Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Civil Works

Find: 10:34 25/05/2022
Notice Status
Posted for the first time
Procurement Category
Civil Works
Name of project
Building a new operator of Hung Nguyen District Post Office, Nghe An Province Post Office
Name of Tender Notice
Civil Works
Contractor Selection Plan ID
Name of Contractor selection plan
Building a new operator of Hung Nguyen District Post Office, Nghe An Province Post Office
Spending Category
Investment and Development Project
Funding source
Scientific and medical capital at BDVN Corporation
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
All in one
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
National Competitive Bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
10:00 04/06/2022
Validity period of E-HSDT
90 days

Participating in tenders

Bidding method
Online bidding
Tender documents submission start from
10:24 25/05/2022
to
10:00 04/06/2022
Document Submission Fees
Tender Document Submission at
To view full information, please Login or Register

Bid award

Award date
10:00 04/06/2022
Awarded at
Website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Type
Guarantee letter
Amount of money
12.000.000 VND
Amount in text format
Twelve million dong

Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

List of construction items:

Number Job Description Bidding Goods code Amount Calculation Unit Technical requirements/Main technical instructions Note
1 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III
3,6541 1m3 Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
2 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤2m - Cấp đất III
1,2771 1m3 Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
3 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III
0,4438 100m3 Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
4 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
3,6592 m3 Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
5 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
12,6616 m3 Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
6 Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình
1,2662 100m2 Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
7 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB30
18,9923 m3 Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
8 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật
0,3356 100m2 Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
9 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm
0,2043 tấn Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
10 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm
0,2124 tấn Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
11 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤200cm, M200, đá 1x2, PCB30
8,5835 m3 Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
12 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng
0,1001 100m2 Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
13 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
0,049 tấn Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
14 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m
0,2241 tấn Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
15 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30
2,3536 m3 Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
16 Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M50, PCB30
16,3372 m3 Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
17 Xây móng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M75, PCB30
2,673 m3 Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
18 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90
0,4049 100m3 Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
19 Bốc xếp các loại vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công, đất
8,8212 m3 Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
20 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III
0,0882 100m3 Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
21 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất III (Cự ly 2Km)
0,0882 100m3/1km Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
22 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30
15,7344 m2 Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
23 Quét nước xi măng 2 nước
15,7344 m2 Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
24 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật
0,4605 100m2 Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
25 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
0,056 tấn Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
26 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m
0,3451 tấn Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
27 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30
2,6426 m3 Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
28 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng
0,2856 100m2 Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
29 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
0,0659 tấn Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
30 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m
0,2954 tấn Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
31 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30
3,1416 m3 Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
32 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan
0,0586 100m2 Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
33 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
0,0059 tấn Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
34 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m
0,0371 tấn Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
35 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB30
0,3188 m3 Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
36 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M50, PCB30
34,8405 m3 Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
37 Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤18m
1,3748 tấn Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
38 Tăng đơ D16
16 cái Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
39 Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m
1,3748 tấn Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
40 Gia công giằng mái thép
0,1836 tấn Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
41 Lắp dựng giằng thép bu lông
0,1836 tấn Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
42 Gia công xà gồ thép
0,5728 tấn Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
43 Lắp dựng xà gồ thép
0,5728 tấn Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
44 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
38,38 1m2 Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
45 Lợp mái che tường bằng tôn sóng vuông dày 0.5mm
1,5891 100m2 Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
46 Ke chống bão 4 cái/m2 lợp
636 cái Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
47 Trần tôn lạnh màu trắng dày 0.35mm (giá bao gồm cả khung xương và thi công lắp đặt)
140,4 m2 Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
48 Mài, vệ sinh bề mặt kết cấu bê tông chuẩn bị cho công tác sơn nền
135,6656 m2 Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
49 Sơn sàn, nền, bề mặt bê tông bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủ (Sơn Nishu Epoxy EF)
135,6656 1m2 Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật
50 Đắp phào đơn, vữa XM M75, PCB30
40,46 m Tham chiếu Yêu cầu kỹ thuật tại Chương V của E-HSMT và hồ sơ chỉ dẫn kỹ thuật

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bưu điện tỉnh Nghệ An as follows:

  • Has relationships with 46 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.86 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 23.08%, Construction 76.92%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 100,863,561,656 VND, in which the total winning value is: 98,464,452,421 VND.
  • The savings rate is: 2.38%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Civil Works". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Civil Works" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 35

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second