Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Attention: This will be the last change 11:01 Jun 20, 2022
Extension:
Bid closing time extended from 09:00 on June 20, 2022 to 09:00 on July 1, 2022
Bidding opening time extended from 09:00 on 20/ 06/2022 to 09:00 on 01/07/2022
Reason for delay:
At the time of bid opening, there were no bidders participating in the bid. The investor has approved to extend the bid opening and closing time according to Document No. 342/BQL dated June 20, 2022 of the Tan Phu District Project Management Board.
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá đá mặt bằng bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực, đá cấp IV | 2,905 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,88 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 2,462 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng | 32,015 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Xây móng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày | 5,745 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng ≤250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 93,387 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện ≤0,1m2, chiều cao ≤6m đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 2,565 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện >0,1m2, chiều cao ≤6m đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 7,455 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao | 15,752 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cột tiết diện ≤0,1m2, chiều cao ≤28m đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 35,083 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao | 18,281 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao | 47,906 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông sàn mái đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 144,446 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông cầu thang thường đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 5,554 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 28,698 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Ván khuôn thép, ván khuôn móng cột | 1,211 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 1,225 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Ván khuôn thép, ván khuôn móng dài, đà kiềng | 1,643 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 5,322 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 9,491 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, ván khuôn sàn mái, chiều cao | 13,464 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống, ván khuôn cầu thang, chiều cao | 0,468 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao | 3,8 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,105 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép | 4,354 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 0,572 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,468 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 4,002 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 1,04 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 7,305 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 2,19 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 2,372 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 12,4394 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 1,523 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | 19,891 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 0,301 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | 0,589 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 1,129 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | 0,086 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 0,819 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Gia công xà gồ thép tráng kẽm | 1,747 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Lắp dựng xà gồ thép | 1,747 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Lợp mái che tường bằng tôn múi mạ màu chiều dài bất kỳ dày 4,5mm | 6,477 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 2,481 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Cung cấp đất đắp nền | 113,728 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 150 | 44,761 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng | 1,876 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | 0,806 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều cao | 3,728 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Xây tường thẳng gạch bê tông (19x19x39)cm, chiều dày 19cm, chiều cao | 94,808 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án huyện Tân Phú as follows:
- Has relationships with 91 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.73 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 17.08%, Construction 55.42%, Consulting 27.50%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,476,015,951,761 VND, in which the total winning value is: 1,461,875,813,248 VND.
- The savings rate is: 0.96%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án huyện Tân Phú:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án huyện Tân Phú:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.