Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220656589-02 - Change:Tender ID, Publication date (View changes)
- 20220656589-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Notice type, Award date (View changes)
- 20220656589-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào san đất bằng máy đào 1,6 m3, đất cấp III | 41,217 | 100m3 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
2 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | 41,217 | 100m3 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi 1km, đất cấp III | 41,217 | 100m3/1km | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
4 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1,294 | 100m3 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
5 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | 11,2179 | 100m3 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
6 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 7,4154 | 100m3 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
7 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | 3,8025 | 100m3 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
8 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM PCB40 mác 100 | 315,77 | m3 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
9 | Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày > 60cm, cao | 419,83 | m3 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
10 | Miết mạch tường đá loại lồi, vữa XM mác 100 | 353,57 | m2 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
11 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 0,289 | 100m3 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
12 | Thi công tầng lọc bằng đá dăm 2x4 | 0,01 | 100m3 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
13 | Vải địa kỹ thuật 2 lớp | 8,4 | n2 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
14 | Lắp đặt ống nhựa PVC nối bằng phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, đường kính ống 50mm | 0,8 | 100m | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,3976 | 100m2 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
16 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | 8,94 | m3 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
17 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 8,9477 | m3 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
18 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | 13,3481 | m3 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
19 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông máng thu nước hình chữ V, hình bán nguyệt và đa giác, đá 1x2, mác 150 | 3,3158 | m3 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
20 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | 60,5 | m3 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
21 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 150 | 189,6112 | m3 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
22 | Lát gạch đất nung kích thước gạch TERRAZZOm2, vữa XM PCB30 mác 75 | 2.190,16 | m2 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
23 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 4,092 | m3 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
24 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | 0,372 | m3 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
25 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày | 3,1 | m3 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,0327 | tấn | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,1782 | tấn | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
28 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,1298 | 100m2 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
29 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | 2,596 | m3 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
30 | Gia công lan can INOX | 1,6741 | tấn | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
31 | Lắp dựng lan can INOX | 87,67 | m2 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
32 | Bu lông neo D14 | 118 | cái | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
33 | Tháo dỡ mái bằng thủ công, chiều cao | 117,18 | m2 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
34 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 97,2 | m2 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
35 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 66,1649 | m3 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
36 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 116,5476 | m3 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
37 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi | 1,8271 | 100m3 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
38 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T 1km tiếp theo trong phạm vi 1km, đất cấp IV | 1,8271 | 100m3/1km | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
39 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 3,4465 | 100m3 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
40 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 8,1167 | m3 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
41 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 16,9363 | m3 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
42 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 27,1139 | m3 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
43 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 1,2848 | 100m2 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,1108 | tấn | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
45 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 1,251 | tấn | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
46 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 0,947 | tấn | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
47 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày > 33cm, vữa XM PCB40 mác 75 | 31,9721 | m3 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
48 | Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 23,6556 | m3 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
49 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao | 12,2737 | m3 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật | ||
50 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 1,1159 | 100m2 | Chương V: Yêu cầu kỹ thuật |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản ký dự án đầu tư xây dựng huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình as follows:
- Has relationships with 100 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.46 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 1.57%, Construction 89.53%, Consulting 8.90%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 843,903,997,000 VND, in which the total winning value is: 835,899,303,319 VND.
- The savings rate is: 0.95%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản ký dự án đầu tư xây dựng huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản ký dự án đầu tư xây dựng huyện Lạc Sơn, tỉnh Hòa Bình:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.