Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0312089525 | NAM VIET TRADING SERVICES TECHNICAL JOINT STOCK COMPANY | 269.781.700 | 323.455.000 | 1 | See details |
2 | vn3502435634 | CÔNG TY TNHH TMDV HUỲNH MINH PHÁT | 902.000.000 | 991.787.500 | 3 | See details |
Total: 2 contractors | 1.171.781.700 | 1.315.242.500 | 4 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Clam, Hose end 2 bolt size 1" for hose OD 1" for Chicago quick coupling |
|
Theo quy định tại Chương V. | Chicago/EU/G7/Asia | 28.050.000 | |||
2 | Clam, Hose end 2 bolt size 1/2" for hose OD 1/2" for Chicago quick coupling |
|
Theo quy định tại Chương V. | Chicago/EU/G7/Asia | 14.300.000 | |||
3 | Clam, Hose end 2 bolt size 3/4" for hose OD 3/4" for Chicago quick coupling |
|
Theo quy định tại Chương V. | Chicago/EU/G7/Asia | 15.400.000 | |||
4 | Ruber seal 2" for Chicago quick coupling |
|
Theo quy định tại Chương V. | Chicago/EU/G7/Asia | 5.500.000 | |||
5 | HSS Drill bit DIN338 Guhring 9651 D= 3.0 / GUHRING-GERMANY |
|
Theo quy định tại Chương V. | Guhring/Germany | 1.485.000 | |||
6 | HSS Drill bit DIN338 Guhring 9651 D= 3.5 / GUHRING-GERMANY |
|
Theo quy định tại Chương V. | Guhring/Germany | 1.650.000 | |||
7 | HSS Drill bit DIN338 Guhring 9651 D= 4.0 / GUHRING-GERMANY |
|
Theo quy định tại Chương V. | Guhring/Germany | 1.815.000 | |||
8 | HSS Drill bit DIN338 Guhring 9651 D= 5.0 / GUHRING-GERMANY |
|
Theo quy định tại Chương V. | Guhring/Germany | 2.310.000 | |||
9 | HSS Drill bit DIN338 Guhring 9651 D= 5.5 / GUHRING-GERMANY |
|
Theo quy định tại Chương V. | Guhring/Germany | 2.805.000 | |||
10 | HSS Drill bit DIN338 Guhring 9651 D= 6.0 / GUHRING-GERMANY |
|
Theo quy định tại Chương V. | Guhring/Germany | 3.300.000 | |||
11 | HSS Drill bit DIN338 Guhring 9651 D= 7.0 / GUHRING-GERMANY |
|
Theo quy định tại Chương V. | Guhring/Germany | 2.640.000 | |||
12 | HSS Drill bit DIN338 Guhring 9651 D= 8.0 / GUHRING-GERMANY |
|
Theo quy định tại Chương V. | Guhring/Germany | 2.860.000 | |||
13 | HSS Drill bit DIN338 Guhring 9651 D= 9.0 / GUHRING-GERMANY |
|
Theo quy định tại Chương V. | Guhring/Germany | 3.520.000 | |||
14 | HSS Drill bit DIN338 Guhring 9651 D= 10.0 / GUHRING-GERMANY |
|
Theo quy định tại Chương V. | Guhring/Germany | 3.795.000 | |||
15 | HSS Drill bit DIN338 Guhring 9651 D= 11.0 / GUHRING-GERMANY |
|
Theo quy định tại Chương V. | Guhring/Germany | 5.610.000 | |||
16 | HSS Drill bit DIN338 Guhring 9651 D= 12.0 / GUHRING-GERMANY |
|
Theo quy định tại Chương V. | Guhring/Germany | 6.930.000 | |||
17 | HSS Drill bit DIN338 Guhring 9651 D= 13.0 / GUHRING-GERMANY |
|
Theo quy định tại Chương V. | Guhring/Germany | 8.910.000 | |||
18 | HSS Drill bit DIN338 Guhring 9651 D= 14.0 / GUHRING-GERMANY |
|
Theo quy định tại Chương V. | Guhring/Germany | 13.860.000 | |||
19 | Blade for saw machine - NC-B27x 3035 x 3/4P/ Metal Bandsaw blade (cho máy cưa lớn workshop cơ khí) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nachi/EU/G7/Singapore | 19.250.000 | |||
20 | Hack saw blades Starret model BS1224 ( 12" x 1/2" x 0.025") Lưỡi cưa thép cầm tay |
|
Theo quy định tại Chương V. | Starret/Eu/G7 | 13.200.000 | |||
21 | Blade for Cengar air saw 10/14 tpi |
|
Theo quy định tại Chương V. | Cengar/EU/G7/ Singapore | 47.190.000 | |||
22 | Blade for Cengar air saw 18 tpi |
|
Theo quy định tại Chương V. | Cengar/EU/G7/ Singapore | 47.190.000 | |||
23 | Máy cắt tôn Makita JN3201 32mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Makita/China | 13.200.000 | |||
24 | Máy siết bu lông dùng pin Dewalt DCF899HP2-KR or equal |
|
Theo quy định tại Chương V. | Dewalt/China | 9.460.000 | |||
25 | Súng rút đinh Rive TOP RVG01 |
|
Theo quy định tại Chương V. | TOP/China | 4.840.000 | |||
26 | Mũi doa mài hợp kim cán 6mm (06 mũi/1 set) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Jin Pai/China | 2.475.000 | |||
27 | Bộ Mũi khoét lỗ hợp kim chuôi trụ Unika gồm: Φ18 / 22 / 25 / 27 / 32 / 34 / 40 / 43 / 49 / 55 / 61 / 65 / 73 mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Unika/EU/G7/Asia | 25.520.000 | |||
28 | Đèn pin gù KLARUS HA2C (ER 02 cái) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Klarus/EU/G7/Asia | 24.200.000 | |||
29 | Bộ đục gioăng 10 chi tiết, đường kính từ 5-32mm, tham khảo Egamaster 64670 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Egamaster/EU/G7 | 2.860.000 | |||
30 | Bơm dầu quay tay YATO YT-07115 (Dùng để bơm nhớt từ Phuy ra can) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Yato/China | 1.210.000 | |||
31 | Khoan cầm tay sử dụng khí nén (1/2" KAWASAKI KPT-71) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Kawasiki/EU/G7 | 4.180.000 | |||
32 | Máy Khoan Pin Chính Hãng Makita, Motor Từ Không Chổi Than Lõi Đồng 100% Đầu 13mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Makita/China | 2.750.000 | |||
33 | Combination wrenches, open and offset ring ends, chrome-plated 22 , Tham khảo Beta 42MP-22 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Beta/EU/G7 | 2.024.000 | |||
34 | Combination wrenches, open and offset ring ends, chrome-plated 24 , Tham khảo Beta 42MP-24 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Beta/EU/G7 | 2.860.000 | |||
35 | Kìm điện Yeti 8" |
|
Theo quy định tại Chương V. | Yeti/China | 825.000 | |||
36 | Kéo cắt tôn mũi thẳng Stanley 14-563-22 10"/250mm cán vàng |
|
Theo quy định tại Chương V. | Stanley/China | 726.000 | |||
37 | Cờ lê dây đai 230mm 187-160 Elora Germany, mở lọc nhớt |
|
Theo quy định tại Chương V. | Elora/Germany | 3.300.000 | |||
38 | Kìm mỏ quạ, má kẹp thẳng Milwawkee 48-22-6310 kẹp ống tròn lên tới 50 mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Milwakee/China | 1.100.000 | |||
39 | Pin Energizer AA E91. Hàng chính hãng. |
|
Theo quy định tại Chương V. | Energizer - Singapore | 3.437.500 | |||
40 | Pin Energizer AAA E92. Hàng chính hãng. |
|
Theo quy định tại Chương V. | Energizer - Singapore | 2.750.000 | |||
41 | Batteries Energizer 9Volt 522BP1. Hàng chính hãng. |
|
Theo quy định tại Chương V. | Energizer - Singapore | 4.389.000 | |||
42 | Pin Energizer C E93. Hàng chính hãng. |
|
Theo quy định tại Chương V. | Energizer - Singapore | 12.100.000 | |||
43 | Pin Energizer D E95. Hàng chính hãng. |
|
Theo quy định tại Chương V. | Energizer - Singapore | 3.410.000 | |||
44 | Barrier tape width 100mm x length 100 metre. Color: Red&white |
|
Theo quy định tại Chương V. | Lufkin - Australia | 10.530.000 | |||
45 | Natured Hand Cleaner (5 liters/cans) UNITOR 571752 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Wilhelmsen/EU-G7-NORWAY | 27.225.000 | |||
46 | Khẩu trang chống bụi, loại có dây đeo, 3M 9001/KN95 AS/NZS 1716P1 (1 box / 50 Ea) |
|
Theo quy định tại Chương V. | 3M - EU/G7/China | 40.500.000 | |||
47 | Brass Padlock , Viet Tiệp Dài 115 x 60 Ống Phi 8 mm - Thân ổ khoá được làm bằng đồng nguyên khối, móc khoá làm bằng hợp kim cao cấp chịu được nhiệt độ, độ ẩm của môi trường và thời tiết |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Tiệp - Việt Nam | 8.910.000 | |||
48 | Lock (Khóa + chìa) ,Việt Tiệp, dài 80mm, rộng 30mm, ống phi 6mm Thân ổ khoá được làm bằng đồng nguyên khối, móc khoá làm bằng hợp kim cao cấp chịu được nhiệt độ, độ ẩm của môi trường và thời tiết |
|
Theo quy định tại Chương V. | Việt Tiệp - Việt Nam | 3.465.000 | |||
49 | Filter cho mặt na phòng độc loại half face, maker : 3M-3301K100 (Loại 1 Filter) |
|
Theo quy định tại Chương V. | 3M-USA/China | 28.080.000 | |||
50 | Mặt nạ phòng độc loại half face; maker: 3M-3200 (Loại 1 Filter) |
|
Theo quy định tại Chương V. | 3M-USA/China | 6.318.000 | |||
51 | Filter 2401C cho mặt nạ Dobu DM-24 |
|
Theo quy định tại Chương V. | DOBU -Korea | 28.188.000 | |||
52 | DoBu Mask DM-24 (Dùng cho chống ăn mòn), bao gồm Filter |
|
Theo quy định tại Chương V. | DOBU -Korea | 17.280.000 | |||
53 | Dây quai cài nón BHLD -3M |
|
Theo quy định tại Chương V. | 3M-USA/China | 1.231.200 | |||
54 | Tag giấy ghi nhãn hàng, size: 85x200mm, có đóng khoen trên đầu. |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nam Việt - Việt Nam | 594.000 | |||
55 | Fly trap paper/Tấm dính diệt ruồi loại miếng dán to |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nam Kiệt - Việt Nam | 990.000 | |||
56 | Ear plug, Howard Leight, MAX-1-D, 100 pairs/box |
|
Theo quy định tại Chương V. | Honeywell - USA | 17.010.000 | |||
57 | Băng keo giấy một mặt loại chiều ngang 5cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hiệp Phát – Việt Nam | 1.404.000 | |||
58 | Băng keo trong loại chiều ngang 5cm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Hiệp Phát – Việt Nam | 1.404.000 | |||
59 | Găng tay y tế Nitrile powder, 100 đôi/hộp |
|
Theo quy định tại Chương V. | VGLOVE - Việt Nam | 2.592.000 | |||
60 | Khẩu trang y tế loại 4 lớp, 100 cái/hộp |
|
Theo quy định tại Chương V. | Samaki Power -Việt Nam | 19.440.000 | |||
61 | Portable Air Conditioner for Store (FPSO): Model: Midea M18-18000BTU / 2HP |
|
Theo quy định tại Chương V. | Midea - China | 10.780.000 | |||
62 | Máy tính casio AX-12S (12 digits TWO WAY POWER) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Casio - Japan | 759.000 | |||
63 | Máy ảnh Sony DSC-WX350 (ER 01 cái) |
|
Theo quy định tại Chương V. | SONY- Japan | 13.420.000 | |||
64 | Thiết bị cắm đọc thẻ nhớ (loại đa năng) SSK ALL IN ONE 5in1 |
|
Theo quy định tại Chương V. | SSK - China | 550.000 | |||
65 | USB Programming Cable for Motorola M6660. P/N: PMKN4147A |
|
Theo quy định tại Chương V. | Motorola - USA | 1.320.000 | |||
66 | USB 64GB SanDisk SDCZ73- G46 Ultra or equivalent |
|
Theo quy định tại Chương V. | SanDisk-USA | 1.705.000 | |||
67 | WD40/RP7, packing 412ml/btl |
|
Theo quy định tại Chương V. | Selley/EU/G7/Asia | 16.500.000 | |||
68 | Plastic bag, 25littles volume |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tuyền Thảo/Việt Nam | 3.300.000 | |||
69 | Plastic bag, 50littles volume |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tuyền Thảo/Việt Nam | 3.300.000 | |||
70 | Rags (Đặt cho cả năm 2023) Giẻ lau bằng vải sợi cotton, sạch, khô, chưa qua sử dụng; chiều rộng mỗi miếng giẻ tối thiểu 30 cm, diện tích mỗi miếng giẻ tối thiểu 900 cm2. Được đóng gói cẩn thận trong bao, mỗi bao cân nặng 50kg. |
|
Theo quy định tại Chương V. | An Phát/Việt Nam | 24.750.000 | |||
71 | Gloves Găng tay vải màu trắng, cỡ số 9, yêu cầu khi may các mép vải cần may vắt mép để không tuột đường khâu khi sử dụng. Được làm bằng vải bạt Cotton 100%, vải có độ dày từ 0,50 - 0,80 mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | An Phát/Việt Nam | 99.000.000 | |||
72 | Toilet bump gun (vòi xịt toa lét bao gồm cả súng và ống); maker LINAX, refer to INAX CFV-102A |
|
Theo quy định tại Chương V. | Inax/Việt Nam | 4.620.000 | |||
73 | Rubber gloves (găng tay cao su, loại bình thường) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Cầu Vồng/Việt Nam | 2.904.000 | |||
74 | Dây kẽm buộc Inox 304, Dia: 1 mm, |
|
Theo quy định tại Chương V. | Thịnh Phát/Việt Nam | 5.390.000 | |||
75 | Vòi nước nóng lạnh cho Lavabo - INAX . Model : LFV - 901S-1 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Inax/Việt Nam | 6.050.000 | |||
76 | Dây dẫn nước Inax cho lavabo (vỏ bọc inox 304 chiều dài 30cm), 2 đầu ren trong |
|
Theo quy định tại Chương V. | Inax/Việt Nam | 3.300.000 | |||
77 | Dây dẫn nước Inax cho lavabo (vỏ bọc inox 304 chiều dài 50cm), 2 đầu ren trong |
|
Theo quy định tại Chương V. | Inax/Việt Nam | 3.300.000 | |||
78 | Túi nylon Zipper loại chứa được 2Kg |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tuyền Thảo/Việt Nam | 440.000 | |||
79 | Túi nylon Zipper loại chứa được 1Kg |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tuyền Thảo/Việt Nam | 440.000 | |||
80 | Túi nylon Zipper loại chứa được 0.5 Kg |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tuyền Thảo/Việt Nam | 440.000 | |||
81 | Mỡ Đồng (Copper Anti- Seize Compound 500gr) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Henkel/EU/G7/Asia | 4.675.000 | |||
82 | Mỡ Chì (Silver Grade anti-seize Loctite LB 8150 453.6 gr) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Henkel/EU/G7/Asia | 4.675.000 | |||
83 | Keo epoxy 2 thành phần AB, Alteco, 56.7G |
|
Theo quy định tại Chương V. | Alteco/Asia | 3.300.000 | |||
84 | Keo 2 thành phần DEVCON, 454gr ( 6 Set / 1Box ) : TITANIUM PUTTY-DEVCON item 10760 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Devcon/EU/G7/Asia | 19.800.000 | |||
85 | Keo 2 thành phần DEVCON, 454gr ( 6 Set / 1Box ) : WEAR RESISTANT PUTTY-DEVCON item 11410 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Devcon/EU/G7/Asia | 12.540.000 | |||
86 | Keo 502 mau khô 3 giây T&T bond 200mml/chai (Picture) |
|
Theo quy định tại Chương V. | T&T/Việt Nam | 660.000 | |||
87 | Keo con chó X-66 (600gr) |
|
Theo quy định tại Chương V. | DOG X/Thailand | 1.760.000 | |||
88 | Keo dán ống nhựa Bình Minh 200gr |
|
Theo quy định tại Chương V. | Bình Minh/Việt Nam | 550.000 | |||
89 | Nón hàn điện cho thợ hàn có cảm biến tự động ánh sáng ADF 600S |
|
Theo quy định tại Chương V. | Bizel/EU/G7/Asia | 4.400.000 | |||
90 | MOLYKOTE 55 O-Ring Grease ( 100g) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Molykote/EU/G7/Asia | 15.400.000 | |||
91 | Red-RTV silicon,gasket maker,hi-temp 81160 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Permatex/EU/G7/Asia | 4.400.000 | |||
92 | Silicon A500, 300ml/bottle |
|
Theo quy định tại Chương V. | Quốc Huy Anh/Việt Nam | 4.675.000 | |||
93 | Whip-check safety slings, size: 12mm to 32mm OD pipe x 400mm length. Material: Stainless steel |
|
Theo quy định tại Chương V. | Tân Hiệp/Việt Nam | 18.700.000 | |||
94 | Bình xịt xách tay 5L Dudaco |
|
Theo quy định tại Chương V. | Dudaco/Việt Nam | 891.000 | |||
95 | Sand paper-Type:C35P / Grit : P1200 (Giấy nhám giấy : 100shet/box) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Riken/Asia | 8.800.000 | |||
96 | Sand paper-Type:C35P / Grit : P800 (Giấy nhám giấy : 100shet/box) |
|
Theo quy định tại Chương V. | Riken/Asia | 8.800.000 | |||
97 | PVC tube 6mm - Spec:working at 20 bar - length: 100 meters/Roll |
|
Theo quy định tại Chương V. | ARI/China | 6.930.000 | |||
98 | NBR Rubber seal for WBT vent header |
|
Theo quy định tại Chương V. | Kim Biên/Việt Nam | 1.760.000 | |||
99 | Chai sơn xịt màu đỏ ATM A211 |
|
Theo quy định tại Chương V. | ATM/Việt Nam | 660.000 | |||
100 | Găng tay cao su size XL (đeo làm mẫu hóa phẩm) (1 hộp có 50 chiếc) ANSELL NITRILE 92-670 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Ansell/Malaysia | 17.600.000 | |||
101 | Non-asbestos gasket joint sheet model GF300 (Giấy để cắt roang) 1mm x 1500 mm x 1500 mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Valqua/EU/G7/China | 4.840.000 | |||
102 | Non-asbestos gasket joint sheet model GF300 (Giấy để cắt roang) 2mm x 1500 mm x 1500 mm |
|
Theo quy định tại Chương V. | Valqua/EU/G7/China | 9.900.000 | |||
103 | Quick repair kit for pipe leaks 3"x9" . Maker: Wrap Seal |
|
Theo quy định tại Chương V. | Wrap Seal/EU/G7 | 71.500.000 | |||
104 | Quick repair kit for pipe leaks 2"x12" . Maker: Wrap Seal |
|
Theo quy định tại Chương V. | Wrap Seal/EU/G7 | 59.400.000 | |||
105 | Air hose quick coupling 1/4" - 20 PMA type, SS316 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nitto/EU/G7/Asia | 6.270.000 | |||
106 | Air hose quick coupling 3/8" - 30 PMA type, SS316 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nitto/EU/G7/Asia | 2.640.000 | |||
107 | Air hose quick coupling 3/8" for hose - 30 PHA type, SS316 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nitto/EU/G7/Asia | 2.860.000 | |||
108 | Air hose quick coupling 1/2" ffor hose - 40 PHA type, SS316 |
|
Theo quy định tại Chương V. | Nitto/EU/G7/Asia | 3.740.000 | |||
109 | Chicago quick coupling with end side female 1/2" |
|
Theo quy định tại Chương V. | Chicago/EU/G7/Asia | 2.420.000 | |||
110 | Chicago quick coupling with end side female 3/4" |
|
Theo quy định tại Chương V. | Chicago/EU/G7/Asia | 2.640.000 | |||
111 | Chicago quick coupling with end side female 1" |
|
Theo quy định tại Chương V. | Chicago/EU/G7/Asia | 2.860.000 | |||
112 | Ball Valve 1" 316-1000 WOG NPTF x NPTF |
|
Theo quy định tại Chương V. | Apollo/Swagelog/ EU/G7 | 6.710.000 | |||
113 | Ball Valve 1/2 " 316-1000 WOG NPTF x NPTF |
|
Theo quy định tại Chương V. | Apollo/Swagelog/ EU/G7 | 3.300.000 | |||
114 | Ball Valve 3/4 " 316-1000 WOG NPTF x NPTF |
|
Theo quy định tại Chương V. | Apollo/Swagelog/ EU/G7 | 4.400.000 | |||
115 | Stanless steel SS316 hose clamp 1/2" bolt type |
|
Theo quy định tại Chương V. | RS/OEM/EU/G7/Asia | 3.080.000 | |||
116 | Stanless steel SS316 hose clamp 2-1/2" bolt type |
|
Theo quy định tại Chương V. | RS/OEM/EU/G7/Asia | 12.100.000 | |||
117 | Stanless steel SS316 hose clamp 1" bolt type |
|
Theo quy định tại Chương V. | RS/OEM/EU/G7/Asia | 4.400.000 | |||
118 | Stanless steel SS316 hose clamp 1-1/2" bolt type |
|
Theo quy định tại Chương V. | RS/OEM/EU/G7/Asia | 8.800.000 | |||
119 | Stanless steel SS316 hose clamp 2" bolt type |
|
Theo quy định tại Chương V. | RS/OEM/EU/G7/Asia | 11.000.000 | |||
120 | Hand silicon gun |
|
Theo quy định tại Chương V. | Stanley/China | 1.320.000 | |||
121 | Air gun Copper Adjustable Air Flow Nozzle and 2 Steel Air flow Extension |
|
Theo quy định tại Chương V. | Boter/Asia | 2.750.000 | |||
122 | Ruler 5 Met, Stanley |
|
Theo quy định tại Chương V. | Stanley/China | 1.925.000 | |||
123 | Ruler 3 Met, Stanley |
|
Theo quy định tại Chương V. | Stanley/China | 1.925.000 | |||
124 | Thước cuộn mét (loại 5m) Milwakee |
|
Theo quy định tại Chương V. | Milwakee/China | 990.000 | |||
125 | Valve chống cháy ngược oxy cho mỏ cắt dùng oxy- acetylen .Size 9/16-18UNFLH |
|
Theo quy định tại Chương V. | Borris/China | 1.210.000 | |||
126 | Valve chống cháy ngược acetylen cho mỏ cắt dùng oxy- acetylen .Size 9/16-18UNFLH |
|
Theo quy định tại Chương V. | Borris/China | 1.210.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.