Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hóa chất xét nghiệm định lượng ADA dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 17.443.440 | 17.443.440 | 0 | 90 day |
2 | Hóa chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm ADA mức 1 và 2 dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 1.940.652 | 1.940.652 | 0 | 90 day |
3 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng ADA dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 863.226 | 863.226 | 0 | 90 day |
4 | Hóa chất xét nghiệm định lượng LDH dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 10.382.400 | 10.382.400 | 0 | 90 day |
5 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Albumin dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 5.815.776 | 5.815.776 | 0 | 90 day |
6 | Hóa chất xét nghiệm định lượng ALP dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 1.963.200 | 1.963.200 | 0 | 90 day |
7 | Hóa chất xét nghiệm định lượng ALT dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 17.770.032 | 17.770.032 | 0 | 90 day |
8 | Hóa chất kiểm soát chất lượng xét nghiệm chẩn đoán mức 3 dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 9.596.200 | 9.596.200 | 0 | 90 day |
9 | Hóa chất kiểm soát chất lượng xét nghiệm chẩn đoán mức 2 dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 9.596.200 | 9.596.200 | 0 | 90 day |
10 | Hóa chất xét nghiệm định lượng AST dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 16.724.736 | 16.724.736 | 0 | 90 day |
11 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Calci toàn phần dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 32.975.100 | 32.975.100 | 0 | 90 day |
12 | Hóa chất xét nghiệm định lượng cholesterol dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 10.699.290 | 10.699.290 | 0 | 90 day |
13 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CK dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 21.500.800 | 21.500.800 | 0 | 90 day |
14 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CK-MB dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 69.169.536 | 69.169.536 | 0 | 90 day |
15 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CK-MB dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 1.171.674 | 1.171.674 | 0 | 90 day |
16 | Hóa chất kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng CK-MB dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 878.220 | 878.220 | 0 | 90 day |
17 | Hóa chất kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng CK-MB dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 878.220 | 878.220 | 0 | 90 day |
18 | Hóa chất rửa dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 3.084.750 | 3.084.750 | 0 | 90 day |
19 | Hóa chất kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng 36 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 2.463.300 | 2.463.300 | 0 | 90 day |
20 | Hóa chất kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng 36 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 2.476.160 | 2.476.160 | 0 | 90 day |
21 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm định lượng creatinin dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 11.781.000 | 11.781.000 | 0 | 90 day |
22 | Hóa chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm định lượng CRP dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 25.127.808 | 25.127.808 | 0 | 90 day |
23 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CRP dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 111.000.960 | 111.000.960 | 0 | 90 day |
24 | Hóa chất hiệu chuẩn mức cao xét nghiệm định lượng CRP dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 11.032.380 | 11.032.380 | 0 | 90 day |
25 | Hóa chất hiệu chuẩn mức bình thường xét nghiệm định lượng CRP dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 22.711.630 | 22.711.630 | 0 | 90 day |
26 | Hóa chất kiểm chứng mức bình thường dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 742.205 | 742.205 | 0 | 90 day |
27 | Hóa chất kiểm chứng mức bệnh lý dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 807.535 | 807.535 | 0 | 90 day |
28 | Hóa chất xét nghiệm định lượng sắt dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 6.513.840 | 6.513.840 | 0 | 90 day |
29 | Hóa chất xét nghiệm định lượng bilirubin trực tiếp dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 23.493.600 | 23.493.600 | 0 | 90 day |
30 | Hóa chất xét nghiệm định lượng GGT dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 4.487.616 | 4.487.616 | 0 | 90 day |
31 | Hóa chất xét nghiệm định lượng glucose dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 18.770.400 | 18.770.400 | 0 | 90 day |
32 | Hóa chất thử, hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 32.244.693 | 32.244.693 | 0 | 90 day |
33 | Hóa chất kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 9.577.956 | 9.577.956 | 0 | 90 day |
34 | Hóa chất kiểm soát xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol và LDL-Cholesterol dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 4.607.460 | 4.607.460 | 0 | 90 day |
35 | Hóa chất xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 9.942.192 | 9.942.192 | 0 | 90 day |
36 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HDL-Cholesterol dùng cho xét nghiệm điện giải | 5.584.194 | 5.584.194 | 0 | 90 day |
37 | Hóa chất đệm dùng cho xét nghiệm điện giải | 11.760.000 | 11.760.000 | 0 | 90 day |
38 | Hóa chất hiệu chuẩn mức cao xét nghiệm định lượng Na, K, Cl dùng cho xét nghiệm điện giải | 3.596.800 | 3.596.800 | 0 | 90 day |
39 | Hóa chất hiệu chuẩn mức thấp xét nghiệm định lượng Na, K, Cl dùng cho xét nghiệm điện giải | 4.321.600 | 4.321.600 | 0 | 90 day |
40 | Hóa chất hiệu chuẩn mức trung bình xét nghiệm định lượng Na, K, Cl dùng cho xét nghiệm điện giải | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 | 90 day |
41 | Hóa chất tạo điện thế cơ sở cho xét nghiệm định lượng Na, K, Cl dùng cho xét nghiệm điện giải | 5.332.000 | 5.332.000 | 0 | 90 day |
42 | Hóa chất kiểm soát mức 1 xét nghiệm định lượng 17 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 6.788.000 | 6.788.000 | 0 | 90 day |
43 | Hóa chất kiểm soát mức 2 xét nghiệm định lượng 17 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 6.788.000 | 6.788.000 | 0 | 90 day |
44 | Hóa chất kiểm soát mức 3 xét nghiệm định lượng 17 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 6.788.000 | 6.788.000 | 0 | 90 day |
45 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Lactat dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 52.444.800 | 52.444.800 | 0 | 90 day |
46 | Hóa chất xét nghiệm định lượng LDL-Cholesterol dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 18.561.600 | 18.561.600 | 0 | 90 day |
47 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 9 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 13.318.956 | 13.318.956 | 0 | 90 day |
48 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng α-1 acid glycoprotein, α-1 antitrypsin, β-2 microglobulin, ceruloplasmin và haptoglobin dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 17.329.860 | 17.329.860 | 0 | 90 day |
49 | Hóa chất ly giải xét nghiệm định lượng HbA1c dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 4.906.000 | 4.906.000 | 0 | 90 day |
50 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 26 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 567.630 | 567.630 | 0 | 90 day |
51 | Hóa chất xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 6.188.400 | 6.188.400 | 0 | 90 day |
52 | Hóa chất xét nghiệm định lượng protein toàn phần dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 7.448.064 | 7.448.064 | 0 | 90 day |
53 | Hóa chất xét nghiệm định lượng triglyceride dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 15.754.500 | 15.754.500 | 0 | 90 day |
54 | Hóa chất xét nghiệm định lượng urea dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 18.696.000 | 18.696.000 | 0 | 90 day |
55 | Hóa chất xét nghiệm định lượng Acid Uric dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 16.913.640 | 16.913.640 | 0 | 90 day |
56 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng protein toàn phần dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 4.496.127 | 4.496.127 | 0 | 90 day |
57 | Hóa chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 8 thông số dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 11.857.056 | 11.857.056 | 0 | 90 day |
58 | Hóa chất rửa dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 7.440.000 | 7.440.000 | 0 | 90 day |
59 | Hóa chất xét nghiệm định lượng α-amylase dùng cho xét nghiệm sinh hóa | 11.001.440 | 11.001.440 | 0 | 90 day |
60 | Hóa chất ly giải hồng cầu dùng cho xét nghiệm huyết học | 204.120.000 | 204.120.000 | 0 | 90 day |
61 | Hóa chất rửa dùng cho xét nghiệm huyết học | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 | 90 day |
62 | Hóa chất kiểm soát xét nghiệm định lượng 23 thông số dùng cho xét nghiệm huyết học | 88.704.000 | 88.704.000 | 0 | 90 day |
63 | Hóa chất ly giải hồng cầu và bảo vệ bạch cầu dùng cho xét nghiệm huyết học | 121.275.000 | 121.275.000 | 0 | 90 day |
64 | Hóa chất pha loãng dùng cho xét nghiệm huyết học | 218.400.000 | 218.400.000 | 0 | 90 day |
65 | Hóa chất theo dõi giá trị phép đo thể tích, độ dẫn điện, độ tán xạ ánh sáng dùng cho xét nghiệm huyết học | 3.307.500 | 3.307.500 | 0 | 90 day |
66 | Kit xét nghiệm đột biến EGFR trong ung thư phổi | 121.414.020 | 121.414.020 | 0 | 90 day |
67 | Kít phát hiện vi khuẩn lao | 51.030.000 | 51.030.000 | 0 | 90 day |
68 | Áo choàng giấy | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 | 90 day |
69 | Băng bột bó | 461.000 | 461.000 | 0 | 90 day |
70 | Băng chỉ thị nhiệt hấp ướt | 1.341.000 | 1.341.000 | 0 | 90 day |
71 | Băng cuộn | 2.912.000 | 2.912.000 | 0 | 90 day |
72 | Băng dán không thấm nước | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | 90 day |
73 | Băng đựng hóa chất dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp | 45.760.000 | 45.760.000 | 0 | 90 day |
74 | Băng ghim nội soi dùng cho mạch máu và mô mỏng | 164.100.000 | 164.100.000 | 0 | 90 day |
75 | Băng ghim nội soi dùng cho mô trung bình và mô dày | 164.100.000 | 164.100.000 | 0 | 90 day |
76 | Băng ghim nội soi dùng cho mô trung bình và mô dày | 328.200.000 | 328.200.000 | 0 | 90 day |
77 | Bộ dây hút đờm kín | 20.100.000 | 20.100.000 | 0 | 90 day |
78 | Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn 1 đường | 27.300.000 | 27.300.000 | 0 | 90 day |
79 | Bộ gây tê ngoài màng cứng | 12.800.000 | 12.800.000 | 0 | 90 day |
80 | Bơm cho ăn nhựa 50ml | 14.490.000 | 14.490.000 | 0 | 90 day |
81 | Bơm tiêm nhựa 10ml | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 | 90 day |
82 | Bơm tiêm nhựa 1ml | 13.600.000 | 13.600.000 | 0 | 90 day |
83 | Bơm tiêm nhựa 20ml | 24.975.000 | 24.975.000 | 0 | 90 day |
84 | Bơm tiêm nhựa 50ml | 42.500.000 | 42.500.000 | 0 | 90 day |
85 | Bơm tiêm nhựa 5ml | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | 90 day |
86 | Bông viên y tế | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 | 90 day |
87 | Canuyn mayer các số | 2.016.000 | 2.016.000 | 0 | 90 day |
88 | Canuyn mở khí quản các số | 11.520.000 | 11.520.000 | 0 | 90 day |
89 | Cassette chuyển mô bệnh phẩm | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 | 90 day |
90 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 2 nòng (các số) | 40.290.000 | 40.290.000 | 0 | 90 day |
91 | Catheter tĩnh mạch trung tâm 3 nòng (các số) | 28.160.000 | 28.160.000 | 0 | 90 day |
92 | Chỉ phẫu thuật không tiêu đơn sợi có thành phần Polypropylene (các số 4-0; 5-0) | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | 90 day |
93 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi có thành phần Polyglactine số (4-0, 5-0 ) | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | 90 day |
94 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi có thành phần Polyglactine số 1-0 | 11.400.000 | 11.400.000 | 0 | 90 day |
95 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi có thành phần Polyglactine số 2-0 | 9.600.000 | 9.600.000 | 0 | 90 day |
96 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu đa sợi có thành phần Polyglactine số 3-0 | 10.400.000 | 10.400.000 | 0 | 90 day |
97 | Chỉ thị hóa học dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | 90 day |
98 | Chỉ thị sinh học dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ cao | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | 90 day |
99 | Chỉ thị sinh học dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 | 90 day |
100 | Đầu nối chữ Y | 9.440.000 | 9.440.000 | 0 | 90 day |
101 | Đầu nối dẫn lưu thẳng | 600.000 | 600.000 | 0 | 90 day |
102 | Đầu tube nhựa 1000 µl | 2.835.000 | 2.835.000 | 0 | 90 day |
103 | Đầu tube nhựa 200 µl | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | 90 day |
104 | Đầu tube vô trùng có lọc (kích cỡ từ 10 - 200 µl) | 25.500.000 | 25.500.000 | 0 | 90 day |
105 | Đầu tube vô trùng có lọc ≥ 1000 µl | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | 90 day |
106 | Dây (đoạn) nối giữa ống NKQ và dây máy thở | 10.240.000 | 10.240.000 | 0 | 90 day |
107 | Dây dẫn lưu ổ bụng | 768.000 | 768.000 | 0 | 90 day |
108 | Dây dao điện đơn cực | 1.728.000 | 1.728.000 | 0 | 90 day |
109 | Dây hút dịch bằng nhựa dẻo | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | 90 day |
110 | Dây nối bơm tiêm điện dài ≥ 150 Cm | 12.900.000 | 12.900.000 | 0 | 90 day |
111 | Dây nối bơm tiêm điện dài ≥ 75Cm | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | 90 day |
112 | Dây thở oxy gọng kính ( người lớn; trẻ em ) | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | 90 day |
113 | Dây truyền dịch có bộ phận đếm giọt | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | 90 day |
114 | Dây truyền dịch có kim bướm | 332.500.000 | 332.500.000 | 0 | 90 day |
115 | Dây truyền máu | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | 90 day |
116 | Đè lưỡi gỗ | 2.184.000 | 2.184.000 | 0 | 90 day |
117 | Điện cực dán | 28.160.000 | 28.160.000 | 0 | 90 day |
118 | Dụng cụ khâu nối tự động nội soi các cỡ | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | 90 day |
119 | Filter lọc khuẩn (Dùng cho máy đo chức năng hô hấp có chức năng đo trở kháng đường thở) | 29.925.000 | 29.925.000 | 0 | 90 day |
120 | Gạc cầu đa khoa vô trùng | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | 90 day |
121 | Gạc mét | 1.747.000 | 1.747.000 | 0 | 90 day |
122 | Gạc phẫu thuật vô trùng (kích cỡ 10cm* 10cm*12 lớp) | 14.175.000 | 14.175.000 | 0 | 90 day |
123 | Gạc phẫu thuật vô trùng (kích cỡ 10cm* 10cm*8 lớp) | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 | 90 day |
124 | Gạc phẫu thuật vô trùng (kích cỡ 7.5cm*7,5cm*6 lớp) | 3.213.000 | 3.213.000 | 0 | 90 day |
125 | Gạc phẫu thuật vô trùng trùng (kích cỡ 30cm*40cm* 6 lớp) | 4.130.000 | 4.130.000 | 0 | 90 day |
126 | Găng tay khám bệnh có bột tan (kích cỡ S, M, L, XL) | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | 90 day |
127 | Găng tay khám bệnh không bột tan (kích cỡ S, M, L, XL) | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 90 day |
128 | Găng tay vô trùng có bột tan (kích cỡ S, M, L, XL ) | 23.100.000 | 23.100.000 | 0 | 90 day |
129 | Giấy điện tim 12 cần | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | 90 day |
130 | Giấy điện tim 6 cần | 21.504.000 | 21.504.000 | 0 | 90 day |
131 | Giấy định nhóm máu ABO | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 | 90 day |
132 | Giấy in nhiệt dùng cho máy đo chức năng hô hấp | 450.000 | 450.000 | 0 | 90 day |
133 | Giấy in nhiệt dùng cho máy lấy số khám | 510.000 | 510.000 | 0 | 90 day |
134 | Giấy in nhiệt dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ cao | 850.000 | 850.000 | 0 | 90 day |
135 | Giấy in nhiệt dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ thấp | 90.000 | 90.000 | 0 | 90 day |
136 | Giấy in nhiệt máy siêu âm | 14.745.600 | 14.745.600 | 0 | 90 day |
137 | Giấy lọc hóa chất | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | 90 day |
138 | Hộp lồng Petri | 25.300.000 | 25.300.000 | 0 | 90 day |
139 | Khẩu trang y tế | 4.050.000 | 4.050.000 | 0 | 90 day |
140 | Khoá 3 ngã có dây nối dài ≥ 25cm | 11.760.000 | 11.760.000 | 0 | 90 day |
141 | Khoá 3 ngã không dây nối | 9.693.000 | 9.693.000 | 0 | 90 day |
142 | Kim châm cứu ( số 5; 8 ) | 5.190.000 | 5.190.000 | 0 | 90 day |
143 | Kim chọc dò, gây tê tuỷ sống | 1.088.000 | 1.088.000 | 0 | 90 day |
144 | Kim khâu da 3 cạnh | 1.176.000 | 1.176.000 | 0 | 90 day |
145 | Kim lấy thuốc | 26.460.000 | 26.460.000 | 0 | 90 day |
146 | Kim luồn tĩnh mạch (các số) | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | 90 day |
147 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 22 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | 90 day |
148 | Kim luồn tĩnh mạch an toàn số 24 | 50.100.000 | 50.100.000 | 0 | 90 day |
149 | Kim sinh thiết xuyên thành ngực (các số) | 15.560.000 | 15.560.000 | 0 | 90 day |
150 | Kim truyền cánh bướm số 23 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | 90 day |
151 | Kim truyền cánh bướm số 25 | 1.575.000 | 1.575.000 | 0 | 90 day |
152 | Lam kính đầu nhám | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 | 90 day |
153 | Lam kính tích điện dương | 3.630.000 | 3.630.000 | 0 | 90 day |
154 | Lamen 22mm*22 mm | 819.000 | 819.000 | 0 | 90 day |
155 | Lamen 22mm*40 mm | 1.936.000 | 1.936.000 | 0 | 90 day |
156 | Lọ đựng bệnh phẩm nhựa | 13.600.000 | 13.600.000 | 0 | 90 day |
157 | Lọ đựng bệnh phẩm vô trùng có nắp | 1.120.000 | 1.120.000 | 0 | 90 day |
158 | Lọ đựng bệnh phẩm vô trùng có nắp | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | 90 day |
159 | Lưỡi dao mổ | 900.000 | 900.000 | 0 | 90 day |
160 | Màng phức hợp dùng cho máy sắc thuốc | 15.400.000 | 15.400.000 | 0 | 90 day |
161 | Mask thanh quản loại 1 nòng | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 | 90 day |
162 | Mask thở máy khí dung (người lớn; trẻ em) | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | 90 day |
163 | Mask thở oxy có túi (người lớn; trẻ em) | 10.752.000 | 10.752.000 | 0 | 90 day |
164 | Máy khí dung | 28.600.000 | 28.600.000 | 0 | 90 day |
165 | Mũ phẫu thuật vô trùng | 5.460.000 | 5.460.000 | 0 | 90 day |
166 | Ống 2mL đáy nhọn, nắp vặn, không chân đế | 1.470.000 | 1.470.000 | 0 | 90 day |
167 | Ống chân không chứa chống đông K3ETDA | 12.200.000 | 12.200.000 | 0 | 90 day |
168 | Ống eppendorf 1.5 ml | 1.100.000 | 1.100.000 | 0 | 90 day |
169 | Ống lưu mẫu | 300.000 | 300.000 | 0 | 90 day |
170 | Ống nghiệm lấy máu chứa Sodium Citrate 3,8% | 6.120.000 | 6.120.000 | 0 | 90 day |
171 | Ống nội khí quản 1 nòng các số | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | 90 day |
172 | Ống nội khí quản 2 nòng phổi trái/phải các số | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | 90 day |
173 | Ống thổi giấy dùng cho máy đo chức năng hô hấp có chức năng đo trở kháng đường thở | 25.300.000 | 25.300.000 | 0 | 90 day |
174 | Ống vô trùng có nắp xoáy đáy nhọn 50ml | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 | 90 day |
175 | Phin lọc khuẩn dùng cho máy thở | 18.400.000 | 18.400.000 | 0 | 90 day |
176 | Pipet nhựa vô trùng 3ml | 15.360.000 | 15.360.000 | 0 | 90 day |
177 | Que cấy nhựa vô trùng | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | 90 day |
178 | Que tăm bông vô trùng | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | 90 day |
179 | Sonde cho ăn (các số) | 8.601.600 | 8.601.600 | 0 | 90 day |
180 | Sonde dẫn lưu foley | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | 90 day |
181 | Sonde dẫn lưu màng phổi có nòng | 13.650.000 | 13.650.000 | 0 | 90 day |
182 | Sonde hậu môn (các số) | 175.000 | 175.000 | 0 | 90 day |
183 | Sonde hút đờm có nắp (các số) | 16.170.000 | 16.170.000 | 0 | 90 day |
184 | Sonde hút đờm không nắp (các số) | 924.000 | 924.000 | 0 | 90 day |
185 | Tấm trải vô trùng | 2.130.000 | 2.130.000 | 0 | 90 day |
186 | Test chỉ thị hóa học kiểm tra độ tiệt trùng đồ vải dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ cao | 1.250.000 | 1.250.000 | 0 | 90 day |
187 | Test chỉ thị hóa học kiểm tra độ tiệt trùng kim loại dùng cho máy tiệt trùng nhiệt độ cao | 33.800.000 | 33.800.000 | 0 | 90 day |
188 | Tube chống đông heparin Lithium | 14.600.000 | 14.600.000 | 0 | 90 day |
189 | Tube vô trùng có nắp xoáy đáy nhọn 15ml | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 | 90 day |
190 | Túi camera vô trùng | 710.000 | 710.000 | 0 | 90 day |
191 | Túi đựng nước tiểu | 7.056.000 | 7.056.000 | 0 | 90 day |
192 | Túi ép tiệt trùng nhiệt độ cao 150mm*200m | 8.280.000 | 8.280.000 | 0 | 90 day |
193 | Túi ép tiệt trùng nhiệt độ cao 300mm*200m | 22.800.000 | 22.800.000 | 0 | 90 day |
194 | Túi ép tiệt trùng nhiệt độ cao 75mm*200m | 450.000 | 450.000 | 0 | 90 day |
195 | Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp ≥ 350mm*70m | 35.800.000 | 35.800.000 | 0 | 90 day |
196 | Túi ép tiệt trùng nhiệt độ thấp ≥150mm*70m | 17.900.000 | 17.900.000 | 0 | 90 day |
197 | Vòng đeo tay bệnh nhân | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 | 90 day |
198 | Bát inox | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 | 90 day |
199 | Bi thuỷ tinh | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | 90 day |
200 | Bình hút dịch 2,5 lít | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | 90 day |
201 | Bộ đặt nội khí quản 3 lưỡi | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 | 90 day |
202 | Bóng ampu người lớn | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | 90 day |
203 | Bóng đèn cực tím | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 | 90 day |
204 | Dao cắt tiêu bản mô bệnh học | 12.760.000 | 12.760.000 | 0 | 90 day |
205 | Dây máy thở bằng nhựa dùng 1 lần | 3.648.000 | 3.648.000 | 0 | 90 day |
206 | Đèn đọc phim 3 cửa | 106.500.000 | 106.500.000 | 0 | 90 day |
207 | Đèn đọc phim 4 cửa | 211.400.000 | 211.400.000 | 0 | 90 day |
208 | Đồng hồ đo lưu lượng Oxy kèm bình làm ẩm | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 | 90 day |
209 | Hộp đựng bông cồn | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 | 90 day |
210 | Huyết áp kế đồng hồ người lớn | 15.435.000 | 15.435.000 | 0 | 90 day |
211 | Huyết áp kế đồng hồ trẻ em | 1.965.600 | 1.965.600 | 0 | 90 day |
212 | Kéo cong, thẳng đầu nhọn | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | 90 day |
213 | Kéo cong, thẳng đầu tù | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | 90 day |
214 | Kẹp phẫu tích không mấu, có mấu | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | 90 day |
215 | Khay Inox | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 | 90 day |
216 | Khay quả đậu | 1.870.000 | 1.870.000 | 0 | 90 day |
217 | Panh cong, thẳng không mấu | 1.575.000 | 1.575.000 | 0 | 90 day |
218 | Panh kocher cong, thẳng có mấu | 1.575.000 | 1.575.000 | 0 | 90 day |
219 | Xe đẩy thuốc tiêm và dụng cụ | 66.750.000 | 66.750.000 | 0 | 90 day |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện 74 Trung ương as follows:
- Has relationships with 245 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 4.79 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 75.38%, Construction 10.77%, Consulting 0.77%, Non-consulting 12.31%, Mixed 0.00%, Other 0.77%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 679,146,133,442 VND, in which the total winning value is: 447,112,113,387 VND.
- The savings rate is: 34.17%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Bệnh viện 74 Trung ương:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Bệnh viện 74 Trung ương:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.