Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CÔNG TÁC THU GOM, VẬN CHUYỂN RÁC THẢI SINH HOẠT | Theo quy định tại Chương V | ||||||
1.1 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 20km. Loại xe ép rác <=5 tấn (Xã Sơn Mùa) | 235.9533 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V | ||||
1.2 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 12km. Loại xe ép rác <=5 tấn (Xã Sơn màu) | 382.4859 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
1.3 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 8km. Loại xe ép rác <=5 tấn (Xã Sơn Tân) | 431.9651 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
1.4 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 19km. Loại xe ép rác <=5 tấn (Xã Sơn Dung) | 919.7848 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
1.5 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 30km. Loại xe ép rác <=5 tấn (Xã Sơn Bua) | 130.6195 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
1.6 | Công tác thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 31km. Loại xe ép rác <=5 tấn (Xã Sơn Long) | 134.713 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
1.7 | Công tác vận hành bãi chôn lấp và xử lý chất thải sinh hoạt, công suất bãi <= 500 tấn/ngày | 2235.5216 | tấn rác | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
1.8 | Công tác quét, gom rác đường phố bằng thủ công. Quét đường. | 65.8018 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
1.9 | Công tác quét, gom rác hè phố bằng thủ công. Quét hè. | 33.3199 | 10.000m2 | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
1.10 | Công tác duy trì dải phân cách bằng thủ công. | 40.56 | km | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2 | CÔNG TÁC DUY TRÌ CÂY XANH | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||||
2.1 | Tưới nước giếng khoan thảm cỏ thuần chủng bằng máy bơm điện 1,5kw | 19.8 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | ||||
2.2 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy, (cỏ duy trì) | 0.99 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.3 | Làm cỏ tạp | 0.66 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.4 | Trồng dặm cỏ nhung | 0.83 | 1m2/lần | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.5 | Phun thuốc phòng trừ sâu cỏ | 0.99 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.6 | Bón phân thảm cỏ | 0.33 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.7 | Phát thảm cỏ không thuần chủng bằng máy (cỏ không duy trì) | 429.6 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.8 | Tưới nước giếng khoan cây ra hoa, tạo hình bằng máy bơm điện | 75.6 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.9 | Tưới nước cây ra hoa, tạo hình bằng xe bồn 5m3 | 152.4 | 100 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.10 | Duy trì cây cảnh tạo hình | 1.9 | 100 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.11 | Tưới nước giếng khoan cây cảnh trồng chậu bằng máy bơm điện 1,5kw | 4.8 | 100chậu/lần | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.12 | Thay đất phân chậu cảnh | 0.04 | 100chậu/lần | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.13 | Duy trì cây cảnh trồng chậu | 0.04 | 100chậu/năm | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.14 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | 635 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.15 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | 19 | 1 cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.16 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 1 | 31.75 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.17 | Giải tỏa cành cây gẫy, cây loại 2 | 0.95 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.18 | Cắt thấp tán, khống chế chiều cao, cây loại 2 | 19 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.19 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | 635 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.20 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | 19 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.21 | Trồng thay thế, bổ sung cỏ Nhung Nhật | 590.19 | m2 | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.22 | Trồng thay thế, bổ sung cỏ Hoàng lạc | 1821.44 | m2 | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.23 | Trồng thay thế, bổ sung cây Sò Huyết | 1.91 | m2 | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.24 | Trồng thay thế, bổ sung cây Hắc ó | 207.77 | m2 | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.25 | Trồng thay thế, bổ sung, Cây Bông Trang ( 2 cây/1 cụm) | 51 | cây | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.26 | Trồng thay thế, bổ sung, Cây Tường vy ( 2 cây/1 cụm) | 75 | cây | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.27 | Trồng thay thế, bổ sung, Cây Hoàng Anh, ( 5 cây/1 cụm) | 150 | cây | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.28 | Trồng thay thế, bổ sung cây Mai vạn phúc, Cao 30-35cm | 33 | cây | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.29 | Trồng thay thế, bổ sung cây Vạn tuế | 17 | cây | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.30 | Trồng thay thế, bổ sung cây Cau be trắng | 6 | cây | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.31 | Trồng thay thế, bổ sung Cây Hồng Lộc, ĐK gốc 1,2:-1,7cm, cao: 1,2-:-1,5m | 61 | cây | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.32 | Trồng thay thế, bổ sung cây Hoàng nam, chiều cao 4,0-4,2m | 1 | cây | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.33 | Trồng thay thế, bổ sung cây Cau sâm panh, chiều cao 1,0-1,2m | 19 | cây | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.34 | Trồng thay thế, bổ sung cây Hoa giấy chiều cao 1-1,5m, ĐK cổ rễ 2-3cm | 19 | cây | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.35 | Trồng thay thế, bổ sung Cây Bàng Đài Loan, đường kính tiêu chuẩn (ĐKTC) 12-15cm, chiều cao 4,0-4,5m | 174 | cây | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.36 | Trồng thay thế, bổ sung cây Sao đen, ĐKTC 7-10cm, chiều cao 2,0-3,0m | 63 | cây | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.37 | Cắt cành, đào gốc, bó bầu gốc cây trước khi vận chuyển đi nơi khác trồng lại, cây loại 1 | 9 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 | ||
2.38 | Vận chuyển cây bằng cơ giới, cây loại 1 | 9 | cây | Theo quy định tại Chương V | huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi | 365 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors BQL dự án Đầu tư Xây dựng và phát triển quỹ đất huyện Sơn Tây as follows:
- Has relationships with 98 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.57 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 4.24%, Construction 81.82%, Consulting 13.33%, Non-consulting 0.61%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 688,018,598,574 VND, in which the total winning value is: 653,402,505,347 VND.
- The savings rate is: 5.03%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor BQL dự án Đầu tư Xây dựng và phát triển quỹ đất huyện Sơn Tây:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding BQL dự án Đầu tư Xây dựng và phát triển quỹ đất huyện Sơn Tây:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.