Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0316524024 | TOAN PHU Co. TRANSPORT CONSTRUCTION SERVICE COMPANY LIMITED |
409.684.276 VND | 409.684.276 VND | 90 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0314217067 | IEC ELECTRIC POWER SERVICE CORPORATION | Not technically responsive. |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (1 máy nạp, 3 tủ truyền động DCL) Trạm biến áp 500kV Phú Mỹ |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 3.932.894 | ||
2 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (1 TU, 4 tủ đấu dây nhị thứ) Trạm biến áp 500kV Sông Mây |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 3.830.048 | ||
3 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (4,28 tấn dây chống sét) Đội TTĐ Biên Hòa 1 |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 3.312.492 | ||
4 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (3 DCL) Trạm biến áp 220kV Long Bình |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 4.180.261 | ||
5 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (1TU, 1 DCL) Trạm biến áp 220kV Long Bình |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 2.800.775 | ||
6 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (2 tủ truyền động DCL, 1 máy nạp) Trạm biến áp 220kV Long Thành |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 3.372.560 | ||
7 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (1 tủ truyền động DCL, 4 bộ chống sét van) Trạm biến áp 220kV Mỹ Xuân, Đội TTĐ Nhơn Trạch |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 3.776.087 | ||
8 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (2816m dây chống sét) Đội TTĐ Nhơn Trạch |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 4.570.879 | ||
9 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (1 tủ truyền động DCL, 6TU) Trạm biến áp 500kV Tân Định |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 5.235.442 | ||
10 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (6 bộ chống sét van) Đội TTĐ Thủ Dầu Một |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 3.673.237 | ||
11 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (6TI) Trạm biến áp 220kV Bình Hòa |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 3.402.532 | ||
12 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (3TU) Trạm biến áp 220kV Bình Hòa |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 3.265.453 | ||
13 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (1 MC) Trạm biến áp 220kV Bình Hòa |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 3.402.532 | ||
14 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (2 ruột MC) Trạm biến áp 220kV Bình Hòa |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 3.265.453 | ||
15 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (9955 m dây chống sét) Đội TTĐ Biên Hòa 1 |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 4.694.032 | ||
16 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (1 tủ truyền động MC, 5 tủ truyền động DCL, 1 máy nạp) Trạm biến áp 220kV Trảng Bàng |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 4.745.499 | ||
17 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (2 tủ truyền động DCL) Trạm biến áp 220kV Uyên Hưng |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 3.673.237 | ||
18 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (1 tủ truyền động DCL, 1 dao cách ly) Trạm biến áp 220kV Thuận An |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 3.667.864 | ||
19 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (1 tủ truyền động DCL, 1TU) Trạm biến áp 220kV Bến Cát |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 3.322.398 | ||
20 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (1TU, 7 bộ chống sét van) Trạm 220kV Bình Long, Đội TTĐ Đồng Xoài |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 6.311.057 | ||
21 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (2 TU, 1 TI) Trạm biến áp 220kV Mỹ Phước |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 3.932.894 | ||
22 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (2 sứ xuyên, 1 TU) Trạm biến áp 220kV Mỹ Phước |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 3.932.894 | ||
23 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (1 sứ xuyên, 1 inverter) Trạm biến áp 220kV Tây Ninh |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 5.458.490 | ||
24 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (1 TI, 3 TU) Trạm biến áp 220kV Tây Ninh |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 5.958.490 | ||
25 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (1 inverter, 1 MC) Trạm biến áp 500kV Nhà Bè, Trạm biến áp 220kV Nhà Bè |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 4.556.732 | ||
26 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (1TU, 1 MC) Trạm biến áp 220kV Nhà Bè |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 4.556.732 | ||
27 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (3 TI) Trạm biến áp 500kV Phú Lâm |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 3.815.289 | ||
28 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (3 tủ truyền động DCL, 1 ruột MC) Trạm biến áp 500kV Phú Lâm, Trạm biến áp 220kV Tao Đàn |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 3.815.289 | ||
29 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (1MC Alsthom) Trạm biến áp 220kV Hóc Môn |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 3.667.864 | ||
30 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (1MC AEG) Trạm biến áp 220kV Hóc Môn |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 3.667.864 | ||
31 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (1 MC, 2TI) Trạm biến áp 220kV Hóc Môn |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 4.335.467 | ||
32 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (3 tủ truyền động, 2TU) Trạm biến áp 220kV Thủ Đức, Trạm biến áp 220kV Bình Chánh |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 3.815.289 | ||
33 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (1 sứ xuyên, 3 chống sét van) Trạm biến áp 220kV Cát Lái |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 2.819.741 | ||
34 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (3 TU) Trạm biến áp 220kV Cát Lái |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 3.292.214 | ||
35 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (427 m cáp ngầm 22kV) Trạm biến áp 220kV Cát Lái |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 3.292.214 | ||
36 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (295 m cáp ngầm 22kV) Trạm biến áp 220kV Cát Lái |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 3.292.214 | ||
37 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (10 TU, 1 TI) Trạm biến áp 220kV Ô Môn 2, Trạm biến áp 500kV Ô Môn |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 20.776.720 | ||
38 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (1 MC) Trạm biến áp 220kV Trà Nóc |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 17.045.808 | ||
39 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (2TU, 8881 m dây chống sét) Trạm biến áp 220kV Sóc Trăng, Đội TTĐ Bạc Liêu |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 29.315.026 | ||
40 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (9558 m dây chống sét và phụ kiện) Đội TTĐ Cà Mau |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 36.182.688 | ||
41 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (3 sứ xuyên) Trạm biến áp 220kV Châu Thành |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 9.199.492 | ||
42 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (chuỗi phụ kiện, 18491 m dây chống sét) Đội TTĐ Trà Vinh |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 38.476.581 | ||
43 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (chuỗi phụ kiện, 6927 m dây chống sét) Đội TTĐ Cai Lậy |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 16.694.852 | ||
44 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (2 tủ truyền động DCL, 1MC) Trạm biến áp 220kV Mỹ Tho 2 |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 7.409.779 | ||
45 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi ( 1 TI) Trạm biến áp 220kV Cao Lãnh |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 5.924.789 | ||
46 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (1 ruột MC, 1 tủ truyền động DCL) Trạm biến áp 220kV Cai Lậy |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 5.958.490 | ||
47 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (3TI) Trạm biến áp 220kV Cai Lậy |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 5.958.490 | ||
48 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (4TU) Trạm biến áp 220kV Mỏ Cày, Trạm 220kV Bến Tre |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 6.535.418 | ||
49 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (1MC) Trạm 220kV Kiên Bình |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 21.325.190 | ||
50 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi (1dao cách ly, 2TU) Trạm biến áp 220kV Rạch Giá 2 |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 28.389.537 | ||
51 | Vận chuyển vật tư thiết bị thu hồi ( 1 dao cách ly) Trạm biến áp 220kV Châu Đốc |
|
1 | trọn gói | Theo quy định tại Chương V | 17.847.007 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.