Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trà Kót: Tiếp điểm có tường vây - Ngoại nghiệp | 2 | điểm | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Trà Kót: Đo đạc thành lập bản đồ địa chính 1/10.000 - Ngoại nghiệp | 1985 | ha | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Kót, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
3 | Trà Kót: Đo đạc thành lập bản đồ địa chính 1/10.000 - Nội nghiệp | 1985 | ha | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Kót, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
4 | Trà Kót: Đo đạc thành lập bản đồ địa chính 1/10.000 - Kết quả địa chính thửa đất | 1985 | ha | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Kót, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
5 | Trà Kót: Đo đạc thành lập bản đồ địa chính 1/10.000 - Xác định ranh giới thửa đất | 1985 | ha | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Kót, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
6 | Trà Kót: Đo đạc chỉnh lý bản đồ địa chính 1/10.000 - Đối soát thực địa - Ngoại nghiệp | 4 | Mảnh | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Kót, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
7 | Trà Kót: Đo đạc chỉnh lý bản đồ địa chính 1/10.000 - Lưới đo vẽ - Ngoại nghiệp | 116 | Thửa | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Kót, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
8 | Trà Kót: Đo đạc chỉnh lý bản đồ địa chính 1/10.000 - Đo vẽ chi tiết - Ngoại nghiệp | 116 | Thửa | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Kót, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
9 | Trà Kót: Đo đạc chỉnh lý bản đồ địa chính 1/10.000 - Lập bản vẽ BĐ ĐC - Nội nghiệp | 116 | Thửa | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Kót, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
10 | Trà Kót: Đo đạc chỉnh lý bản đồ địa chính 1/10.000 - Kết quả địa chính thửa đất - Nội nghiệp | 116 | Thửa | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Kót, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
11 | Trà Kót: Đo đạc chỉnh lý bản đồ địa chính 1/10.000 - Bổ sung sổ mục kê - Nội nghiệp | 116 | Thửa | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Kót, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
12 | Trà Kót: Đo đạc chỉnh lý bản đồ địa chính 1/10.000 - Biên tập, in, xác nhận, giao nộp - Nội nghiệp | 4 | Mảnh | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Kót, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
13 | Trà Kót: Kê khai đăng ký, cấp Giấy CNQSD đất - Cấp mới đồng loạt hộ gia đình, cá nhân | 347 | hồ sơ | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Kót, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
14 | Trà Kót: Kê khai đăng ký, cấp Giấy CNQSD đất - Cấp đổi đồng loạt hộ gia đình, cá nhân | 116 | hồ sơ | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Kót, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
15 | Trà Giang: Tiếp điểm có tường vây - Ngoại nghiệp | 2 | điểm | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Kót, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
16 | Trà Giang: Đo đạc thành lập bản đồ địa chính 1/10.000 - Ngoại nghiệp | 751 | ha | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Giang, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
17 | Trà Giang: Đo đạc thành lập bản đồ địa chính 1/10.000 - Nội nghiệp | 751 | ha | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Giang, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
18 | Trà Giang: Đo đạc thành lập bản đồ địa chính 1/10.000 - Kết quả địa chính thửa đất | 751 | ha | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Giang, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
19 | Trà Giang: Đo đạc thành lập bản đồ địa chính 1/10.000 - Xác định ranh giới thửa đất | 751 | ha | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Giang, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
20 | Trà Giang: Đo đạc chỉnh lý bản đồ địa chính 1/10.000 - Đối soát thực địa - Ngoại nghiệp | 2 | Mảnh | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Giang, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
21 | Trà Giang: Đo đạc chỉnh lý bản đồ địa chính 1/10.000 - Lưới đo vẽ - Ngoại nghiệp | 247 | Thửa | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Giang, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
22 | Trà Giang: Đo đạc chỉnh lý bản đồ địa chính 1/10.000 - Đo vẽ chi tiết - Ngoại nghiệp | 247 | Thửa | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Giang, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
23 | Trà Giang: Đo đạc chỉnh lý bản đồ địa chính 1/10.000 - Lập bản vẽ BĐ ĐC - Nội nghiệp | 247 | Thửa | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Giang, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
24 | Trà Giang: Đo đạc chỉnh lý bản đồ địa chính 1/10.000 - Kết quả địa chính thửa đất - Nội nghiệp | 247 | Thửa | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Giang, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
25 | Trà Giang: Đo đạc chỉnh lý bản đồ địa chính 1/10.000 - Bổ sung sổ mục kê - Nội nghiệp | 247 | Thửa | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Giang, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
26 | Trà Giang: Đo đạc chỉnh lý bản đồ địa chính 1/10.000 - Biên tập, in, xác nhận, giao nộp - Nội nghiệp | 2 | Mảnh | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Giang, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
27 | Trà Giang: Kê khai đăng ký, cấp Giấy CNQSD đất - Cấp mới đồng loạt hộ gia đình, cá nhân | 449 | hồ sơ | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Giang, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
28 | Trà Giang: Kê khai đăng ký, cấp Giấy CNQSD đất - Cấp đổi đồng loạt hộ gia đình, cá nhân | 247 | hồ sơ | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Giang, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
29 | Trà Sơn: Tiếp điểm có tường vây - Ngoại nghiệp | 2 | điểm | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Giang, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
30 | Trà Sơn: Đo đạc thành lập bản đồ địa chính 1/10.000 - Ngoại nghiệp | 1002 | ha | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Sơn, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
31 | Trà Sơn: Đo đạc thành lập bản đồ địa chính 1/10.000 - Nội nghiệp | 1002 | ha | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Sơn, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
32 | Trà Sơn: Đo đạc thành lập bản đồ địa chính 1/10.000 - Kết quả địa chính thửa đất | 1002 | ha | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Sơn, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
33 | Trà Sơn: Đo đạc thành lập bản đồ địa chính 1/10.000 - Xác định ranh giới thửa đất | 1002 | ha | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Sơn, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
34 | Trà Sơn: Đo đạc chỉnh lý bản đồ địa chính 1/10.000 - Đối soát thực địa - Ngoại nghiệp | 2 | Mảnh | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Sơn, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
35 | Trà Sơn: Đo đạc chỉnh lý bản đồ địa chính 1/10.000 - Lưới đo vẽ - Ngoại nghiệp | 302 | Thửa | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Sơn, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
36 | Trà Sơn: Đo đạc chỉnh lý bản đồ địa chính 1/10.000 - Đo vẽ chi tiết - Ngoại nghiệp | 302 | Thửa | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Sơn, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
37 | Trà Sơn: Đo đạc chỉnh lý bản đồ địa chính 1/10.000 - Lập bản vẽ BĐ ĐC - Nội nghiệp | 302 | Thửa | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Sơn, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
38 | Trà Sơn: Đo đạc chỉnh lý bản đồ địa chính 1/10.000 - Kết quả địa chính thửa đất - Nội nghiệp | 302 | Thửa | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Sơn, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
39 | Trà Sơn: Đo đạc chỉnh lý bản đồ địa chính 1/10.000 - Bổ sung sổ mục kê - Nội nghiệp | 302 | Thửa | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Sơn, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
40 | Trà Sơn: Đo đạc chỉnh lý bản đồ địa chính 1/10.000 - Biên tập, in, xác nhận, giao nộp - Nội nghiệp | 2 | Mảnh | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Sơn, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
41 | Trà Sơn: Kê khai đăng ký, cấp Giấy CNQSD đất - Cấp mới đồng loạt hộ gia đình, cá nhân | 746 | hồ sơ | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Sơn, huyện Bắc Trà My | 18 tháng | ||
42 | Trà Sơn: Kê khai đăng ký, cấp Giấy CNQSD đất - Cấp đổi đồng loạt hộ gia đình, cá nhân | 302 | hồ sơ | Theo quy định tại Chương V | Xã Trà Sơn, huyện Bắc Trà My | 18 tháng |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Bắc Trà My as follows:
- Has relationships with 12 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.17 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0%, Construction 0%, Consulting 28.57%, Non-consulting 71.43%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 18,188,109,265 VND, in which the total winning value is: 17,961,333,598 VND.
- The savings rate is: 1.25%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Bắc Trà My :
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Bắc Trà My :
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.