Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220649281-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220649281-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắp đất san nền bằng máy lu bánh thép 16T | 11.381,566 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
2 | Khối lượng đất cần vận chuyển về | 11.774,033 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
3 | Thi công cọc phân lô KT(60x10x10)cm | 152 | 1 Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
4 | Thảm mặt đường BTND12.5 dày 7cm | 4.769,122 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
5 | Sản xuất bê tông nhựa trạm trộn 120T/h | 809,32 | 1 Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
6 | Vận chuyển bê tông nhựa cự ly 4Km đầu | 809,32 | 1 Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
7 | Vận chuyển bê tông nhựa cự ly 19Km tiếp theo | 809,32 | 1 Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
8 | Làm lớp thấm bám bằng nhựa đường, Lượng nhựa 1.0lít/m2 | 4.769,122 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
9 | Làm móng cấp phối đá dăm Dmax25 lớp trên | 715,368 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
10 | Làm móng cấp phối đá dăm Dmax37.5 lớp dưới | 715,368 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
11 | Vét đất hữu cơ bằng máy | 1.719,939 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
12 | Đào nền+khuôn đường bằng máy đào | 285,901 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
13 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, Độ chặt yêu cầu K=0.95 | 4.741,207 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
14 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, Độ chặt yêu cầu K=0.98 | 2.297,002 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
15 | Khối lượng đất cần vận chuyển về | 9.145,178 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
16 | Lát gạch Terrazzo (30x30x3)cm | 3.549,482 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
17 | Bê tông nền,vữa bê tông đá 2x4 M150 | 171,399 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
18 | Bê tông hố trồng cây M200 đá 1x2 | 8,112 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
19 | Ván khuôn hố trồng cây | 162,24 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
20 | Đệm đá dăm 4x6 | 8,112 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
21 | Đắp đất màu hố trồng cây | 37,44 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
22 | Bê tông bó vỉa đúc sẵn M250 đá 1x2 | 24,654 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
23 | Ván khuôn bó vỉa đúc sẵn | 451,666 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
24 | Lắp đặt bó vỉa đúc sẵn | 964 | 1 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
25 | Bê tông bó vỉa đổ tại chỗ , Vữa bê tông đá 1x2 M200 | 87,817 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
26 | Ván khuôn bó vỉa đổ tại chỗ | 299,452 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
27 | Đệm đá dăm 4x6 | 59,642 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
28 | Bê tông dải phân cách M250 đá 1x2 | 15,9 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
29 | Ván khuôn | 159 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
30 | Đệm đá dăm 4x6 | 4,77 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
31 | Bê tông mặt đường dày | 3 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
32 | Sơn kẻ đường=sơn dẻo nhiệt ph.quang màu vàng | 23,25 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
33 | Sơn kẻ đường=sơn dẻo nhiệt ph.quang màu trắng | 203,64 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
34 | Lắp đặt biển báo hình vuông (70x70)cm | 14 | 1 Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
35 | Lắp đặt biển báo hình tròn D70 | 2 | 1 Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
36 | Lắp đặt biển báo tam giác A70 | 14 | 1 Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
37 | Bê tông móng trụ M200 đá 1x2 | 6 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
38 | Ván khuôn móng trụ | 36 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
39 | Thép chống xoay F14 | 0,022 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
40 | Đệm đá dăm 4x6 | 1,08 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
41 | Đào móng trụ đất cấp 3 | 18 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
42 | Đắp đất móng trụ | 11,52 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
43 | Bê tông tấm đan đúc sẵn, Vữa bê tông đá 1x2 M250 | 8,112 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
44 | Cốt thép tấm đan đúc sẵn,thép O8 | 0,277 | 1 Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
45 | Cốt thép tấm đan đúc sẵn,thép O10 | 0,481 | 1 Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
46 | Cốt thép tấm đan đúc sẵn,thép O16 | 0,102 | 1 Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
47 | Thép niềng mạ kẽm (125x75x7) | 5,008 | 1 tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
48 | Lắp đặt thép niềng | 5,008 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
49 | LĐ cấu kiện bê tông đúc sẵn = cần cẩu, Trọng lượng >50Kg-200kg | 120 | 1 c/kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
50 | LĐ ống nhựa PVC D21 | 24 | 1 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trung tâm Phát triển Quỹ đất và Công nghiệp – Dịch vụ huyện Thăng Bình as follows:
- Has relationships with 44 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.71 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 3.03%, Construction 90.91%, Consulting 6.06%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 117,810,048,276 VND, in which the total winning value is: 112,198,614,881 VND.
- The savings rate is: 4.76%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trung tâm Phát triển Quỹ đất và Công nghiệp – Dịch vụ huyện Thăng Bình:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trung tâm Phát triển Quỹ đất và Công nghiệp – Dịch vụ huyện Thăng Bình:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.