Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0105041589 | Công ty TNHH Tekco Việt Nam |
926.888.000 VND | 926.888.000 VND | 30 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cồn đốt 980 |
Cồn đốt 98
|
1.000 | lít | Cồn đốt 980 | Việt Nam | 29.000 | |
2 | Agar loại tinh cho phòng thí nghiệm |
Agar tinh
|
100 | kg | Agar loại tinh cho phòng thí nghiệm | Việt Nam | 720.000 | |
3 | Đường tinh luyện |
Đường tinh luyện
|
300 | kg | Đường tinh luyện | Việt Nam | 25.000 | |
4 | Ống chuẩn HCl có kẻ vạch định mức dùng cho phòng TN |
1099730001
|
5 | hộp/5 ống | Ống chuẩn HCl có kẻ vạch định mức dùng cho phòng TN | Merck - Đức | 480.000 | |
5 | Ống chuẩn KOH có kẻ vạch định mức dùng cho phòng TN |
1099210001
|
5 | hộp/5 ống | Ống chuẩn KOH có kẻ vạch định mức dùng cho phòng TN | Merck - Đức | 480.000 | |
6 | MgSO4.7H2O độ tinh khiết >97% |
1058860500
|
6 | hộp/500g | MgSO4.7H2O độ tinh khiết >97% | Merck - Đức | 1.400.000 | |
7 | NH4NO3 độ tinh khiết >98% |
1011880500
|
6 | hộp/500g | NH4NO3 độ tinh khiết >98% | Merck - Đức | 945.000 | |
8 | KNO3 độ tinh khiết >98% |
1050630500
|
6 | hộp | KNO3 độ tinh khiết >98% | Merck - Đức | 1.220.000 | |
9 | MnSO4.H2O độ tinh khiết >98% |
1059410250
|
6 | lọ/250g | MnSO4.H2O độ tinh khiết >98% | Merck - Đức | 1.220.000 | |
10 | ZnSO4.7H2O độ tinh khiết >97% |
221376-500G
|
5 | hộp/500g | ZnSO4.7H2O độ tinh khiết >97% | Sigma - Mỹ | 4.400.000 | |
11 | CaCl2 độ tinh khiết >98% |
CD0050
|
6 | hộp/0.5kg | CaCl2 độ tinh khiết >98% | Biobasic - Canada | 1.400.000 | |
12 | Myo-Inositol độ tinh khiết >98% |
IB0536
|
4 | hộp/0.5kg | Myo-Inositol độ tinh khiết >98% | Biobasic - Canada | 4.000.000 | |
13 | Glycine độ tinh khiết >98% |
GB0235
|
5 | lọ/1kg | Glycine độ tinh khiết >98% | Biobasic - Canada | 1.220.000 | |
14 | FeNa2EDTA 13%Fe |
FeNa2EDTA 13%Fe
|
5 | lọ/100g | FeNa2EDTA 13%Fe | Trung Quốc | 1.220.000 | |
15 | Na2EDTA độ tinh khiết >98% |
EB0185
|
3 | lọ/500g | Na2EDTA độ tinh khiết >98% | Biobasic - Canada | 1.350.000 | |
16 | FeSO4.7H2O độ tinh khiết >97% |
1039650500
|
4 | lọ/250g | FeSO4.7H2O độ tinh khiết >97% | Merck - Đức | 1.050.000 | |
17 | KI dùng cho phòng TN, độ tinh khiết >98% |
PB0443
|
3 | lọ/500g | KI dùng cho phòng TN, độ tinh khiết >98% | Biobasic - Canada | 3.500.000 | |
18 | H3BO3 độ tinh khiết >98% |
BB0044
|
3 | hộp/500g | H3BO3 độ tinh khiết >98% | Biobasic - Canada | 950.000 | |
19 | KH2PO4 độ tinh khiết >98% |
PB0445
|
5 | hộp | KH2PO4 độ tinh khiết >98% | Biobasic - Canada | 1.250.000 | |
20 | Na2MoO4.2H2O độ tinh khiết >98% |
1065241000
|
2 | lọ/250g | Na2MoO4.2H2O độ tinh khiết >98% | Merck - Đức | 4.410.000 | |
21 | CoCl2.6H2O độ tinh khiết >98% |
1025390100
|
2 | lọ/100g | CoCl2.6H2O độ tinh khiết >98% | Merck - Đức | 250.000 | |
22 | KCl độ tinh khiết >98% cho PTN |
PB0440
|
1 | kg | KCl độ tinh khiết >98% cho PTN | Biobasic - Canada | 185.000 | |
23 | NaH2PO4.2H2O độ tinh khiết >97% |
1063420500
|
2 | hộp/500g | NaH2PO4.2H2O độ tinh khiết >97% | Merck - Đức | 6.120.000 | |
24 | CuSO4.5H2O độ tinh khiết >98% |
CDB0063
|
2 | hộp/250g | CuSO4.5H2O độ tinh khiết >98% | Biobasic - Canada | 1.050.000 | |
25 | Nicotinic acid độ tinh khiết >98% |
NB0660
|
5 | lọ/100g | Nicotinic acid độ tinh khiết >98% | Biobasic - Canada | 1.100.000 | |
26 | Pyridoxine HCl dùng cho phòng TN, độ tinh khiết >97% |
P5669
|
5 | lọ/25g | Pyridoxine HCl dùng cho phòng TN, độ tinh khiết >97% | Sigma - Mỹ | 1.220.000 | |
27 | Thiamin HCl dùng cho phòng TN, độ tinh khiết >98% |
T4625
|
5 | lọ/25g | Thiamin HCl dùng cho phòng TN, độ tinh khiết >98% | Sigma - Mỹ | 1.220.000 | |
28 | Calcium - Pentothenate độ tinh khiết >98% |
PB0683
|
1.5 | lọ/100g | Calcium - Pentothenate độ tinh khiết >98% | Biobasic - Canada | 1.320.000 | |
29 | Calcium hypochlorite độ tinh khiết >70% |
8417991000
|
5 | kg | Calcium hypochlorite độ tinh khiết >70% | Merck - Đức | 250.000 | |
30 | Tween 80 |
TB0562
|
2.5 | chai/500ml | Tween 80 | Biobasic - Canada | 650.000 | |
31 | Javen |
JAVEN
|
50 | lít | Javen | Trung Quốc | 45.000 | |
32 | HgCl2 dùng cho phòng TN, độ tinh khiết >98% |
1044190250
|
2.5 | lọ/250g | HgCl2 dùng cho phòng TN, độ tinh khiết >98% | Merck - Đức | 1.890.000 | |
33 | Kinetin độ tinh khiết >98% |
KB0745
|
5 | lọ/25g | Kinetin độ tinh khiết >98% | Biobasic - Canada | 1.350.000 | |
34 | 6 - dimethyl-aminopurine độ tinh khiết >98% |
D2629
|
1 | lọ/1g | 6 - dimethyl-aminopurine độ tinh khiết >98% | Sigma - Mỹ | 10.100.000 | |
35 | BA (6-benzyladenin) độ tinh khiết >98% |
BB0743
|
8 | lọ/25g | BA (6-benzyladenin) độ tinh khiết >98% | Biobasic - Canada | 980.000 | |
36 | NAA(1-naphthaleneacetic acid) độ tinh khiết >97% |
NB0729
|
8 | lọ/25g | NAA(1-naphthaleneacetic acid) độ tinh khiết >97% | Biobasic - Canada | 650.000 | |
37 | IBA (3-indolebutiric axid) độ tinh khiết >98% |
57310-5G-F
|
5 | lọ/5g | IBA (3-indolebutiric axid) độ tinh khiết >98% | Sigma - Mỹ | 3.175.000 | |
38 | ABA - Axit Abscisic, độ tinh khiết >98% |
90769
|
1 | lọ/5g | ABA - Axit Abscisic, độ tinh khiết >98% | Sigma - Mỹ | 49.800.000 | |
39 | 2,4-D (2,4-Dichlorophenoxyacetic acid) độ tinh khiết >95% |
D70724-100G
|
8 | lọ/100g | 2,4-D (2,4-Dichlorophenoxyacetic acid) độ tinh khiết >95% | Sigma - Mỹ | 2.255.000 | |
40 | GA3 (Gibberellic acid) độ tinh khiết >98% |
48880-1G-F
|
2 | lọ/1g | GA3 (Gibberellic acid) độ tinh khiết >98% | Sigma - Mỹ | 2.200.000 | |
41 | TDZ (Thidiazuron) độ tinh khiết >97% |
P6186
|
2 | lọ/1g | TDZ (Thidiazuron) độ tinh khiết >97% | Sigma - Mỹ | 11.500.000 | |
42 | Casein hydrolysate hàm lượng total nitrogen tối thiểu 12.5 % |
22090-500
|
2 | hộp/500g | Casein hydrolysate hàm lượng total nitrogen tối thiểu 12.5 % | Sigma - Mỹ | 2.300.000 | |
43 | Nano bạc |
Nano bạc
|
5 | lít | Nano bạc | Việt Nam | 320.000 | |
44 | Adenine Sulphate độ tinh khiết >98% |
AD0028
|
2 | lọ/25g | Adenine Sulphate độ tinh khiết >98% | Biobasic - Canada | 890.000 | |
45 | Streptomycin 50g |
SB0494
|
2 | lọ/50g | Streptomycin 50g | Biobasic - Canada | 1.220.000 | |
46 | Than hoạt tính dạng bột |
Than hoạt tính
|
5 | kg | Than hoạt tính dạng bột | Trung Quốc | 360.000 | |
47 | Formaldehyde dùng cho xông phòng TN hàm lượng 37% |
8187081000
|
5 | lít | Formaldehyde dùng cho xông phòng TN hàm lượng 37% | Merck - Đức | 755.000 | |
48 | Nước cất 2 lần |
Nước cất 2 lần
|
30 | lít | Nước cất 2 lần | Việt Nam | 36.000 | |
49 | Xà phòng giặt dạng bột |
Xà phòng bột
|
301 | kg | Xà phòng giặt dạng bột | Ô mô - Việt Nam | 46.000 | |
50 | Micropipet 1ml có kẻ vạch định mức, chịu được nhiệt độ >121oC |
011.06.901
|
1 | cái | Micropipet 1ml có kẻ vạch định mức, chịu được nhiệt độ >121oC | Isolab - Đức | 8.520.000 | |
51 | Micropipet 10-100µl có kẻ vạch định mức, chịu được nhiệt độ >121oC |
011.06.100
|
1 | cái | Micropipet 10-100µl có kẻ vạch định mức, chịu được nhiệt độ >121oC | Isolab - Đức | 8.520.000 | |
52 | Micropipet 0.5-10µl có kẻ vạch định mức, chịu được nhiệt độ >121oC |
011.06.010
|
1 | cái | Micropipet 0.5-10µl có kẻ vạch định mức, chịu được nhiệt độ >121oC | Isolab - Đức | 8.520.000 | |
53 | Giấy Parafin |
giấy Parafim
|
5 | cuộn 10cm x 38m | Giấy Parafin | Việt Nam | 750.000 | |
54 | Đũa thủy tinh |
đũa thủy tinh
|
5 | cái | Đũa thủy tinh | Trung Quốc | 18.000 | |
55 | Cá từ 50x8mm |
Cá từ 50x8mm
|
5 | cái | Cá từ 50x8mm | Trung Quốc | 75.000 | |
56 | Muỗng múc hóa chất bằng thủy tinh |
Muỗng thủy tinh
|
5 | cái | Muỗng múc hóa chất bằng thủy tinh | Việt Nam | 45.000 | |
57 | Chai trung tính các loại (100ml, 250ml, 500ml, 1000ml) có kẻ vạch định mức, chịu được nhiệt độ >121oC |
061.01
|
2 | bộ | Chai trung tính các loại (100ml, 250ml, 500ml, 1000ml) có kẻ vạch định mức, chịu được nhiệt độ >121oC | Isolab - Đức | 1.220.000 | |
58 | Cốc thuỷ tinh 1000ml có kẻ vạch định mức, chịu được nhiệt độ >121oC |
025.01.901
|
5 | cái | Cốc thuỷ tinh 1000ml có kẻ vạch định mức, chịu được nhiệt độ >121oC | Isolab - Đức | 150.000 | |
59 | Cốc thuỷ tinh 500ml có kẻ vạch định mức, chịu được nhiệt độ >121oC |
025.01.600
|
5 | cái | Cốc thuỷ tinh 500ml có kẻ vạch định mức, chịu được nhiệt độ >121oC | Isolab - Đức | 120.000 | |
60 | Cốc thuỷ tinh 250m lcó kẻ vạch định mức, chịu được nhiệt độ >121oC |
025.01.250
|
5 | cái | Cốc thuỷ tinh 250m lcó kẻ vạch định mức, chịu được nhiệt độ >121oC | Isolab - Đức | 80.000 | |
61 | Găng tay cao su y tế |
POWDERED-FREE
|
150 | hộp/100 đôi | Găng tay cao su y tế | "TopCare-Malaysia " | 180.000 | |
62 | Bình tam giác thủy tinh cổ rộng 1000ml có kẻ vạch định mức, chịu được nhiệt độ >121oC |
027.01.901
|
50 | cái | Bình tam giác thủy tinh cổ rộng 1000ml có kẻ vạch định mức, chịu được nhiệt độ >121oC | Isolab - Đức | 180.000 | |
63 | Nút đậy bình tam giác thủy tinh cổ rộng 1000ml , chịu được nhiệt độ >121oC |
Nút bình 1000
|
50 | cái | Nút đậy bình tam giác thủy tinh cổ rộng 1000ml , chịu được nhiệt độ >121oC | Trung Quốc | 10.000 | |
64 | Bình tam giác thủy tinh cổ rộng 500ml có kẻ vạch định mức, chịu được nhiệt độ >121oC |
027.01.500
|
100 | cái | Bình tam giác thủy tinh cổ rộng 500ml có kẻ vạch định mức, chịu được nhiệt độ >121oC | Isolab - Đức | 90.000 | |
65 | Nút đậy bình tam giác thủy tinh cổ rộng 500ml , chịu được nhiệt độ >121oC |
Nút bình tam giác 500
|
100 | cái | Nút đậy bình tam giác thủy tinh cổ rộng 500ml , chịu được nhiệt độ >121oC | Trung Quốc | 9.000 | |
66 | Bình tam giác thủy tinh cổ rộng 250ml có kẻ vạch định mức, chịu được nhiệt độ >121oC |
027.01.250
|
1.171 | cái | Bình tam giác thủy tinh cổ rộng 250ml có kẻ vạch định mức, chịu được nhiệt độ >121oC | Isolab - Đức | 50.000 | |
67 | Nút đậy bình tam giác thủy tinh cổ rộng 250ml , chịu được nhiệt độ >121oC |
Nút bình 250
|
1.171 | cái | Nút đậy bình tam giác thủy tinh cổ rộng 250ml , chịu được nhiệt độ >121oC | Trung Quốc | 11.000 | |
68 | Bình thủy tinh nuôi cấy dạng trụ dung tích 350ml, chịu được nhiệt độ >121oC |
Bình 350ml
|
20.000 | cái | Bình thủy tinh nuôi cấy dạng trụ dung tích 350ml, chịu được nhiệt độ >121oC | Việt Nam | 13.800 | |
69 | Dụng cụ cấy mẫu bằng inox (pank cấy) |
Pank cấy
|
15 | bộ | Dụng cụ cấy mẫu bằng inox (pank cấy) | Việt Nam | 300.000 | |
70 | Đèn cồn |
Đèn cồn
|
15 | bộ | Đèn cồn | Việt Nam | 25.000 | |
71 | Đĩa cấy quả thận bằng inox |
đĩa cấy
|
15 | cái | Đĩa cấy quả thận bằng inox | Việt Nam | 80.000 | |
72 | Bình xịt cồn bằng nhựa |
bình xịt cồn
|
15 | cái | Bình xịt cồn bằng nhựa | Trung Quốc | 55.000 | |
73 | Ống cắm panh bằng inox |
Ống pank
|
7 | cái | Ống cắm panh bằng inox | Việt Nam | 125.000 | |
74 | Cán dao bằng inox |
Cán dao inox
|
5 | hộp | Cán dao bằng inox | Việt Nam | 180.000 | |
75 | Lưỡi dao cấy bằng thép không gì |
Lưỡi dao cấy
|
5 | hộp | Lưỡi dao cấy bằng thép không gì | Việt Nam | 180.000 | |
76 | Cọ rửa bình |
Cọ bình
|
10 | cái | Cọ rửa bình | Việt Nam | 21.000 | |
77 | Áo blu size M |
Áo Blu size M
|
7 | Cái | Áo blu size M | Việt Nam | 153.000 | |
78 | Khẩu trang y tế loại 4 lớp |
Khẩu trang
|
50 | hộp/ 100 cái | Khẩu trang y tế loại 4 lớp | Việt Nam | 50.000 | |
79 | Bông không thấm nước |
Bông không thấm nước
|
50 | kg | Bông không thấm nước | Bạch tuyết-Việt Nam | 205.000 | |
80 | Bông thấm nước |
Bông thấm nước
|
50 | kg | Bông thấm nước | Bạch tuyết-Việt Nam | 220.000 | |
81 | Giấy bạc 3M kích thước 300x60cm |
Giấy bạc 3M
|
10 | hộp | Giấy bạc 3M kích thước 300x60cm | Việt Nam | 80.000 | |
82 | Dây thun chịu nhiệt |
Dây thun
|
50 | kg | Dây thun chịu nhiệt | Việt Nam | 95.000 | |
83 | Nilon hấp dụng cụ |
Nilon hấp dụng cụ
|
50 | Kg | Nilon hấp dụng cụ | Việt Nam | 50.000 | |
84 | Giấy gói dụng cụ để hấp kích thước 84x120cm |
Giấy gói hấp
|
500 | Tờ | Giấy gói dụng cụ để hấp kích thước 84x120cm | Việt Nam | 4.900 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.