Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2400420986-02 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Tender documents submission start from, Award date (View changes)
- IB2400420986-01 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2400420986-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Acid acetic 3% | 13 | Chai | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Acid HCL 37% | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
3 | Ambu bóp bóng (Bộ bóp bóng giúp thở cho người lớn, Trẻ em, sơ sinh) | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
4 | Balon oxy ( Túi dự trữ Oxy 42 lít) | 2 | Cái/ Túi | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
5 | Bao camera nội soi | 200 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
6 | Bari sulfat hoặc tương đương | 20 | Gói | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
7 | Băng bột bó ( Bột liền gạc10cm x 4,6m) | 2600 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
8 | Băng cuộn 7cm x 5m | 5000 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
9 | Băng dính lụa (25cm x 5m) | 2300 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
10 | Băng thun 3 móc | 1600 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
11 | Bẫy thẳng (Bẫy răng thẳng) | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
12 | Bóng đèn hồng ngoại | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
13 | Bóng đèn máy Sinh hóa XL-200 công suất 12V-20W | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
14 | Bộ đặt nội khí quản người lớn | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
15 | Bộ giác hơi không dùng lửa ( Bộ giác hơi chân không) | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
16 | Bộ nhuộm Gram | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
17 | Bộ nhuộm Lao | 8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
18 | Bông y tế thấm nước | 260 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
19 | Bột ZnO (Kẽm oxyd) | 5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
20 | Bơm tiêm 50ml | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
21 | Bơm tiêm insulin 1ml (100UI/ml) | 20100 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
22 | Bơm tiêm nha khoa | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
23 | Bơm tiêm nhựa 10ml | 55000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
24 | Bơm tiêm nhựa 1ml | 11000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
25 | Bơm tiêm nhựa 3ml | 75000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
26 | Bơm tiêm nhựa 5ml | 18000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
27 | Cảm biến oxy | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
28 | Cartheter 20G (Kim luồn tĩnh mạch) | 6500 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
29 | Cartheter 22G (Kim luồn tĩnh mạch) | 2000 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
30 | Catheter 24G (Kim luồn tĩnh mạch) | 400 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
31 | Cây trám răng các loại (Bay trám) | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
32 | Cloramin B 25% | 160 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
33 | Cồn 70 độ có can | 500 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
34 | Cồn 90 độ có can | 20 | Lít | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
135 | Lưỡi dao mỗ các số | 1500 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
136 | Lưỡi dao mỗ nhọn các số | 500 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
137 | Máy điện châm | 65 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
138 | Máy đo huyết áp điện tử | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
139 | Máy đo huyết áp người lớn ( Có ống nghe) | 20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
140 | Môi trường Cary Blair Agar | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
141 | Môi trường KIA Agar | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
142 | Môi trường Pepton water | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
143 | Môi trường Selenite Cystine Broth | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
144 | Môi trường SS Agar | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
145 | Môi trường TCBS Agar | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
146 | Mũ giấy ( Nón phẩu thuật) | 3500 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
147 | Mũi khoan tròn các cỡ | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
148 | Mũi khoan trụ các cỡ | 20 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
149 | Mũi khoan xương 35 mm | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế | |||
150 | Mũi lấy cao răng (loại vừa và nhỏ) | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trung tâm Y tế huyện Quảng Điền; địa chỉ: Thị trấn Sịa, Huyện Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN QUẢNG ĐIỀN as follows:
- Has relationships with 71 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 4.93 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 100.00%, Construction 0.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 36,936,241,623 VND, in which the total winning value is: 27,007,493,797 VND.
- The savings rate is: 26.88%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN QUẢNG ĐIỀN:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN QUẢNG ĐIỀN:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.