Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220750531-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220750531-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lắp đặt phụ kiện treo cáp đồng, cáp quang trên tuyến cột có sẵn | 35 | cột | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP.Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
2 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp | 1,8 | 1 km cáp | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
3 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | 2 | bộ ODF | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
4 | Cột bê tông vuông 7m 7.A-V.65 | 1 | cột | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
5 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công | 1 | cột | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
6 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,012 | 100m2 | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 0,1289 | m3 | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
8 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | 0,494 | m3 | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
9 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 0,2989 | m3 | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
10 | Sơn đánh số tuyến cột treo cáp | 1 | cột | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
11 | Vận chuyển vật liệu và phụ kiện A cấp từ kho chi nhánh đến địa điểm thi công, Đường loại III, quãng đường 26 km | 0,3974 | tấn | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
12 | Lắp đặt gông treo măng sông, treo cáp dự phòng | 5 | bộ | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP.Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
13 | Lắp đặt phụ kiện treo cáp đồng, cáp quang trên tuyến cột có sẵn | 237 | cột | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
14 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp | 18,17 | 1 km cáp | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
15 | Hàn nối măng xông cáp sợi quang, loại cáp quang | 5 | bộ MS | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
16 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | 6 | bộ ODF | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
17 | Cột bê tông vuông 7m 7.A-V.65 | 14 | cột | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
18 | Cột BTLT dự ứng lực 8-R65 (>=400 kgf) | 14 | cột | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
19 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 7 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công | 14 | cột | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
20 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công (Cột bê tông ly tâm: NC x 1,2) | 12 | cột | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
21 | Lắp dựng cột bê tông đôi loại 8m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công (Cột bê tông ly tâm: NC x 1,2) | 2 | cột | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
22 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,3612 | 100m2 | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
23 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 4,154 | m3 | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
24 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | 16,656 | m3 | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
25 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 10,369 | m3 | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
26 | Sơn đánh số tuyến cột treo cáp | 28 | cột | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
27 | Vận chuyển vật liệu và phụ kiện A cấp từ kho chi nhánh đến địa điểm thi công, Đường loại III, quãng đường 33 km | 1,555 | tấn | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
28 | Lắp đặt gông treo măng sông, treo cáp dự phòng | 2 | bộ | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP.Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
29 | Lắp đặt phụ kiện treo cáp đồng, cáp quang trên tuyến cột có sẵn | 299 | cột | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
30 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp | 17,27 | 1 km cáp | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
31 | Hàn nối măng xông cáp sợi quang, loại cáp quang | 2 | bộ MS | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
32 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | 12 | bộ ODF | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
33 | Cột BTLT dự ứng lực 8-R65 (>=400 kgf) | 11 | cột | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
34 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công (Cột bê tông ly tâm: NC x 1,2) | 7 | cột | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
35 | Lắp dựng cột bê tông đôi loại 8m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công (Cột bê tông ly tâm: NC x 1,2) | 4 | cột | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
36 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,162 | 100m2 | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
37 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 2,0944 | m3 | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
38 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | 8,6 | m3 | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
39 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 5,375 | m3 | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
40 | Sơn đánh số tuyến cột treo cáp | 11 | cột | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
41 | Vận chuyển vật liệu và phụ kiện A cấp từ kho chi nhánh đến địa điểm thi công, Đường loại III, quãng đường 39 km | 3,7025 | tấn | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
42 | Lắp đặt phụ kiện treo cáp đồng, cáp quang trên tuyến cột có sẵn | 33 | cột | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP.Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
43 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp | 2,67 | 1 km cáp | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
44 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | 2 | bộ ODF | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
45 | Vận chuyển vật liệu và phụ kiện A cấp từ kho chi nhánh đến địa điểm thi công, Đường loại III, quãng đường 29 km | 0,536 | tấn | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
46 | Lắp đặt gông treo măng sông, treo cáp dự phòng | 4 | bộ | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP.Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
47 | Lắp đặt phụ kiện treo cáp đồng, cáp quang trên tuyến cột có sẵn | 376 | cột | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
48 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp | 22,95 | 1 km cáp | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
49 | Hàn nối măng xông cáp sợi quang, loại cáp quang | 5 | bộ MS | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT | ||
50 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | 12 | bộ ODF | - TCVN 8699:2011; TCVN 8700:2011; TC.00.XD: 282; 118/2004/NĐ-CP; 06/2021/NĐ-CP. Chi tiết yêu cầu kỹ thuật, chỉ dẫn kỹ thuật chính theo HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors VIETTEL HÀ TĨNH, CHI NHÁNH TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI as follows:
- Has relationships with 9 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 5.26%, Construction 94.74%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 17,256,051,876 VND, in which the total winning value is: 16,593,790,263 VND.
- The savings rate is: 3.84%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor VIETTEL HA TINH BRANCH OF VIETTEL GROUP:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding VIETTEL HA TINH BRANCH OF VIETTEL GROUP:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.