Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
1 |
Thi công xây dựng công trình |
||||
1.1 |
PHẦN ĐƯỜNG |
||||
1.1.1 |
Phát hoang mặt bằng thi công |
13.8 |
100m2 |
||
1.1.2 |
Đào đất cấp 1 nền đường |
4.975 |
100m3 |
||
1.1.3 |
Đắp đất dính tấn lề, độ chặt yêu cầu K>0,90 |
7.913 |
100m3 |
||
1.1.4 |
Cung cấp đất đắp lề ( tận dụng 80% đất đào ) |
4.724 |
100m3 |
||
1.1.5 |
Đắp nền đường bằng cát sông, độ chặt yêu cầu K=0,95 |
1.501 |
100m3 |
||
1.1.6 |
Trãi và cán CPĐD loại I Dmax=37.5mm dày 18cm |
4.956 |
100m3 |
||
1.1.7 |
Trãi và cán CPĐD loại I Dmax=25mm dày 18cm |
4.956 |
100m3 |
||
1.1.8 |
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,0 kg/m2 |
27.533 |
100m2 |
||
1.1.9 |
Thảm bê tông nhựa nóng (BTN C12,5) dày 7cm |
27.533 |
100m2 |
||
1.1.10 |
Đắp đất dính tấn lề, độ chặt yêu cầu K>0,90 |
0.919 |
100m3 |
||
1.1.11 |
Cung cấp đất đắp lề |
1.011 |
100m3 |
||
1.1.12 |
Đắp đất tôn cao và mở rộng nền |
0.411 |
100m3 |
||
1.1.13 |
Trãi và cán CPĐD loại I Dmax=37.5mm dày 12cm |
0.248 |
100m3 |
||
1.1.14 |
Lót vải nhựa đường tẻ |
2.983 |
100m2 |
||
1.1.15 |
Bêtông đường tẻ đá 1x2 M250 độ sụt 2-4 |
42.22 |
m3 |
||
1.1.16 |
Đào móng trụ biển báo |
0.32 |
m3 |
||
1.1.17 |
Bê tông móng biển báo đá 1x2, vữa bê tông mác 150 |
0.38 |
m3 |
||
1.1.18 |
Ván khuôn gỗ bê tông móng biển báo |
0.0384 |
100m2 |
||
1.1.19 |
SXLD trụ đỡ biển báo L= 3,2m, D=90 |
12.8 |
md |
||
1.1.20 |
Cung cấp và lắp đặt biển báo tam giác 87.5cmx87.5cmx87.5cm |
4 |
cái |
||
1.1.21 |
Đào móng cọc tiêu |
3.36 |
m3 |
||
1.1.22 |
Bê tông móng cọc tiêu đá 1x2, vữa bê tông mác 150 |
2.89 |
m3 |
||
1.1.23 |
Ván khuôn móng cọc tiêu |
0.336 |
100m2 |
||
1.1.24 |
Cốt thép BTĐS cọc tiêu F 6 |
0.0339 |
tấn |
||
1.1.25 |
Cốt thép BTĐS cọc tiêu F 10 |
0.1088 |
tấn |
||
1.1.26 |
Bê tông đúc sẵn cọc tiêu đá 1x2 mác 200 |
1.04 |
m3 |
||
1.1.27 |
Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc, cột |
0.1575 |
100m2 |
||
1.1.28 |
Sơn lót cọc tiêu |
18.585 |
m2 |
||
1.1.29 |
Sơn dầu cọc tiêu |
18.585 |
m2 |
||
1.1.30 |
Lắp đặt cọc tiêu |
42 |
cấu kiện |
||
1.2 |
A- CỐNG |
||||
1.2.1 |
Đào đất thi công cống bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I |
9.701 |
100m3 |
||
1.2.2 |
Đóng cừ tràm móng gối cống Þ8-Þ10, l=4m mật độ 25 cây/gối |
208.32 |
100m |
||
1.2.3 |
Đệm cát vàng móng gối cống |
26.37 |
m3 |
||
1.2.4 |
Ván khuôn gỗ bê tông lót móng gối cống |
1.758 |
100m2 |
||
1.2.5 |
Bê tông lót đá 1x2 M.150 móng gối cống |
26.37 |
m3 |
||
1.2.6 |
Cung cấp lắp đặt gối cống Þ600 -HL93 |
651 |
cái |
||
1.2.7 |
Cung cấp lắp đặt cống Þ600 -HL93 (3m) |
215 |
đoạn ống |
||
1.2.8 |
Cung cấp lắp đặt cống Þ600 -HL93 (2,5m) |
2 |
đoạn ống |
||
1.2.9 |
Cung cấp lắp đặt joint nối cống |
194 |
mối nối |
||
1.2.10 |
Trét vữa xi măng M100 mối nối cống Þ600dày 7x7cm |
21.91 |
m2 |
||
1.2.11 |
Lấp đất cống sau khi hoàn chỉnh (tận dụng đất đào) |
6.04 |
100m3 |
||
1.2.12 |
Đào đất thi công cống bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I |
0.324 |
100m3 |
||
1.2.13 |
Đóng cừ tràm móng gối cống Þ8-Þ10, l=4m mật độ 25 cây/gối |
41.975 |
100m |
||
1.2.14 |
Đệm cát vàng móng gối cống |
4.2 |
m3 |
||
1.2.15 |
Ván khuôn gỗ bê tông lót móng cống |
0.117 |
100m2 |
||
1.2.16 |
Bê tông lót đá 1x2 M.150 móng gối cống |
4.2 |
m3 |
||
1.2.17 |
Ván khuôn gỗ bê tông lót móng gối cống |
0.175 |
100m2 |