Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220210950-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220210950-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thiết bị kiểm tra đánh thủng dầu cách điện | 1 | bộ | Điện áp đầu ra: 0-60kV Tỷ lệ biến dạng điện áp: | ||
2 | Thiết bị đo điện trở đất | 1 | bộ | Dải đo: 0.020 Ω to 19.99 kΩ Độ phân giải: 0.001 Ω to 10 Ω Độ chính xác: ± (2 % rdg + 3 d) Đo điện trở đât-kiểu đo 4 dây với đầu kẹp Dải đo: 0.020 Ω to 19.99 kΩ Độ phân giải: 0.001 Ω to 10 Ω Độ chính xác: ± (7 % rdg + 3 d) Điện áp đo : Vm = 48 V ac Dòng đo > 50 mA Tần số đo : 128 Hz máy đo điện trở đất Fluke 1623-2 có thể đo vòng lặp trở đất chỉ sử dụng đầu kẹp bằng phương pháp đo Stakeless Lưu trữ 1500 kết quả đo Kết nối : USB Tiêu chuẩn EMC : IEC61326-1 Cấp bảo vệ : IP56 Thời gian đo : 6 giây Pin : 6 x 1.5 V alkaline (type AA LR6) Tuổi thị Pin : 3000 lần đo Nhiệt độ hoạt động -10 °C to 50 °C (14 °F to 122 °F) Trọng lượng máy: 1,1 kg bao gồm Pin Kích thước : 250 mm x 133 mm x 187 mm Cung cấp bao gồm: máy chính,hướng dẫn sử dụng, pin, hướng dẫn tham khảo nhanh, cáp USB, 2 kẹp, hộp đựng C1620, 4 cọc đất và 3 cuộn dây | ||
3 | Thiết bị thử cao áp | 1 | bộ | Dải điện áp AC đầu vào: 220 - 240VAC Tần số vào: 50 - 60Hz Dòng đầu vào: Công suất full và điện áp tối thiểu Hiệu quả khi full tải: > 80% Cách nhiệt: không khí Điện áp đầu ra: 20kV Dòng ra tối đa: 45mA Công suất đầu ra: 0 đến 900W Điện cực đầu ra: cực âm hoặc dương (phân loại khi chọn). Điều chỉnh dòng: 0.05% Hệ số nhiệt độ: | ||
4 | Que đo cao áp | 1 | bộ | - Dải điện áp: 20 kV DC/40 kV Peak (100 ms Pulse Width) - Băng thông: 75 MHz - Chất liệu điện môi: Silicone - Tùy chọn: 1000X Cung cấp bao gồm: 1 - Hook probe tip (206-0463-xx) 1 - Banana plug tip (134-0016-xx) 1 - Crocodile clip - plugs onto ground lead (344-0461-xx) 1 - Ground lead (196-3363-xx) 1 - Carrying case (016-1147-xx) 1 - Instruction manual (070-8223-xx) | ||
5 | Máy hiển thị sóng số | 1 | bộ | Băng thông : 200Mhz Số kênh : 2 kênh, 16 kênh logic ( option) Tốc độ lấy mẫu : 2.5 GS/s Rise Time : 2ns Độ dài sóng: 10Mega Có 1 kênh phân tích phổ Khoảng tần số phân tích phổ: 9 kHz - 200MHz ( option tới 3GHz) Có chức năng phát xung (Option) Có chức năng đồng hồ vạn năng đếm tần Phân tích giao thức: I2S, LJ, RJ, và TDM (option) I2C (option) CAN and LIN buses (option) RS-232/422/485/UART (option) Chế độ thông thường Trục tung Giới hạn băng thông: 20 MHz hoặc 250MHz ( đối với Model ≥350 MHz) Đầu vào: AC, DC Trở kháng đầu vào: 1 MΩ ±1%, 50 Ω ±1% Độ nhạy: 1 MΩ (1 mV/div ~ 10 V/div); 50 Ω (1 mV/div ~ 1 V/div) Độ phân giải: 8 bit Điện áp đầu vào tối đa: 1 MΩ (300 Vrms với đỉnh ≤ ±425V); 50 Ω (5Vrms với đỉnh ≤ ±20V) Độ chính xác: ±1.5% Khoảng offset: 1 mV/div ~ 5 V/div Trục hoành Khoảng thời gian: 400 ps~1000 s (1 GHz models); 1 ns ~ 1000 s (≤ 500 MHz models) Thời gian trễ: -10 div ~ 5000 s Độ chính xác: ±1.5 ppm ( tiếp theo phần ghi chú ) | ||
6 | Máy hiện sóng số | 8 | cái | (100MHz, 2 kênh, 1GSa/s); Phụ kiện : Que đo GTP-100B-4(2 chiếc), HDSD, dây nguồn Băng thông: 100 Mhz Số kênh: 2 Tốc độ lấy mẫu : 1 GSa/s Rise time : 3.5ns Độ phân giải: 8 bit : 1mV~10V/divĐầu vào: AC, DC, GND Trở kháng vào : 1Mohm, 16pF Độ chính xác DC: 3% Điện áp đầu vào lớn nhất : 300Vpk Chức năng : +,-,x,:, FFT, chế độ XY Nguồn Trigger : CH1, CH2, EXT Thời gian quét : 5ns/div ~ 100s/div Màn hình : 7", TFT WVGA, 800x480 Giao tiếp : USB 2.0 Nguồn cung cấp : 100 - 240VAC, 50/60Hz Kích thước: 380x208x127.3mm Trọng lượng: 2.8kg Phụ kiện : Que đo GTP-100B-4(2 chiếc), HDSD, dây nguồn | ||
7 | Máy phát xung | 4 | cái | 1) Thông số đầu ra Dạng sóng : Sin, vuông, tam giác, răng cưa, xung, DC, TTL/CMOS Tần số : 0.02 Hz ~ 2 MHz với 7 giải đo Độ chính xác : 2% Mức đầu ra : 20 Vpp mạch hở, 10 Vpp ở 50 ohm tải Trở kháng đầu ra : 50 Ohm 3) Dạng sóng Sin Độ méo : nhỏ nhất 1% (10Hz~100kHz) 4) Xung vuông Thời gian lên xuống : Nhỏ nhất 25ns 5 ) Xung tam giác Độ tuyến tính : ít hơn 99% tại 0.2hz đến 100kHz 6) Đầu ra TTL Thời gian lên xuống : ít hơn 25ns tại 1Mhz 7) Đầu ra CMOS Đầu ra : 4 V ~ 15V +-1V Thời gian lên xuống : 110ns 8) Đầu ra Điên áp : 20 Vp-p mạch hở và 10Vp-p mạch kín Trở kháng : 50 Ohm + -5% 9) Tần số đếm Hiện thị 6 số LED ( 0.2Hz ~ 50Hz) Độ chính xác : +-1 Độ nhạy đầu vào : 100mV 10) Thông số chung nguồn cung cấp: 115 hoặc 230 VAC Kích thước : 240x270x9mm Phụ kiện : Dây nguồn, cầu chì, đầu nối ra, HDSD | ||
8 | Que đo điện áp (100 MHz; 1.3 m) | 9 | cái | Băng thông: DC to 100 MHz Thời gian tăng: Dải đo: 15 pF đến 25 pF Trở kháng đầu vào: 10 MΩ ±1.5% Điện dung đầu vào: Trễ độ dẫn: ~6.1 ns Điện áp vào lớn nhất: 300 V Chiều dài cáp: 1.3 m | ||
9 | Tủ đựng linh kiện thiết bị | 1 | cái | Kích thước (D x S x R): 940 x 220 x 600 (mm) Kích thước khay (D x R x C): 239 x 119 x 68 (mm) | ||
10 | Tủ sắt văn phòng | 1 | cái | Kích thước (R x S x C): 1000 x 450 x 1.830 (mm). Chất liệu: Thép sơn tĩnh điện | ||
11 | Bàn thực hành 4 chỗ (2000x1000x750) | 1 | cái | Chân bàn ống vuông 40 x 40, dày 1,2 ly sơn tĩnh điện. Giằng bàn sắt hộp 20 x 40, dầy 1,2 ly sơn tĩnh điện. Mặt bàn gỗ MFC Malaysia cao cấp sơn tĩnh điện chống thấm, chống trầy xước, đảm bảo độ bền chắc, tránh ẩm mốc cho bàn. | ||
12 | Máy Khoan, Vặn Vít Dùng Pin | 2 | bộ | Nguồn Pin: Li-ion 12V MAX Khả năng khoan: Thép: 10mm, Gỗ: 28mm Tường: 8mm Tốc độ không tải: Cao: 0-1,500 v/p Thấp: 0-450 v/p Lực vặn tối đa: Cứng/Mềm: 35/21N.m Lực vặn khóa tối đa : 32N.m Trọng lượng: 1.1 kg | ||
13 | Bộ máy khoan (750W) | 2 | bộ | Công suất : 750W Tốc độ không tải : 3,250 v/ph Khoan bê tông : 16mm Khoan gỗ : 30mm Khoan thép : 12mm Trọng lượng (không kể dây cắm) : 1.9kg Cung cấp gồm có : Hộp nhựa Máy khoan cầm tay GSB 16 RE Mũi khoan tường với đường kính 4mm/ 5mm/ 6mm/ 8mm/ 10mm Búa Thước cuộn 10 x Đầu vít pa-ke với các đầu khe khác nhau Đầu nối (gắn kết đầu vít pa-ke và máy khoan) Thước thủy Mỏ lết Đầu nối mở khoá từ tính Dao rọc giấy Kìm điện Tay cầm chống rung 5 x Mũi khoan sắt thép 2mm/ 3mm/ 4mm/ 5mm/ 6 mm 7 x Đầu điếu mở khoá 4mm/ 5mm/ 6mm/ 7mm/ 8mm/ 9mm/ 10mm 30 x Ốc vít 30 x Tắc kê nhựa | ||
14 | Bộ công cụ (KIT) lập trình_ KIT 4 4GB | 10 | cái | Bao gồm: Mạch Raspberry Pi 4 - 4GB. Thẻ nhớ MicroSD 64GB. Vỏ nhôm 2 quạt. . Nguồn 5V 3A. | ||
15 | Board nhúng | 2 | cái | GPU: 128-core Maxwell GPU CPU: quad-core ARM Cortex-A57 CPU RAM : 4GB 64-bit LPDDR4 Video : Encode: 4K @ 30 (H.264/H.265) Decode: 4K @ 60 (H.264/H.265) Interface : Ethernet: 10/100/1000BASE-T self-negotiation Camera: 12-ch (3x4 OR 4x2) MIPI CSI-2 DPHY 1.1 (1.5Gbps) Display: HDMI 2.0, DP (DisplayPort) USB: 4x USB 3.0, USB 2.0 (Micro USB) Others: GPIO, I2C, I2S, SPI, UART Nguồn cấp : Micro USB (5V 2A) DC jack (5V 4A) | ||
16 | Jetson Xavier NX Module and Developer Kit | 1 | cái | GPL: NVIDIA. Volta architecture with 384 NVIDIA CUDAK cores and 48 Tensor cores CPU: 6-coie NX1DIA Carmel ARMEv 8.2 64-bit CPU 6 MB L2 + 4 MB L3 DI. Accelerator: 2x NVDLA Engines Vision Accelerator: 7-Way VLIW vision Processor Memory: 8 GB 128-bit LPDDR4X @ 51.2GB.S Storage: microSD (Card not included) Video Encode 2x 4K @3O| 6x 108Op @ 60 1 14x 108 Op @ 30 (H.265/H.264) Video Decoder: 2x 4K @60 4x 4K @ 30 1 12x 1080p @ 60 1 32x 108Op @ 30 (H.265) 2x 4K @ 30 1 6x 1 OSOp @ 60 16x 108Op @ 30 (H.264) Camera: 2x NIIPI CSI-2 D-PHY lanes Display: IIDTvfl and DP Connectivity’: 10/100/1000 Base-T Gigabit Ethernet M.2 Key E (WiFi/BT included) M.2 Key M (NVMe) I/O: 4x USB 3.1 Gen2 Type A USB 2.0 Ivlicro-B HDMIDi splayPort 4O-pin header (GPIOs. I2C. I2S. SPI. UART) 2.x NUPI-CSI camera connector Fan connector Interfaces: GPIOs. I2C, I2S.SPI. UART Power Supply: DC Jack (9V - 19V) Dimensions: 103 1IUI1 X 90.5 nun X 3 1 nun | ||
17 | Máy tính (tương đương DELL VOSTRO 3888MT (RJMM62Y3) CORE I5-10400) | 4 | cái | RAM: 8GB DDR4 2666MHz; HDD: 1TB HDD NON-DVD VGA: Đồ họa Intel® UHD 630; WIN10 (DGW) BẢO HÀNH 3 NĂM; Win 10 Bản Quyền; Tích hợp sẵn Wifi, Bluetooth; Bàn phím + Chuột Logitech MK200 + Màn hình Hãng sản xuất: DELL (hoặc tương đương) | ||
18 | Máy in (tương đương Canon LPB 2900) | 1 | cái | Loại máy: In laser trắng đen Chức năng: In 1 mặt Hộp mực kèm theo in được: Khoảng 1000 – 1400 trang A4 (độ phủ 5%) Công suất in khuyến nghị: 200 – 800 trang/tháng Thời gian in trang đầu tiên: 9 giây Tốc độ in: 12 trang/phút Loại mực in: Mực in Cartidge 303. Chất lượng in (độ nét): 2.400 x 600 dpi. In file tối đa: 2MB |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors University of Technology and Education as follows:
- Has relationships with 16 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.61 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 86.21%, Construction 13.79%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 9,311,598,481 VND, in which the total winning value is: 8,800,968,745 VND.
- The savings rate is: 5.48%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor University of Technology and Education:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding University of Technology and Education:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.