Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào hữu cơ bằng máy đào 1,25m3-đất cấp I | 14,8327 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
2 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 14,8327 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
3 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | 14,8327 | 100m3/1km | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
4 | San đất bãi thải, máy ủi 140CV (70%kl) | 10,3829 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
5 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,85 (cát tận dụng) | 9,8058 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
6 | Vận chuyển đất, ô tô 10T tự đổ, phạm vi ≤300m-đất cấp I (luân chuyển đắp nội bộ) | 11,9631 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
7 | Đào nền bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I (Nền cát) | 182,9133 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
8 | Phát rừng bằng thủ công, mật độ cây TC/100m2: ≤5 cây | 85,4945 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
9 | Láng mặt đường, láng nhựa 3 lớp dày 3,5cm tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 | 27,9054 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
10 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | 27,9054 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
11 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại 1 lớp trên | 4,2014 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
12 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại 2 lớp dưới | 7,1094 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
13 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | 18,3476 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
14 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 25,1845 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
15 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0,8575 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
16 | Vận chuyển đất, ô tô 10T tự đổ, phạm vi ≤300m-đất cấp I (luân chuyển đắp nội bộ) | 1,0462 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
17 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I (đất cát) | 250,13 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
18 | Đào hữu cơ bằng máy đào 1,25m3-đất cấp I | 26,4459 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
19 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 26,4459 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
20 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | 26,4459 | 100m3/1km | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
21 | San đất bãi thải, máy ủi 140CV (70%kl) | 18,5121 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
22 | Trồng vầng cỏ mái kênh mương, đê, đập, mái taluy nền đường | 0,1026 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
23 | Phát rừng bằng thủ công, mật độ cây TC/100m2: ≤5 cây | 93,1933 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
24 | Lắp đặt bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn | 809,81 | m | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
25 | Bê tông bó vĩa, bê tông M250, đá 1x2 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 26,3006 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
26 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 23,6139 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
27 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bó vĩa | 4,9672 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
28 | Cốt thép bó vỉa D | 0,1214 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
29 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤200kg bằng thủ công - Bốc xếp lên | 63,1214 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
30 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sẵn có trọng lượng P≤200kg bằng thủ công - Bốc xếp xuống | 63,1214 | tấn | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
31 | Vận chuyển cấu kiện bê tông, trọng lượng P≤200kg bằng ô tô vận tải thùng 12 tấn - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | 6,3121 | 10 tấn/1km | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
32 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M250, đá 1x2 | 48,5886 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
33 | Ván khuôn móng dài | 2,433 | 100m2 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
34 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại 2 lớp dưới | 0,1422 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
35 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | 0,2845 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
36 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 0,1897 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
37 | Đào nền, khuôn đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I (đất cát) | 0,6164 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
38 | Đào hữu cơ bằng máy đào 1,25m3-đất cấp I | 0,2845 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
39 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 0,2845 | 100m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
40 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | 0,2845 | 100m3/1km | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
41 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, chử nhật, KT: 100x60cm, cột đôi | 2 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
42 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, tam giác cạnh 70cm | 6 | cái | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
43 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2 | 1,25 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
44 | Đào móng cột, trụ bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m-đất cấp II | 1,25 | m3 | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
45 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 4m, ĐK 400mm; Loại C (H30) | 24 | 1 đoạn ống | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
46 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 4m, ĐK D600mm; Loại TC (H13) | 74 | 1 đoạn ống | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
47 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 3m, ĐK D600mm; Loại TC (H13) | 4 | 1 đoạn ống | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
48 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2m, ĐK D600mm; Loại TC (H13) | 2 | 1 đoạn ống | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
49 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2m, ĐK D600mm; Loại TC (H13) | 3 | 1 đoạn ống | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V | ||
50 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 4m, ĐK 800mm ; Loại TC | 79 | 1 đoạn ống | Theo yêu cầu kỹ thuật chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án ĐTXD và PTQĐ huyện Quảng Ninh as follows:
- Has relationships with 130 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.27 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 2.81%, Construction 92.86%, Consulting 4.33%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,527,547,391,835 VND, in which the total winning value is: 1,509,586,690,791 VND.
- The savings rate is: 1.18%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án ĐTXD và PTQĐ huyện Quảng Ninh:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án ĐTXD và PTQĐ huyện Quảng Ninh:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.