Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220685639-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220685639-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thảm mặt đường bê tông nhựa C12.5 dày 5cm | 2.799,244 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
2 | Thảm mặt đường bê tông nhựa C19 dày 7cm | 2.799,244 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
3 | Thảm mặt đường bê tông nhựa C12.5 dày trung bình 6cm (gồ giảm tốc) | 6,5 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
4 | Sản xuất bê tông nhựa, trạm trộn 120T/h | 804,503 | 1 Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
5 | Vận chuyển bê tông nhựa cự ly 4Km đầu | 804,503 | 1 Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
6 | Vận chuyển bê tông nhựa cự ly 2km tiếp theo | 804,503 | 1 Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
7 | Làm lớp dính bám bằng nhựa đường; Lượng nhựa 0.5lít/m2 | 2.799,244 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
8 | Làm lớp thấm bám bằng nhựa đường; Lượng nhựa 1.0lít/m2 | 2.799,244 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
9 | Làm móng cấp phối đá dăm Dmax25 lớp trên | 419,887 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
10 | Làm móng cấp phối đá dăm Dmax37.5 lớp dưới | 419,887 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
11 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 25T; Độ chặt yêu cầu K=0.98 | 1.399,622 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
12 | Khối lượng đất cần vận chuyển về | 1.693,262 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
13 | Vét đất hữu cơ bằng máy đào | 607,199 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
14 | Đào nền+khuôn đường bằng máy đào | 1.602,423 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
15 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 25T; Độ chặt yêu cầu K=0.95 | 1.295,734 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
16 | Lát gạch Terrazzo (40x40x3)cm | 2.496,69 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
17 | Bê tông nền,vữa bê tông đá 2x4 M150 | 194,736 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
18 | Bê tông HTC đổ tại chỗ M200 đá 1x2 | 4,576 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
19 | Ván khuôn HTC đổ tại chỗ | 91,52 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
20 | Đệm đá dăm 4x6 | 4,576 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
21 | Đắp đất màu hố trồng cây | 4,992 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
22 | Bê tông bó vỉa đúc sẵn M250 đá 1x2 | 18,586 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
23 | Ván khuôn bó vỉa đúc sẵn | 340,494 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
24 | Lắp đặt bó vỉa | 726 | 1 m | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
25 | Bê tông bó vỉa đổ tại chỗ M200 đá 1x2 | 61,16 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
26 | Ván khuôn bó vỉa đổ tại chỗ | 208,5 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
27 | Đệm cấp phối đá dăm Dmax37.5 | 41,7 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
28 | Sơn kẻ đường=sơn dẻo nhiệt ph.quang màu vàng | 27,572 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
29 | Sơn kẻ đường=sơn dẻo nhiệt ph.quang màu trắng | 59,328 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
30 | Sơn gờ giảm tốc màu vàng dày 4mm | 9,66 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
31 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang; Biển vuông 70x70cm | 14 | 1 Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
32 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang; Biển tam giác cạnh 70cm | 12 | 1 Cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
33 | Thép chống xoay F14 | 0,038 | Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
34 | Đệm đá dăm 4x6 | 0,65 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
35 | Bê tông thân gờ chắn M200 đá 1x2 | 10,367 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
36 | Ván khuôn thân gờ chắn | 104,595 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
37 | Bê tông móng gờ chắn M150 đá 2x4 | 12,61 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
38 | Ván khuôn móng gờ chắn | 50,439 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
39 | Đệm cấp phối đá dăm | 4,642 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
40 | Bao tải tẩm nhựa đường | 4,685 | 1 m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
41 | Đào móng bằng máy đào | 64,981 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
42 | Đắp đất công trình = đầm đất cầm tay 70kg; Độ chặt yêu cầu K=0.95 | 47,73 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
43 | Đào bỏ mặt đường cũ bằng máy đào | 244,756 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
44 | Trồng cây xanh kích thước bầu 0.6x0.6x0.6 m; Cây lộc vừng đường kính 10-12cm, cao 4m | 52 | cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
45 | Vận chuyển cây bằng cơ giới Cự ly vận chuyển 16km | 52 | cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
46 | Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng thời gian 90 ngày | 52 | cây | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
47 | Bê tông tấm đan đúc sẵn M250 đá 1x2 | 3,095 | 1 m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
48 | Cốt thép tấm đan đúc sẵn,thép f8 | 0,118 | 1 Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
49 | Cốt thép tấm đan đúc sẵn,thép f10 | 0,143 | 1 Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế | ||
50 | Cốt thép tấm đan đúc sẵn,thép f16 mạ kẽm | 0,063 | 1 Tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V và hồ sơ thiết kế |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trung tâm Phát triển Quỹ đất và Công nghiệp – Dịch vụ huyện Thăng Bình as follows:
- Has relationships with 44 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.71 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 3.03%, Construction 90.91%, Consulting 6.06%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 117,810,048,276 VND, in which the total winning value is: 112,198,614,881 VND.
- The savings rate is: 4.76%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trung tâm Phát triển Quỹ đất và Công nghiệp – Dịch vụ huyện Thăng Bình:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trung tâm Phát triển Quỹ đất và Công nghiệp – Dịch vụ huyện Thăng Bình:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.