Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LBS kiểu kín-SF6-22kV-630A-16kA/1s-CO bằng tay-Ngoài trời | 9 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | LBS kiểu kín-SF6-22kV-630A-16kA/s-Cách điện polymer-CO bằng điện | 12 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
3 | LBS kiểu kín-SF6-35kV-630A-16kA/s-Cách điện polymer-CO bằng điện | 9 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
4 | LBS kiểu kín-SF6-35V-630A-16kA/1s-CO bằng điện-Ngoài trời (kèm TU +Tủ điều khiển-phụ kiện lắp đặt) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
5 | LBS kiểu hở-Dầu-22kV-630A-16kA/s-Cách điện polymer-CO bằng tay | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
6 | Recloser 22kV-630A-16kArms/s-Cách điện polymer | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
7 | Tủ RMU 22kV-630A-(2CD+2MC)-Không mở rộng được-2 ngăn sang MBA dùng MC-Trong nhà | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
8 | Tủ RMU 22kV-630A-(2CD+MC)-Không mở rộng được-1 ngăn sang MBA dùng MC-Trong nhà | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
9 | Tủ RMU 22kV-630A-(3CD)-Không mở rộng được- Trong nhà | 1 | Tủ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
10 | Biến áp cấp nguồn loại 1 pha, 2 sứ, ngâm dầu, ngoài trời Ur = 22/0,4kV; Sđm = 150VA | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
11 | Biến áp cấp nguồn loại 1 pha, 2 sứ, ngâm dầu, ngoài trời Ur = 35/0,4kV; Sđm = 150VA | 9 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
12 | Biến điện áp 1 cực VT-22/0,11kV-100VA | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
13 | Biến điện áp 2 cực VT-22/0,22kV-100VA | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
14 | Biến dòng điện 1P-22kV-600/300/5A | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
15 | Bộ báo sự cố đầu cáp (có nhắn tin) | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
16 | Modern thu thập dữ liệu GPRS/3G lắp cho công tơ đầu nguồn, ranh giới, tự dùng (Modern M2) | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
17 | Tủ công tơ 3 pha đo đếm gianh giới | 1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
18 | CSV đường dây-24/19,2kV-10kA-DH (class 1)- kèm hạt nổ | 126 | Quả | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
19 | CSV đường dây-48/38kV-10kA-DH (class 1)- kèm hạt nổ | 69 | Quả | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
20 | Ghíp MV-IPC 120-120 (35-120/35-120)-Xuyên vỏ cách điện dày đến 7mm-2 bu lông M10 thép | 166 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
21 | Ghíp MV-IPC 185-185 (70-185/70-185)-Xuyên vỏ cách điện dày đến 7mm-2 bu lông M10 thép | 72 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
22 | Ghíp MV-IPC 70-300 (35-70/120-300)-Xuyên vỏ cách điện dày đến 7mm-2 bu lông M10 thép | 460 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
23 | Ghíp LV-IPC 120-120 (35-120/6-120)-Xuyên vỏ cách điện dày đến 3 mm-2 bu lông thép M8 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
24 | Hộp nối cáp 22kV-3x70mm2-Dùng băng quấn-Đổ nhựa-Ống nối đồng | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
25 | Hộp nối cáp 22kV-3x120mm2-Dùng băng quấn-Đổ nhựa-Ống nối đồng | 13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
26 | Hộp nối cáp 22kV-3x240mm2-Dùng băng quấn-Đổ nhựa-Ống nối đồng | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
27 | Hộp đầu cáp 22kV 3x120mm2-Ngoài trời-Co ngót lạnh kiểu co-rút-đầu cốt hợp kim siết gãy | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
28 | Hộp đầu cáp 22kV 3x120mm2-Ngoài trời-Co ngót lạnh kiểu nhấn-đẩy-Kèm đầu cốt đồng | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
29 | Hộp đầu cáp 22kV 3x240mm2-Ngoài trời-Co ngót lạnh kiểu co-rút-đầu cốt hợp kim siết gãy | 3 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
30 | Hộp đầu cáp Elbow-22kV-200A-3x(50-95)mm2 | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
31 | Hộp đầu cáp T-plug-22kV-630A-3x(95-240)mm2 | 1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
32 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x35mm2 | 173 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
33 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 | 180 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
34 | Cáp ngầm 12,7/22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC-1x50mm2-CTSr-WS | 66 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
35 | Cáp ngầm 12,7/22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x120mm2-CTSr-WS | 4401 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
36 | Cáp ngầm 12,7/22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x240mm2-CTSr-WS | 709 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
37 | Cáp ngầm 12,7/22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x70mm2-CTSr-WS | 29 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
38 | Dây đồng bọc XLPE-12,7/22(24)kV-50mm2 | 56 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
39 | Dây nhôm trần lõi thép ACSR 120/19mm2 | 575 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
40 | Dây nhôm bọc lõi thép ACSR/XLPE/HDPE-12,7/22(24)kV-70/11mm2 | 680 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
41 | Dây nhôm bọc lõi thép ACSR/XLPE/HDPE-12,7/22(24)kV-95/16mm2 | 2942 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
42 | Dây nhôm bọc lõi thép ACSR/XLPE/HDPE-12,7/22(24)kV-120/19mm2 | 3855 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
43 | Dây nhôm bọc lõi thép ACSR/XLPE/HDPE-12,7/22(24kV)-150/19mm2 | 230 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
44 | Dây nhôm bọc lõi thép ACSR/XLPE/HDPE-12,7/22(24)kV-240/32mm2 | 126 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
45 | Cột BTLT-NPC.I-14-190-13-Nối bích | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
46 | Cột BTLT-NPC.I-18-190-13-Nối bích | 11 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
47 | Cột BTLT-NPC.I-20-190-13-Nối bích | 22 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
48 | Cột BTLT-NPC.I-20-230-24-Nối bích | 5 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
49 | Cột BTLT-NPC.I-20-323-35-Nối bích | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 | |
50 | Ống nhựa xoắn HDPE ĐK 32/25 | 411.5 | Mét | Theo quy định tại Chương V | Kho Công ty Điện lực Sơn Tây – Số 1 Phố Bùi Thị Xuân – Phường Quang Trung – Thị xã Sơn Tây – Thành phố Hà Nội | 15 | 45 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY ĐIỆN LỰC SƠN TÂY as follows:
- Has relationships with 95 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.68 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 33.33%, Construction 24.07%, Consulting 42.60%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 144,479,496,252 VND, in which the total winning value is: 132,705,451,944 VND.
- The savings rate is: 8.15%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CÔNG TY ĐIỆN LỰC SƠN TÂY:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CÔNG TY ĐIỆN LỰC SƠN TÂY:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.