Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào kênh mương, đất cấp III | 1.567,1 | m3 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
2 | Đắp đất C3 | 423,78 | m3 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
3 | Phá đá bằng thủ công, chiều dày lớp đá | 148,7 | m3 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
4 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 78,9 | m3 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông kênh + khớp nối, đá 1x2, mác 200 | 217 | m3 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
6 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | 35,2 | m3 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
7 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan. | 2,9619 | tấn | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
8 | Gia công, lắp dựng cốt thép khớp nối, đường kính | 0,2267 | tấn | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
9 | Quét nhựa bitum và dán bao tải, 2 lớp bao tải 3 lớp nhựa | 46,6 | m2 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
10 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn | 22,865 | 100m2 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
11 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | 1.082 | cái | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
12 | Đào móng trụ, đất cấp III | 20,4 | m3 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
13 | Đắp đất C3 | 19,2 | m3 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
14 | Phá đá bằng thủ công, chiều dày lớp đá | 11,8 | m3 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 0,9 | m3 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
16 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 5,1 | m3 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
17 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông trụ, chiều cao | 2,85 | m3 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
18 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu máng thường, đá 1x2, mác 200 | 5,1 | m3 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
19 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng, đá 1x2, mác 200 | 0,09 | m3 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
20 | Gia công, lắp dựng cốt thép cầu máng thường, đường kính cốt thép | 0,4158 | tấn | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
21 | Gia công, lắp dựng cốt thép cầu máng thường, đường kính cốt thép | 0,1316 | tấn | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
22 | Gia công, lắp dựng cốt thép cầu máng thường, đường kính cốt thép > 18mm | 0,2057 | tấn | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
23 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu máng | 0,9431 | 100m2 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
24 | Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp bao tải 2 lớp nhựa | 6,22 | m2 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
25 | Đào kênh mương, đất cấp III | 842,3 | m3 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
26 | Đắp đất C3 | 329,4 | m3 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
27 | Phá đá bằng thủ công, chiều dày lớp đá | 101,1 | m3 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
28 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 52,8 | m3 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
29 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông kênh + khớp nối, đá 1x2, mác 200 | 149,7 | m3 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
30 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | 5,9 | m3 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
31 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan. | 0,5334 | tấn | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
32 | Gia công, lắp dựng cốt thép khớp nối, đường kính | 0,1782 | tấn | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
33 | Quét nhựa bitum và dán bao tải, 2 lớp bao tải 3 lớp nhựa | 31,7 | m2 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
34 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn | 13,522 | 100m2 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
35 | Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng | 198 | cái | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
36 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường thu nước, đá 2x4, mác 200 | 1,9 | m3 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
37 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường thu nước | 0,08 | 100m2 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
38 | Đào đất móng bể băng bằng thủ công, rộng | 23,3 | m3 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
39 | Đắp đất C3 | 24,6 | m3 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
40 | Phá đá bằng thủ công, chiều dày lớp đá | 43 | m3 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
41 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 2,1 | m3 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
42 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cửa ra, đá 1x2, mác 200 | 9 | m3 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
43 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cửa ra, đường kính cốt thép | 0,0992 | tấn | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
44 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cửa ra, đường kính cốt thép | 0,507 | tấn | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
45 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cửa ra | 0,812 | 100m2 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
46 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông gỗi đỡ, đá 2x4, mác 200 | 17,5 | m3 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
47 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn gỗi đỡ | 1,063 | 100m2 | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
48 | Lắp đặt ống thép đen bằng phương pháp hàn, đường kính 200mm | 1,957 | 100m | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
49 | Lắp bích thép, đường kính ống 200mm | 35 | cặp bích | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật | ||
50 | Crefin d200 | 2 | cái | Chương V – Yêu cầu kỹ thuật |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mèo Vạc as follows:
- Has relationships with 36 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.16 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.00%, Construction 96.30%, Consulting 3.70%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 263,001,267,965 VND, in which the total winning value is: 261,300,875,495 VND.
- The savings rate is: 0.65%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mèo Vạc:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mèo Vạc:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.