Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
12.18 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 0.076 | 100m3 | ||
12.19 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 0.076 | 100m3/1km | ||
12.20 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 25km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | 0.076 | 100m3/1km | ||
12.21 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 100, PCB30 | 5.055 | m3 | ||
12.22 | Bó vỉa hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, bó vỉa thẳng 18x22x100cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 157 | m | ||
12.23 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | 0.386 | 100m3 | ||
12.24 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II | 4.292 | m3 | ||
12.25 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 100, PCB30 | 12.192 | m3 | ||
12.26 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 18.44 | m3 | ||
12.27 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch thẻ 60x240x9 | 152.4 | m2 | ||
12.28 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | 0.082 | 100m3 | ||
12.29 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II | 0.91 | m3 | ||
12.30 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 0.091 | 100m3 | ||
12.31 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 0.091 | 100m3/1km | ||
12.32 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 25km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | 0.091 | 100m3/1km | ||
12.33 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 100, PCB30 | 1.308 | m3 | ||
12.34 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75, PCB30 | 1.645 | m3 | ||
12.35 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch thẻ 60x240x9 | 11.827 | m2 | ||
12.36 | Đất màu trồng cây | 4.043 | m3 | ||
12.37 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 25.522 | m3 | ||
12.38 | Phá dỡ kết cấu gạch bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 37.752 | m3 | ||
12.39 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 1,25m3 | 0.633 | 100m3 | ||
12.40 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T | 63.3 | m3 | ||
12.41 | Vận chuyển phế thải tiếp 29000m bằng ô tô - 7,0T | 63.3 | m3 | ||
12.42 | Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 56.28 | m3 | ||
12.43 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T | 56.28 | m3 | ||
12.44 | Vận chuyển phế thải tiếp 29000m bằng ô tô - 7,0T | 56.28 | m3 | ||
12.45 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 2.022 | 100m3 | ||
12.46 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <=1m, đất cấp II | 22.47 | m3 | ||
12.47 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1.225 | 100m3 | ||
12.48 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 0.824 | 100m3 | ||
12.49 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 1.423 | 100m3 | ||
12.50 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 1.423 | 100m3/1km | ||
12.51 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 25km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | 1.423 | 100m3/1km | ||
12.52 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2,5m, đường kính 300mm | 112 | đoạn ống | ||
12.53 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống, đường kính 300mm | 336 | cái | ||
12.54 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 300mm | 111 | mối nối | ||
12.55 | Rải nilong chống mất nước bê tông | 3.752 | 100m2 | ||
12.56 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng xe bơm bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 (đổ bằng xe bơm bê tông tự hành: hao phí NCx0,9, máy bơm BTx0,8) | 56.28 | m3 | ||
12.57 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp II | 0.593 | 100m3 | ||
12.58 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II | 6.585 | m3 | ||
12.59 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0.26 | 100m3 | ||
12.60 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 0.399 | 100m3 | ||
12.61 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 4km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 0.399 | 100m3/1km | ||
12.62 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 25km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | 0.399 | 100m3/1km | ||
12.63 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 100, PCB30 | 4.052 | m3 | ||
12.64 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150, PCB30 | 6.078 | m3 | ||
12.65 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0.292 | 100m2 | ||
12.66 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.348 | tấn | ||
12.67 | Xây gạch không nung 6,5x10,5x22cm, xây hố ga, hố van, vữa XM mác 75 | 13.89 | m3 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Học viện Chính trị/Bộ Quốc phòng as follows:
- Has relationships with 24 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.63 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 14.29%, Construction 52.38%, Consulting 28.57%, Non-consulting 4.76%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 112,074,910,462 VND, in which the total winning value is: 111,616,066,758 VND.
- The savings rate is: 0.41%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Học viện Chính trị/Bộ Quốc phòng:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Học viện Chính trị/Bộ Quốc phòng:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.