VT-2687/23-KT-DA-TTH-Consumables for ships FPSO-AMD-TGT1 (MSR 4660 Rev 2)

        Watching
Tender ID
Views
5
Contractor selection plan ID
Bidding package name
VT-2687/23-KT-DA-TTH-Consumables for ships FPSO-AMD-TGT1 (MSR 4660 Rev 2)
Bidding method
Online bidding
Tender value
1.315.242.500 VND
Publication date
11:52 14/09/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
225/BC-KQLC/TM
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Vietnam-Russia joint venture Vietsovpetro
Approval date
13/09/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0312089525 NAM VIET TRADING SERVICES TECHNICAL JOINT STOCK COMPANY 269.781.700 323.455.000 1 See details
2 vn3502435634 CÔNG TY TNHH TMDV HUỲNH MINH PHÁT 902.000.000 991.787.500 3 See details
Total: 2 contractors 1.171.781.700 1.315.242.500 4

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Clam, Hose end 2 bolt size 1" for hose OD 1" for Chicago quick coupling
Theo quy định tại Chương V. Chicago/EU/G7/Asia 28.050.000
2 Clam, Hose end 2 bolt size 1/2" for hose OD 1/2" for Chicago quick coupling
Theo quy định tại Chương V. Chicago/EU/G7/Asia 14.300.000
3 Clam, Hose end 2 bolt size 3/4" for hose OD 3/4" for Chicago quick coupling
Theo quy định tại Chương V. Chicago/EU/G7/Asia 15.400.000
4 Ruber seal 2" for Chicago quick coupling
Theo quy định tại Chương V. Chicago/EU/G7/Asia 5.500.000
5 HSS Drill bit DIN338 Guhring 9651 D= 3.0 / GUHRING-GERMANY
Theo quy định tại Chương V. Guhring/Germany 1.485.000
6 HSS Drill bit DIN338 Guhring 9651 D= 3.5 / GUHRING-GERMANY
Theo quy định tại Chương V. Guhring/Germany 1.650.000
7 HSS Drill bit DIN338 Guhring 9651 D= 4.0 / GUHRING-GERMANY
Theo quy định tại Chương V. Guhring/Germany 1.815.000
8 HSS Drill bit DIN338 Guhring 9651 D= 5.0 / GUHRING-GERMANY
Theo quy định tại Chương V. Guhring/Germany 2.310.000
9 HSS Drill bit DIN338 Guhring 9651 D= 5.5 / GUHRING-GERMANY
Theo quy định tại Chương V. Guhring/Germany 2.805.000
10 HSS Drill bit DIN338 Guhring 9651 D= 6.0 / GUHRING-GERMANY
Theo quy định tại Chương V. Guhring/Germany 3.300.000
11 HSS Drill bit DIN338 Guhring 9651 D= 7.0 / GUHRING-GERMANY
Theo quy định tại Chương V. Guhring/Germany 2.640.000
12 HSS Drill bit DIN338 Guhring 9651 D= 8.0 / GUHRING-GERMANY
Theo quy định tại Chương V. Guhring/Germany 2.860.000
13 HSS Drill bit DIN338 Guhring 9651 D= 9.0 / GUHRING-GERMANY
Theo quy định tại Chương V. Guhring/Germany 3.520.000
14 HSS Drill bit DIN338 Guhring 9651 D= 10.0 / GUHRING-GERMANY
Theo quy định tại Chương V. Guhring/Germany 3.795.000
15 HSS Drill bit DIN338 Guhring 9651 D= 11.0 / GUHRING-GERMANY
Theo quy định tại Chương V. Guhring/Germany 5.610.000
16 HSS Drill bit DIN338 Guhring 9651 D= 12.0 / GUHRING-GERMANY
Theo quy định tại Chương V. Guhring/Germany 6.930.000
17 HSS Drill bit DIN338 Guhring 9651 D= 13.0 / GUHRING-GERMANY
Theo quy định tại Chương V. Guhring/Germany 8.910.000
18 HSS Drill bit DIN338 Guhring 9651 D= 14.0 / GUHRING-GERMANY
Theo quy định tại Chương V. Guhring/Germany 13.860.000
19 Blade for saw machine - NC-B27x 3035 x 3/4P/ Metal Bandsaw blade (cho máy cưa lớn workshop cơ khí)
Theo quy định tại Chương V. Nachi/EU/G7/Singapore 19.250.000
20 Hack saw blades Starret model BS1224 ( 12" x 1/2" x 0.025") Lưỡi cưa thép cầm tay
Theo quy định tại Chương V. Starret/Eu/G7 13.200.000
21 Blade for Cengar air saw 10/14 tpi
Theo quy định tại Chương V. Cengar/EU/G7/ Singapore 47.190.000
22 Blade for Cengar air saw 18 tpi
Theo quy định tại Chương V. Cengar/EU/G7/ Singapore 47.190.000
23 Máy cắt tôn Makita JN3201 32mm
Theo quy định tại Chương V. Makita/China 13.200.000
24 Máy siết bu lông dùng pin Dewalt DCF899HP2-KR or equal
Theo quy định tại Chương V. Dewalt/China 9.460.000
25 Súng rút đinh Rive TOP RVG01
Theo quy định tại Chương V. TOP/China 4.840.000
26 Mũi doa mài hợp kim cán 6mm (06 mũi/1 set)
Theo quy định tại Chương V. Jin Pai/China 2.475.000
27 Bộ Mũi khoét lỗ hợp kim chuôi trụ Unika gồm: Φ18 / 22 / 25 / 27 / 32 / 34 / 40 / 43 / 49 / 55 / 61 / 65 / 73 mm
Theo quy định tại Chương V. Unika/EU/G7/Asia 25.520.000
28 Đèn pin gù KLARUS HA2C (ER 02 cái)
Theo quy định tại Chương V. Klarus/EU/G7/Asia 24.200.000
29 Bộ đục gioăng 10 chi tiết, đường kính từ 5-32mm, tham khảo Egamaster 64670
Theo quy định tại Chương V. Egamaster/EU/G7 2.860.000
30 Bơm dầu quay tay YATO YT-07115 (Dùng để bơm nhớt từ Phuy ra can)
Theo quy định tại Chương V. Yato/China 1.210.000
31 Khoan cầm tay sử dụng khí nén (1/2" KAWASAKI KPT-71)
Theo quy định tại Chương V. Kawasiki/EU/G7 4.180.000
32 Máy Khoan Pin Chính Hãng Makita, Motor Từ Không Chổi Than Lõi Đồng 100% Đầu 13mm
Theo quy định tại Chương V. Makita/China 2.750.000
33 Combination wrenches, open and offset ring ends, chrome-plated 22 , Tham khảo Beta 42MP-22
Theo quy định tại Chương V. Beta/EU/G7 2.024.000
34 Combination wrenches, open and offset ring ends, chrome-plated 24 , Tham khảo Beta 42MP-24
Theo quy định tại Chương V. Beta/EU/G7 2.860.000
35 Kìm điện Yeti 8"
Theo quy định tại Chương V. Yeti/China 825.000
36 Kéo cắt tôn mũi thẳng Stanley 14-563-22 10"/250mm cán vàng
Theo quy định tại Chương V. Stanley/China 726.000
37 Cờ lê dây đai 230mm 187-160 Elora Germany, mở lọc nhớt
Theo quy định tại Chương V. Elora/Germany 3.300.000
38 Kìm mỏ quạ, má kẹp thẳng Milwawkee 48-22-6310 kẹp ống tròn lên tới 50 mm
Theo quy định tại Chương V. Milwakee/China 1.100.000
39 Pin Energizer AA E91. Hàng chính hãng.
Theo quy định tại Chương V. Energizer - Singapore 3.437.500
40 Pin Energizer AAA E92. Hàng chính hãng.
Theo quy định tại Chương V. Energizer - Singapore 2.750.000
41 Batteries Energizer 9Volt 522BP1. Hàng chính hãng.
Theo quy định tại Chương V. Energizer - Singapore 4.389.000
42 Pin Energizer C E93. Hàng chính hãng.
Theo quy định tại Chương V. Energizer - Singapore 12.100.000
43 Pin Energizer D E95. Hàng chính hãng.
Theo quy định tại Chương V. Energizer - Singapore 3.410.000
44 Barrier tape width 100mm x length 100 metre. Color: Red&white
Theo quy định tại Chương V. Lufkin - Australia 10.530.000
45 Natured Hand Cleaner (5 liters/cans) UNITOR 571752
Theo quy định tại Chương V.     Wilhelmsen/EU-G7-NORWAY 27.225.000
46 Khẩu trang chống bụi, loại có dây đeo, 3M 9001/KN95 AS/NZS 1716P1 (1 box / 50 Ea)
Theo quy định tại Chương V. 3M - EU/G7/China 40.500.000
47 Brass Padlock , Viet Tiệp Dài 115 x 60 Ống Phi 8 mm - Thân ổ khoá được làm bằng đồng nguyên khối, móc khoá làm bằng hợp kim cao cấp chịu được nhiệt độ, độ ẩm của môi trường và thời tiết
Theo quy định tại Chương V. Việt Tiệp - Việt Nam 8.910.000
48 Lock (Khóa + chìa) ,Việt Tiệp, dài 80mm, rộng 30mm, ống phi 6mm Thân ổ khoá được làm bằng đồng nguyên khối, móc khoá làm bằng hợp kim cao cấp chịu được nhiệt độ, độ ẩm của môi trường và thời tiết
Theo quy định tại Chương V. Việt Tiệp - Việt Nam 3.465.000
49 Filter cho mặt na phòng độc loại half face, maker : 3M-3301K100 (Loại 1 Filter)
Theo quy định tại Chương V. 3M-USA/China 28.080.000
50 Mặt nạ phòng độc loại half face; maker: 3M-3200 (Loại 1 Filter)
Theo quy định tại Chương V. 3M-USA/China 6.318.000
51 Filter 2401C cho mặt nạ Dobu DM-24
Theo quy định tại Chương V. DOBU -Korea 28.188.000
52 DoBu Mask DM-24 (Dùng cho chống ăn mòn), bao gồm Filter
Theo quy định tại Chương V. DOBU -Korea 17.280.000
53 Dây quai cài nón BHLD -3M
Theo quy định tại Chương V. 3M-USA/China 1.231.200
54 Tag giấy ghi nhãn hàng, size: 85x200mm, có đóng khoen trên đầu.
Theo quy định tại Chương V. Nam Việt - Việt Nam 594.000
55 Fly trap paper/Tấm dính diệt ruồi loại miếng dán to
Theo quy định tại Chương V. Nam Kiệt - Việt Nam 990.000
56 Ear plug, Howard Leight, MAX-1-D, 100 pairs/box
Theo quy định tại Chương V. Honeywell - USA 17.010.000
57 Băng keo giấy một mặt loại chiều ngang 5cm
Theo quy định tại Chương V. Hiệp Phát – Việt Nam 1.404.000
58 Băng keo trong loại chiều ngang 5cm
Theo quy định tại Chương V. Hiệp Phát – Việt Nam 1.404.000
59 Găng tay y tế Nitrile powder, 100 đôi/hộp
Theo quy định tại Chương V.  VGLOVE - Việt Nam 2.592.000
60 Khẩu trang y tế loại 4 lớp, 100 cái/hộp
Theo quy định tại Chương V. Samaki Power -Việt Nam 19.440.000
61 Portable Air Conditioner for Store (FPSO): Model: Midea M18-18000BTU / 2HP
Theo quy định tại Chương V. Midea - China 10.780.000
62 Máy tính casio AX-12S (12 digits TWO WAY POWER)
Theo quy định tại Chương V. Casio - Japan 759.000
63 Máy ảnh Sony DSC-WX350 (ER 01 cái)
Theo quy định tại Chương V. SONY- Japan 13.420.000
64 Thiết bị cắm đọc thẻ nhớ (loại đa năng) SSK ALL IN ONE 5in1
Theo quy định tại Chương V. SSK - China 550.000
65 USB Programming Cable for Motorola M6660. P/N: PMKN4147A
Theo quy định tại Chương V. Motorola - USA 1.320.000
66 USB 64GB SanDisk SDCZ73- G46 Ultra or equivalent
Theo quy định tại Chương V. SanDisk-USA 1.705.000
67 WD40/RP7, packing 412ml/btl
Theo quy định tại Chương V. Selley/EU/G7/Asia 16.500.000
68 Plastic bag, 25littles volume
Theo quy định tại Chương V. Tuyền Thảo/Việt Nam 3.300.000
69 Plastic bag, 50littles volume
Theo quy định tại Chương V. Tuyền Thảo/Việt Nam 3.300.000
70 Rags (Đặt cho cả năm 2023) Giẻ lau bằng vải sợi cotton, sạch, khô, chưa qua sử dụng; chiều rộng mỗi miếng giẻ tối thiểu 30 cm, diện tích mỗi miếng giẻ tối thiểu 900 cm2. Được đóng gói cẩn thận trong bao, mỗi bao cân nặng 50kg.
Theo quy định tại Chương V. An Phát/Việt Nam 24.750.000
71 Gloves Găng tay vải màu trắng, cỡ số 9, yêu cầu khi may các mép vải cần may vắt mép để không tuột đường khâu khi sử dụng. Được làm bằng vải bạt Cotton 100%, vải có độ dày từ 0,50 - 0,80 mm
Theo quy định tại Chương V. An Phát/Việt Nam 99.000.000
72 Toilet bump gun (vòi xịt toa lét bao gồm cả súng và ống); maker LINAX, refer to INAX CFV-102A
Theo quy định tại Chương V. Inax/Việt Nam 4.620.000
73 Rubber gloves (găng tay cao su, loại bình thường)
Theo quy định tại Chương V. Cầu Vồng/Việt Nam 2.904.000
74 Dây kẽm buộc Inox 304, Dia: 1 mm,
Theo quy định tại Chương V. Thịnh Phát/Việt Nam 5.390.000
75 Vòi nước nóng lạnh cho Lavabo - INAX . Model : LFV - 901S-1
Theo quy định tại Chương V. Inax/Việt Nam 6.050.000
76 Dây dẫn nước Inax cho lavabo (vỏ bọc inox 304 chiều dài 30cm), 2 đầu ren trong
Theo quy định tại Chương V. Inax/Việt Nam 3.300.000
77 Dây dẫn nước Inax cho lavabo (vỏ bọc inox 304 chiều dài 50cm), 2 đầu ren trong
Theo quy định tại Chương V. Inax/Việt Nam 3.300.000
78 Túi nylon Zipper loại chứa được 2Kg
Theo quy định tại Chương V. Tuyền Thảo/Việt Nam 440.000
79 Túi nylon Zipper loại chứa được 1Kg
Theo quy định tại Chương V. Tuyền Thảo/Việt Nam 440.000
80 Túi nylon Zipper loại chứa được 0.5 Kg
Theo quy định tại Chương V. Tuyền Thảo/Việt Nam 440.000
81 Mỡ Đồng (Copper Anti- Seize Compound 500gr)
Theo quy định tại Chương V. Henkel/EU/G7/Asia 4.675.000
82 Mỡ Chì (Silver Grade anti-seize Loctite LB 8150 453.6 gr)
Theo quy định tại Chương V. Henkel/EU/G7/Asia 4.675.000
83 Keo epoxy 2 thành phần AB, Alteco, 56.7G
Theo quy định tại Chương V. Alteco/Asia 3.300.000
84 Keo 2 thành phần DEVCON, 454gr ( 6 Set / 1Box ) : TITANIUM PUTTY-DEVCON item 10760
Theo quy định tại Chương V. Devcon/EU/G7/Asia 19.800.000
85 Keo 2 thành phần DEVCON, 454gr ( 6 Set / 1Box ) : WEAR RESISTANT PUTTY-DEVCON item 11410
Theo quy định tại Chương V. Devcon/EU/G7/Asia 12.540.000
86 Keo 502 mau khô 3 giây T&T bond 200mml/chai (Picture)
Theo quy định tại Chương V. T&T/Việt Nam 660.000
87 Keo con chó X-66 (600gr)
Theo quy định tại Chương V. DOG X/Thailand 1.760.000
88 Keo dán ống nhựa Bình Minh 200gr
Theo quy định tại Chương V. Bình Minh/Việt Nam 550.000
89 Nón hàn điện cho thợ hàn có cảm biến tự động ánh sáng ADF 600S
Theo quy định tại Chương V. Bizel/EU/G7/Asia 4.400.000
90 MOLYKOTE 55 O-Ring Grease ( 100g)
Theo quy định tại Chương V. Molykote/EU/G7/Asia 15.400.000
91 Red-RTV silicon,gasket maker,hi-temp 81160
Theo quy định tại Chương V. Permatex/EU/G7/Asia 4.400.000
92 Silicon A500, 300ml/bottle
Theo quy định tại Chương V. Quốc Huy Anh/Việt Nam 4.675.000
93 Whip-check safety slings, size: 12mm to 32mm OD pipe x 400mm length. Material: Stainless steel
Theo quy định tại Chương V. Tân Hiệp/Việt Nam 18.700.000
94 Bình xịt xách tay 5L Dudaco
Theo quy định tại Chương V. Dudaco/Việt Nam 891.000
95 Sand paper-Type:C35P / Grit : P1200 (Giấy nhám giấy : 100shet/box)
Theo quy định tại Chương V. Riken/Asia 8.800.000
96 Sand paper-Type:C35P / Grit : P800 (Giấy nhám giấy : 100shet/box)
Theo quy định tại Chương V. Riken/Asia 8.800.000
97 PVC tube 6mm - Spec:working at 20 bar - length: 100 meters/Roll
Theo quy định tại Chương V. ARI/China 6.930.000
98 NBR Rubber seal for WBT vent header
Theo quy định tại Chương V. Kim Biên/Việt Nam 1.760.000
99 Chai sơn xịt màu đỏ ATM A211
Theo quy định tại Chương V. ATM/Việt Nam 660.000
100 Găng tay cao su size XL (đeo làm mẫu hóa phẩm) (1 hộp có 50 chiếc) ANSELL NITRILE 92-670
Theo quy định tại Chương V. Ansell/Malaysia 17.600.000
101 Non-asbestos gasket joint sheet model GF300 (Giấy để cắt roang) 1mm x 1500 mm x 1500 mm
Theo quy định tại Chương V. Valqua/EU/G7/China 4.840.000
102 Non-asbestos gasket joint sheet model GF300 (Giấy để cắt roang) 2mm x 1500 mm x 1500 mm
Theo quy định tại Chương V. Valqua/EU/G7/China 9.900.000
103 Quick repair kit for pipe leaks 3"x9" . Maker: Wrap Seal
Theo quy định tại Chương V. Wrap Seal/EU/G7 71.500.000
104 Quick repair kit for pipe leaks 2"x12" . Maker: Wrap Seal
Theo quy định tại Chương V. Wrap Seal/EU/G7 59.400.000
105 Air hose quick coupling 1/4" - 20 PMA type, SS316
Theo quy định tại Chương V. Nitto/EU/G7/Asia 6.270.000
106 Air hose quick coupling 3/8" - 30 PMA type, SS316
Theo quy định tại Chương V. Nitto/EU/G7/Asia 2.640.000
107 Air hose quick coupling 3/8" for hose - 30 PHA type, SS316
Theo quy định tại Chương V. Nitto/EU/G7/Asia 2.860.000
108 Air hose quick coupling 1/2" ffor hose - 40 PHA type, SS316
Theo quy định tại Chương V. Nitto/EU/G7/Asia 3.740.000
109 Chicago quick coupling with end side female 1/2"
Theo quy định tại Chương V. Chicago/EU/G7/Asia 2.420.000
110 Chicago quick coupling with end side female 3/4"
Theo quy định tại Chương V. Chicago/EU/G7/Asia 2.640.000
111 Chicago quick coupling with end side female 1"
Theo quy định tại Chương V. Chicago/EU/G7/Asia 2.860.000
112 Ball Valve 1" 316-1000 WOG NPTF x NPTF
Theo quy định tại Chương V. Apollo/Swagelog/ EU/G7 6.710.000
113 Ball Valve 1/2 " 316-1000 WOG NPTF x NPTF
Theo quy định tại Chương V. Apollo/Swagelog/ EU/G7 3.300.000
114 Ball Valve 3/4 " 316-1000 WOG NPTF x NPTF
Theo quy định tại Chương V. Apollo/Swagelog/ EU/G7 4.400.000
115 Stanless steel SS316 hose clamp 1/2" bolt type
Theo quy định tại Chương V. RS/OEM/EU/G7/Asia 3.080.000
116 Stanless steel SS316 hose clamp 2-1/2" bolt type
Theo quy định tại Chương V. RS/OEM/EU/G7/Asia 12.100.000
117 Stanless steel SS316 hose clamp 1" bolt type
Theo quy định tại Chương V. RS/OEM/EU/G7/Asia 4.400.000
118 Stanless steel SS316 hose clamp 1-1/2" bolt type
Theo quy định tại Chương V. RS/OEM/EU/G7/Asia 8.800.000
119 Stanless steel SS316 hose clamp 2" bolt type
Theo quy định tại Chương V. RS/OEM/EU/G7/Asia 11.000.000
120 Hand silicon gun
Theo quy định tại Chương V. Stanley/China 1.320.000
121 Air gun Copper Adjustable Air Flow Nozzle and 2 Steel Air flow Extension
Theo quy định tại Chương V. Boter/Asia 2.750.000
122 Ruler 5 Met, Stanley
Theo quy định tại Chương V. Stanley/China 1.925.000
123 Ruler 3 Met, Stanley
Theo quy định tại Chương V. Stanley/China 1.925.000
124 Thước cuộn mét (loại 5m) Milwakee
Theo quy định tại Chương V. Milwakee/China 990.000
125 Valve chống cháy ngược oxy cho mỏ cắt dùng oxy- acetylen .Size 9/16-18UNFLH
Theo quy định tại Chương V. Borris/China 1.210.000
126 Valve chống cháy ngược acetylen cho mỏ cắt dùng oxy- acetylen .Size 9/16-18UNFLH
Theo quy định tại Chương V. Borris/China 1.210.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8549 Projects are waiting for contractors
  • 417 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 431 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24859 Tender notices posted in the past month
  • 38646 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second