Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nạo vét bùn tro trong bể bằng phương pháp bơm về bể bùn xỉ bằng máy bơm kết hợp máy khuấy (cự ly bơm 435m ) - (Bể thoát nước mặt tại khu vực sân phân phối - NĐHP1) | 316.8 | m3 | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Vệ sinh bùn, tro bám trên thành bể bằng thủ công - _Bể thoát nước mặt tại khu vực sân phân phối - NĐHP1) | 79.2 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
3 | Nạo vét bùn tro trong bể bằng phương pháp bơm về bể bùn xỉ bằng máy bơm kết hợp máy khuấy (cự ly bơm 435m ) - (Bể tiền lưu - NĐHP1) | 230.4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
4 | Vệ sinh bùn, tro bám trên thành bể bằng thủ công - (Bể tiền lưu - NĐHP1) | 38.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
5 | Nạo vét bùn tro trong bể bằng phương pháp bơm về bể bùn xỉ bằng máy bơm kết hợp máy khuấy (cự ly bơm 435m ) - (Bể lưu giữ - NĐHP1) | 230.4 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
6 | Vệ sinh bùn, tro bám trên thành bể bằng thủ công - (Bể lưu giữ - NĐHP1) | 38.4 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
7 | Nạo vét bùn tro trong bể bằng phương pháp bơm về bể bùn xỉ bằng máy bơm kết hợp máy khuấy (cự ly bơm 435m ) - (Bể nước thải khử khoáng - NĐHP1) | 30.24 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
8 | Vệ sinh bùn, tro bám trên thành bể bằng thủ công - (Bể nước thải khử khoáng - NĐHP1) | 13.92 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
9 | Đào xúc bùn, tro bằng máy xúc - (Hồ lắng kho than - NĐHP1) | 4.6719 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
10 | Vận chuyển bùn, tro bằng ô tô tự đổ loại 5 tấn, cự ly vận chuyển 0,5km (về kho than) - (Hồ lắng kho than - NĐHP1) | 46.719 | 10m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
11 | Vệ sinh bùn, tro bám trên thành bằng thủ công - (Hồ lắng kho than - NĐHP1) | 111.99 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
12 | Nạo vét bùn tro trong bể bằng phương pháp bơm về bể bùn xỉ bằng máy bơm kết hợp máy khuấy (cự ly vận chuyển 305m ) - (Bể thu nước mặt - NĐHP2) | 3000 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
13 | Vệ sinh bùn, tro bám trên thành bể bằng thủ công - (Bể thu nước mặt - NĐHP2) | 230 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
14 | Nạo vét bùn tro trong bể bằng phương pháp bơm về bể bùn xỉ bằng máy bơm kết hợp máy khuấy (cự ly vận chuyển 175m ) - (Bể tiền lưu - NĐHP2) | 200 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
15 | Vệ sinh bùn, tro bám trên thành bể bằng thủ công - (Bể tiền lưu - NĐHP2) | 36 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
16 | Nạo vét bùn tro trong bể bằng phương pháp bơm về bể bùn xỉ bằng máy bơm kết hợp máy khuấy (cự ly vận chuyển 175m ) - (Bể lưu giữ - NĐHP2) | 200 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
17 | Vệ sinh bùn, tro bám trên thành bể bằng thủ công - (Bể lưu giữ - NĐHP2) | 36 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
18 | Nạo vét bùn tro trong bể bằng phương pháp bơm về bể bùn xỉ bằng máy bơm kết hợp máy khuấy (cự ly vận chuyển 175m ) - (Bể gom nước thải bề mặt gần bể bùn xỉ - NĐHP2) | 40.95 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
19 | Vệ sinh bùn, tro bám trên thành bể bằng thủ công - - (Bể gom nước thải bề mặt gần bể bùn xỉ - NĐHP2) | 33.9 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
20 | Đào xúc bùn, tro bằng máy xúc - (Hồ lắng kho than - NĐHP2) | 1.386 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
21 | Vận chuyển bùn, tro bằng ô tô tự đổ loại 5 tấn, cự ly vận chuyển 0,5km (về kho than) - (Hồ lắng kho than - NĐHP2) | 13.86 | 10m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
22 | Vệ sinh bùn, tro bám trên thành bằng thủ công - (Hồ lắng kho than - NĐHP2) | 27.24 | m2 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
23 | Lật tấm đan và lắp lại tấm đan trọng lượng > 125kg - (Mương thoát nước từ kho đá vôi dọc theo tường rào nhà máy về đến tháp chuyển tiếp số 1 - NĐHP1) | 150 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
24 | Nạo vét bùn, tro trong mương bằng thủ công - (Mương thoát nước từ kho đá vôi dọc theo tường rào nhà máy về đến tháp chuyển tiếp số 1 - NĐHP1) | 24 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
25 | Vận chuyển bùn, tro bằng ô tô tự đổ loại 5 tấn, cự ly vận chuyển 4km - (Mương thoát nước từ kho đá vôi dọc theo tường rào nhà máy về đến tháp chuyển tiếp số 1 - NĐHP1) | 2.4 | 10m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
26 | Lật tấm đan và lắp lại tấm đan trọng lượng > 125kg - (Mương thoát nước từ đầu kho than A đến bể thoát nước bề mặt - NĐHP1) | 271 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
27 | Nạo vét bùn, tro trong mương bằng thủ công - (Mương thoát nước từ đầu kho than A đến bể thoát nước bề mặt - NĐHP1) | 54.2 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
28 | Vận chuyển bùn, tro bằng ô tô tự đổ loại 5 tấn, cự ly vận chuyển 4km - (Mương thoát nước từ đầu kho than A đến bể thoát nước bề mặt - NĐHP1) | 5.42 | 10m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
29 | Lật tấm đan và lắp lại tấm đan trọng lượng > 125kg - (Rãnh thoát nước thải bề mặt khu vực trạm bơm tuần hoàn - NĐHP1) | 118 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
30 | Nạo vét bùn, tro trong mương bằng thủ công - (Rãnh thoát nước thải bề mặt khu vực trạm bơm tuần hoàn - NĐHP1) | 11.8 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
31 | Vận chuyển bùn, tro bằng ô tô tự đổ loại 5 tấn, cự ly vận chuyển 4km - (Rãnh thoát nước thải bề mặt khu vực trạm bơm tuần hoàn - NĐHP1) | 1.18 | 10m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
32 | Lật tấm đan và lắp lại tấm đan trọng lượng > 125kg - (Rãnh thoát nước ngầm khu vực gian máy - NĐHP1) | 118 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
33 | Nạo vét bùn, tro trong mương bằng thủ công - (Rãnh thoát nước ngầm khu vực gian máy - NĐHP1) | 5.9 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
34 | Vận chuyển bùn, tro bằng ô tô tự đổ loại 5 tấn, cự ly vận chuyển 4km - (Rãnh thoát nước ngầm khu vực gian máy - NĐHP1) | 0.59 | 10m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
35 | Lật tấm đan và lắp lại tấm đan trọng lượng > 125kg - (Mương thoát nước thải dọc đường 359 - trước cổng 2 nhà máy, cách cổng 2 nhà máy 200m về 2 phía) | 800 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
36 | Nạo vét bùn, tro trong mương bằng thủ công - (Mương thoát nước thải dọc đường 359 - trước cổng 2 nhà máy, cách cổng 2 nhà máy 200m về 2 phía) | 96 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
37 | Vận chuyển bùn, tro bằng ô tô tự đổ loại 5 tấn, cự ly vận chuyển 4km - (Mương thoát nước thải dọc đường 359 - trước cổng 2 nhà máy, cách cổng 2 nhà máy 200m về 2 phía) | 9.6 | 10m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
38 | Nạo vét, thông tắc cống ngầm bằng thủ công - (Cống, ga thu nước từ khu vực lò hơi phụ đến khu vực phía sau nhà hành chính - 10 ga thu nước - NĐHP1) | 9.891 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
39 | Nạo vét bùn, tro trong hố ga bằng thủ công - (Cống, ga thu nước từ khu vực lò hơi phụ đến khu vực phía sau nhà hành chính - 10 ga thu nước - NĐHP1) | 12 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
40 | Vận chuyển bùn, tro bằng ô tô tự đổ loại 5 tấn, cự ly vận chuyển 4km - (Cống, ga thu nước từ khu vực lò hơi phụ đến khu vực phía sau nhà hành chính - 10 ga thu nước - NĐHP1) | 2.1891 | 10m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
41 | Nạo vét, thông tắc cống ngầm bằng thủ công - (Cống, ga thu nước từ nhà điều khiển trung tâm đến chân silo và từ khu vực lò hơi phụ đến phía sau nhà hành chính - 10 ga thu nước - NĐHP1) | 14.13 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
42 | Nạo vét bùn, tro trong hố ga bằng thủ công - (Cống, ga thu nước từ nhà điều khiển trung tâm đến chân silo và từ khu vực lò hơi phụ đến phía sau nhà hành chính - 10 ga thu nước - NĐHP1) | 12 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
43 | Vận chuyển bùn, tro bằng ô tô tự đổ loại 5 tấn, cự ly vận chuyển 4km - (Cống, ga thu nước từ nhà điều khiển trung tâm đến chân silo và từ khu vực lò hơi phụ đến phía sau nhà hành chính - 10 ga thu nước - NĐHP1) | 2.613 | 10m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
44 | Nạo vét, thông tắc cống ngầm bằng thủ công - (Cống nước thải sinh hoạt từ nhà thải xỉ đến khu vực quạt khói 1B - NĐHP1) | 2.198 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
45 | Vận chuyển bùn, tro bằng ô tô tự đổ loại 5 tấn, cự ly vận chuyển 4km - (Cống nước thải sinh hoạt từ nhà thải xỉ đến khu vực quạt khói 1B - NĐHP1) | 0.2198 | 10m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
46 | Lật tấm đan và lắp lại tấm đan trọng lượng > 125kg - (Mương nước thải bề mặt từ khu vực lò hơi phụ đến khu vực phía sau nhà hành chính - NĐHP1) | 100 | 1 cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
47 | Nạo vét bùn, tro trong mương bằng thủ công - (Mương nước thải bề mặt từ khu vực lò hơi phụ đến khu vực phía sau nhà hành chính - NĐHP1) | 18 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
48 | Vận chuyển bùn, tro bằng ô tô tự đổ loại 5 tấn, cự ly vận chuyển 4km - (Mương nước thải bề mặt từ khu vực lò hơi phụ đến khu vực phía sau nhà hành chính - NĐHP1) | 1.8 | 10m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
49 | Nạo vét, thông tắc cống ngầm bằng thủ công - ((Cống, ga thoát nước từ silo khối 3 đến trục chính từ ngã tư thẳng cổng B1 vào nhà máy (5 ga thu nước) - NĐHP2)) | 6.78 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 | ||
50 | Nạo vét bùn, tro trong hố ga bằng thủ công - ((Cống, ga thoát nước từ silo khối 3 đến trục chính từ ngã tư thẳng cổng B1 vào nhà máy (5 ga thu nước) - NĐHP2)) | 3 | m3 | Theo quy định tại Chương V | Công ty CP Nhiệt điện Hải Phòng | 60 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN HẢI PHÒNG as follows:
- Has relationships with 355 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.62 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 58.13%, Construction 3.20%, Consulting 3.20%, Non-consulting 35.47%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,312,786,722,194 VND, in which the total winning value is: 1,185,121,017,484 VND.
- The savings rate is: 9.72%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor HAI PHONG THERMAL POWER JOINT STOCK COMPANY:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding HAI PHONG THERMAL POWER JOINT STOCK COMPANY:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.