||
121 | Đổ đất trồng hoa |
|
11.775 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 411.996 | ||
122 | Trồng hoa Phong lữ thảo |
|
7.85 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
123 | Trồng hoa Ngọc thảo |
|
7.85 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
124 | Trồng hoa Cúc vàng Đà Lạt |
|
7.85 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
125 | Trồng hoa Sống đời |
|
7.85 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
126 | Trồng hoa Xác pháo |
|
7.85 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
127 | Trồng hoa Cúc vạn thọ |
|
7.85 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
128 | Phun thuốc bảo vệ thực vật và kích thích sinh trưởng cho hoa |
|
2.355 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 56.554 | ||
129 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa |
|
0.471 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 214.076 | ||
130 | Xúc đất thu dọn mặt bằng |
|
11.775 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 48.936 | ||
131 | Lắp đặt bộ chữ " CHÚC MỪNG NĂM MỚI " - Chất liệu: Aluminium kết hợp khung thép hộp (Kích thước: Dài 4m, cao 0,6m) |
|
1 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 969.381 | ||
132 | Lắp đặt đèn LED hắt (Công suất 20W - Xuất xứ: Việt Nam) |
|
3 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 570.441 | ||
133 | Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2x1,5mm2 |
|
45 | m | Theo quy định tại Chương V | 21.559 | ||
134 | Lắp đặt ống ruột gà D25 |
|
45 | m | Theo quy định tại Chương V | 16.490 | ||
135 | Trồng hoa Cúc vạn thọ |
|
7.84 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
136 | Trồng hoa Trạng nguyên ta |
|
4.97 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
137 | Trồng hoa Ngọc thảo |
|
5.04 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
138 | Trồng hoa Cúc mâm xôi |
|
2.47 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
139 | Phun thuốc bảo vệ thực vật và kích thích sinh trưởng cho hoa |
|
1.016 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 56.554 | ||
140 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa |
|
0.2032 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 214.076 | ||
141 | Lắp đặt đèn LED hắt (Công suất 20W - Xuất xứ: Việt Nam) |
|
3 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 570.441 | ||
142 | Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2x1,5mm2 |
|
45 | m | Theo quy định tại Chương V | 21.559 | ||
143 | Lắp đặt ống ruột gà D25 |
|
45 | m | Theo quy định tại Chương V | 16.490 | ||
144 | Trồng hoa Cúc vạn thọ |
|
7.84 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
145 | Trồng hoa Phong lữ thảo |
|
11.57 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
146 | Trồng hoa Cúc mâm xôi |
|
4.94 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
147 | Phun thuốc bảo vệ thực vật và kích thích sinh trưởng cho hoa |
|
1.2175 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 56.554 | ||
148 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa |
|
0.2435 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 214.076 | ||
149 | Lắp đặt đèn LED hắt (Công suất 20W - Xuất xứ: Việt Nam) |
|
3 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 570.441 | ||
150 | Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2x1,5mm2 |
|
45 | m | Theo quy định tại Chương V | 21.559 | ||
151 | Lắp đặt ống ruột gà D25 |
|
45 | m | Theo quy định tại Chương V | 16.490 | ||
152 | Trồng hoa Cúc vạn thọ |
|
7.84 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
153 | Trồng hoa Phong lữ thảo |
|
11.57 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
154 | Trồng hoa Cúc mâm xôi |
|
4.94 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
155 | Phun thuốc bảo vệ thực vật và kích thích sinh trưởng cho hoa |
|
1.2175 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 56.554 | ||
156 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa |
|
0.2435 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 214.076 | ||
157 | Lắp đặt đèn LED hắt (Công suất 20W - Xuất xứ: Việt Nam) |
|
4 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 570.441 | ||
158 | Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2x1,5mm2 |
|
50 | m | Theo quy định tại Chương V | 21.559 | ||
159 | Lắp đặt ống ruột gà D25 |
|
50 | m | Theo quy định tại Chương V | 16.490 | ||
160 | Trồng hoa Cúc vạn thọ |
|
5.9 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
161 | Trồng hoa Xác pháo |
|
12.58 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
162 | Trồng hoa Ngọc thảo |
|
5.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
163 | Phun thuốc bảo vệ thực vật và kích thích sinh trưởng cho hoa |
|
1.194 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 56.554 | ||
164 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa |
|
0.2388 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 214.076 | ||
165 | Quây bồn bằng gạch bê tông, ốp hàng rào nhựa cao >=20cm |
|
39 | m | Theo quy định tại Chương V | 96.006 | ||
166 | Đổ đất trồng hoa |
|
12 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 411.996 | ||
167 | Lắp đặt bộ chữ " CHÚC MỪNG NĂM MỚI " - Chất liệu: Aluminium kết hợp khung thép hộp (Kích thước: Dài 4m, cao 0,8m) |
|
1 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 969.381 | ||
168 | Lắp đặt bộ chữ " XUÂN GIÁP THÌN 2024 " - Chất liệu: Aluminium kết hợp khung thép hộp (Kích thước: Dài 4m, cao 0,8m) |
|
1 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 969.381 | ||
169 | Lắp đặt đèn LED hắt (Công suất 20W - Xuất xứ: Việt Nam) |
|
8 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 570.441 | ||
170 | Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2x1,5mm2 |
|
80 | m | Theo quy định tại Chương V | 21.559 | ||
171 | Lắp đặt ống ruột gà D25 |
|
80 | m | Theo quy định tại Chương V | 16.490 | ||
172 | Trồng hoa Cúc vạn thọ |
|
96 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
173 | Trồng hoa Trạng nguyên ta |
|
80 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
174 | Trồng hoa Cúc hàn quốc |
|
14.1 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
175 | Trồng hoa Cúc mâm xôi |
|
64 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
176 | Phun thuốc bảo vệ thực vật và kích thích sinh trưởng cho hoa |
|
12.705 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 56.554 | ||
177 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa |
|
2.541 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 214.076 | ||
178 | Quây bồn bằng gạch bê tông, ốp hàng rào nhựa cao >=20cm |
|
114.95 | m | Theo quy định tại Chương V | 96.006 | ||
179 | Đổ đất trồng hoa |
|
59 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 411.996 | ||
180 | Lắp đặt bộ chữ " CHÚC MỪNG NĂM MỚI 2024 " - Chất liệu: Aluminium kết hợp khung thép hộp (Kích thước: Dài 10m, cao 1m) |
|
1 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 969.381 | ||
181 | Lắp đặt đèn LED hắt (Công suất 20W - Xuất xứ: Việt Nam) |
|
11 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 570.441 | ||
182 | Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2x1,5mm2 |
|
85 | m | Theo quy định tại Chương V | 21.559 | ||
183 | Lắp đặt ống ruột gà D25 |
|
85 | m | Theo quy định tại Chương V | 16.490 | ||
184 | Trồng cỏ nhung |
|
40.5 | 1m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 22.782 | ||
185 | Trồng hoa Cúc vạn thọ |
|
75.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
186 | Trồng hoa Trạng nguyên ta |
|
13.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
187 | Trồng hoa Ngọc thảo |
|
9.1 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
188 | Trồng hoa Xác pháo |
|
52.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
189 | Trồng hoa Dạ yến thảo chảo rủ |
|
54.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
190 | Trồng hoa Cúc mâm xôi |
|
6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
191 | Phun thuốc bảo vệ thực vật và kích thích sinh trưởng cho hoa |
|
10.605 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 56.554 | ||
192 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa |
|
2.121 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 214.076 | ||
193 | Xúc đất thu dọn mặt bằng |
|
59 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 48.936 | ||
194 | Quây bồn bằng gạch bê tông, ốp hàng rào nhựa cao >=20cm |
|
130 | m | Theo quy định tại Chương V | 96.006 | ||
195 | Đổ đất trồng hoa |
|
66.7 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 411.996 | ||
196 | Lắp đặt bộ chữ " CHÚC MỪNG NĂM MỚI " - Chất liệu: Aluminium kết hợp khung thép hộp (Kích thước: Dài 6m, cao 1m) |
|
1 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 969.381 | ||
197 | Lắp đặt đèn LED hắt (Công suất 20W - Xuất xứ: Việt Nam) |
|
11 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 570.441 | ||
198 | Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2x1,5mm2 |
|
85 | m | Theo quy định tại Chương V | 21.559 | ||
199 | Lắp đặt ống ruột gà D25 |
|
85 | m | Theo quy định tại Chương V | 16.490 | ||
200 | Trồng cỏ nhung |
|
69.5 | 1m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 22.782 | ||
201 | Trồng hoa Phong lữ thảo |
|
71.7 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
202 | Trồng hoa Cúc vạn thọ |
|
18.8 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
203 | Trồng hoa Trạng nguyên ta |
|
13.6 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
204 | Trồng hoa Dạ yến thảo chảo rủ |
|
30 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
205 | Trồng hoa Cúc mâm xôi |
|
31.9 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
206 | Phun thuốc bảo vệ thực vật và kích thích sinh trưởng cho hoa |
|
8.3 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 56.554 | ||
207 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa |
|
1.66 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 214.076 | ||
208 | Xúc đất thu dọn mặt bằng |
|
66.7 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 48.936 | ||
209 | Quây bồn bằng gạch bê tông, ốp hàng rào nhựa cao >=20cm |
|
110 | m | Theo quy định tại Chương V | 96.006 | ||
210 | Đổ đất trồng hoa |
|
100.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 411.996 | ||
211 | Lắp đặt đèn LED hắt (Công suất 20W - Xuất xứ: Việt Nam) |
|
10 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 570.441 | ||
212 | Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2x1,5mm2 |
|
80 | m | Theo quy định tại Chương V | 21.559 | ||
213 | Lắp đặt ống ruột gà D25 |
|
80 | m | Theo quy định tại Chương V | 16.490 | ||
214 | Trồng hoa Phong lữ thảo |
|
23.5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
215 | Trồng hoa Cúc vạn thọ |
|
60 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
216 | Trồng hoa Violet |
|
150 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
217 | Trồng hoa Đỗ Quyên |
|
40 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
218 | Phun thuốc bảo vệ thực vật và kích thích sinh trưởng cho hoa |
|
13.675 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 56.554 | ||
219 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa |
|
2.735 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 214.076 | ||
220 | Xúc đất thu dọn mặt bằng |
|
100.5 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 48.936 | ||
221 | Quây bồn bằng gạch bê tông, ốp hàng rào nhựa cao >=20cm |
|
32 | m | Theo quy định tại Chương V | 96.006 | ||
222 | Đổ đất trồng hoa |
|
6.4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 411.996 | ||
223 | Lắp đặt đèn LED hắt (Công suất 20W - Xuất xứ: Việt Nam) |
|
6 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 570.441 | ||
224 | Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2x1,5mm2 |
|
50 | m | Theo quy định tại Chương V | 21.559 | ||
225 | Lắp đặt ống ruột gà D25 |
|
50 | m | Theo quy định tại Chương V | 16.490 | ||
226 | Trồng hoa Cúc hàn quốc |
|
15 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
227 | Trồng hoa Thẻ bài |
|
15 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
228 | Trồng hoa Phong lữ thảo |
|
21.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
229 | Trồng hoa Dạ yến thảo chảo rủ |
|
5 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
230 | Phun thuốc bảo vệ thực vật và kích thích sinh trưởng cho hoa |
|
2.82 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 56.554 | ||
231 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa |
|
0.564 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 214.076 | ||
232 | Xúc đất thu dọn mặt bằng |
|
6.4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 48.936 | ||
233 | Quây bồn gạch bê tông, ốp hàng rào nhựa cao >=20cm |
|
62 | m | Theo quy định tại Chương V | 96.006 | ||
234 | Đổ đất trồng hoa |
|
25 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 411.996 | ||
235 | Lắp đặt đèn LED hắt (Công suất 20W - Xuất xứ: Việt Nam) |
|
6 | 1 bộ | Theo quy định tại Chương V | 570.441 | ||
236 | Lắp đặt dây Cu/PVC/PVC 2x1,5mm2 |
|
50 | m | Theo quy định tại Chương V | 21.559 | ||
237 | Lắp đặt ống ruột gà D25 |
|
50 | m | Theo quy định tại Chương V | 16.490 | ||
238 | Trồng hoa Cúc vạn thọ |
|
33 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
239 | Trồng hoa Phong lữ thảo |
|
17.3 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
240 | Trồng hoa Cúc bướm |
|
200 | m2 | Theo quy định tại Chương V | 35.063 | ||
241 | Trồng cỏ nhung |
|
12 | 1m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 22.782 | ||
242 | Phun thuốc bảo vệ thực vật và kích thích sinh trưởng cho hoa |
|
12.515 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 56.554 | ||
243 | Bón phân và xử lý đất bồn hoa |
|
2.503 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 214.076 | ||
244 | Xúc đất thu dọn mặt bằng |
|
25 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 48.936 | ||
245 | Nhân công duy trì chăm sóc (Bấm hoa tàn, nhặt cỏ, bón phân, phun thuốc, tưới nước....) |
|
90 | công | Theo quy định tại Chương V | 317.181 | ||
246 | Xe bồn tưới hoa - Xe ô tô tưới nước 12m3 |
|
30 | ca | Theo quy định tại Chương V | 1.920.390 | ||
247 | Nhân công bảo vệ các điểm trang trí |
|
90 | công | Theo quy định tại Chương V | 317.181 | ||
248 | Ca cẩu thu hồi mô hình các điểm trang trí |
|
3 | ca | Theo quy định tại Chương V | 1.803.929 | ||
249 | Nhân công thu hồi chậu ly |
|
60 | cái | Theo quy định tại Chương V | 24.836 | ||
250 | Ca cẩu thu hồi chậu ly |
|
2 | ca | Theo quy định tại Chương V | 1.803.929 | ||
251 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I |
|
3.89 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | 2.010.254 | ||
252 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I |
|
3.89 | 100m3/1km | Theo quy định tại Chương V | 3.427.916 | ||
253 | Bộ chữ " CHÚC MỪNG NĂM MỚI 2024 " |
|
2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 15.660.000 | ||
254 | Mô hình định vị |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 14.428.800 | ||
255 | Logo thành phố Phổ Yên |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 2.052.000 | ||
256 | Mô hình sàn sân khấu |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 7.884.000 | ||
257 | Mô hình vòm cung cổng chào và bộ chữ " CHÚC MỪNG NĂM MỚI 2024 " và " TP. PHỔ YÊN " |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 19.764.000 | ||
258 | Mô hình bể chứa nước |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 16.416.000 | ||
259 | Mô hình bể phun nước |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 31.104.000 | ||
260 | Bộ chữ "Chúc Mừng Năm Mới - Xuân Giáp Thìn 2024" |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 10.152.000 | ||
261 | Bộ chữ " THÀNH PHỐ PHỔ YÊN " |
|
1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | 7.668.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.