Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ). | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | 18 month |
2 | Diệp hạ châu. | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | 18 month |
3 | Hoắc hương/ Quảng hoắc hương, Tía tô/ Tử tô diệp, Bạch chỉ, Bạch linh/Phục linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ/ Bán hạ chế, (Cát cánh, Can khương). | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | 18 month |
4 | Sài hồ, Tiền hồ, Xuyên khung, Chỉ xác, Khương hoạt, Độc hoạt, Phục linh/Bạch linh, Cát cánh, Nhân sâm/Đảng sâm, Cam thảo. | 97.500.000 | 97.500.000 | 0 | 18 month |
5 | Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc. | 31.855.000 | 31.855.000 | 0 | 18 month |
6 | Xuyên khung, Khương hoạt, Bạch chỉ, Hoàng cầm, Phòng phong, Sinh địa, Thương truật, Cam thảo, Tế tân. | 105.894.000 | 105.894.000 | 0 | 18 month |
7 | Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ). | 93.650.000 | 93.650.000 | 0 | 18 month |
8 | Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính. | 67.473.000 | 67.473.000 | 0 | 18 month |
9 | Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai. | 65.655.000 | 65.655.000 | 0 | 18 month |
10 | Actiso, Rau má. | 99.067.500 | 99.067.500 | 0 | 18 month |
11 | Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo. | 321.146.000 | 321.146.000 | 0 | 18 month |
12 | Actiso | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | 18 month |
13 | Bạch mao căn, Đương quy, Kim tiền thảo, Xa tiền tử, Ý dĩ, Sinh địa. | 179.780.000 | 179.780.000 | 0 | 18 month |
14 | Bạch thược, Bạch truật, Cam thảo, Diệp hạ châu, Đương quy, Đảng sâm, Nhân trần, Phục linh, Trần bì. | 864.517.000 | 864.517.000 | 0 | 18 month |
15 | Diếp cá, Rau má. | 9.520.000 | 9.520.000 | 0 | 18 month |
16 | Diệp hạ châu, Bồ bồ, (Chi tử), (Rau má). | 494.588.000 | 494.588.000 | 0 | 18 month |
17 | Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi. | 359.550.000 | 359.550.000 | 0 | 18 month |
18 | Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. | 104.160.000 | 104.160.000 | 0 | 18 month |
19 | Diệp hạ châu, Nhân trần, Nhọ nồi/Cỏ nhọ nồi, (Râu ngô/Râu bắp), (Kim ngân hoa), (Nghệ). | 421.545.000 | 421.545.000 | 0 | 18 month |
20 | Diệp hạ châu. | 28.611.000 | 28.611.000 | 0 | 18 month |
21 | Diệp hạ châu/Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. | 257.400.000 | 257.400.000 | 0 | 18 month |
22 | Kim ngân hoa, Nhân trần/Nhân trần tía, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo. | 250.965.000 | 250.965.000 | 0 | 18 month |
23 | Kim tiền thảo, (Râu mèo), (Râu ngô). | 248.118.000 | 248.118.000 | 0 | 18 month |
24 | Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng, (Nghệ). | 513.825.000 | 513.825.000 | 0 | 18 month |
25 | Kim tiền thảo, Trạch tả, (Thục địa). | 112.350.000 | 112.350.000 | 0 | 18 month |
26 | Kim tiền thảo. | 57.849.500 | 57.849.500 | 0 | 18 month |
27 | Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa. | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | 18 month |
28 | Cao xương hỗn hợp/Cao Quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa. | 379.250.000 | 379.250.000 | 0 | 18 month |
29 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ. | 758.500.000 | 758.500.000 | 0 | 18 month |
30 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung. | 156.870.000 | 156.870.000 | 0 | 18 month |
31 | Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Dây đau xương), (Đảng sâm/Nhân sâm). | 315.200.000 | 315.200.000 | 0 | 18 month |
32 | Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Dây đau xương), (Đảng sâm/Nhân sâm). | 469.820.000 | 469.820.000 | 0 | 18 month |
33 | Đương quy, Đỗ trọng, Cẩu tích, Đan sâm, Liên nhục, Tục đoạn, Thiên ma, Cốt toái bổ, Độc hoạt, Sinh địa, Uy linh tiên, Thông thảo, Khương hoạt, Hà thủ ô đỏ. | 2.182.500.000 | 2.182.500.000 | 0 | 18 month |
34 | Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh. | 23.152.500 | 23.152.500 | 0 | 18 month |
35 | Hy thiêm, Thiên niên kiện. | 374.055.000 | 374.055.000 | 0 | 18 month |
36 | Hy thiêm, Thiên niên kiện. | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | 18 month |
37 | Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh. | 430.100.000 | 430.100.000 | 0 | 18 month |
38 | Mã tiền chế, Độc hoạt, Xuyên khung, Tế tân, Phòng phong, Quế chi, Hy thiêm, Đỗ trọng, Đương quy, Tần giao, Ngưu tất. | 153.000.000 | 153.000.000 | 0 | 18 month |
39 | Mã tiền chế, Đương quy, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh. | 367.575.000 | 367.575.000 | 0 | 18 month |
40 | Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì/Ngũ gia bì chân chim, (Tam Thất). | 534.324.000 | 534.324.000 | 0 | 18 month |
41 | Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. | 5.229.180.000 | 5.229.180.000 | 0 | 18 month |
42 | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỷ, Đỗ trọng, (Mã tiền chế). | 687.160.000 | 687.160.000 | 0 | 18 month |
43 | Diệp hạ châu, Nhân trần, Nhọ nồi/Cỏ nhọ nồi, (Râu ngô/Râu bắp), (Kim ngân hoa), (Nghệ). | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | 18 month |
44 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm. | 1.422.960.000 | 1.422.960.000 | 0 | 18 month |
45 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu. | 424.536.000 | 424.536.000 | 0 | 18 month |
46 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu. | 10.494.000 | 10.494.000 | 0 | 18 month |
47 | Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 18 month |
48 | Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo). | 251.560.000 | 251.560.000 | 0 | 18 month |
49 | Bạch truật, Đảng sâm, Liên nhục, Cát cánh, Sa nhân, Cam thảo, Bạch linh, Trần bì, Mạch nha, Long nhãn, Sử quân tử, Bán hạ. | 445.250.000 | 445.250.000 | 0 | 18 month |
50 | Chỉ thực, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch truật, Bạch linh/Phục linh, Bán hạ, Mạch nha, Hậu phác, Cam thảo, Can khương, Hoàng liên/Ngô thù du. | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | 18 month |
51 | Hoàng liên, Vân Mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương. | 73.701.600 | 73.701.600 | 0 | 18 month |
52 | Lá khôi, Dạ cẩm, Cỏ hàn the, Khổ sâm, Ô tặc cốt. | 10.325.000 | 10.325.000 | 0 | 18 month |
53 | Mộc hương, Hoàng liên, (Xích thược/ Bạch thược), (Ngô thù du). | 140.700.000 | 140.700.000 | 0 | 18 month |
54 | Nghệ vàng. | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | 18 month |
55 | Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Hòe hoa, Cỏ nhọ nồi, Kim ngân hoa, Đào nhân. | 138.000.000 | 138.000.000 | 0 | 18 month |
56 | Nhân sâm/Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương), (Đại táo). | 124.500.000 | 124.500.000 | 0 | 18 month |
57 | Phòng đảng sâm, Thương truật, Hoài sơn, Hậu phác, Mộc hương, Ô tặc cốt, Cam thảo. | 243.225.000 | 243.225.000 | 0 | 18 month |
58 | Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế. | 241.500.000 | 241.500.000 | 0 | 18 month |
59 | Đan sâm, Tam thất. | 4.453.000 | 4.453.000 | 0 | 18 month |
60 | Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen. | 182.700.000 | 182.700.000 | 0 | 18 month |
61 | Đinh lăng, Bạch quả/Ginkgo biloba. | 633.906.000 | 633.906.000 | 0 | 18 month |
62 | Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn. | 24.822.000 | 24.822.000 | 0 | 18 month |
63 | Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ). | 343.980.000 | 343.980.000 | 0 | 18 month |
64 | Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ). | 634.986.000 | 634.986.000 | 0 | 18 month |
65 | Đinh lăng, Bạch quả, Cao Đậu tương lên men. | 4.148.301.600 | 4.148.301.600 | 0 | 18 month |
66 | Sinh địa/Địa hoàng, Nhân sâm/Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, (Bá tử nhân), (Chu sa), (Cam thảo). | 184.600.000 | 184.600.000 | 0 | 18 month |
67 | Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương, Cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô. | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 | 18 month |
68 | Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 | 18 month |
69 | Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo. | 620.000.000 | 620.000.000 | 0 | 18 month |
70 | Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả, (Đào nhân), (Cát cánh). | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 | 18 month |
71 | Bách bộ. | 404.250.000 | 404.250.000 | 0 | 18 month |
72 | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 | 18 month |
73 | Lá Thường xuân. | 161.000.000 | 161.000.000 | 0 | 18 month |
74 | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo. | 192.780.000 | 192.780.000 | 0 | 18 month |
75 | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo. | 128.800.000 | 128.800.000 | 0 | 18 month |
76 | Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. | 887.384.400 | 887.384.400 | 0 | 18 month |
77 | Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. | 160.314.000 | 160.314.000 | 0 | 18 month |
78 | Linh chi, Đương quy. | 84.105.000 | 84.105.000 | 0 | 18 month |
79 | Nhân sâm, Nhung hươu, (Cao Ban long). | 452.520.000 | 452.520.000 | 0 | 18 month |
80 | Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục. | 109.250.000 | 109.250.000 | 0 | 18 month |
81 | Câu đằng, Thiên ma, Hoàng cầm, Đỗ trọng, Bạch phục linh, Thạch quyết minh, Ngưu tất, Ích mẫu, Tang ký sinh, Sơn chi, Dạ giao đằng, (Hòe hoa). | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 | 18 month |
82 | Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. | 9.600.000 | 9.600.000 | 0 | 18 month |
83 | Đương quy di thực. | 78.729.000 | 78.729.000 | 0 | 18 month |
84 | Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo. | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | 18 month |
85 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Bạch thược/Xích thược), (Hồng hoa), (Đan sâm). | 1.798.770.000 | 1.798.770.000 | 0 | 18 month |
86 | Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử. | 508.635.000 | 508.635.000 | 0 | 18 month |
87 | Huyết giác. | 15.300.000 | 15.300.000 | 0 | 18 month |
88 | Phòng phong, Hòe giác, Đương quy, Địa du, Chỉ xác, Hoàng cầm. | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | 18 month |
89 | Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử/Câu kỷ tử, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, (Thạch cao). | 68.250.000 | 68.250.000 | 0 | 18 month |
90 | Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử/Câu kỷ tử, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, (Thạch cao). | 37.060.000 | 37.060.000 | 0 | 18 month |
91 | Tam thất. | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 18 month |
92 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. | 56.997.500 | 56.997.500 | 0 | 18 month |
93 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. | 204.673.000 | 204.673.000 | 0 | 18 month |
94 | Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Đan bì/Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh/Bạch linh, Thục địa, Sơn thù,/Sơn thù du, Thạch quyết minh/Thảo quyết minh, (Trạch tả). | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | 18 month |
95 | Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo. | 53.750.000 | 53.750.000 | 0 | 18 month |
96 | Tân di/Tân di hoa, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo. | 104.500.000 | 104.500.000 | 0 | 18 month |
97 | Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Bạch phục linh/Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa. | 124.610.000 | 124.610.000 | 0 | 18 month |
98 | Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà. | 33.200.000 | 33.200.000 | 0 | 18 month |
99 | Thương nhĩ tử, Tân di hoa, Cỏ hôi, Bạch chỉ, Tế tân, Xuyên khung, Hoàng kỳ, Cát cánh, Sài hồ bắc, Bạc hà, Hoàng cầm, Chi tử, Phục linh. | 98.230.000 | 98.230.000 | 0 | 18 month |
100 | Bột bèo hoa dâu. | 942.820.000 | 942.820.000 | 0 | 18 month |
101 | Bột bèo hoa dâu. | 187.340.000 | 187.340.000 | 0 | 18 month |
102 | Cao khô Trinh nữ hoàng cung. | 216.750.000 | 216.750.000 | 0 | 18 month |
103 | Hải sâm | 1.930.400.000 | 1.930.400.000 | 0 | 18 month |
104 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung. | 85.050.000 | 85.050.000 | 0 | 18 month |
105 | Xuyên tâm liên. | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | 18 month |
106 | Đương quy, Bạch quả/Ginkgo biloba. | 454.860.000 | 454.860.000 | 0 | 18 month |
107 | Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Sinh khương, Đại táo. | 96.250.000 | 96.250.000 | 0 | 18 month |
108 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Bạch thược/Xích thược), (Hồng hoa), (Đan sâm). | 955.570.000 | 955.570.000 | 0 | 18 month |
109 | Cao khô lá dâu tằm. | 24.990.000 | 24.990.000 | 0 | 18 month |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh Viện Đa Khoa Khu Vực Quảng Nam as follows:
- Has relationships with 131 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.62 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 83.13%, Construction 7.23%, Consulting 0.00%, Non-consulting 9.64%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 195,491,514,062 VND, in which the total winning value is: 174,505,859,201 VND.
- The savings rate is: 10.73%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Bệnh Viện Đa Khoa Khu Vực Quảng Nam:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Bệnh Viện Đa Khoa Khu Vực Quảng Nam:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.