Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Building infrastructure to expand fiber optic network in 2022 in Ha Tinh province

Find: 13:46 02/08/2022
Notice Status
Posted for the first time
Procurement Category
Civil Works
Name of project
Economic and technical report Investment in construction of infrastructure to expand fiber optic network in 2022 in Ha Tinh
Name of Tender Notice
Building infrastructure to expand fiber optic network in 2022 in Ha Tinh province
Contractor Selection Plan ID
Name of Contractor selection plan
Contractor selection plan for the deployment phase of fiber optic transmission lines in Ha Tinh province under the Technical Report: Investment in building infrastructure to expand fiber optic network in 2022 in Ha Tinh province
Spending Category
Investment and Development Project
Funding source
Owner Contribution Amount
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
All in one
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
National competitive bidding
Contract Execution Location
Related announcements
Time of bid closing
15:00 12/08/2022
Validity period of E-HSDT
180 days

Participating in tenders

Bidding method
Online bidding
Tender documents submission start from
13:41 02/08/2022
to
15:00 12/08/2022
Document Submission Fees
Tender Document Submission at
To view full information, please Login or Register

Bid award

Award date
15:00 12/08/2022
Awarded at
Website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Type
Guarantee letter
Amount of money
30.000.000 VND
Amount in text format
Thirty million dong

Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

List of construction items:

Number Job Description Bidding Goods code Amount Calculation Unit Technical requirements/Main technical instructions Note
1 Lắp đặt phụ kiện treo cáp đồng, cáp quang trên tuyến cột có sẵn
35 cột - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP.Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
2 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp
1,8 1 km cáp - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
3 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang
2 bộ ODF - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
4 Cột bê tông vuông 7m 7.A-V.65
1 cột - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
5 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công
1 cột - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
6 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật
0,012 100m2 - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
7 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng
0,1289 m3 - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
8 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng
0,494 m3 - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
9 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công
0,2989 m3 - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
10 Sơn đánh số tuyến cột treo cáp
1 cột - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
11 Vận chuyển vật liệu và phụ kiện A cấp từ kho chi nhánh đến địa điểm thi công, Đường loại III, quãng đường 26 km
0,3974 tấn - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
12 Lắp đặt gông treo măng sông, treo cáp dự phòng
5 bộ - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP.Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
13 Lắp đặt phụ kiện treo cáp đồng, cáp quang trên tuyến cột có sẵn
237 cột - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
14 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp
18,17 1 km cáp - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
15 Hàn nối măng xông cáp sợi quang, loại cáp quang
5 bộ MS - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
16 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang
6 bộ ODF - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
17 Cột bê tông vuông 7m 7.A-V.65
14 cột - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
18 Cột BTLT dự ứng lực 8-R65 (>=400 kgf)
14 cột - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
19 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công
14 cột - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
20 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công (Cột bê tông ly tâm: NC x 1,2)
12 cột - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
21 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 8m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công (Cột bê tông ly tâm: NC x 1,2)
2 cột - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
22 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật
0,3612 100m2 - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
23 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng
4,154 m3 - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
24 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng
16,656 m3 - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
25 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công
10,369 m3 - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
26 Sơn đánh số tuyến cột treo cáp
28 cột - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
27 Vận chuyển vật liệu và phụ kiện A cấp từ kho chi nhánh đến địa điểm thi công, Đường loại III, quãng đường 33 km
1,555 tấn - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
28 Lắp đặt gông treo măng sông, treo cáp dự phòng
2 bộ - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP.Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
29 Lắp đặt phụ kiện treo cáp đồng, cáp quang trên tuyến cột có sẵn
299 cột - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
30 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp
17,27 1 km cáp - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
31 Hàn nối măng xông cáp sợi quang, loại cáp quang
2 bộ MS - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
32 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang
12 bộ ODF - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
33 Cột BTLT dự ứng lực 8-R65 (>=400 kgf)
11 cột - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
34 Lắp dựng cột bê tông đơn loại 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công (Cột bê tông ly tâm: NC x 1,2)
7 cột - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
35 Lắp dựng cột bê tông đôi loại 8m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công (Cột bê tông ly tâm: NC x 1,2)
4 cột - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
36 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật
0,162 100m2 - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
37 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng
2,0944 m3 - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
38 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng
8,6 m3 - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
39 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công
5,375 m3 - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
40 Sơn đánh số tuyến cột treo cáp
11 cột - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
41 Vận chuyển vật liệu và phụ kiện A cấp từ kho chi nhánh đến địa điểm thi công, Đường loại III, quãng đường 39 km
3,7025 tấn - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
42 Lắp đặt phụ kiện treo cáp đồng, cáp quang trên tuyến cột có sẵn
33 cột - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP.Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
43 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp
2,67 1 km cáp - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
44 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang
2 bộ ODF - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
45 Vận chuyển vật liệu và phụ kiện A cấp từ kho chi nhánh đến địa điểm thi công, Đường loại III, quãng đường 29 km
0,536 tấn - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
46 Lắp đặt gông treo măng sông, treo cáp dự phòng
4 bộ - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP.Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
47 Lắp đặt phụ kiện treo cáp đồng, cáp quang trên tuyến cột có sẵn
376 cột - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
48 Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp
22,95 1 km cáp - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
49 Hàn nối măng xông cáp sợi quang, loại cáp quang
5 bộ MS - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT
50 Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang
12 bộ ODF - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors VIETTEL HÀ TĨNH, CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI as follows:

  • Has relationships with 9 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.00 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 5.26%, Construction 94.74%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 17,256,051,876 VND, in which the total winning value is: 16,593,790,263 VND.
  • The savings rate is: 3.84%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Building infrastructure to expand fiber optic network in 2022 in Ha Tinh province". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Building infrastructure to expand fiber optic network in 2022 in Ha Tinh province" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 50

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8493 Projects are waiting for contractors
  • 170 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 179 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23806 Tender notices posted in the past month
  • 37244 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second