Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phát rừng tạo mặt bằng bằng cơ giới, mật độ cây TC/100m2: >5 cây | 27,2221 | 100m2 | Chương V | ||
2 | Chặt cây ở địa hình bằng phẳng bằng máy cưa, đường kính gốc cây | 160 | cây | Chương V | ||
3 | Đào san đất trong phạm vi ≤50m bằng máy ủi 110CV - Cấp đất I | 1,3611 | 100m3 | Chương V | ||
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 1,3611 | 100m3 | Chương V | ||
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi | 1,3611 | 100m3/1km | Chương V | ||
6 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III | 9,6545 | 100m3 | Chương V | ||
7 | San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 16,2262 | 100m2 | Chương V | ||
8 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 10,832 | 100m3 | Chương V | ||
9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi ≤300m - Cấp đất III | 10,832 | 100m3 | Chương V | ||
10 | Mua và Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 0,5334 | 100m3 | Chương V | ||
11 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi | 0,5334 | 100m3 | Chương V | ||
12 | Tháo dỡ hàng rào lưới B40 | 165,6 | m2 | Chương V | ||
13 | Tháo dỡ các cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện ≤50kg | 32 | cấu kiện | Chương V | ||
14 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu gạch | 14,98 | m3 | Chương V | ||
15 | Xúc đá hỗn hợp lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào 1,25m3 | 0,1498 | 100m3 | Chương V | ||
16 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T | 14,98 | m3 | Chương V | ||
17 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,1478 | 100m3 | Chương V | ||
18 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 2,268 | m3 | Chương V | ||
19 | Bê tông lót móng đá 4x6 M50 | 1,662 | m3 | Chương V | ||
20 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,0852 | 100m2 | Chương V | ||
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,012 | tấn | Chương V | ||
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,1248 | tấn | Chương V | ||
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,0703 | tấn | Chương V | ||
24 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 2,713 | m3 | Chương V | ||
25 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 0,416 | m3 | Chương V | ||
26 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 0,1163 | 100m3 | Chương V | ||
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,0463 | tấn | Chương V | ||
28 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,1869 | tấn | Chương V | ||
29 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,1691 | tấn | Chương V | ||
30 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | 0,2956 | 100m2 | Chương V | ||
31 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 2,0514 | m3 | Chương V | ||
32 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,3562 | 100m2 | Chương V | ||
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,0783 | tấn | Chương V | ||
34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,0365 | tấn | Chương V | ||
35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,4978 | tấn | Chương V | ||
36 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 2,687 | m3 | Chương V | ||
37 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 0,3762 | 100m2 | Chương V | ||
38 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,0464 | tấn | Chương V | ||
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,1297 | tấn | Chương V | ||
40 | Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 3,0094 | m3 | Chương V | ||
41 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,1295 | 100m2 | Chương V | ||
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | 0,0184 | tấn | Chương V | ||
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 0,0101 | tấn | Chương V | ||
44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 0,0407 | tấn | Chương V | ||
45 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 0,0497 | tấn | Chương V | ||
46 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 0,6888 | m3 | Chương V | ||
47 | Xây gạch ống 8x8x19, xây trụ, chiều cao | 7,918 | m3 | Chương V | ||
48 | Xây gạch ống XMCL 8x8x19, xây trụ thẳng chiều dày | 0,1584 | m3 | Chương V | ||
49 | Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng chiều dày | 0,1937 | m3 | Chương V | ||
50 | Ốp trụ gạch Granit giả đá | 50,5124 | m2 | Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG HỮU THỊNH as follows:
- Has relationships with 93 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.54 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 3.36%, Construction 94.96%, Consulting 0.84%, Non-consulting 0.84%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 302,950,548,904 VND, in which the total winning value is: 297,163,818,414 VND.
- The savings rate is: 1.91%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Công ty TNHH tư vấn và xây dựng Hữu Thịnh:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Công ty TNHH tư vấn và xây dựng Hữu Thịnh:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.