Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Bộ sun mẫu Shun-4050 hoặc tương đương | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
102 | Modul bàn phím 88AB2-172 hoặc tương đương | 2 | Modul | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
103 | Modul biến đổi TLC3780 hoặc tương đương | 2 | Modul | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
104 | Modul biến đổi điện áp tần số FC300-1.5G-S2-B3 hoặc tương đương | 1 | Modul | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
105 | Modul chỉ thị 884XA-3002 REV005 hoặc tương đương | 2 | Modul | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
106 | Modul công suất H12WD4825PG hoặc tương đương | 1 | Modul | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
107 | Modul đầu vào 8845A-3004 hoặc tương đương | 3 | Modul | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
108 | Modul điều khiển lập trình PLC FK3U-14MR hoặc tương đương | 1 | Modul | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
109 | Modul hiển thị PIC152N-B-2 hoặc tương đương | 1 | Modul | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
110 | Modul hiển thị UEZGUI-1788-43WQR-BC1 hoặc tương đương | 1 | Modul | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
111 | Modul hiển thị T401-050B-DNB-1 hoặc tương đương | 1 | Modul | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
112 | Modul khuếch đại công suất MG75-KDCS hoặc tương đương | 1 | Modul | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
113 | Modul khuếch đại công suất ROSE-MG75 hoặc tương đương | 1 | Modul | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
114 | Modul màn hình cảm ứng FA49-02625A hoặc tương đương | 1 | Modul | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
115 | Modul nguồn một chiều SUNWOR S-50-24 hoặc tương đương | 3 | Modul | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
116 | Modul nguồn một chiều 6EP1334-2BA20 hoặc tương đương | 1 | Modul | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
117 | Tấm mạch giao tiếp máy tính ULU-3003 hoặc tương đương | 4 | Tấm | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
118 | Vi xử lý 89C52 hoặc tương đương | 3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
119 | Vi xử lý ADSP-BF531SBSTZ400 hoặc tương đương | 3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
120 | Vi xử lý ALTERA EP3C5F256C8N hoặc tương đương | 3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
121 | Vi xử lý AT89C51 hoặc tương đương | 12 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
122 | Vi xử lý ATMEGA16-PU hoặc tương đương | 7 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
123 | Vi xử lý F107563FN hoặc tương đương | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
124 | Vi xử lý ISS142S16400B hoặc tương đương | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
125 | Vi xử lý MC68B09 hoặc tương đương | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
126 | Vi xử lý PIC18F8722T-E/PT hoặc tương đương | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
127 | Vi xử lý SWK-2390101R1 hoặc tương đương | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
128 | Vi xử lý SWK-2400105 hoặc tương đương | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
129 | Vi xử lý TMS 9914 AFLN hoặc tương đương | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
130 | Vi xử lý TNT4882/BQ hoặc tương đương | 4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
131 | Vi xử lý XC2S200E hoặc tương đương | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
132 | Vi điều khiển MCIMX258C JM4A hoặc tương đương | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
133 | Vi điều khiển NAT9914BPL hoặc tương đương | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
134 | Vi điều khiển P80C31BH hoặc tương đương | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
135 | Vi mạch 74HC4051D hoặc tương đương | 12 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
136 | Vi mạch 74LVC08AD hoặc tương đương | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
137 | Vi mạch ACT32 XAB536 hoặc tương đương | 4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
138 | Vi mạch ISP1181BDGG hoặc tương đương | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
139 | Vi mạch MC10E104FNG hoặc tương đương | 8 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
140 | Vi mạch TPIC6595 hoặc tương đương | 1 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
141 | Vi mạch biến đổi 4066 hoặc tương đương | 4 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
142 | Vi mạch biến đổi LH79524-NOF hoặc tương đương | 9 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
143 | Vi mạch biến đổi AC-DC AD637JDZ hoặc tương đương | 7 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
144 | Vi mạch biến đổi điện áp L6981 hoặc tương đương | 6 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
145 | Vi mạch biến đổi số - tương tự DAC0808LCN hoặc tương đương | 3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
146 | Vi mạch biến đổi số - tương tự HA17012PB hoặc tương đương | 10 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
147 | Vi mạch biến đổi số - tương tự HX8817A hoặc tương đương | 3 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
148 | Vi mạch biến đổi số - tương tự MAX5156BCEE+ hoặc tương đương | 8 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
149 | Vi mạch biến đổi số - tương tự PCM 56U hoặc tương đương | 2 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 | |
150 | Vi mạch biến đổi tương tự - số AD706JNZ hoặc tương đương | 8 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Cục Tiêu chuẩn-Đo lường-Chất lượng/BTTM, số 11 phố Hoàng Sâm, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội | 5 | 25 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng/ Bộ Tổng Tham Mưu as follows:
- Has relationships with 179 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.05 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 81.11%, Construction 3.33%, Consulting 3.33%, Non-consulting 12.23%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,003,534,203,804 VND, in which the total winning value is: 999,488,811,975 VND.
- The savings rate is: 0.40%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng/ Bộ Tổng Tham Mưu:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng/ Bộ Tổng Tham Mưu:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.