Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2300226913-01 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2300226913-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công tắt chuyển mạch dung lượng cửa nạp MND10 100A | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Công tắc chuyển mạch số lượng bình ắc quy 13 chân | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
3 | Mạch điện ổn áp tạo xung điều chỉnh dòng điện SCR MND10 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
4 | Biến áp nạp MND10 10KVA (vào 220V ra 2 kênh 12-24 V) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
5 | Đèn báo nguồn điện áp đầu vào MNĐ 220 V | 11 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
6 | Đèn báo nạp 12V | 37 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
7 | Đèn báo phóng 12V | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
8 | Đèn báo nạp đầy 12V | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
9 | Công tắc chuyển chế độ nạp, phóng 100A | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
10 | Đồng hồ báo dòng nạp-phóng điện tử (0 - 25) A | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
11 | Công tắc nguồn 100A | 6 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
12 | Thiết bị bảo vệ quá dòng tự ngắt cửa nạp | 9 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
13 | Bộ nối điện nguồn vào 100A | 6 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
14 | Thyristor 150A | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
15 | Tản nhệt cho SCR | 5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
16 | Quạt làm mát 220V 25x25x6cm | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
17 | Bộ đấu dây đầu ra | 27 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
18 | Vỏ thiết bị MND10 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
19 | Cầu đấu dây 12 30A | 9 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
20 | Đầu cos đồng 6 | 304 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
21 | Hạt đánh dấu đầu dây | 256 | Dây | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
22 | Đầu cos đồng 10 | 294 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
23 | Tấm phíp cách điện KT (150x200x10) mm | 4 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
24 | Bu lông + êcu đồng M 8 x 400 | 12 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
25 | Gel cách điện loại đốt ф6 | 169 | sợi | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
26 | Gel cách điện loại đốt ф10 | 205 | sợi | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
27 | Vít đầu dù inox 10, M2 | 446 | cái | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
28 | Bu lông + êcu đồng M10 x200 | 22 | cái | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
29 | Bu lông + êcu đồng M10 x100 | 22 | cái | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
30 | Sơn chống gỉ epoxy đỏ | 32 | lít | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
31 | Sơn mầu ghi epoxy 90 2 thành phần | 17 | lít | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
32 | Nhãn mác thiết bị MND10 | 1 | bộ | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
33 | Thiếc hàn không chì 99%, 0,8mm | 28 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
34 | Băng dính điện nano loại dày | 68 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
35 | Nhựa thông | 6.5 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
36 | Giấy dáp mịn 1000 | 126 | Tờ | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
37 | Chổi đánh rỉ D90 | 126 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
38 | Bánh dẫn hướng thiết bị có khóa (D150) | 36 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
39 | Bình điện vỏ gỗ CD (12V-150Ah) | 3 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
40 | Dây điện TP 2,5 mm | 31 | m | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
41 | Dây điện TP 1,5 mm | 75 | m | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
42 | Công tắt chuyển mạch dung lượng cửa nạp. Máy nạp điện 4 cặp tiếp điểm 50A | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
43 | Mạch điện ổn áp tạo xung điều chỉnh dòng điện SCR MND5 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
44 | Biến áp nạp MND5 5,5 KVA (vào 220V ra 2 kênh 12-24 V) | 2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
45 | Công tắc chuyển chế độ nạp-phóng 50A | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
46 | Đồng hồ báo điện áp nạp điện tử (0-40V) | 4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
47 | Công tắc nguồn 50A | 2 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
48 | Bộ nối điện nguồn vào 50A | 8 | Bộ | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
49 | Tấm chắn đáy MND5.2012 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 | |
50 | Tấm chắn phía sau MND5.2012 | 1 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Hà Nội | 5 | 7 |
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Công tắt chuyển mạch dung lượng cửa nạp MND10 100A | 1 | Cái | Hà Nội | 5 | 7 | ||
2 | Công tắc chuyển mạch số lượng bình ắc quy 13 chân | 2 | Cái | |||||
3 | Mạch điện ổn áp tạo xung điều chỉnh dòng điện SCR MND10 | 1 | Cái | |||||
4 | Biến áp nạp MND10 10KVA (vào 220V ra 2 kênh 12-24 V) | 2 | Bộ | |||||
5 | Đèn báo nguồn điện áp đầu vào MNĐ 220 V | 11 | Bộ | |||||
6 | Đèn báo nạp 12V | 37 | Bộ | |||||
7 | Đèn báo phóng 12V | 2 | Bộ | |||||
8 | Đèn báo nạp đầy 12V | 5 | Bộ | |||||
9 | Công tắc chuyển chế độ nạp, phóng 100A | 1 | Cái | |||||
10 | Đồng hồ báo dòng nạp-phóng điện tử (0 - 25) A | 2 | Cái | |||||
11 | Công tắc nguồn 100A | 6 | Cái | |||||
12 | Thiết bị bảo vệ quá dòng tự ngắt cửa nạp | 9 | Bộ | |||||
13 | Bộ nối điện nguồn vào 100A | 6 | Bộ | |||||
14 | Thyristor 150A | 5 | Bộ | |||||
15 | Tản nhệt cho SCR | 5 | Bộ | |||||
16 | Quạt làm mát 220V 25x25x6cm | 1 | Cái | |||||
17 | Bộ đấu dây đầu ra | 27 | Bộ | |||||
18 | Vỏ thiết bị MND10 | 1 | Cái | |||||
19 | Cầu đấu dây 12 30A | 9 | Bộ | |||||
20 | Đầu cos đồng 6 | 304 | Cái | |||||
21 | Hạt đánh dấu đầu dây | 256 | Dây | |||||
22 | Đầu cos đồng 10 | 294 | Cái | |||||
23 | Tấm phíp cách điện KT (150x200x10) mm | 4 | Cái | |||||
24 | Bu lông + êcu đồng M 8 x 400 | 12 | Cái | |||||
25 | Gel cách điện loại đốt ф6 | 169 | sợi | |||||
26 | Gel cách điện loại đốt ф10 | 205 | sợi | |||||
27 | Vít đầu dù inox 10, M2 | 446 | cái | |||||
28 | Bu lông + êcu đồng M10 x200 | 22 | cái | |||||
29 | Bu lông + êcu đồng M10 x100 | 22 | cái | |||||
30 | Sơn chống gỉ epoxy đỏ | 32 | lít | |||||
31 | Sơn mầu ghi epoxy 90 2 thành phần | 17 | lít | |||||
32 | Nhãn mác thiết bị MND10 | 1 | bộ | |||||
33 | Thiếc hàn không chì 99%, 0,8mm | 28 | Cuộn | |||||
34 | Băng dính điện nano loại dày | 68 | Cuộn | |||||
35 | Nhựa thông | 6.5 | Kg | |||||
36 | Giấy dáp mịn 1000 | 126 | Tờ | |||||
37 | Chổi đánh rỉ D90 | 126 | Cái | |||||
38 | Bánh dẫn hướng thiết bị có khóa (D150) | 36 | Cái | |||||
39 | Bình điện vỏ gỗ CD (12V-150Ah) | 3 | Cái | |||||
40 | Dây điện TP 2,5 mm | 31 | m | |||||
41 | Dây điện TP 1,5 mm | 75 | m | |||||
42 | Công tắt chuyển mạch dung lượng cửa nạp. Máy nạp điện 4 cặp tiếp điểm 50A | 1 | Cái | |||||
43 | Mạch điện ổn áp tạo xung điều chỉnh dòng điện SCR MND5 | 1 | Cái | |||||
44 | Biến áp nạp MND5 5,5 KVA (vào 220V ra 2 kênh 12-24 V) | 2 | Bộ | |||||
45 | Công tắc chuyển chế độ nạp-phóng 50A | 2 | Cái | |||||
46 | Đồng hồ báo điện áp nạp điện tử (0-40V) | 4 | Bộ | |||||
47 | Công tắc nguồn 50A | 2 | Cái | |||||
48 | Bộ nối điện nguồn vào 50A | 8 | Bộ | |||||
49 | Tấm chắn đáy MND5.2012 | 1 | Cái | |||||
50 | Tấm chắn phía sau MND5.2012 | 1 | Cái |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trạm Đo lường chất lượng as follows:
- Has relationships with 24 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 100.00%, Construction 0%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 4,452,440,100 VND, in which the total winning value is: 4,448,230,100 VND.
- The savings rate is: 0.09%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trạm Đo lường chất lượng:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trạm Đo lường chất lượng:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.