Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0302416702 | VAN XUAN CO., LTD | 902.825.000 | 1.426.465.000 | 4 | See details |
2 | vn0103869433 | ATM PHARMA JOINT STOCK COMPANY | 1.108.000.000 | 1.110.000.000 | 2 | See details |
3 | vn0200572501 | CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY NO3 | 936.654.600 | 995.581.000 | 4 | See details |
4 | vn0500465187 | THUAN PHAT PHARMACY AND MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 498.040.000 | 555.040.000 | 3 | See details |
5 | vn0500389063 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC PHÚC HƯNG | 4.017.510.000 | 4.017.510.000 | 4 | See details |
6 | vn0400102091 | DANAPHA PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 281.410.000 | 312.900.000 | 2 | See details |
7 | vn0107575836 | MEDI MEDICINE NORTHERN AREA JOINT STOCK COMPANY | 1.170.715.000 | 1.185.955.000 | 5 | See details |
8 | vn0108664687 | DUC HIEN MEDICAL EQUIPMENT - PHARMACY TRADING COMPANY LIMITED | 167.812.000 | 172.959.000 | 3 | See details |
9 | vn2300220553 | BACNINH PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 3.400.625.000 | 3.495.615.000 | 5 | See details |
10 | vn3700313652 | FITO PHARMACEUTICAL LIMITED COMPANY | 1.989.010.000 | 2.081.905.000 | 3 | See details |
11 | vn1300382591 | BENTRE PHARMACEUTICAL JOINT-STOCK COMPANY | 829.600.000 | 860.800.000 | 3 | See details |
12 | vn0101608108 | HOANG GIANG PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 181.250.000 | 188.137.500 | 1 | See details |
13 | vn0104827637 | SANTA VIET NAM PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 1.957.700.000 | 1.965.300.000 | 2 | See details |
14 | vn0301140748 | HOANG DUC PHARMACEUTICAL & MEDICAL SUPPLIES CO., LTD | 300.000.000 | 300.000.000 | 1 | See details |
15 | vn0106476906 | Q&V VIET NAM TRADING JOINT STOCK COMPANY | 667.906.000 | 749.317.400 | 2 | See details |
16 | vn0314413449 | KIEN TAO VIET TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY | 7.850.000 | 9.500.000 | 1 | See details |
Total: 16 contractors | 18.416.907.600 | 19.426.984.900 | 45 |
Medicine Code | Drug name/Ingredient name | Active name | GDKLH or GPNK | Country of manufacture | Calculation Unit | Amount | into money |
---|---|---|---|---|---|---|---|
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
B001 | Hometex | Actiso | VD-26376-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 23.600.000 |
B003 | Kahagan New | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm. | VD-33789-19 | Việt Nam | Viên | 280.000 | 61.600.000 |
B004 | Boganic Forte | Cao khô Actisô EP 170mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1 128mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 13,6mg | VD-19791-13 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 918.000.000 |
B005 | Boganic | Cao khô Actisô EP 85mg; Cao khô Rau đắng đất 8:1.64mg; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) 6,4mg | VD-19790-13 | Việt Nam | Viên | 1.864.000 | 1.211.600.000 |
B009 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Bột Bạch truật; Bột Hoàng liên; Bột Hoài sơn; Bột Hoàng đằng; Bột Mộc hương; Bột Bạch linh; Bột Sa nhân; Bột Bạch thược; Bột Trần bì; Cao đặc Cam thảo (tương ứng với 0,4g Cam thảo); Cao đặc Đảng sâm (tương ứng với 733mg Đảng sâm). | VD-25946-16 | Việt Nam | Gói | 119.700 | 454.860.000 |
B011 | Mediphylamin | Bột chiết bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 57.000.000 |
B012 | Piascledine | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ và dầu đậu nành 300mg; (Tương ứng: phần không xà phòng hóa dầu quả bơ 100mg; phần không xà phòng hóa dầu đậu nành 200mg) | VN-16540-13 | Pháp | Viên | 25.000 | 300.000.000 |
B013 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 13.000 | 247.000.000 |
B017 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 75.400 | 217.906.000 |
B019 | Thập toàn đại bổ đông dược việt | Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo, Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục địa, Hoàng kỳ, Quế nhục | VD-32027-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.850.000 |
B020 | Hoàn an thần | Đăng tâm thảo 0,6g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5g; Tâm sen 1g | VD-24067 -16 | Việt Nam | Viên | 35.000 | 194.775.000 |
B022 | Hoạt huyết dưỡng não Đông Dược Việt | Hoàng kỳ; Xích thược; Xuyên khung; Đương quy; Địa long; Đào nhân; Hồng hoa | VD-33193-19 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 450.000.000 |
B024 | Diệp hạ châu V | Cao khô diệp hạ châu | VD-27650-17 | Việt Nam | Viên | 530.000 | 292.560.000 |
B026 | AD-Liver | Diệp hạ châu + nhân trần + cao nhọ nồi | VD-31287-18 | Việt Nam | Viên | 1.260.000 | 1.934.100.000 |
B027 | Phyllantol | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | V45 - H12 -13 | Việt Nam | Viên | 150.000 | 251.700.000 |
B028 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 2.970.000 | 1.663.200.000 |
B031 | Hoạt huyết dưỡng não | Đinh lăng; Bạch quả. | VD-24472-16 | Việt Nam | Viên | 663.000 | 108.732.000 |
B032 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả 40mg; Cao khô rễ đinh lăng 75mg | VD-22645-15 | Việt Nam | Viên | 1.780.000 | 822.360.000 |
B036 | V.phonte | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm, Đương quy, Xuyên khung. | VD-33981-19 | Việt Nam | Viên | 365.000 | 271.925.000 |
B037 | Hoạt huyết Thephaco | Đương quy ; Sinh địa ; Xuyên khung ; Ngưu tất ; Ích mẫu | VD-21708-14 | Việt Nam | Viên | 880.000 | 748.000.000 |
B038 | Hoàn quy tỳ tw3 | Đương quy; Bạch linh; Bạch truật; Hoàng kỳ; Đại táo; Táo nhân; Long nhãn; Đẳng sâm; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 41.200 | 162.657.600 |
B039 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu (tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | viên | 970.000 | 800.250.000 |
B040 | Dưỡng tâm an thần Danapha | Hoài sơn; Liên tâm; Liên nhục; Lá dâu; Lá vông; Long nhãn; Bá tử nhân; Toan táo nhân | VD-22740-15. Gia hạn đến 03/06/2026. Số QĐ 86/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 391.500 | 211.410.000 |
B041 | Vạn xuân hộ não tâm | Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược. | VD-32487-19 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 86.640.000 |
B043 | Cerecaps | Hồng hoa, Đương quy, Xuyên khung, Sinh địa, Cam thảo, Xích thược, Sài hồ, Chỉ xác, Ngưu tất, Cao khô lá bạch quả | VD-24348-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 90.000 | 197.820.000 |
B046 | Kim tiền thảo | Cao đặc Kim tiền thảo | VD-33857-19 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 19.300.000 |
B047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 102.000.000 |
B048 | Kim tiền thảo –F | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg | VD-21493-14 | Việt Nam | Viên | 625.000 | 243.750.000 |
B049 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo; Râu mèo | VD-21859-14 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 142.000.000 |
B050 | Kim tiền thảo | Cao khô Kim tiền thảo; Cao khô Râu ngô. | VD-23886-15 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/6/2021 | Việt Nam | Viên | 153.000 | 39.780.000 |
B051 | Bài thạch Danapha | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | VD-19811-13. Gia hạn đến 28/01/2027. Số QĐ 16/QĐ-YDCT | Việt Nam | Viên | 100.000 | 70.000.000 |
B052 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 301.000.000 |
B053 | Khang minh phong thấp nang | Lá lốt; Hy thiêm; Ngưu tất; Thổ phục linh | VD-22473-15 | Việt Nam | Viên | 116.000 | 254.040.000 |
B056 | Hyđan 500 | Mỗi viên chứa: Cao đặc hy thiêm (tương ứng 500mg hy thiêm) 50mg; Cao đặc ngũ gia bì chân chim 10mg và bột mịn ngũ gia bì chân chim 70mg (tương ứng ngũ gia bì chân chim 170mg); Bột mã tiền chế 22mg | VD-24401-16 | Việt Nam | Gói | 280.000 | 735.000.000 |
B058 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 | Việt Nam | Viên | 269.000 | 472.095.000 |
B059 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền; Quế chi; Đương Quy; Đỗ trọng; Ngưu tất; Độc hoạt; Thương truật; Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 250.000 | 360.000.000 |
B060 | Hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 | Mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt; Quế nhục; Đương quy; Tế tân; Xuyên khung; Tần giao; Bạch thược; Tang ký sinh; Sinh địa; Đẳng sâm; Bạch linh; Cao đặc dược liệu (tương đương: Phòng phong; Đỗ trọng; Ngưu tất; Cam thảo). | VD-33578-19 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 323.337.000 |
B061 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói | 229.000 | 1.099.200.000 |
B062 | Flavital 500 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô | VD-24184-16 Gia hạn ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 72.500 | 181.250.000 |
B063 | Sáng mắt | Thục địa 125mg ; Hoài sơn (bột) 160mg ; Đương quy (bột) 160mg ; Cao đặc rễ trạch tả (tương đương 100mg trạch tả) 40mg ; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ (tương tương 200mg hà thủ ô đỏ) 40mg; Cao đặc hạt thảo quyết minh (tương đương 200mg thảo quyết minh) 50mg ; Cao đặc hoa cúc hoa vàng (tương đương 200mg cúc hoa vàng) 24mg; Cao đặc quả hạ khô thảo (tương đương 125mg hạ khô thảo) 12,5mg | VD-24070-16 | Việt Nam | Viên | 525.000 | 341.250.000 |
B064 | Bổ mắt tw3 | Bạch linh; Cúc hoa vàng; Cao đặt dược liệu (tương đương: Thục địa; Sơn thù; Hoài sơn; Trạch tả; Mẫu đơn bì; Câu kỷ tử) | VD-26300-17 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 336.000.000 |
B067 | Hoàn lục vị tw3 | Thục địa; Hoài sơn; Sơn thù; Mẫu đơn bì; Bạch linh; Trạch tả. | VD-24300-16 | Việt Nam | Viên | 39.000 | 114.660.000 |
B069 | Thuốc Ho bổ phế | Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g | VD-23290-15 | Việt Nam | Chai | 44.000 | 922.900.000 |
B071 | Phong tê thấp | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược | VD-26327-17 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 281.600.000 |
B072 | Phong Dan | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Đương quy, Ngưu tất, Thiên niên kiện, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, Bạch thược, Xuyên khung, Bột Mã tiền chế. | VD-26637-17 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 382.200.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.