Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Bidding package No. 3/2023 - Purchase 219 lists of chemicals, supplies, and medical instruments to serve medical examination and treatment at Central Hospital 74.

    Watching    
Find: 17:32 29/12/2023
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Regular shopping in 2023
Bidding package name
Bidding package No. 3/2023 - Purchase 219 lists of chemicals, supplies, and medical instruments to serve medical examination and treatment at Central Hospital 74.
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Income from non-business activities of Central Hospital 74
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
All in One
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
14:00 15/01/2024
Validity of bid documents
90 days
Approval ID
1358/QĐ-BV74TW
Approval date
29/12/2023 17:23
Approval Authority
Bệnh viện 74 Trung ương
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
17:28 29/12/2023
to
14:00 15/01/2024
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
14:00 15/01/2024
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Guarantee letter
Bid security amount
55.229.000 VND
Amount in words
Fifty five million two hundred twenty nine thousand dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Hóa chất xét nghiệm định lượng ADA dùng cho xét nghiệm sinh hóa 17.443.440 17.443.440 0 90 day
2 Hóa chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm ADA mức 1 và 2 dùng cho xét nghiệm sinh hóa 1.940.652 1.940.652 0 90 day
3 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ADA dùng cho xét nghiệm sinh hóa 863.226 863.226 0 90 day
4 Hóa chất xét nghiệm định lượng LDH dùng cho xét nghiệm sinh hóa 10.382.400 10.382.400 0 90 day
5 Hóa chất xét nghiệm định lượng Albumin dùng cho xét nghiệm sinh hóa 5.815.776 5.815.776 0 90 day
6 Hóa chất xét nghiệm định lượng ALP dùng cho xét nghiệm sinh hóa 1.963.200 1.963.200 0 90 day
7 Hóa chất xét nghiệm định lượng ALT dùng cho xét nghiệm sinh hóa 17.770.032 17.770.032 0 90 day
8 Hóa chất kiểm soát chất lượng xét nghiệm chẩn đoán mức 3 dùng cho xét nghiệm sinh hóa 9.596.200 9.596.200 0 90 day
9 Hóa chất kiểm soát chất lượng xét nghiệm chẩn đoán mức 2 dùng cho xét nghiệm sinh hóa 9.596.200 9.596.200 0 90 day
10 Hóa chất xét nghiệm định lượng AST dùng cho xét nghiệm sinh hóa 16.724.736 16.724.736 0 90 day
11 Hóa chất xét nghiệm định lượng Calci toàn phần dùng cho xét nghiệm sinh hóa 32.975.100 32.975.100 0 90 day
12 Hóa chất xét nghiệm định lượng cholesterol dùng cho xét nghiệm sinh hóa 10.699.290 10.699.290 0 90 day
13 Hóa chất xét nghiệm định lượng CK dùng cho xét nghiệm sinh hóa 21.500.800 21.500.800 0 90 day
14 Hóa chất xét nghiệm định lượng CK-MB dùng cho xét nghiệm sinh hóa 69.169.536 69.169.536 0 90 day
15 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CK-MB dùng cho xét nghiệm sinh hóa 1.171.674 1.171.674 0 90 day
16 Hóa chất kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng CK-MB dùng cho xét nghiệm sinh hóa 878.220 878.220 0 90 day
17 Hóa chất kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng CK-MB dùng cho xét nghiệm sinh hóa 878.220 878.220 0 90 day
18 Hóa chất rửa dùng cho xét nghiệm sinh hóa 3.084.750 3.084.750 0 90 day
19 Hóa chất kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng 36 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa 2.463.300 2.463.300 0 90 day
20 Hóa chất kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng 36 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa 2.476.160 2.476.160 0 90 day
21 Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng creatinin dùng cho xét nghiệm sinh hóa 11.781.000 11.781.000 0 90 day
22 Hóa chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng CRP dùng cho xét nghiệm sinh hóa 25.127.808 25.127.808 0 90 day
23 Hóa chất xét nghiệm định lượng CRP dùng cho xét nghiệm sinh hóa 111.000.960 111.000.960 0 90 day
24 Hóa chất hiệu chuẩn mức cao xét nghiệm định lượng CRP dùng cho xét nghiệm sinh hóa 11.032.380 11.032.380 0 90 day
25 Hóa chất hiệu chuẩn mức bình thường xét nghiệm định lượng CRP dùng cho xét nghiệm sinh hóa 22.711.630 22.711.630 0 90 day
26 Hóa chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho xét nghiệm sinh hóa 742.205 742.205 0 90 day
27 Hóa chất kiểm chứng mức bệnh lý dùng cho xét nghiệm sinh hóa 807.535 807.535 0 90 day
28 Hóa chất xét nghiệm định lượng sắt dùng cho xét nghiệm sinh hóa 6.513.840 6.513.840 0 90 day
29 Hóa chất xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp dùng cho xét nghiệm sinh hóa 23.493.600 23.493.600 0 90 day
30 Hóa chất xét nghiệm định lượng GGT dùng cho xét nghiệm sinh hóa 4.487.616 4.487.616 0 90 day
31 Hóa chất xét nghiệm định lượng glucose dùng cho xét nghiệm sinh hóa 18.770.400 18.770.400 0 90 day
32 Hóa chất thử, hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c dùng cho xét nghiệm sinh hóa 32.244.693 32.244.693 0 90 day
33 Hóa chất kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c dùng cho xét nghiệm sinh hóa 9.577.956 9.577.956 0 90 day
34 Hóa chất kiểm soát xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol và LDL-Cholesterol dùng cho xét nghiệm sinh hóa 4.607.460 4.607.460 0 90 day
35 Hóa chất xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol dùng cho xét nghiệm sinh hóa 9.942.192 9.942.192 0 90 day
36 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol dùng cho xét nghiệm điện giải 5.584.194 5.584.194 0 90 day
37 Hóa chất đệm dùng cho xét nghiệm điện giải 11.760.000 11.760.000 0 90 day
38 Hóa chất hiệu chuẩn mức cao xét nghiệm định lượng Na, K, Cl dùng cho xét nghiệm điện giải 3.596.800 3.596.800 0 90 day
39 Hóa chất hiệu chuẩn mức thấp xét nghiệm định lượng Na, K, Cl dùng cho xét nghiệm điện giải 4.321.600 4.321.600 0 90 day
40 Hóa chất hiệu chuẩn mức trung bình xét nghiệm định lượng Na, K, Cl dùng cho xét nghiệm điện giải 15.120.000 15.120.000 0 90 day
41 Hóa chất tạo điện thế cơ sở cho xét nghiệm định lượng Na, K, Cl dùng cho xét nghiệm điện giải 5.332.000 5.332.000 0 90 day
42 Hóa chất kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng 17 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa 6.788.000 6.788.000 0 90 day
43 Hóa chất kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng 17 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa 6.788.000 6.788.000 0 90 day
44 Hóa chất kiểm soát mức 3 xét nghiệm định lượng 17 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa 6.788.000 6.788.000 0 90 day
45 Hóa chất xét nghiệm định lượng Lactat dùng cho xét nghiệm sinh hóa 52.444.800 52.444.800 0 90 day
46 Hóa chất xét nghiệm định lượng LDL-Cholesterol dùng cho xét nghiệm sinh hóa 18.561.600 18.561.600 0 90 day
47 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 9 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa 13.318.956 13.318.956 0 90 day
48 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng α-1 acid glycoprotein, α-1 antitrypsin, β-2 microglobulin, ceruloplasmin và haptoglobin dùng cho xét nghiệm sinh hóa 17.329.860 17.329.860 0 90 day
49 Hóa chất ly giải xét nghiệm định lượng HbA1c dùng cho xét nghiệm sinh hóa 4.906.000 4.906.000 0 90 day
50 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 26 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa 567.630 567.630 0 90 day
51 Hóa chất xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần dùng cho xét nghiệm sinh hóa 6.188.400 6.188.400 0 90 day
52 Hóa chất xét nghiệm định lượng protein toàn phần dùng cho xét nghiệm sinh hóa 7.448.064 7.448.064 0 90 day
53 Hóa chất xét nghiệm định lượng triglyceride dùng cho xét nghiệm sinh hóa 15.754.500 15.754.500 0 90 day
54 Hóa chất xét nghiệm định lượng urea dùng cho xét nghiệm sinh hóa 18.696.000 18.696.000 0 90 day
55 Hóa chất xét nghiệm định lượng Acid Uric dùng cho xét nghiệm sinh hóa 16.913.640 16.913.640 0 90 day
56 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng protein toàn phần dùng cho xét nghiệm sinh hóa 4.496.127 4.496.127 0 90 day
57 Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 8 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa 11.857.056 11.857.056 0 90 day
58 Hóa chất rửa dùng cho xét nghiệm sinh hóa 7.440.000 7.440.000 0 90 day
59 Hóa chất xét nghiệm định lượng α-amylase dùng cho xét nghiệm sinh hóa 11.001.440 11.001.440 0 90 day
60 Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm huyết học 204.120.000 204.120.000 0 90 day
61 Hóa chất rửa dùng cho xét nghiệm huyết học 35.280.000 35.280.000 0 90 day
62 Hóa chất kiểm soát xét nghiệm định lượng 23 thông số dùng cho xét nghiệm huyết học 88.704.000 88.704.000 0 90 day
63 Hóa chất ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu dùng cho xét nghiệm huyết học 121.275.000 121.275.000 0 90 day
64 Hóa chất pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học 218.400.000 218.400.000 0 90 day
65 Hóa chất theo dõi giá trị phép đo thể tích, độ dẫn điện, độ tán xạ ánh sáng dùng cho xét nghiệm huyết học 3.307.500 3.307.500 0 90 day
66 Kit xét nghiệm đột biến EGFR trong ung thư phổi 121.414.020 121.414.020 0 90 day
67 Kít phát hiện vi khuẩn lao 51.030.000 51.030.000 0 90 day
68 Áo choàng giấy 15.120.000 15.120.000 0 90 day
69 Băng bột bó 461.000 461.000 0 90 day
70 Băng chỉ thị nhiệt hấp ướt 1.341.000 1.341.000 0 90 day
71 Băng cuộn 2.912.000 2.912.000 0 90 day
72 Băng dán không thấm nước 26.400.000 26.400.000 0 90 day
73 Băng đựng hóa chất dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp 45.760.000 45.760.000 0 90 day
74 Băng ghim nội soi dùng cho mạch máu và mô mỏng 164.100.000 164.100.000 0 90 day
75 Băng ghim nội soi dùng cho mô trung bình và mô dày 164.100.000 164.100.000 0 90 day
76 Băng ghim nội soi dùng cho mô trung bình và mô dày 328.200.000 328.200.000 0 90 day
77 Bộ dây hút đờm kín 20.100.000 20.100.000 0 90 day
78 Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường 27.300.000 27.300.000 0 90 day
79 Bộ gây tê ngoài màng cứng 12.800.000 12.800.000 0 90 day
80 Bơm cho ăn nhựa 50ml 14.490.000 14.490.000 0 90 day
81 Bơm tiêm nhựa 10ml 98.000.000 98.000.000 0 90 day
82 Bơm tiêm nhựa 1ml 13.600.000 13.600.000 0 90 day
83 Bơm tiêm nhựa 20ml 24.975.000 24.975.000 0 90 day
84 Bơm tiêm nhựa 50ml 42.500.000 42.500.000 0 90 day
85 Bơm tiêm nhựa 5ml 70.000.000 70.000.000 0 90 day
86 Bông viên y tế 29.400.000 29.400.000 0 90 day
87 Canuyn mayer các số 2.016.000 2.016.000 0 90 day
88 Canuyn mở khí quản các số 11.520.000 11.520.000 0 90 day
89 Cassette chuyển mô bệnh phẩm 1.650.000 1.650.000 0 90 day
90 Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng (các số) 40.290.000 40.290.000 0 90 day
91 Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng (các số) 28.160.000 28.160.000 0 90 day
92 Chỉ phẫu thuật không tiêu đơn sợi có thành phần Polypropylene (các số 4-0; 5-0) 18.000.000 18.000.000 0 90 day
93 Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi có thành phần Polyglactine số (4-0, 5-0 ) 6.000.000 6.000.000 0 90 day
94 Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi có thành phần Polyglactine số 1-0 11.400.000 11.400.000 0 90 day
95 Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi có thành phần Polyglactine số 2-0 9.600.000 9.600.000 0 90 day
96 Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi có thành phần Polyglactine số 3-0 10.400.000 10.400.000 0 90 day
97 Chỉ thị hóa học dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp 2.500.000 2.500.000 0 90 day
98 Chỉ thị sinh học dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ cao 16.000.000 16.000.000 0 90 day
99 Chỉ thị sinh học dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp 9.500.000 9.500.000 0 90 day
100 Đầu nối chữ Y 9.440.000 9.440.000 0 90 day
101 Đầu nối dẫn lưu thẳng 600.000 600.000 0 90 day
102 Đầu tube nhựa 1000 µl 2.835.000 2.835.000 0 90 day
103 Đầu tube nhựa 200 µl 7.350.000 7.350.000 0 90 day
104 Đầu tube vô trùng có lọc (kích cỡ từ 10 - 200 µl) 25.500.000 25.500.000 0 90 day
105 Đầu tube vô trùng có lọc ≥ 1000 µl 13.500.000 13.500.000 0 90 day
106 Dây (đoạn) nối giữa ống NKQ và dây máy thở 10.240.000 10.240.000 0 90 day
107 Dây dẫn lưu ổ bụng 768.000 768.000 0 90 day
108 Dây dao điện đơn cực 1.728.000 1.728.000 0 90 day
109 Dây hút dịch bằng nhựa dẻo 8.400.000 8.400.000 0 90 day
110 Dây nối bơm tiêm điện dài ≥ 150 Cm 12.900.000 12.900.000 0 90 day
111 Dây nối bơm tiêm điện dài ≥ 75Cm 43.500.000 43.500.000 0 90 day
112 Dây thở oxy gọng kính ( người lớn; trẻ em ) 14.400.000 14.400.000 0 90 day
113 Dây truyền dịch có bộ phận đếm giọt 10.500.000 10.500.000 0 90 day
114 Dây truyền dịch có kim bướm 332.500.000 332.500.000 0 90 day
115 Dây truyền máu 3.150.000 3.150.000 0 90 day
116 Đè lưỡi gỗ 2.184.000 2.184.000 0 90 day
117 Điện cực dán 28.160.000 28.160.000 0 90 day
118 Dụng cụ khâu nối tự động nội soi các cỡ 72.000.000 72.000.000 0 90 day
119 Filter lọc khuẩn (Dùng cho máy đo chức năng hô hấp có chức năng đo trở kháng đường thở) 29.925.000 29.925.000 0 90 day
120 Gạc cầu đa khoa vô trùng 18.900.000 18.900.000 0 90 day
121 Gạc mét 1.747.000 1.747.000 0 90 day
122 Gạc phẫu thuật vô trùng (kích cỡ 10cm* 10cm*12 lớp) 14.175.000 14.175.000 0 90 day
123 Gạc phẫu thuật vô trùng (kích cỡ 10cm* 10cm*8 lớp) 18.900.000 18.900.000 0 90 day
124 Gạc phẫu thuật vô trùng (kích cỡ 7.5cm*7,5cm*6 lớp) 3.213.000 3.213.000 0 90 day
125 Gạc phẫu thuật vô trùng trùng (kích cỡ 30cm*40cm* 6 lớp) 4.130.000 4.130.000 0 90 day
126 Găng tay khám bệnh có bột tan (kích cỡ S, M, L, XL) 54.000.000 54.000.000 0 90 day
127 Găng tay khám bệnh không bột tan (kích cỡ S, M, L, XL) 12.600.000 12.600.000 0 90 day
128 Găng tay vô trùng có bột tan (kích cỡ S, M, L, XL ) 23.100.000 23.100.000 0 90 day
129 Giấy điện tim 12 cần 7.350.000 7.350.000 0 90 day
130 Giấy điện tim 6 cần 21.504.000 21.504.000 0 90 day
131 Giấy định nhóm máu ABO 4.500.000 4.500.000 0 90 day
132 Giấy in nhiệt dùng cho máy đo chức năng hô hấp 450.000 450.000 0 90 day
133 Giấy in nhiệt dùng cho máy lấy số khám 510.000 510.000 0 90 day
134 Giấy in nhiệt dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ cao 850.000 850.000 0 90 day
135 Giấy in nhiệt dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp 90.000 90.000 0 90 day
136 Giấy in nhiệt máy siêu âm 14.745.600 14.745.600 0 90 day
137 Giấy lọc hóa chất 5.000.000 5.000.000 0 90 day
138 Hộp lồng Petri 25.300.000 25.300.000 0 90 day
139 Khẩu trang y tế 4.050.000 4.050.000 0 90 day
140 Khoá 3 ngã có dây nối dài ≥ 25cm 11.760.000 11.760.000 0 90 day
141 Khoá 3 ngã không dây nối 9.693.000 9.693.000 0 90 day
142 Kim châm cứu ( số 5; 8 ) 5.190.000 5.190.000 0 90 day
143 Kim chọc dò, gây tê tuỷ sống 1.088.000 1.088.000 0 90 day
144 Kim khâu da 3 cạnh 1.176.000 1.176.000 0 90 day
145 Kim lấy thuốc 26.460.000 26.460.000 0 90 day
146 Kim luồn tĩnh mạch (các số) 16.000.000 16.000.000 0 90 day
147 Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 22 21.000.000 21.000.000 0 90 day
148 Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 24 50.100.000 50.100.000 0 90 day
149 Kim sinh thiết xuyên thành ngực (các số) 15.560.000 15.560.000 0 90 day
150 Kim truyền cánh bướm số 23 5.250.000 5.250.000 0 90 day
151 Kim truyền cánh bướm số 25 1.575.000 1.575.000 0 90 day
152 Lam kính đầu nhám 15.120.000 15.120.000 0 90 day
153 Lam kính tích điện dương 3.630.000 3.630.000 0 90 day
154 Lamen 22mm*22 mm 819.000 819.000 0 90 day
155 Lamen 22mm*40 mm 1.936.000 1.936.000 0 90 day
156 Lọ đựng bệnh phẩm nhựa 13.600.000 13.600.000 0 90 day
157 Lọ đựng bệnh phẩm vô trùng có nắp 1.120.000 1.120.000 0 90 day
158 Lọ đựng bệnh phẩm vô trùng có nắp 13.500.000 13.500.000 0 90 day
159 Lưỡi dao mổ 900.000 900.000 0 90 day
160 Màng phức hợp dùng cho máy sắc thuốc 15.400.000 15.400.000 0 90 day
161 Mask thanh quản loại 1 nòng 3.800.000 3.800.000 0 90 day
162 Mask thở máy khí dung (người lớn; trẻ em) 13.500.000 13.500.000 0 90 day
163 Mask thở oxy có túi (người lớn; trẻ em) 10.752.000 10.752.000 0 90 day
164 Máy khí dung 28.600.000 28.600.000 0 90 day
165 Mũ phẫu thuật vô trùng 5.460.000 5.460.000 0 90 day
166 Ống 2mL đáy nhọn, nắp vặn, không chân đế 1.470.000 1.470.000 0 90 day
167 Ống chân không chứa chống đông K3ETDA 12.200.000 12.200.000 0 90 day
168 Ống eppendorf 1.5 ml 1.100.000 1.100.000 0 90 day
169 Ống lưu mẫu 300.000 300.000 0 90 day
170 Ống nghiệm lấy máu chứa Sodium Citrate 3,8% 6.120.000 6.120.000 0 90 day
171 Ống nội khí quản 1 nòng các số 9.000.000 9.000.000 0 90 day
172 Ống nội khí quản 2 nòng phổi trái/phải các số 17.500.000 17.500.000 0 90 day
173 Ống thổi giấy dùng cho máy đo chức năng hô hấp có chức năng đo trở kháng đường thở 25.300.000 25.300.000 0 90 day
174 Ống vô trùng có nắp xoáy đáy nhọn 50ml 11.200.000 11.200.000 0 90 day
175 Phin lọc khuẩn dùng cho máy thở 18.400.000 18.400.000 0 90 day
176 Pipet nhựa vô trùng 3ml 15.360.000 15.360.000 0 90 day
177 Que cấy nhựa vô trùng 22.000.000 22.000.000 0 90 day
178 Que tăm bông vô trùng 7.350.000 7.350.000 0 90 day
179 Sonde cho ăn (các số) 8.601.600 8.601.600 0 90 day
180 Sonde dẫn lưu foley 10.800.000 10.800.000 0 90 day
181 Sonde dẫn lưu màng phổi có nòng 13.650.000 13.650.000 0 90 day
182 Sonde hậu môn (các số) 175.000 175.000 0 90 day
183 Sonde hút đờm có nắp (các số) 16.170.000 16.170.000 0 90 day
184 Sonde hút đờm không nắp (các số) 924.000 924.000 0 90 day
185 Tấm trải vô trùng 2.130.000 2.130.000 0 90 day
186 Test chỉ thị hóa học kiểm tra độ tiệt trùng đồ vải dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ cao 1.250.000 1.250.000 0 90 day
187 Test chỉ thị hóa học kiểm tra độ tiệt trùng kim loại dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ cao 33.800.000 33.800.000 0 90 day
188 Tube chống đông heparin Lithium 14.600.000 14.600.000 0 90 day
189 Tube vô trùng có nắp xoáy đáy nhọn 15ml 8.100.000 8.100.000 0 90 day
190 Túi camera vô trùng 710.000 710.000 0 90 day
191 Túi đựng nước tiểu 7.056.000 7.056.000 0 90 day
192 Túi ép tiệt trùng nhiệt độ cao 150mm*200m 8.280.000 8.280.000 0 90 day
193 Túi ép tiệt trùng nhiệt độ cao 300mm*200m 22.800.000 22.800.000 0 90 day
194 Túi ép tiệt trùng nhiệt độ cao 75mm*200m 450.000 450.000 0 90 day
195 Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp ≥ 350mm*70m 35.800.000 35.800.000 0 90 day
196 Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp ≥150mm*70m 17.900.000 17.900.000 0 90 day
197 Vòng đeo tay bệnh nhân 26.400.000 26.400.000 0 90 day
198 Bát inox 1.650.000 1.650.000 0 90 day
199 Bi thuỷ tinh 20.000.000 20.000.000 0 90 day
200 Bình hút dịch 2,5 lít 12.600.000 12.600.000 0 90 day
201 Bộ đặt nội khí quản 3 lưỡi 54.600.000 54.600.000 0 90 day
202 Bóng ampu người lớn 5.250.000 5.250.000 0 90 day
203 Bóng đèn cực tím 8.800.000 8.800.000 0 90 day
204 Dao cắt tiêu bản mô bệnh học 12.760.000 12.760.000 0 90 day
205 Dây máy thở bằng nhựa dùng 1 lần 3.648.000 3.648.000 0 90 day
206 Đèn đọc phim 3 cửa 106.500.000 106.500.000 0 90 day
207 Đèn đọc phim 4 cửa 211.400.000 211.400.000 0 90 day
208 Đồng hồ đo lưu lượng Oxy kèm bình làm ẩm 6.600.000 6.600.000 0 90 day
209 Hộp đựng bông cồn 1.650.000 1.650.000 0 90 day
210 Huyết áp kế đồng hồ người lớn 15.435.000 15.435.000 0 90 day
211 Huyết áp kế đồng hồ trẻ em 1.965.600 1.965.600 0 90 day
212 Kéo cong, thẳng đầu nhọn 1.260.000 1.260.000 0 90 day
213 Kéo cong, thẳng đầu tù 1.260.000 1.260.000 0 90 day
214 Kẹp phẫu tích không mấu, có mấu 1.260.000 1.260.000 0 90 day
215 Khay Inox 8.800.000 8.800.000 0 90 day
216 Khay quả đậu 1.870.000 1.870.000 0 90 day
217 Panh cong, thẳng không mấu 1.575.000 1.575.000 0 90 day
218 Panh kocher cong, thẳng có mấu 1.575.000 1.575.000 0 90 day
219 Xe đẩy thuốc tiêm và dụng cụ 66.750.000 66.750.000 0 90 day

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện 74 Trung ương as follows:

  • Has relationships with 245 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 4.79 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 75.38%, Construction 10.77%, Consulting 0.77%, Non-consulting 12.31%, Mixed 0.00%, Other 0.77%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 679,146,133,442 VND, in which the total winning value is: 447,112,113,387 VND.
  • The savings rate is: 34.17%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Bidding package No. 3/2023 - Purchase 219 lists of chemicals, supplies, and medical instruments to serve medical examination and treatment at Central Hospital 74.". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Bidding package No. 3/2023 - Purchase 219 lists of chemicals, supplies, and medical instruments to serve medical examination and treatment at Central Hospital 74." as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 7

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8470 Projects are waiting for contractors
  • 1063 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1350 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25357 Tender notices posted in the past month
  • 39431 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second