Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá dỡ gạch lát nền | 927.554 | m2 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Tháo dỡ trần | 202.6326 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
3 | Tháo tấm lợp tôn | 3.4069 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
4 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày tường <=11cm | 33.0292 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
5 | Đục mở tường làm cửa, loại tường gạch chiều dày <=11cm | 85.04 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
6 | Phá dỡ bằng máy khoan cầm tay kết cấu bê tông có cốt thép | 2.625 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
7 | Phá dỡ lan can cầu thang | 29.65 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
8 | Tháo dỡ cánh cửa đi | 51 | 1cánh | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
9 | Tháo dỡ cánh cửa sổ | 18 | 1cánh | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
10 | Tháo dỡ bệ xí | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
11 | Tháo dỡ chậu rửa | 8 | Cái | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
12 | Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống | 90.508 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
13 | Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 0.9051 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
14 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 0.9051 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
15 | Vận chuyển phế thải bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp II | 0.9051 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
16 | Gia công xà gồ thép | 1.1095 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
17 | Lắp dựng xà gồ thép | 1.1095 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
18 | Sơn sắt thép các loại 3 nước | 82.4376 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
19 | Lợp mái che tường bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | 2.6951 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
20 | Cung cấp, lắp dựng diềm tôn mái | 133.46 | md | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
21 | Xử lý bờ chảy cho mái lợp tôn | 42.4 | md | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
22 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 | 1.698 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
23 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | 0.4 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.0624 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.2557 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
26 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 | 10.6568 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
27 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250 | 22.6476 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
28 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250 | 2.7065 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
29 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m | 2.3009 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
30 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 1.7239 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
31 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0.7255 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
32 | Đục dầm, khoan cấy thép vào bê tông | 2225 | lỗ | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép sàn mái, đường kính cốt thép <=10mm, chiều cao <= 28m | 2.0686 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
34 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | 0.3756 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
35 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m | 1.3108 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
36 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép lanh tô liền mái hắt, bổ trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | 0.2859 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
37 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.1527 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
38 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | 0.3045 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
39 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 250 | 3.3684 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
40 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường | 0.3078 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
41 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.6066 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
42 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao <= 6m | 0.2809 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
43 | Xây gạch 4x8x19, xây cầu thang, chiều cao <= 6m, vữa XM mác 75 | 1.3566 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
44 | Xây gạch 4x8x19, xây tường thẳng chiều dày <= 10cm, chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75 | 53.636 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
45 | Cung cấp và đóng lưới chống nứt vào tường | 373.1 | md | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
46 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép râu tường, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | 0.0882 | tấn | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
47 | Khoan lỗ cấy râu thép vào tường | 759.0031 | lỗ | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
48 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 1084.3999 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
49 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 298.8563 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 | ||
50 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 28.4851 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Số 188 Lê Văn Sỹ, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh | 45 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors ONECONS CONSTRUCTION CONSULTANCY CO., LTD as follows:
- Has relationships with 125 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.42 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 10.34%, Construction 44.83%, Consulting 25.29%, Non-consulting 19.54%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 4,363,498,097,850 VND, in which the total winning value is: 3,850,577,601,987 VND.
- The savings rate is: 11.75%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor ONECONS CONSTRUCTION CONSULTANCY CO., LTD:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding ONECONS CONSTRUCTION CONSULTANCY CO., LTD:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.