Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20191087449-02 - Change:Tender ID, Publication date (View changes)
- 20191087449-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20191087449-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm | 1 | Khoản | Không quy định | ||
2 | Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế | 1 | Khoản | Không quy định | ||
3 | Chi phí ĐBGT | 1 | Khoản | Theo mô tả tại chương V | ||
4 | Đào đất hữu cơ | 520,33 | m3 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
5 | Đào nền đường, đánh cấp, đào rãnh, đào khuôn, đất cấp 3 | 5.291,91 | m3 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
6 | Đào mặt đường cũ | 123,57 | m3 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
7 | Xáo xới, lu lèn K95 | 10.226,1 | m2 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
8 | Đắp nền đường, độ chặt K95 | 1.920,44 | m3 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
9 | Làm mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày 12cm | 10.585,22 | m2 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
10 | Làm mặt đường đá dăm nước lớp dưới, chiều dày 18cm | 10.585,22 | m2 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
11 | Làm mặt đường láng nhựa 3 lớp dày 3,5cm, tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 | 10.585,22 | m2 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
12 | Làm mặt đường láng nhựa 3 lớp dày 3,5cm, tiêu chuẩn nhựa 4,5kg/m2 (MĐ sửa chữa hư hỏng) | 655,05 | m2 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
13 | Làm mặt đường đá dăm nước lớp trên, chiều dày 14cm (MĐ sửa chữa hư hỏng) | 655,05 | m2 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
14 | Sản xuất, lắp đặt, hoàn thiện ống cống hộp 1,0 x 1,0m | 25 | cái | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
15 | Sản xuất, lắp đặt, hoàn thiện tấm bản | 38 | Cấu kiện | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
16 | Vữa xi măng mác 100 mối nối | 0,61 | m3 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
17 | Bê tông móng cống, mác 150 | 6,09 | m3 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
18 | Bê tông móng, thân hố thu, mác 150 | 6,16 | m3 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
19 | Bê tông tường, mác 150 | 11,24 | m3 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
20 | Bê tông móng tường cánh, sân cống, chân khay mác 150 | 36,07 | m3 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
21 | Bê tông mác 150 chân khay, sân gia cố | 8,76 | m3 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
22 | Đá hộc xếp khan | 8,64 | m3 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
23 | Xây đá hộc ốp mái taluy, vữa XM mác 100 | 74,75 | m3 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
24 | Phá dỡ kết cấu bê tông cống cũ | 8,42 | m3 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
25 | Phá dỡ đá hộc xây cống cũ | 48,79 | m3 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
26 | Đào móng cống, đất cấp 3 | 135,41 | m3 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
27 | Đắp đất, độ chặt K95 | 37,17 | m3 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
28 | Đá dăm đệm | 13,72 | m3 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
29 | Bê tông xi măng mác 150 (Sửa chữa cống cũ) | 7,34 | m3 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
30 | Sản xuất, lắp đặt, hoàn thiện thân rãnh hình thang đúc sẵn | 20.144 | Tấm | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
31 | Bê tông móng rãnh, mác 150 | 141,01 | m3 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
32 | Bê tông gia cố lề, mác 200 | 266,91 | m3 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
33 | Đá dăm đệm | 266,91 | m3 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
34 | Lớp giấy dầu ngăn cách | 4.532,4 | m2 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
35 | Vữa xi măng mác 75 | 186,33 | m3 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
36 | Đào đất hố móng, đất cấp 3 | 639,57 | m3 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
37 | Sản xuất, lắp đặt, hoàn thiện tấm đan rãnh qua nhà dân (BTCT mác 250) | 184 | Cấu kiện | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
38 | Sản xuất, lắp đặt, hoàn thiện thân rãnh kín BTCT (BTCT mác 200) | 64 | Cấu kiện | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
39 | Đá dăm đệm | 7,04 | m3 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
40 | Sản xuất, lắp đặt, hoàn thiện tấm đan rãnh kín BTCT (BTCT mác 200) | 64 | Cấu kiện | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
41 | Phá dỡ kết cấu gạch đá rãnh cũ | 1.134,5 | m3 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
42 | Đào đất hố móng | 4,65 | m3 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
43 | Đắp đất hố móng | 0,775 | m3 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
44 | Bê tông chân cột M200 | 3,875 | m3 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
45 | Lắp đặt biển báo tam giác | 31 | cái | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
46 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0mm | 300,75 | m2 | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
47 | Gắn đinh phản quang | 83 | cái | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
48 | Làm cọc tiêu bằng bê tông | 263 | cái | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
49 | Tháo dỡ tôn lượn sóng cũ và lắp đặt lại | 3.870 | m | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC | ||
50 | Sản xuất, lắp đặt mắt phản quang tôn sóng | 1.936 | cái | Thực hiện theo mô tả tại Chương V và Hồ sơ TKBVTC |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban quản lý dự án Bảo trì đường bộ Sở giao thông vận tải Hà Giang as follows:
- Has relationships with 90 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.68 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 1.82%, Construction 73.64%, Consulting 21.82%, Non-consulting 2.73%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,397,642,628,482 VND, in which the total winning value is: 1,367,838,111,798 VND.
- The savings rate is: 2.13%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban quản lý dự án Bảo trì đường bộ Sở giao thông vận tải Hà Giang:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban quản lý dự án Bảo trì đường bộ Sở giao thông vận tải Hà Giang:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.