Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,3909 | 100m3 | Theo TKBVTC | ||
2 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu > 1m, đất cấp IV tính 20% | 9,7704 | m3 | Theo TKBVTC | ||
3 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng | 11,3955 | m3 | Theo TKBVTC | ||
4 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,6628 | 100m3 | Theo TKBVTC | ||
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi =4km, đất cấp III | 0,6628 | 100m3/1km | Theo TKBVTC | ||
6 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | 56,9552 | m3 | Theo TKBVTC | ||
7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng | 4,5803 | m3 | Theo TKBVTC | ||
8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 100 | 5,5788 | m3 | Theo TKBVTC | ||
9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 7,4799 | m3 | Theo TKBVTC | ||
10 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,1745 | 100m2 | Theo TKBVTC | ||
11 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,0194 | tấn | Thép Thái Nguyên, Hòa Phát hoặc tương đương | ||
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,3364 | tấn | Thép Thái Nguyên, Hòa Phát hoặc tương đương | ||
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép >18mm | 0,2442 | tấn | Thép Thái Nguyên, Hòa Phát hoặc tương đương | ||
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 10,6882 | m3 | Theo TKBVTC | ||
15 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 0,6629 | 100m2 | Theo TKBVTC | ||
16 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,3365 | tấn | Thép Thái Nguyên, Hòa Phát hoặc tương đương | ||
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,4476 | tấn | Thép Thái Nguyên, Hòa Phát hoặc tương đương | ||
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm | 0,4215 | tấn | Thép Thái Nguyên, Hòa Phát hoặc tương đương | ||
19 | Xây gạch chỉ đặc nung 6,5x10,5x22, xây móng, chiều dày | 5,5481 | m3 | Theo TKBVTC | ||
20 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | 5,5902 | m3 | Theo TKBVTC | ||
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,1219 | tấn | Thép Thái Nguyên, Hòa Phát hoặc tương đương | ||
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,7971 | tấn | Thép Thái Nguyên, Hòa Phát hoặc tương đương | ||
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 0,364 | tấn | Thép Thái Nguyên, Hòa Phát hoặc tương đương | ||
24 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | 0,8276 | 100m2 | Theo TKBVTC | ||
25 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông tường chiều dày | 10,8862 | m3 | Theo TKBVTC | ||
26 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | 0,0342 | tấn | Thép Thái Nguyên, Hòa Phát hoặc tương đương | ||
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tường, đường kính cốt thép | 1,8298 | tấn | Thép Thái Nguyên, Hòa Phát hoặc tương đương | ||
28 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn tường kho tiền, chiều dày | 0,6851 | 100m2 | Theo TKBVTC | ||
29 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 200 | 1,694 | m3 | Theo TKBVTC | ||
30 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép | 0,0095 | tấn | Thép Thái Nguyên, Hòa Phát hoặc tương đương | ||
31 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao | 0,0792 | tấn | Thép Thái Nguyên, Hòa Phát hoặc tương đương | ||
32 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt | 0,1482 | 100m2 | Theo TKBVTC | ||
33 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 23,6831 | m3 | Theo TKBVTC | ||
34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,5989 | tấn | Thép Thái Nguyên, Hòa Phát hoặc tương đương | ||
35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 3,1005 | tấn | Thép Thái Nguyên, Hòa Phát hoặc tương đương | ||
36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao | 1,8115 | tấn | Thép Thái Nguyên, Hòa Phát hoặc tương đương | ||
37 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | 2,1563 | 100m2 | Theo TKBVTC | ||
38 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200 | 29,428 | m3 | Theo TKBVTC | ||
39 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép | 3,9526 | tấn | Thép Thái Nguyên, Hòa Phát hoặc tương đương | ||
40 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn sàn mái | 2,67 | 100m2 | Theo TKBVTC | ||
41 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 200 | 2,6259 | m3 | Theo TKBVTC | ||
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép | 0,484 | tấn | Thép Thái Nguyên, Hòa Phát hoặc tương đương | ||
43 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường | 0,2187 | 100m2 | Theo TKBVTC | ||
44 | Gia công thép LDC50x3 | 0,0294 | tấn | Theo TKBVTC | ||
45 | Gia công xà gồ thép hộp 30x60x1.4mm | 0,1374 | tấn | Theo TKBVTC | ||
46 | Lắp dựng xà gồ thép | 0,1668 | tấn | Theo TKBVTC | ||
47 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ | 0,2559 | tấn | Theo TKBVTC | ||
48 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ | 0,2559 | tấn | Theo TKBVTC | ||
49 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 11,29 | m2 | Nippon hoặc tương đương | ||
50 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | 0,5076 | 100m2 | Tôn Austnam, Việt Nhật hoặc tương đương |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Phú Thọ II as follows:
- Has relationships with 22 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.22 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 21.05%, Construction 68.42%, Consulting 10.53%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 48,204,205,126 VND, in which the total winning value is: 41,490,223,011 VND.
- The savings rate is: 13.93%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Phú Thọ II:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Phú Thọ II:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.