Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lắp đặt gông treo măng sông, treo cáp dự phòng | 5 | bộ | Tham khảo Phần II, chương V | ||
2 | Lắp đặt phụ kiện treo cáp đồng, cáp quang trên tuyến cột có sẵn | 246 | bộ | Tham khảo Phần II, chương V | ||
3 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp | 15,3119 | cột | Tham khảo Phần II, chương V | ||
4 | Hàn nối măng xông cáp sợi quang, loại cáp quang | 5 | 1 km cáp | Tham khảo Phần II, chương V | ||
5 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | 9 | bộ MS | Tham khảo Phần II, chương V | ||
6 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công (Cột bê tông ly tâm: NC x 1,2) | 15 | bộ ODF | Tham khảo Phần II, chương V | ||
7 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,198 | 0.0 | Tham khảo Phần II, chương V | ||
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 2,298 | tấn | Tham khảo Phần II, chương V | ||
9 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | 9,6 | tấn | Tham khảo Phần II, chương V | ||
10 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 6,171 | tấn | |||
11 | Sơn đánh số tuyến cột treo cáp | 15 | tấn | |||
12 | Vận chuyển vật liệu và phụ kiện A cấp từ kho chi nhánh đến địa điểm thi công, Đường loại III, quãng đường 110 km | 3,3 | tấn | Tham khảo Phần II, chương V | ||
13 | Vận chuyển vật liệu và phụ kiện A cấp từ kho khu vực đến kho chi nhánh, Đường loại II, quãng đường 290 km | 3,3 | tấn | Tham khảo Phần II, chương V | ||
14 | Lắp đặt gông treo măng sông, treo cáp dự phòng | 2 | bộ | Tham khảo Phần II, chương V | ||
15 | Lắp đặt phụ kiện treo cáp đồng, cáp quang trên tuyến cột có sẵn | 295 | cột | Tham khảo Phần II, chương V | ||
16 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp | 16,025 | 1 km cáp | Tham khảo Phần II, chương V | ||
17 | Hàn nối măng xông cáp sợi quang, loại cáp quang | 2 | bộ MS | Tham khảo Phần II, chương V | ||
18 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | 13 | bộ ODF | Tham khảo Phần II, chương V | ||
19 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công (Cột bê tông ly tâm: NC x 1,2) | 29 | cột | Tham khảo Phần II, chương V | ||
20 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,3828 | 100m2 | Tham khảo Phần II, chương V | ||
21 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 4,4428 | m3 | Tham khảo Phần II, chương V | ||
22 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | 18,56 | m3 | Tham khảo Phần II, chương V | ||
23 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 11,9306 | m3 | |||
24 | Sơn đánh số tuyến cột treo cáp | 29 | cột | |||
25 | Vận chuyển vật liệu và phụ kiện A cấp từ kho chi nhánh đến địa điểm thi công, Đường loại III, quãng đường 23 km | 3,55 | tấn | Tham khảo Phần II, chương V | ||
26 | Vận chuyển vật liệu và phụ kiện A cấp từ kho khu vực đến kho chi nhánh, Đường loại II, quãng đường 290 km | 3,55 | tấn | Tham khảo Phần II, chương V | ||
27 | Lắp đặt gông treo măng sông, treo cáp dự phòng | 2 | bộ | Tham khảo Phần II, chương V | ||
28 | Lắp đặt phụ kiện treo cáp đồng, cáp quang trên tuyến cột có sẵn | 274 | cột | Tham khảo Phần II, chương V | ||
29 | Ra, kéo, căng hãm cáp quang treo. Loại cáp | 13,2849 | 1 km cáp | Tham khảo Phần II, chương V | ||
30 | Hàn nối măng xông cáp sợi quang, loại cáp quang | 2 | bộ MS | Tham khảo Phần II, chương V | ||
31 | Hàn nối ODF cáp sợi quang, loại cáp quang | 11 | bộ ODF | Tham khảo Phần II, chương V | ||
32 | Lắp dựng cột bê tông đơn loại 8 m, cột không trang bị thu lôi. Lắp dựng bằng thủ công (Cột bê tông ly tâm: NC x 1,2) | 20 | cột | Tham khảo Phần II, chương V | ||
33 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,264 | 100m2 | Tham khảo Phần II, chương V | ||
34 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 3,064 | m3 | Tham khảo Phần II, chương V | ||
35 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | 12,8 | m3 | Tham khảo Phần II, chương V | ||
36 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 8,228 | m3 | Tham khảo Phần II, chương V | ||
37 | Sơn đánh số tuyến cột treo cáp | 20 | cột | Tham khảo Phần II, chương V | ||
38 | Cắt mặt hè, đường bê tông xi măng | 0,94 | 100m | Tham khảo Phần II, chương V | ||
39 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay, phá dỡ đường bê tông | 0,248 | m3 | Tham khảo Phần II, chương V | ||
40 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay, phá dỡ hè bê tông | 0,6665 | m3 | Tham khảo Phần II, chương V | ||
41 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | 69,5932 | m3 | Tham khảo Phần II, chương V | ||
42 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng | 0,4914 | m3 | Tham khảo Phần II, chương V | ||
43 | Lắp đặt ống ngoi và cút cong PVC56 từ bể cáp tới cột treo cáp, từ bể cáp vào phòng máy. | 2 | vị trí | Tham khảo Phần II, chương V | ||
44 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 70,0846 | m3 | Tham khảo Phần II, chương V | ||
45 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 0,0091 | 100m3 | Tham khảo Phần II, chương V | ||
46 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T trong phạm vi | 0,0091 | 100m3 | Tham khảo Phần II, chương V | ||
47 | Ra, kéo cáp quang chỉ có băng báo hiệu, loại cáp | 0,45 | 1 km cáp | Tham khảo Phần II, chương V | ||
48 | Lắp đặt cọc mốc | 3 | 1 cọc mốc | Tham khảo Phần II, chương V | ||
49 | Rải băng báo hiệu cáp quang | 0,3978 | 1 km/1 băng báo hiệu | Tham khảo Phần II, chương V | ||
50 | Rải cấp phối đá dăm,lớp trên dày 15 cm. | 1,24 | m2 | Tham khảo Phần II, chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors VIETTEL KON TUM as follows:
- Has relationships with 4 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.50 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0%, Construction 100.00%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 6,763,126,171 VND, in which the total winning value is: 6,210,024,086 VND.
- The savings rate is: 8.18%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor VIETTEL KON TUM:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding VIETTEL KON TUM:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.