Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220706275-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220706275-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | 4,7664 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤28m | 231,9996 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Tháo dỡ các kết cấu thép - xà, dầm, giằng | 0,4736 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Tháo dỡ bán mái số 7 (Nhân công bậc 3/7 - Nhóm I) | 3 | công | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Phá dỡ phòng kho số 8 (Nhân công bậc 3/7 - Nhóm I) | 4 | công | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤22cm | 18,439 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm | 3,41 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | 8,1775 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | 385,896 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Tháo dỡ lan can hoa sắt | 6,44 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 75,96 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Tháo dỡ hệ thống điện toàn nhà | 3 | Công | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Tháo dỡ hệ thống ống thoát nước mái | 1 | Công | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ (60% KL toàn nhà) | 621,3186 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần (60% KL toàn nhà) | 326,802 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột (60% KL toàn nhà) | 410,6124 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần (60% KL toàn nhà) | 217,868 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Tháo dỡ kết cấu sắt thép bằng thủ công, chiều cao ≤6m | 0,88 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 0,4147 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | 0,8294 | 100m3/1km | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Phá đá bằng thủ công, chiều dày lớp đá ≤0,5m - Cấp đá III (40% KL) | 15,2491 | 1m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu >1m - Cấp đất III (60% KL) | 17,566 | 1m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III (60% KL) | 4,5696 | 1m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 2,7883 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,0491 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 0,5285 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 0,3038 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0,4184 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB30 | 10,7899 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng móng | 0,3416 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng móng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,0528 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng móng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0,0703 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng móng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 0,5233 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB30 | 3,372 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 0,0083 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M75, PCB30 | 10,841 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Đắp đất nền móng công trình, bằng thủ công | 12,2976 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0,1946 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất III | 0,0513 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất III | 0,1026 | 100m3/1km | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB30 | 4,878 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB30 | 0,396 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, Tấm đan, lanh tô | 0,4449 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Gia công, lắp đặt cốt thép giằng, lanh tô | 0,1383 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB30 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 1,1675 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Khoan bê tông bằng máy khoan - Lỗ khoan Fi ≤16mm, chiều sâu khoan ≤20cm | 32 | 1 lỗ khoan | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0,5622 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0,4866 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,1431 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 0,9511 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Công ty TNHH Tư vấn ĐTXD Đông Dương Hà Giang as follows:
- Has relationships with 196 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.34 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 4.60%, Construction 84.73%, Consulting 9.36%, Non-consulting 0.82%, Mixed 0.49%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,135,689,524,236 VND, in which the total winning value is: 2,095,702,199,023 VND.
- The savings rate is: 1.87%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Công ty TNHH Tư vấn ĐTXD Đông Dương Hà Giang:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Công ty TNHH Tư vấn ĐTXD Đông Dương Hà Giang:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.