Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào nền đường , đất cấp I, tính cho 90% khối lượng | 28,133 | 100m3 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
2 | Đào nền đường, đất cấp I, tính cho 10% khối lượng | 312,592 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn, đất cấp I | 31,259 | 100m3 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T tiếp theo, đất cấp I, | 31,259 | 100m3/1km | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
5 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp I | 31,259 | 100m3/1km | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
6 | Mua đất để đắp | 5.326,863 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
7 | Đắp đất K=0,95; tính cho 90% khối lượng | 47,942 | 100m3 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
8 | Đắp đất, tính cho 10% khối lượng | 532,686 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
9 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | 532,686 | 10m3/1km | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
10 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | 532,686 | 10m3/1km | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
11 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, cự ly vận chuyển | 532,686 | 10m3/1km | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
12 | Phá dỡ kết cấu bê tông | 82,887 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
13 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 0,828 | 100m3 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
14 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi | 0,828 | 100m3/1km | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
15 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IV | 0,828 | 100m3/1km | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
16 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp dưới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 15 cm | 38,217 | 100m2 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
17 | Đắp cát nền móng công trình | 114,652 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
18 | Lót bạt ni lông trước khi đổ bê tông | 4.098,025 | m2 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
19 | Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường | 3,472 | 100m2 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
20 | Đổ bê tông đá 1x2, mác 250 | 996,877 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
21 | Tháo dỡ nhà bỏ hoang | 15 | công | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
22 | Lắp lại hệ thống đường ống cấp nước | 1 | Tuyến | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
23 | Đào đất cấp II, tính cho 90% khối lượng | 0,409 | 100m3 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
24 | Đào đất đất cấp II, tính cho 10% khối lượng | 4,545 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
25 | Đắp đất K=0,90, tính cho 90% khối lượng | 0,188 | 100m3 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
26 | Đắp đất , tính cho 10% khối lượng | 2,085 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
27 | Phá dỡ kết cấu bê tông | 3 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
28 | Phá dỡ kết cấu gạch đá | 3,75 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
29 | Phá dỡ kết cấu bê tông mặt cống | 2,385 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
30 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 0,091 | 100m3 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
31 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi | 0,091 | 100m3/1km | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
32 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp IV | 0,091 | 100m3/1km | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
33 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | 0,242 | 100m2 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
34 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn thành | 0,509 | 100m2 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
35 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mặt cống | 0,319 | 100m2 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
36 | Đổ bê tông đá 4x6, mác 150 | 4,59 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
37 | Đổ bê tông đá 1x2, mác 250 | 11,304 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
38 | Đổ bê tông tường đá 1x2, mác 250 | 7,58 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
39 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt cống, đá 1x2, mác 250 | 6,762 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
40 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép mặt cống, đường kính cốt thép | 0,244 | tấn | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép mặt cống, đường kính cốt thép > 10mm | 0,295 | tấn | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
42 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 0,334 | 100m3 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
43 | Đào đất móng bằng thủ công, rộng | 3,71 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
44 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90, tính cho 90% khối lượng | 0,161 | 100m3 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
45 | Đắp đất nền móng công trình, tính cho 10% khối lượng | 1,79 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
46 | Phá dỡ kết cấu bê tông đáy cống bằng máy khoan bê tông 1,5kW | 2 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
47 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kW | 2,5 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
48 | Phá dỡ kết cấu bê tông mặt cống bằng máy khoan bê tông 1,5kW | 1,59 | m3 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
49 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 0,06 | 100m3 | Yêu cầu kỹ thuật Chương V | ||
50 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi | 0,06 | 100m3/1km | Yêu cầu kỹ thuật Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors DINH MINH CONSULTING AND CONSTRUCTION LIMITED COMPANY as follows:
- Has relationships with 31 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.43 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 18.18%, Construction 66.67%, Consulting 15.15%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 170,419,907,000 VND, in which the total winning value is: 169,075,200,551 VND.
- The savings rate is: 0.79%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor DINH MINH CONSULTING AND CONSTRUCTION LIMITED COMPANY:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding DINH MINH CONSULTING AND CONSTRUCTION LIMITED COMPANY:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.