Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Glucose PAP (GLM218) /(HÓA CHẤT MÁY SINH HÓA) | 3150 | ml | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Cholesterol /(HÓA CHẤT MÁY SINH HÓA) | 1800 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
3 | HDL-Cholesterol/(HÓA CHẤT MÁY SINH HÓA) | 800 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
4 | LDL-Cholesterol/(HÓA CHẤT MÁY SINH HÓA) | 800 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
5 | Triglycerid/(HÓA CHẤT MÁY SINH HÓA) | 900 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
6 | Ure/(HÓA CHẤT MÁY SINH HÓA) | 1962 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
7 | Creatinin/(HÓA CHẤT MÁY SINH HÓA) | 2160 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
8 | Bilirubin Toàn phần/(HÓA CHẤT MÁY SINH HÓA) | 310 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
9 | Bilirubin trực tiếp/(HÓA CHẤT MÁY SINH HÓA) | 310 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
10 | Amylase/(HÓA CHẤT MÁY SINH HÓA) | 150 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
11 | AST (GLM107) /(HÓA CHẤT MÁY SINH HÓA) | 1620 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
12 | ALT (GLM108) /(HÓA CHẤT MÁY SINH HÓA) | 1620 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
13 | GGT/(HÓA CHẤT MÁY SINH HÓA) | 720 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
14 | Uric acid (GLM803) /(HÓA CHẤT MÁY SINH HÓA) | 720 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
15 | AU SERIES SYSTEM WASH SOLUTION (Nước rửa hàng ngày) /(HÓA CHẤT MÁY SINH HÓA) | 8000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
16 | Hitergent (GL8S230) (Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa) /(HÓA CHẤT MÁY SINH HÓA) | 700 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
17 | Hóa chất chuẩn QC/(HÓA CHẤT MÁY SINH HÓA) | 20 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
18 | Hóa chất chuẩn Calib/(HÓA CHẤT MÁY SINH HÓA) | 20 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
19 | Nước cất 1 lần/(HÓA CHẤT MÁY SINH HÓA) | 160000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
20 | Dung dịch pha loãng huyết học Diluent (Urit D31) /(HÓA CHẤT MÁY HUYẾT HỌC) | 200000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
21 | Hóa chất rửa dùng cho máy xét nghiệm huyết học; Detengent (Urit D41) /(HÓA CHẤT MÁY HUYẾT HỌC) | 85000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
22 | Dung dịch ly giải huyết học Urit Lytic Teagent (Urit L21) /(HÓA CHẤT MÁY HUYẾT HỌC) | 7000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
23 | Ống nghiệm nhựa không nắp/(VẬT TƯ TIÊU HAO) | 8500 | cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
24 | Ống EDTA (Ống nghiệm EDTA K2 HTM 2ml nắp xanh dương, mous thấp/(VẬT TƯ TIÊU HAO) | 3000 | ống | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
25 | Ống Heparin /(VẬT TƯ TIÊU HAO) | 2000 | ống | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
26 | Giấy in điện tim 6 cần/(VẬT TƯ TIÊU HAO) | 4400 | tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
27 | Phim X-quang kỹ thuật số/(VẬT TƯ TIÊU HAO) | 2000 | tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
28 | Phim X-quang 24x30cm/(VẬT TƯ TIÊU HAO) | 500 | tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
29 | Phim X-quang 30x40cm/(VẬT TƯ TIÊU HAO) | 1000 | tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
30 | Phim X-quang 18x24cm/(VẬT TƯ TIÊU HAO) | 300 | tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
31 | Nước rửa phim hiện, hãm hình/(VẬT TƯ TIÊU HAO) | 141870 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
32 | Test đường huyết/(VẬT TƯ TIÊU HAO) | 10550 | test | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
33 | Test nước tiểu 10 thông số Siemens Muntilstix 10SG/(VẬT TƯ TIÊU HAO) | 2000 | test | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
34 | Giấy in siêu âm/(VẬT TƯ TIÊU HAO) | 150 | cuộn | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
35 | Giấy in nước tiểu, huyết học/(VẬT TƯ TIÊU HAO) | 150 | cuộn | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
36 | Gel siêu âm Star sonog/(VẬT TƯ TIÊU HAO) | 5000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
37 | Cồn 70°/(VẬT TƯ TIÊU HAO) | 40000 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
38 | Găng tay 1 lần/(VẬT TƯ TIÊU HAO) | 9500 | đôi | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
39 | Kim chích Blood lancets/(VẬT TƯ TIÊU HAO) | 12500 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
40 | Bơm tiêm 3ml/(VẬT TƯ TIÊU HAO) | 7000 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
41 | Test HbsAg/(VẬT TƯ TIÊU HAO) | 2050 | test | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
42 | Aslo/(VẬT TƯ TIÊU HAO) | 11.6 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
43 | Giêm sa/(VẬT TƯ TIÊU HAO) | 500 | ml | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
44 | Hộp an toàn đựng vật sắc nhọn/(VẬT TƯ TIÊU HAO) | 330 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
45 | Bông y tế cắt miếng Bạch tuyết/(VẬT TƯ TIÊU HAO) | 400 | gói | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
46 | Đầu côn vàng/(VẬT TƯ TIÊU HAO) | 9000 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
47 | Đầu côn xanh/(VẬT TƯ TIÊU HAO) | 9000 | chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
48 | Laboba check A1C (Test HbA1C) /(VẬT TƯ TIÊU HAO) | 96 | test | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
49 | Túi đựng phim Xquang/(VẬT TƯ TIÊU HAO) | 1000 | tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 | |
50 | Túi đựng phim Xquang/(VẬT TƯ TIÊU HAO) | 1000 | tờ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Chương Mỹ - Thị trấn Chúc Sơn, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội | 3 | 120 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trung tâm y tế huyện chương mỹ as follows:
- Has relationships with 124 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.54 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 80.85%, Construction 11.70%, Consulting 0.00%, Non-consulting 7.45%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 127,579,513,506 VND, in which the total winning value is: 76,414,160,128 VND.
- The savings rate is: 40.10%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trung tâm y tế huyện chương mỹ:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trung tâm y tế huyện chương mỹ:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.