Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2(2-Ethoxyethoxy) ethanol | 6 | Chai | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Acetoacetanilide | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 7 | |
3 | Acetonitrile | 12 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 7 | |
4 | Ammonium Acetate | 7 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
5 | Ammonium molybdate | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
6 | Ascorbic acid | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
7 | Bình tam giác 100 mL | 10 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
8 | Bơm tiêm nhựa | 720 | Chiếc | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
9 | Boric acid | 6 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
10 | Buffer solution pH 4.00 | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
11 | Buffer solution pH 7.00 | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
12 | Calcium chloride anhydrous | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
13 | Calcium standard solution (Dung dịch Canxi chuẩn) | 5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
14 | Chất chuẩn Ginsenoside Rb1 | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
15 | Chất chuẩn Ginsenoside Rg1 | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 7 | |
16 | Chất chuẩn notoginsenoside R1 | 1 | Lọ | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 7 | |
17 | Copper Standard Solution (Dung dịch chuẩn Đồng) | 5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 7 | |
18 | Đầu côn pipet 1000 μL | 2 | Túi | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
19 | Đầu côn pipet 200 μL | 2 | Túi | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
20 | Găng tay chống hóa chất | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
21 | Giấy lọc định lượng số 6 | 90 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
22 | Giấy parafilm | 1 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
23 | Hydrochloric acid 1N | 3 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
24 | Hydrogen Peroxide 30% | 3 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
25 | Iron standard solution (Dung dịch chuẩn Sắt) | 5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
26 | Khẩu trang y tế than hoạt tính | 5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
27 | Magnesium chloride anhydrous | 3 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
28 | Magnesium Oxide | 5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
29 | Magnesium standard solution (Dung dịch Magie chuẩn) | 5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
30 | Màng lọc mẫu HPLC 0.22 μm | 2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
31 | Màng lọc mẫu HPLC 0.45 μm | 5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
32 | Manganese Standard Solution (Dung dịch chuẩn Mangan) | 5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
33 | Methanol | 60 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
34 | Nitric acid 65% (HNO3) | 3 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
35 | Perchloric acid | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
36 | Phosphate standard solution | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
37 | Potassium acetate | 3 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
38 | Potassium chloride (KCl) | 3 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
39 | Potassium dihydrogen phosphate (Lỏng) | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
40 | Potassium standard solution (Dung dịch Kali chuẩn) | 5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
41 | Sodium Acetate Anhydrous | 3 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
42 | Sodium bicarbonate | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
43 | Sodium chloride (NaCl) | 3 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
44 | Sodium disulfite | 6 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
45 | Sodium hydroxide solution | 3 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
46 | Sodium standard solution (Dung dịch Natri chuẩn) | 5 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
47 | Sodium thiosulfate 0.1 N standard solution (Dung dịch chuẩn Natri thiosulfate) | 1 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
48 | Sulfuric acid | 2 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
49 | Syring lọc Cellulose Acetate | 7 | Hộp | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 | |
50 | Tetrabutylammonium fluoride trihydrate | 6 | Chai | Theo quy định tại Chương V | Trường Đại học Nông Lâm. Địa chỉ: Xóm 10, xã Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 1 | 60 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trường Đại học Nông Lâm – Đại học Thái Nguyên as follows:
- Has relationships with 98 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.19 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 90.18%, Construction 2.45%, Consulting 0.61%, Non-consulting 6.76%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 40,273,521,911 VND, in which the total winning value is: 39,660,719,420 VND.
- The savings rate is: 1.52%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Thai Nguyen University of Agriculture and Forestry:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Thai Nguyen University of Agriculture and Forestry:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.