Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vật tư phục vụ thi công sửachữa - Vật liệu Ba bít B83 | 64 | kg | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Dịch vụ thuê Giàn giáo bằng ống thép mạ kẽm phi 48x3 (trọn bộ bao gồm đầy đủ các phụ kiện như sạp giáo mạ kẽm, khóa giáo, ánh sáng) (bao gồm cả vận chuyển lắp đặt và tháo dỡ) | 124 | Tấn | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
3 | 1 - Dịch vụ sửa chữa Lò hơi và thiết bị phụ | lò hơi | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | |||
4 | 1.1.1.1.1 - Đại tu hệ thống van lò ĐẠI TU GIÃN NỞ ĐƯỜNG KHÓI, ĐƯỜNG GIÓ lớn hơn ф3000 và hình chữ nhật có chiều dài lớn hơn 3000 mm (THAY MỚI) | 2 | 01Cái | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
5 | 1.1.1.2.1 - Đại tu thiết bị hệ thống khói gió Đại tu đường gió, đường khói Đại tu đường gió, đường khói (HÀN VÁ ĐƯỜNG DẪN KHÓI ĐẦU VÀO ESP) | 100 | 01m2 | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
6 | 1.1.1.3.1 - Đại tu hệ thống áp lực BỌC BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG | 250 | 01m2 | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
7 | 1.1.1.4.1 - Đại tu thiết bị hệ thống khói gió Đại tu quạt khói (SỬA CHỮA QUẠT KHÓI 17, 27) | 2 | 01 Quạt | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
8 | 1.1.1.5.1 - Đại tu hệ thống van lò ĐẠI TU SỬA CHỮA VAN TẤM CHẮN Đại tu Van vào, ra tháp hấp thụ (ĐẠI TU VAN TẤM CHẮN LOẠI TỪ 1 ĐẾN 10 CÁNH;) | 6 | 01Van | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
9 | 1.1.2.1.1 - Đại tu thiết bị hệ thống khói gió Đại tu Quạt gió chính (SỬA CHỮA QUẠT GIÓ CHÍNH 10, 20) | 2 | 01 Quạt | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
10 | 1.1.2.2.1 - Đại tu hệ thống van lò ĐẠI TU GIÃN NỞ ĐƯỜNG KHÓI, ĐƯỜNG GIÓ ĐẠI TU GIÃN NỞ ĐƯỜNG KHÓI, ĐƯỜNG GIÓ lớn hơn ф3000 và hình chữ nhật có chiều dài lớn hơn 3000 mm (THAY MỚI GIÃN NỞ ĐẦU HÚT QUẠT GIÓ CHÍNH 10,20 (HLA10BR001MR001 HLA10BR002MR001 HLA20BR001MR001 HLA20BR002MR001) | 4 | 01Cái | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
11 | 1.1.2.3.1 - Đại tu hệ thống van lò ĐẠI TU GIÃN NỞ ĐƯỜNG KHÓI, ĐƯỜNG GIÓ ĐẠI TU GIÃN NỞ ĐƯỜNG KHÓI, ĐƯỜNG GIÓ lớn hơn ф3000 và hình chữ nhật có chiều dài lớn hơn 3000 mm (THAY MỚI GIÃN NỞ ĐƯỜNG GIÓ CHUNG PHẢI, TRÁI (HLA15BR002MR08 HLA25BR002MR07) | 2 | 01Cái | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
12 | 1.1.2.4.1 - Đại tu hệ thống van lò ĐẠI TU GIÃN NỞ ĐƯỜNG KHÓI, ĐƯỜNG GIÓ ĐẠI TU GIÃN NỞ ĐƯỜNG KHÓI, ĐƯỜNG GIÓ lớn hơn ф3000 và hình chữ nhật có chiều dài lớn hơn 3000 mm (THAY MỚI GIÃN NỞ ĐƯỜNG GIÓ C2 ĐI ĐẾN CÁC VÒI ĐỐT (BÊN PHẢI, TRÁI) HLA15BR002MR01 HLA25BR002MR02) | 2 | 01Cái | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
13 | 1.1.2.5.1 - Đại tu hệ thống áp lực BỌC BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG (BÓC, BỌC LẠI BẢO ÔN ĐƯỜNG DẪN GIÓ NÓNG BỊ BUNG BẬT) | 251 | 01m2 | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
14 | 1.1.2.6.1 - Đại tu thiết bị hệ thống khói gió Đại tu Quạt gió cấp 1(SỬA CHỮA QUẠT GIÓ NÓNG CẤP 1) | 4 | 01 Quạt | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
15 | 1.1.2.7.1 - Đại tu hệ thống áp lực BỌC BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG (BÓC BỌC LẠI BẢO ÔN SAU KHI THAY ĐƯỜNG ỐNG DẪN GIÓ NÓNG TỪ BỘ TRỘN SỐ 2 ĐẾN VÒI ĐỐT) | 125.6 | 01m2 | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
16 | 1.1.2.8.1 - Đại tu hệ thống áp lực BỌC BẢO ÔN ĐƯỜNG ỐNG BÓC BỌC LẠI BẢO ÔN QUẠT GIÓ NÓNG CẤP 1 | 100 | 01m2 | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
17 | 1.1.2.9.1 - Đại tu hệ thống van lò ĐẠI TU GIÃN NỞ ĐƯỜNG KHÓI, ĐƯỜNG GIÓ ĐẠI TU GIÃN NỞ ĐƯỜNG KHÓI, ĐƯỜNG GIÓ lớn hơn ф800 đến ф3000 và chữ nhật có chiều dài đến 3000 mm (THAY MỚI GIÃN NỞ ĐẦU ĐẨY QUẠT GIÓ CẤP 1 ) | 4 | 01Cái | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
18 | 1.1.2.10.1 - Đại tu hệ thống van lò ĐẠI TU SỬA CHỮA VAN TẤM CHẮN Đại tu van tấm chắn loại ≥ 5 cánh ĐẠI TU SỬA CHỮA VAN TẤM CHẮN VAN ≥ 5 cánh HLA22,23,12,13AA201 | 4 | 01Van | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
19 | 1.1.2.10.2 - Đại tu hệ thống van lò ĐẠI TU SỬA CHỮA VAN TẤM CHẮN Đại tu van tấm chắn loại ≥ 5 cánh ĐẠI TU SỬA CHỮA VAN TẤM CHẮN VÀO VỜI ĐỐT VAN ≥ 5 cánh HHL24AA001 HHL25AA001 HHL15AA001 HHL14AA201 HHL26AA001 HHL27AA001 HHL17AA001 HHL16AA001 | 32 | 01Van | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
20 | 1.1.2.10.3 - Đại tu hệ thống van lò Đại tu sửa chữa van bướm, cửa trượt, cửa dao ĐẠI TU, THAY MỚI VAN BƯỚM, CỬA TRƯỢT, CỬA DAO từ DN100 đến dưới DN250 mm ĐẠI TU SỬA CHỮA VAN BƯỚM, CỬA TRƯỢT, CỬA DAO Van từ DN100 đến dưới DN250 mm HLA17,27,16,26AA203 | 4 | 01Van | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
21 | 1.1.2.10.4 - Đại tu hệ thống van lò Đại tu sửa chữa van bướm, cửa trượt, cửa dao ĐẠI TU, THAY MỚI VAN BƯỚM, CỬA TRƯỢT, CỬA DAO từ DN450 đến dưới DN700 mm ĐẠI TU SỬA CHỮA VAN BƯỚM, CỬA TRƯỢT, CỬA DAO Van từ DN450 đến dưới DN700 mm HLA16,26AA205 ,206,207,208 HLA17,27AA205,206,207,208 HLA18,28AA201 | 18 | 01Van | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
22 | 1.1.2.10.5 - Đại tu hệ thống van lò Đại tu sửa chữa van bướm, cửa trượt, cửa dao ĐẠI TU, THAY MỚVAN BƯỚM, CỬA TRƯỢT, CỬA DAO từ DN450 đến dưới DN700 mmI ĐẠI TU SỬA CHỮA VAN BƯỚM, CỬA TRƯỢT, CỬA DAO VÀO VÒI ĐỐT Van từ DN450 đến dưới DN700 mm HHL24AA003 HHL25AA003 | 16 | 01Van | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
23 | 1.1.2.10.6 - Đại tu hệ thống van lò Đại tu sửa chữa van bướm, cửa trượt, cửa dao ĐẠI TU, THAY MỚI VAN BƯỚM, CỬA TRƯỢT, CỬA DAO từ Van ≥ DN700 mm ĐẠI TU SỬA CHỮA VAN BƯỚM, CỬA TRƯỢT, CỬA DAO ≥ 700mm HLA17,27,16,26AA201 HLB17,27,16,26AA001 HLA17,27,16,26AA204 | 28 | 01Van | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
24 | 1.2.1.1 - Đại tu bản thể lò hơi ĐẠI TU BAO HƠI ĐẠI TU BAO HƠI | 1 | 01 Bao hơi | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
25 | 1.2.2.1 - Đại tu hệ thống van lò ĐẠI TU SỬA CHỮA VAN CAO ÁP LÒ HƠI ĐẠI TU VAN CAO ÁP (chưa bao gồm cơ cấu dẫn động)Van ≤ DN50 mm ĐẠI TU VAN RA BÌNH CÂN BẰNG BAO HƠI ĐẠI TU VAN CAO ÁP (CHƯA BAO GỒM CƠ CẤU DẪN ĐỘNG) ≤ DN50 mm | 8 | 01Van | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
26 | 1.2.2.2 - Đại tu hệ thống van lò ĐẠI TU SỬA CHỮA VAN CAO ÁP LÒ HƠI Thay mới Van cao áp ≤ DN50 mm THAY MỚI 5 VAN LẤY MẪU NƯỚC | 5 | 01Van | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
27 | 1.2.2.3 - Đại tu hệ thống van lò ĐẠI TU SỬA CHỮA VAN CAO ÁP LÒ HƠI Thay mới Van cao áp ≤ DN50 mm (THAY MỚI 8 VAN RA BÌNH CÂN BẰNG ĐO MỨC NƯỚC BAO HƠI ( (Cụ thể: 08 van nhất thứ, nhị thứ khoang nước của 04 bình cân bằng và 08 van thứ, nhị thứ khoang hơi của 04 bình cân bằng đo mức nước bao hơi) | 8 | 01Van | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
28 | 1.3.1.1.1 - Đại tu hệ thống áp lực CẮT THAY ỐNG, CÚT ÁP LỰC CÓ ĐƯỜNG KÍNH <100 MM CẮT THAY ỐNG ÁP LỰC TỪ Ф38 ĐẾN Ф48,3 THAY CỤC BỘ CÁC ĐOẠN ỐNG TRÁNH QUÁ NHIỆT TẦNG TRẦN VỊ TRÍ CÓ ỐNG TÁI NHIỆT VÀ QUÁ NHIỆT ĐI QUA Ø32×5 THÉP 12X1MØ | 100 | 1 đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
29 | 1.3.2.1.1 - Đại tu hệ thống áp lực CẮT THAY ỐNG, CÚT ÁP LỰC CÓ ĐƯỜNG KÍNH <100 MM CẮT THAY ỐNG ÁP LỰC TỪ Ф38 ĐẾN Ф48,3 THAY CỤC BỘ CÁC ĐOẠN ỐNG QUÁ NHIỆT TƯỜNG DƯỚI VỊ TRÍ TẠI MÀN CHẮN XỈ SỐ 2 Ø32×5 THÉP 12X1MØ | 30 | 1 đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
30 | 1.3.3.1.1 - Đại tu hệ thống áp lực CẮT THAY ỐNG, CÚT ÁP LỰC CÓ ĐƯỜNG KÍNH <100 MM CẮT THAY ỐNG ÁP LỰC TỪ Ф38 ĐẾN Ф48,3 THAY CỤC BỘ CÁC ĐOẠN ỐNG QUÁ NHIỆT TƯỜNG BÊN PHẢI, TRÁI VỊ TRÍ TRONG HỘP NHIỆT Ø32×5 THÉP 12X1MØ | 50 | 1 đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
31 | 1.3.4.1.1.1 - Đại tu hệ thống áp lực CẮT THAY ỐNG, CÚT ÁP LỰC CÓ ĐƯỜNG KÍNH <100 MM CẮT THAY ỐNG ÁP LỰC TỪ Ф38 ĐẾN Ф48,3 THAY CỤC BỘ CÁC ĐOẠN ỐNG TẠI QUÁ NHIỆT MÀNH Ø42×7 THÉP 10X9MØ | 100 | 1 đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
32 | 1.3.4.1.2.1 - Đại tu hệ thống áp lực CẮT THAY ỐNG, CÚT ÁP LỰC CÓ ĐƯỜNG KÍNH <100 MM CẮT THAY CÚT ÁP LỰC Từ Ф38 đến Ф48,3(chiều dài cút <1,2m) THAY THẾ CỤC BỘ CÁC CÚT ỐNG TẠI QUÁ NHIỆT MÀNH Ø42×7 THÉP 10X9MØ | 100 | 1Cút | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
33 | 1.3.4.1.3.1 - Đại tu hệ thống áp lực CẮT THAY ỐNG, CÚT ÁP LỰC CÓ ĐƯỜNG KÍNH <100 MM CẮT THAY ỐNG ÁP LỰC TỪ Ф38 ĐẾN Ф48,3 CẮT THAY ĐƯỜNG ỐNG THOÁT KHÍ CHO BỘ QUÁ NHIỆT MÀNH Ø32×5 | 13 | 1 đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
34 | 1.3.4.1.4.1 - Đại tu hệ thống áp lực CẮT THAY ỐNG, CÚT ÁP LỰC CÓ ĐƯỜNG KÍNH <100 MM CẮT THAY CÚT ÁP LỰC Từ Ф38 đến Ф48,3(chiều dài cút <1,2m) CẮT THAY CÚT ĐƯỜNG ỐNG THOÁT KHÍ CHO BỘ QUÁ NHIỆT MÀNH Ø32×5 | 12 | 1Cút | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
35 | 1.3.4.1.5.1 - Đại tu bản thể lò hơi ĐẠI TU CÁC BỘ QUÁ NHIỆT ĐẠI TU SỬA CHỮA KẸP GIÀN ỐNG CÁC BỘ QUÁ NHIỆT CẤP 2 SỬA CHỮA THAY THẾ CÁC KẸP GIÀN ỐNG QUÁ NHIỆT MÀNH (448 BỘ KẸP/32 GIÀN) | 32 | 01 Giàn | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
36 | 1.3.4.1.6.1 - Đại tu bản thể lò hơi Đại tu bộ hâm nước THAY MỚI ỐP PHÒNG MÒN ỐNG BỘ HÂM NƯỚC (Áp dụng) THAY THẾ CÁC TẤM ỐP ỐNG CHO BỘ QUÁ NHIỆT MÀNH TẠI CÁC VỊ TRÍ CÓ VÒI THỔI BỤI ĐI QUA | 19.2 | 10 Cái | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
37 | 1.3.5.1.1 - Đại tu hệ thống áp lực CẮT THAY ỐNG, CÚT ÁP LỰC CÓ ĐƯỜNG KÍNH <100 MM CẮT THAY ỐNG ÁP LỰC TỪ Ф38 ĐẾN Ф48,3 THAY THẾ CỤC BỘ CÁC ĐOẠN ỐNG THUỘC QUÁ NHIỆT CẤP I Ø50×5 THÉP 15XM | 100 | 1 đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
38 | 1.3.5.2.1 - Đại tu hệ thống áp lực CẮT THAY ỐNG, CÚT ÁP LỰC CÓ ĐƯỜNG KÍNH <100 MM CẮT THAY CÚT ÁP LỰC Từ Ф38 đến Ф48,3(chiều dài cút <1,2m) THAY CỤC BỘ CÚT ỐNG THUỘC BỘ QUÁ NHIỆT CẤP I Ø50×5 THÉP 15XM | 100 | 1Cút | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
39 | 1.3.5.3.1 - Đại tu hệ thống áp lực CẮT THAY ỐNG, CÚT ÁP LỰC CÓ ĐƯỜNG KÍNH <100 MM CẮT THAY ỐNG ÁP LỰC TỪ Ф38 ĐẾN Ф48,3 CẮT THAY ĐƯỜNG ỐNG THOÁT KHÍ CHO BỘ QUÁ NHIỆT CẤP 1 Ø32×5 | 13 | 1 đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
40 | 1.3.5.4.1 - Đại tu hệ thống áp lực CẮT THAY ỐNG, CÚT ÁP LỰC CÓ ĐƯỜNG KÍNH <100 MM CẮT THAY CÚT ÁP LỰC Từ Ф38 đến Ф48,3(chiều dài cút <1,2m) CẮT THAY CÚT ĐƯỜNG ỐNG THOÁT KHÍ CHO BỘ QUÁ NHIỆT CẤP I Ø32×5 | 12 | 1Cút | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
41 | 1.3.5.5.1 - Đại tu bản thể lò hơi ĐẠI TU CÁC BỘ QUÁ NHIỆT ĐẠI TU SỬA CHỮA KẸP GIÀN ỐNG CÁC BỘ QUÁ NHIỆT CẤP 1 SỬA CHỮA THAY THẾ CÁC KẸP GIÀN ỐNG QUÁ NHIỆT CẤP I (66 GIÀN/1 BLOK (132 GIÀN ỐNG | 132 | 01 Giàn | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
42 | 1.3.5.6.1 - Đại tu hệ thống van lò ĐẠI TU SỬA CHỮA VAN CAO ÁP LÒ HƠI Thay mới van cao áp DN50 |
2 | 01Van | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
43 | 1.3.5.6.2 - Đại tu hệ thống van lò ĐẠI TU SỬA CHỮA VAN CAO ÁP LÒ HƠI ĐẠI TU VAN CAO ÁP (chưa bao gồm cơ cấu dẫn động)Van ≤ DN50 mm ĐẠI TU VAN CAO ÁP (CHƯA BAO GỒM CƠ CẤU DẪN ĐỘNG ĐIỆN) ≤ DN50 mm, VAN LAE 21AA201; LAE 21AA202 LAE22AA201 , LAE 22AA202 | 4 | 01Van | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
44 | 1.3.5.6.3 - Đại tu hệ thống van lò ĐẠI TU SỬA CHỮA VAN CAO ÁP LÒ HƠI ĐẠI TU VAN CAO ÁP DN50 |
4 | 01Van | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
45 | 1.3.6.1.1 - Đại tu hệ thống áp lực CẮT THAY ỐNG, CÚT ÁP LỰC CÓ ĐƯỜNG KÍNH <100 MM CẮT THAY ỐNG ÁP LỰC TỪ Ф38 ĐẾN Ф48,3 THAY CỤC BỘ CÁC ĐOẠN ỐNG TẠI QUÁ NHIỆT CẤP II Ø42×6 THÉP 12X1MØ | 100 | 1 đoạn ống | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
46 | 1.3.6.2.1 - Đại tu hệ thống áp lực CẮT THAY ỐNG, CÚT ÁP LỰC CÓ ĐƯỜNG KÍNH <100 MM CẮT THAY CÚT ÁP LỰC Từ Ф38 đến Ф48,3(chiều dài cút <1,2m) THAY THẾ CỤC BỘ CÁC CÚT ỐNG TẠI QUÁ NHIỆT CẤP II Ø42×6 THÉP 12X1MØ | 100 | 1Cút | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
47 | 1.3.6.3.1 - Đại tu bản thể lò hơi ĐẠI TU CÁC BỘ QUÁ NHIỆT ĐẠI TU SỬA CHỮA KẸP GIÀN ỐNG CÁC BỘ QUÁ NHIỆT CẤP 2 SỬA CHỮA THAY THẾ CÁC KẸP GIÀN ỐNG QUÁ NHIỆT CẤP II 34 GIÀN/1 BLOCK (68 GIÀN) | 68 | 01 Giàn | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
48 | 1.3.6.4.1 - Đại tu bản thể lò hơi Đại tu bộ hâm nước THAY MỚI ỐP PHÒNG MÒN ỐNG BỘ HÂM NƯỚC (Áp dụng) THAY THẾ CÁC TẤM ỐP ỐNG CHO BỘ QUÁ NHIỆT CẤP II TẠI CÁC VỊ TRÍ CÓ VÒI THỔI BỤI ĐI QUA | 13.6 | 10 Cái | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
49 | 1.3.6.5.1 - Đại tu hệ thống van lò ĐẠI TU SỬA CHỮA VAN CAO ÁP LÒ HƠI ĐẠI TU VAN CAO ÁP (chưa bao gồm cơ cấu dẫn động)Van ≤ DN50 mm ĐẠI TU VAN CAO ÁP (CHƯA BAO GỒM CƠ CẤU DẪN ĐỘNG) ≤ DN50 mm (GỒM CÁC VAN) LAE31AA201; LAE31AA202; | 8 | 01Van | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 | ||
50 | 1.3.6.5.2 - Đại tu hệ thống van lò ĐẠI TU SỬA CHỮA VAN CAO ÁP LÒ HƠI Thay mới Van cao áp ≤ DN50 mm THAY MỚI VAN CAO ÁP VẬN HANH TAY (VAN XẢ) ≤ DN50 mm LAE 30AA501, LAE31AA501 | 2 | 01Van | Theo quy định tại Chương V | Tổ máy 300MW - Công ty Nhiệt điện Uông Bí | 55 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN UÔNG BÍ-CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 as follows:
- Has relationships with 323 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.41 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 64.21%, Construction 1.75%, Consulting 6.32%, Non-consulting 27.72%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,362,157,221,231 VND, in which the total winning value is: 1,107,975,491,238 VND.
- The savings rate is: 18.66%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor UONG BI THERMAL POWER COMPANY:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding UONG BI THERMAL POWER COMPANY:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.