Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào san đất bằng máy - Cấp đất I | 474,9536 | 100m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
2 | Đào xúc, vận chuyển đất đến bãi tập kết bằng ô tô tự đổ - Cấp đất I | 474,9536 | 100m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
3 | Đào nền đường bằng máy - Cấp đất II | 2,2454 | 100m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
4 | Vận chuyển đất đến bãi tập kết bằng ô tô tự đổ - Cấp đất II | 2,2454 | 100m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
5 | Đào khuôn đường bằng máy - Cấp đất III | 12,493 | 100m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
6 | Vận chuyển đất đến bãi tập kết bằng ô tô tự đổ - Cấp đất III | 12,493 | 100m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
7 | Đánh cấp bằng máy - Cấp đất II | 4,9764 | 100m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
8 | Vận chuyển đất đến bãi tập kết bằng ô tô tự đổ - Cấp đất II | 4,9764 | 100m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
9 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 45,4901 | 100m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
10 | Đắp nền đường bằng máy, độ chặt Y/C K = 0,95 | 864,311 | 100m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
11 | Đắp nền đường bằng máy, độ chặt Y/C K = 0,98 | 305,3879 | 100m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
12 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 45,8291 | 100m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
13 | Điều phối đất đắp trên tuyến bằng ô tô tự đổ - Cấp đất I | 45,8291 | 100m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
14 | Mua đất đắp K95 | 117.200,5695 | m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
15 | Mua đất đắp K98 | 40.384,4893 | m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
16 | Vận chuyển đất đắp từ mỏ đến vị trí đắp bằng ô tô tự đổ | 15.758,5059 | 10m³/1km | Mô tả KT theo chương V | ||
17 | Đắp cát công trình bằng máy, độ chặt Y/C K = 0,95 | 150,2949 | 100m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
18 | Vải địa kỹ thuật gia cường | 177,715 | 100m2 | Mô tả KT theo chương V | ||
19 | Vải địa kỹ thuật phân cách | 66,8622 | 100m2 | Mô tả KT theo chương V | ||
20 | Trồng vầng cỏ mái taluy nền đường | 166,6228 | 100m2 | Mô tả KT theo chương V | ||
21 | Vận chuyển vầng cỏ tiếp 100m | 166,6228 | 100m2 | Mô tả KT theo chương V | ||
22 | Làm móng cấp phối đá dăm loại 1 (gia cố lề) | 8,6462 | 100m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
23 | Làm móng cấp phối đá dăm loại 1 | 132,4278 | 100m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
24 | Làm móng cấp phối đá dăm loại 2 | 173,256 | 100m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
25 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 | 619,4229 | 100m2 | Mô tả KT theo chương V | ||
26 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | 619,4229 | 100m2 | Mô tả KT theo chương V | ||
27 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | 619,4229 | 100m2 | Mô tả KT theo chương V | ||
28 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | 619,4229 | 100m2 | Mô tả KT theo chương V | ||
29 | Sản xuất đá dăm đen, bê tông nhựa hạt mịn bằng trạm trộn 120T/h | 75,0741 | 100tấn | Mô tả KT theo chương V | ||
30 | Sản xuất đá dăm đen, bê tông nhựa hạt trung bằng trạm trộn 120T/h | 102,9481 | 100tấn | Mô tả KT theo chương V | ||
31 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ bằng ô tô tự đổ | 178,0221 | 100tấn | Mô tả KT theo chương V | ||
32 | Làm móng cấp phối đá dăm loại 1 | 5,9976 | 100m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
33 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 | 31,1049 | 100m2 | Mô tả KT theo chương V | ||
34 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C ≤ 12,5) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | 31,1049 | 100m2 | Mô tả KT theo chương V | ||
35 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | 31,1049 | 100m2 | Mô tả KT theo chương V | ||
36 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | 31,1049 | 100m2 | Mô tả KT theo chương V | ||
37 | Sản xuất đá dăm đen, bê tông nhựa hạt mịn bằng trạm trộn 120T/h | 3,7699 | 100tấn | Mô tả KT theo chương V | ||
38 | Sản xuất đá dăm đen, bê tông nhựa hạt trung bằng trạm trộn 120T/h | 5,1696 | 100tấn | Mô tả KT theo chương V | ||
39 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ bằng ô tô tự đổ | 8,9395 | 100tấn | Mô tả KT theo chương V | ||
40 | Bê tông móng, M100, đá 2x4, PCB30 | 138,5625 | m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
41 | Lớp vữa láng tạo phẳng, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 | 1.385,625 | m2 | Mô tả KT theo chương V | ||
42 | Bê tông bó vỉa đúc sẵn, đá 1x2, M200 | 713,4946 | m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
43 | Ván khuôn thép cấu kiện bê tông đúc sẵn viên bó vỉa | 60,9675 | 100m2 | Mô tả KT theo chương V | ||
44 | Ván khuôn bê tông đệm móng | 11,085 | 100m2 | Mô tả KT theo chương V | ||
45 | Bó vỉa thẳng hè, đoạn thông thường tấm bê tông đúc sẵn loại I | 5.505 | m | Mô tả KT theo chương V | ||
46 | Bó vỉa hè cong đường bằng tấm bê tông đúc sẵn | 37,75 | m | Mô tả KT theo chương V | ||
47 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤200kg cần cẩu - Bốc xếp lên và xuống | 5.656 | 1 cấu kiện | Mô tả KT theo chương V | ||
48 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P≤200kg bằng ô tô vận tải thùng | 156,9688 | 10 tấn/1km | Mô tả KT theo chương V | ||
49 | San gạt mặt bằng bãi đúc | 4,5 | 100m3 | Mô tả KT theo chương V | ||
50 | Thi công lớp đá đệm móng bãi đúc | 150 | m3 | Mô tả KT theo chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Hồng Lĩnh as follows:
- Has relationships with 132 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.56 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 1.11%, Construction 82.78%, Consulting 12.78%, Non-consulting 3.33%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,267,999,868,000 VND, in which the total winning value is: 1,262,393,510,420 VND.
- The savings rate is: 0.44%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Hồng Lĩnh:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Hồng Lĩnh:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.