Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2200074826-01 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from, Tender Document Submission at (View changes)
- IB2200074826-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | NỀN MẶT ĐƯỜNG | ||||
1.1 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp II | 304.235 | m3 | ||
1.2 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp II | 27.3812 | 100m3 | ||
1.3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | 26.3704 | 100m3 | ||
1.4 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 3km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | 26.3704 | 100m3 | ||
1.5 | Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp I | 33.879 | m3 | ||
1.6 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3, đất cấp I | 3.0491 | 100m3 | ||
1.7 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I | 3.3879 | 100m3 | ||
1.8 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 3km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I | 3.3879 | 100m3 | ||
1.9 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 568.54 | m3 | ||
1.10 | Xúc đá tảng ở bãi trữ, cục bê tông lên phương tiện vận chuyển bằng máy đào <= 2,3m3, đường kính 0,4-1m | 5.6854 | 100m3 | ||
1.11 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp IV | 5.6854 | 100m3 | ||
1.12 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 3km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp IV | 5.6854 | 100m3 | ||
1.13 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 2.4627 | 100m3 | ||
1.14 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 22.1644 | 100m3 | ||
1.15 | Mua vật liệu đắp đất | 3201.523 | m3 | ||
2 | MẶT ĐƯỜNG BÊ TÔNG NHỰA | ||||
2.1 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,98 | 15.2632 | 100m3 | ||
2.2 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 15.2072 | 100m3 | ||
2.3 | Mua vật liệu đắp đất | 3961.152 | m3 | ||
2.4 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 9.3173 | 100m3 | ||
2.5 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 8.2245 | 100m3 | ||
2.6 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 | 54.6037 | 100m2 | ||
2.7 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 7 cm | 54.6028 | 100m2 | ||
2.8 | Sản xuất đá dăm đen và bê tông nhựa bằng trạm trộn 120 T/h (Hao phí vật liệu đá, cát, bột đá, nhựa căn cứ vào thiết kế và phụ lục định mức cấp phối vật liệu để xác định) | 9.2661 | 100tấn | ||
2.9 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, cự ly 4km, ôtô tự đổ 7 tấn | 9.2661 | 100tấn | ||
2.10 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ, vận chuyển 22km tiếp theo, ôtô tự đổ 7 tấn | 9.2661 | 100tấn | ||
3 | CỐNG TRÒN D=40CM | ||||
3.1 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông ống cống, đá 1x2, mác 300 | 3.3 | m3 | ||
3.2 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, đường kính <= 10mm | 0.3422 | tấn | ||
3.3 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn các loại cấu kiện khác | 1.5691 | 100m2 | ||
3.4 | Quét nhựa bitum và dán giấy dầu, 1 lớp giấy 1 lớp nhựa | 93.24 | m2 | ||
3.5 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính <=600mm | 28 | đoạn ống | ||
3.6 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 500kg bằng cần cẩu - bốc xếp lên | 28 | cấu kiện | ||
3.7 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 500kg bằng cần cẩu - bốc xếp xuống | 28 | cấu kiện | ||
3.8 | Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô 7T, cự ly vận chuyển <= 1km | 0.825 | 10 tấn/1km | ||
3.9 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 400mm | 21 | mối nối | ||
3.10 | Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính Dmax<= 6 | 14.56 | m3 | ||
3.11 | Đóng cọc tre bằng thủ công, chiều dài cọc <= 2,5m vào đất cấp I | 9.1 | 100m | ||
3.12 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông gối cống, đá 1x2, mác 200 | 1.23 | m3 | ||
3.13 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn các loại cấu kiện khác | 0.2089 | 100m2 | ||
3.14 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép gối cống | 0.1325 | tấn | ||
3.15 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg-200kg bằng cần cẩu | 56 | 1 cấu kiện | ||
4 | CỐNG TRÒN D=60CM | ||||
4.1 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông ống cống, đá 1x2, mác 300 | 5.51 | m3 | ||
4.2 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép ống cống, ống buy, đường kính <= 10mm | 0.3253 | tấn | ||
4.3 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn các loại cấu kiện khác | 1.274 | 100m2 | ||
4.4 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 1m, đường kính <=600mm | 26 | đoạn ống | ||
4.5 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 500kg bằng cần cẩu - bốc xếp lên | 26 | cấu kiện | ||
4.6 | Bốc xếp cấu kiện bê tông đúc sãn trọng lượng <= 500kg bằng cần cẩu - bốc xếp xuống | 26 | cấu kiện |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Duy Tiên as follows:
- Has relationships with 123 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.37 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.00%, Construction 69.77%, Consulting 26.36%, Non-consulting 3.87%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 634,466,338,000 VND, in which the total winning value is: 630,909,807,000 VND.
- The savings rate is: 0.56%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Duy Tiên:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng thị xã Duy Tiên:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.