Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ trần | 19,36 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤6m | 176,0063 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Tháo dỡ các kết cấu thép - vì kèo, xà gỗ | 0,7689 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Tháo dỡ các kết cấu thép - cột thép | 0,1113 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | 10,64 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Tháo dỡ chậu tiểu | 1 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Tháo dỡ bệ xí | 4 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Tháo dỡ chậu rửa | 2 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác | 7 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm | 7,576 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn | 1,6934 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Tháo dỡ hệ thống điện + cấu kiện khác | 1 | TT | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Đắp cát bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 2,9705 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường cột, trụ | 82,27 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Ép cọc BTLT Þ300, L=25m - Cấp đất I | 4,25 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6 | 3,7767 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PC40 | 68,55 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Trải tấm nilon chống mất nước | 4,57 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Cắt khe nền đan BTCT | 17,14 | 10m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Xoa mặt nền bê tông bằng máy + cắt ron nền | 457 | m² | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Sơn nền, bề mặt bê tông bằng phụ gia tăng cứng Ashford Fomula | 457 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | |||
22 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2 | 7,8319 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PC40 | 10,1331 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2 | 0,2425 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Ván khuôn móng cột | 0,322 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,8629 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0,0532 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Lắp dựng cốt thép nền, ĐK ≤10mm | 3,8707 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,2979 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 0,1044 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,2511 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0,7474 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,0172 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0,1253 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 5x10x20cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PC40 | 9,0362 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 5x10x19cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | 0,96 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 19x19x39cm - Chiều dày 19cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, XM PC40 | 7,448 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Lát gạch bậc tam cấp, vữa XM M75, PC40 | 5,9375 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75 | 60,92 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | 39,2 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75 | 2,92 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Gia công cột bằng thép tấm | 2,1297 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Lắp cột thép các loại | 2,1297 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤12m | 8,0064 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m | 8,0064 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Gia công xà gồ thép | 1,6022 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Lắp dựng xà gồ thép | 1,6022 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Lợp mái tole PU sóng vuông mạ màu dày 0,45mm | 5,2688 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Lợp vách tole sóng vuông mạ màu dày 0,45mm | 2,1952 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Cung cấp lắp đặt máng xói tole inox dày 1,0mm khung thép hộp | 41,55 | md | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bưu Điện tỉnh An Giang as follows:
- Has relationships with 48 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.33 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 11.11%, Construction 88.89%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 52,780,854,807 VND, in which the total winning value is: 49,956,065,263 VND.
- The savings rate is: 5.35%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Bưu Điện tỉnh An Giang:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Bưu Điện tỉnh An Giang:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.