Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thép 08KΠ dày 0,8mm | 17200 | Kg | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Thép 08KΠ dày 1,2mm | 9876 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
3 | Thép 08KΠ dày 1,5mm | 7325 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
4 | Thép 60C2 dày 3 | 1 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
5 | Thép C30 D12 | 1 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
6 | Thép C30 D16 | 24 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
7 | Thép C30 D22 | 19 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
8 | Thép C30 D34 | 35 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
9 | Thép C30 D45 | 50 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
10 | Thép C30 D48 | 7 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
11 | Thép C30 D80 | 62 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
12 | Thép C30 dày 12 | 25 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
13 | Thép C30 dày 15 | 79 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
14 | Thép C30 dày 6 | 4 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
15 | Thép C35 D16 | 3 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
16 | Thép C35 D20 | 4 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
17 | Thép C35 D35 | 24 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
18 | Thép C35 D4 | 1152 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
19 | Thép C35 D40 | 16 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
20 | Thép C35 D42 | 9 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
21 | Thép C35 D46 | 7 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
22 | Thép C35 D5 | 1 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
23 | Thép C35 D6 | 7 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
24 | Thép C40 D10 | 5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
25 | Thép C40 D12 | 1 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
26 | Thép C40 D14 | 6 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
27 | Thép C40 D150 | 51 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
28 | Thép C40 D16 | 5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
29 | Thép C40 D18 | 5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
30 | Thép C40 D22 | 10 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
31 | Thép C40 D25 | 18 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
32 | Thép C40 D30 | 1 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
33 | Thép C40 D32 | 42 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
34 | Thép C40 D34 | 138 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
35 | Thép C40 D38 | 70 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
36 | Thép C40 D42 | 11 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
37 | Thép C40 D45 | 25 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
38 | Thép C40 D50 | 7 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
39 | Thép C40 D54 | 9 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
40 | Thép C40 D58 | 13 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
41 | Thép C40 D60 | 22 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
42 | Thép C40 dày 10 | 42 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
43 | Thép C40 dày 12 | 1 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
44 | Thép C40 dày 22 | 135 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
45 | Thép C40 dày 26 | 216 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
46 | Thép C40 dày 50 | 47 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
47 | Thép C45 D10 | 287 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
48 | Thép C45 D100 | 23 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
49 | Thép C45 D12 | 3 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | |
50 | Thép C45 D18 | 12 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 |
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thép 08KΠ dày 0,8mm | 17200 | Kg | Xưởng X260, xã Đồng Tháp, huyện Đan Phượng, TP Hà Nội | 15 | 20 | ||
2 | Thép 08KΠ dày 1,2mm | 9876 | Kg | |||||
3 | Thép 08KΠ dày 1,5mm | 7325 | Kg | |||||
4 | Thép 60C2 dày 3 | 1 | Kg | |||||
5 | Thép C30 D12 | 1 | Kg | |||||
6 | Thép C30 D16 | 24 | Kg | |||||
7 | Thép C30 D22 | 19 | Kg | |||||
8 | Thép C30 D34 | 35 | Kg | |||||
9 | Thép C30 D45 | 50 | Kg | |||||
10 | Thép C30 D48 | 7 | Kg | |||||
11 | Thép C30 D80 | 62 | Kg | |||||
12 | Thép C30 dày 12 | 25 | Kg | |||||
13 | Thép C30 dày 15 | 79 | Kg | |||||
14 | Thép C30 dày 6 | 4 | Kg | |||||
15 | Thép C35 D16 | 3 | Kg | |||||
16 | Thép C35 D20 | 4 | Kg | |||||
17 | Thép C35 D35 | 24 | Kg | |||||
18 | Thép C35 D4 | 1152 | Kg | |||||
19 | Thép C35 D40 | 16 | Kg | |||||
20 | Thép C35 D42 | 9 | Kg | |||||
21 | Thép C35 D46 | 7 | Kg | |||||
22 | Thép C35 D5 | 1 | Kg | |||||
23 | Thép C35 D6 | 7 | Kg | |||||
24 | Thép C40 D10 | 5 | Kg | |||||
25 | Thép C40 D12 | 1 | Kg | |||||
26 | Thép C40 D14 | 6 | Kg | |||||
27 | Thép C40 D150 | 51 | Kg | |||||
28 | Thép C40 D16 | 5 | Kg | |||||
29 | Thép C40 D18 | 5 | Kg | |||||
30 | Thép C40 D22 | 10 | Kg | |||||
31 | Thép C40 D25 | 18 | Kg | |||||
32 | Thép C40 D30 | 1 | Kg | |||||
33 | Thép C40 D32 | 42 | Kg | |||||
34 | Thép C40 D34 | 138 | Kg | |||||
35 | Thép C40 D38 | 70 | Kg | |||||
36 | Thép C40 D42 | 11 | Kg | |||||
37 | Thép C40 D45 | 25 | Kg | |||||
38 | Thép C40 D50 | 7 | Kg | |||||
39 | Thép C40 D54 | 9 | Kg | |||||
40 | Thép C40 D58 | 13 | Kg | |||||
41 | Thép C40 D60 | 22 | Kg | |||||
42 | Thép C40 dày 10 | 42 | Kg | |||||
43 | Thép C40 dày 12 | 1 | Kg | |||||
44 | Thép C40 dày 22 | 135 | Kg | |||||
45 | Thép C40 dày 26 | 216 | Kg | |||||
46 | Thép C40 dày 50 | 47 | Kg | |||||
47 | Thép C45 D10 | 287 | Kg | |||||
48 | Thép C45 D100 | 23 | Kg | |||||
49 | Thép C45 D12 | 3 | Kg | |||||
50 | Thép C45 D18 | 12 | Kg |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật as follows:
- Has relationships with 39 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.15 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 97.78%, Construction 2.22%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 168,081,123,522 VND, in which the total winning value is: 166,857,466,356 VND.
- The savings rate is: 0.73%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Xưởng X260/Cục Quân khí/Tổng cục Kỹ thuật:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.