Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kW | 27,39 | m3 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
2 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay | 45,31 | m3 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
3 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | 20,856 | m3 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
4 | Cắt nền đường bê tông | 4,46 | 10m | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
5 | Phá dỡ cột, trụ bê tông cốt thép | 1,26 | m3 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
6 | Phá dỡ xà dầm, giằng bê tông cốt thép | 2,55 | m3 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
7 | Đào cây bụi đường kính >30cm | 37 | bụi | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
8 | Đốn hạ cây sâu bệnh Cây loại 1 | 36 | 1cây | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
9 | Đào gốc cây bằng thủ công, đường kính gốc | 36 | gốc cây | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
10 | Cắt rễ gốc cây nổi lên mặt nền bê tông | 36 | cây | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
11 | Chặt tỉa nhánh cây trước khi đào gốc | 36 | cây | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
12 | Vân chuyển cây bằng cơ giới, kích thước bầu 0,7x0,7x0,7m | 36 | 1 cây | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
13 | Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đổ ngã, cây loại 3 | 37 | 1cây | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
14 | Tháo cột đèn bằng thủ công, cột thép, cột gang | 6 | cột | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
15 | Tháo dỡ đài nước | 2 | hệ thống | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
16 | Tháo dỡ bể nước hòn non bộ giữa sân | 1 | hệ thống | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
17 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | 5,17 | m3 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
18 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kW | 3,478 | m3 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
19 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,398 | 100m3 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
20 | Vận chuyển đất 4km tiếp theo, cự ly vận chuyển ≤5km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp II | 0,398 | 100m3 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
21 | Vận chuyển đất 15km tiếp theo, cự ly vận chuyển ngoài phạm vi 5km bằng ôtô tự đổ 5 tấn, đất cấp II | 0,398 | 100m3 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
22 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 1,654 | 100m3 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
23 | Đất tôn nền | 43,672 | m3 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
24 | Đất trồng cây | 130,364 | m3 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
25 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 79,377 | m3 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
26 | Xoa bề mặt | 756,623 | m2 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
27 | Cắt roan nền sân bê tông | 35,5 | 10m | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
28 | Lát đá xanh Thanh Hoá mài cát mặt KT 400x400x20 | 86,05 | m2 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
29 | Lát đá xanh Thanh Hoá mài cát mặt KT 150x150x20 | 13 | m2 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
30 | Rải vải địa kỹ thuật | 0,114 | 100m2 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
31 | Rải sỏi đen kích thước 2-4 cm | 11,356 | m2 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
32 | Lát đá granít màu đỏ đậm | 9,64 | m2 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
33 | Lát đá granít màu đỏ trung | 14,26 | m2 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
34 | Lát đá granít màu đỏ nhạt | 6,6 | m2 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
35 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 20,034 | m3 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
36 | Bê tông thủ công, bê tông lót bó vỉa đá 4x6, vữa bê tông mác 150 | 13,088 | m3 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
37 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 6,946 | m3 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
38 | Xây tường thẳng bằng gạch đặc không nung KT 5,5x9x19, chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM mác 75 | 10,196 | m3 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
39 | Bó vỉa bồn cây sanh, bằng đá bó vỉa KT 100x150x1000 | 54,4 | m | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
40 | Bó vỉa BV1, bằng đá bó vỉa KT 180x220x1000 | 129 | m | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
41 | Bó vỉa BV2, bằng đá bó vỉa KT 200x300x1000 | 61,9 | m | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
42 | Ốp đá basalt đen bóng dày 20mm | 37,925 | m2 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
43 | Ốp đá basalt mặt bệ đen bóng dày 50mm | 22,43 | m2 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
44 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 8,764 | m3 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
45 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu | 2,011 | m3 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
46 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 1,555 | m3 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
47 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 1,464 | m3 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
48 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài | 0,031 | 100m2 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
49 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,103 | tấn | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế | ||
50 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 0,456 | m3 | Chương V của E-HSMT và hồ sơ thiết kế |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration as follows:
- Has relationships with 126 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.56 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 66.67%, Construction 20.43%, Consulting 0%, Non-consulting 12.90%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 75,622,057,879 VND, in which the total winning value is: 72,645,019,491 VND.
- The savings rate is: 3.94%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.