Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đậu trắng | 84 | kg | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Đậu vàng | 3000 | cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
3 | Bún | 300 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
4 | Gạo Bắc thơm ( BT7) loại 1 | 4500 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
5 | Gạo BC15 loại 1 | 700 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
6 | Gạo nếp cái hoa vàng | 250 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
7 | Bánh bông lan tươi | 250 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
8 | Bánh mỳ chuột | 600 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
9 | Sữa nutricare Metacarekinder | 360 | Túi 1 kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
10 | Cá rô phi ( 1-2kg) | 550 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
11 | Cá trắm ( 3-4kg/con) | 650 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
12 | Chả cá Basa | 15 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
13 | Cua | 98 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
14 | Tôm 40-50 con /kg | 80 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
15 | Tôm 60-70 con /kg | 20 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
16 | Tôm 27-30 con /kg | 25 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
17 | Tép | 40 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
18 | Bánh đa (Mỳ trắng ) | 150 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
19 | Bánh đa nem làng Chều | 100 | Gói | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
20 | Bột canh VIFON 900gr | 90 | Túi 900gr | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
21 | Bột chiên giòn | 10 | Túi 1kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
22 | Dầu ăn Simply 5 lít/can | 60 | can 5 L | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
23 | Đỗ đen loại 1 | 80 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
24 | Đỗ xanh không vỏ loại 1 | 80 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
25 | Đường hoa mai 1kg/túi | 60 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
26 | Gia vị kho tàu Knor 28gr/túi | 200 | túi | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
27 | Hạt nêm Knor | 80 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
28 | Hạt sen khô | 3 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
29 | Lạc trắng loại 1 | 10 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
30 | Mì chính Ajimoto 1.8kg/gói | 33 | Gói | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
31 | Miến dong làng So sở | 15 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
32 | Nước mắm Nam ngư chai nhựa 0.5L/chai | 40 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
33 | Mộc nhĩ loại 1 | 3 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
34 | Muối hạt to | 50 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
35 | Nấm Hương loại 1 | 15 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
36 | Vừng vàng | 10 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
37 | Bầu | 400 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
38 | Bí đỏ | 400 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
39 | Bí xanh | 300 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
40 | Cà chua | 300 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
41 | Cà rốt | 250 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
42 | Củ cải đường | 50 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
43 | Sả củ | 3 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
44 | Dứa | 5 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
45 | Gấc bỏ vỏ | 70 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
46 | Giá đỗ | 15 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
47 | Gừng | 13 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
48 | Hành khô | 50 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
49 | Hành lá | 40 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày | |
50 | Hành tây | 10 | kg | Theo quy định tại Chương V | Xã Hồng Khê - Huyện Bình Giang - Tỉnh Hải Dương. | 5 ngày | 335 ngày |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trường mầm non Hồng Khê as follows:
- Has relationships with 2 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 0 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 100.00%, Construction 0%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 29,160,000 VND, in which the total winning value is: 29,160,000 VND.
- The savings rate is: 0.00%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trường mầm non Hồng Khê:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trường mầm non Hồng Khê:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.