Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Civil Works

Find: 10:52 30/05/2024
Notice Status
Published
Category
Civil Works
Name of project
Inter-commune road (Soc Nhuong hamlet, Vinh Quy commune - Ban Ngang hamlet, Thong Nhat commune) Ha Lang district, Cao Bang province
Bidding package name
Civil Works
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Investment and Development Spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
National Target Program for socio-economic development in the Mekong Delta and Northern Region
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
All in One
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
14:00 10/06/2024
Validity of bid documents
90 days
Approval ID
172/QĐ-BQLDA
Approval date
30/05/2024 10:30
Approval Authority
Ban quản lý dự án đầu tư và xây dựng huyện Hạ Lang
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
10:51 30/05/2024
to
14:00 10/06/2024
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register
Type of building
Road Infrastructure

Bid award

Bid opening time
14:00 10/06/2024
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Letter of guarantee or Certificate of guarantee insurance
Bid security amount
85.000.000 VND
Amount in words
Eighty five million dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

List of construction items:

Form No. 01A. Bill of Quantities:

Number Job Description Bidding Amount Calculation Unit Technical requirements/Main technical instructions Note
1 Nền đường
1.1 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 12.535 100m3
1.2 Đắp nền đường bằng đá hỗn hợp tận dụng bằng máy ủi 180CV 0.9446 100m3
1.3 Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất III 24.2231 100m3
1.4 Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất IV 1.4646 100m3
1.5 Phá đá nền đường bằng máy khoan Fi 42mm - Cấp đá III 0.406 100m3
1.6 Phá đá nền đường bằng máy khoan Fi 42mm - Cấp đá IV 7.4507 100m3
1.7 Đào khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III 6.0871 100m3
1.8 Đào khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IV 0.4404 100m3
1.9 Phá đá khuôn đường bằng máy khoan Fi 42mm - Cấp đá III 0.1027 100m3
1.10 Phá đá khuôn đường bằng máy khoan Fi 42mm - Cấp đá IV 1.3507 100m3
1.11 Đào rãnh bằng máy đào 0,8m3, Cấp đất III 3.0249 100m3
1.12 Đào rãnh bằng máy đào 0,8m3, Cấp đất IV 0.1125 100m3
1.13 Phá đá rãnh đường bằng máy khoan Fi 42mm - Cấp đá III 0.0391 100m3
1.14 Phá đá rãnh đường bằng máy khoan Fi 42mm - Cấp đá IV 0.314 100m3
1.15 Đào đánh cấp bằng máy đào 0,8m3, Cấp đất III 0.3447 100m3
1.16 Đào vét hữu cơ bằng máy đào 0,8m3, Cấp đất II 0.6506 100m3
1.17 Xây rãnh bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, chiều cao ≤2m, vữa XM M75, PCB30 128.3797 m3
1.18 Trát rãnh dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 418.4201 m2
1.19 Đào móng kè bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III 10.2263 100m3
1.20 Đào móng kè bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất IV 0.293 100m3
1.21 Phá đá hố móng kè bằng máy khoan Fi 42mm - Cấp đá III 0.352 100m3
1.22 Phá đá hố móng kè bằng máy khoan Fi 42mm - Cấp đá IV 0.0727 100m3
1.23 Xây móng kè bằng đá hộc - Chiều dày >60cm, vữa XM M75, PCB30 412.4197 m3
1.24 Xây thân kè bằng đá hộc - Chiều dày >60cm, chiều cao ≤2m, vữa XM M75, PCB30 540.7356 m3
1.25 Xây bó nền bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, chiều cao ≤2m, vữa XM M75, PCB30 196.8747 m3
1.26 Bê tông bó nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB30 5.4365 m3
1.27 Xây ốp mái taluy bằng đá hộc, vữa XM M75, PCB30 22.7459 m3
1.28 Xếp kè đá khan không chít mạch 194.9631 m3
1.29 Đắp đất sau kè bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 2.1074 100m3
1.30 Chặt cây Vải ở mặt đất bằng phẳng, đường kính gốc cây ≤70cm 5 cây
1.31 Vận chuyển đất C3 tận dụng để đắp nền+sau kè, bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤500m - Cấp đất III 16.5459 100m3
1.32 Vận chuyển đất thải còn thừa, bằng ô tô tự đổ 7T, 1Km đầu tiên trong tổng 3Km - Cấp đất III 27.3603 100m3
1.33 Vận chuyển đất thải còn thừa, bằng ô tô tự đổ 7T, 2Km tiếp theo trong tổng 3Km - Cấp đất III 27.3603 100m3/1km
1.34 Vận chuyển đất C4 (cấp phối tự nhiên) tận dụng để làm móng đường, bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤500m - Cấp đất III 1.8483 100m3
1.35 Vận chuyển đất thải C4 không tận dụng được, bằng ô tô tự đổ 7T, 1Km đầu tiên trong tổng 3Km - Cấp đất III 0.4621 100m3
1.36 Vận chuyển đất thải C4 không tận dụng được, bằng ô tô tự đổ 7T, 2Km tiếp theo trong tổng 3Km - Cấp đất III 0.4621 100m3/1km
1.37 Xúc đá sau nổ mìn lên phương tiện vận chuyển (tính 70%KL nổ phá, 30% rơi taluy âm) bằng máy đào 1,25m3 lên phương tiện vận chuyển 7.189 100m3
1.38 Vận chuyển cấp phối đá thải C4 và C3, tận dụng làm móng đường, cự ly 500m bằng ô tô tự đổ 7T trong phạm vi ≤500m 1.6948 100m3
1.39 Vận chuyển đá hộc và đá 4x6 tận dụng để xếp kẻ khan bằng ô tô tự đổ 7T trong phạm vi ≤500m 1.2998 100m3
1.40 Vận chuyển đá sau nổ mìn không tận dụng được (đá tảng, đá ba) đi đổ thải bằng ô tô tự đổ 7T 1Km đầu tiên trong tổng 3Km 3.6697 100m3
1.41 Vận chuyển đá sau nổ mìn không tận dụng được (đá tảng, đá ba) đi đổ thải bằng ô tô tự đổ 7T 2Km tiếp theo trong tổng 3Km 3.6697 100m3/1km
1.42 Vận chuyển đất C2 đi đổ thải bằng ô tô tự đổ 7T, 1Km đầu tiên trong tổng 3Km - Cấp đất II 0.6506 100m3
1.43 Vận chuyển đất C2 đi đổ thải bằng ô tô tự đổ 7T, 2Km tiếp theo trong tổng 3Km - Cấp đất II 0.6506 100m3/1km
2 Mặt đường
2.1 Thi công B móng cấp phối tận dụng (cấp phối tự nhiên+cấp phối đá thải), dày 12cm (ĐM dày 12cm: 0.1714m3/1m2); Áp dụng với các đoạn đào nền và đắp nền 4.8989 100m3
2.2 Thi công B móng cấp phối đá dăm loại II, dày 12cm (ĐM dày 12cm: 0.1714m3/1m2) do cấp phối tận dụng không đủ; Áp dụng cho các đoạn đào nền và đắp nền 4.2706 100m3
2.3 Thi công B cạp móng cấp phối đá dăm loại II, dày 12cm (ĐM dày 12cm: 0.1714m3/1m2); Áp dụng cho các đoạn mở rộng mặt đường 0.3 100m3
2.4 Thi công bù vênh bằng cấp phối đá dăm loại II; Áp dụng cho các đoạn có mặt cấp phối cũ, không đào, không đắp 1.0771 100m3
2.5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày 18cm, bê tông M250, đá 1x2, PCB30 1287.3936 m3

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án đầu tư và xây dựng huyện Hạ Lang as follows:

  • Has relationships with 70 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.29 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 0.00%, Construction 100.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 396,894,161,000 VND, in which the total winning value is: 391,924,710,306 VND.
  • The savings rate is: 1.25%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Civil Works". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Civil Works" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 3

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second